Phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng IPA

Hướng dẫn cách phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ theo bảng IPA. Nâng cao kỹ năng phát âm và làm chủ giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi Nói VSTEP nói riêng.

avatar

VSTEP EASY

20/01/2025

Việc phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ là thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chính xác ba nguyên âm này với các ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe-nói của mình.

Phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng IPACách phát âm nguyên âm /e/

Nguyên âm /e/ trong Tiếng Anh là một âm ngắn, được phát âm với vị trí lưỡi trung bình, hơi hướng về phía trước miệng. Đây là âm mà người học tiếng Anh thường nhầm lẫn với /æ/ hoặc /ɑː/, do đó cần luyện tập kỹ càng để có thể phát âm đúng chuẩn.

Khẩu hình khi phát âm /e/

Khi phát âm /e/, khẩu hình miệng cần có sự điều chỉnh chính xác để đảm bảo âm phát ra rõ ràng:

  • Miệng: Mở nhẹ, không mở quá rộng. Hai môi giữ tương đối thả lỏng.

  • Lưỡi: Lưỡi đặt ở vị trí trung bình trong khoang miệng, hơi hướng về phía trước, phần thân lưỡi nằm thấp.

  • Âm thanh: Âm phát ra ngắn và nhanh, không kéo dài, âm không bị trầm hoặc thấp, mà phải nhẹ và rõ ràng.

Khẩu hình khi phát âm /e/

Khẩu hình khi phát âm /e/

Cách phát âm nguyên âm /e/

Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên theo chiều ngang, không cần quá rộng.

Bước 2: Nâng lưỡi lên một độ cao vừa phải, đồng thời hạ thấp quai hàm một chút để tạo không gian cho âm thanh.

Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình, phát âm âm /e/ và cảm nhận sự co nhẹ của hai khóe môi khi âm thoát ra.

Tổng hợp từ có nguyên âm /e/

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp của âm /e/ và ví dụ chi tiết cho từng trường hợp, giúp bạn luyện tập và phát âm chính xác hơn.

Khi từ chứa “ea”, khả năng cao nó sẽ được phát âm thành âm /e/

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Head

/hed/

Cái đầu

Bread

/bred/

Bánh mì

Dead

/ded/

Chết

Lead

/lɛd/

Dẫn dắt

Spread

/spred/

Trải ra

Tread

/trɛd/

Bước đi

Read (quá khứ)

/rɛd/

Đọc

Meant

/mɛnt/

Có nghĩa

Pleasant

/ˈplɛzənt/

Dễ chịu

Cleat

/klit/

Đinh ốc

Lưu ý rằng một số từ chứa "ea" có âm khác, như “great” /ɡreɪt/ và “steak” /steɪk/.

Khi từ chứa cụm chữ “air” hoặc “are”, thường có âm /e/

2. Khi từ chứa cụm chữ “air” hoặc “are”, thường có âm /e/

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Bear

/ber/

Con gấu

Care

/ker/

Chăm sóc

Dare

/dɛr/

Dám

Share

/ʃɛr/

Chia sẻ

Fair

/fɛr/

Công bằng

Wear

/wɛr/

Mặc

Stare

/stɛr/

Nhìn chằm chằm

Chair

/tʃɛr/

Ghế

Air

/ɛr/

Không khí

Square

/skwɛr/

Hình vuông

Khi từ có một âm tiết chứa chữ “e” và kết thúc bằng một hay nhiều phụ âm thì chữ "e" thường được phát âm thành âm /e/

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Bet

/bɛt/

Cá cược

Met

/mɛt/

Gặp

Set

/sɛt/

Đặt

Net

/nɛt/

Mạng lưới

Get

/ɡɛt/

Lấy

Let

/lɛt/

Để

Pet

/pɛt/

Thú cưng

Red

/rɛd/

Đỏ

Wet

/wɛt/

Ướt

Fed

/fɛd/

Cho ăn (quá khứ)

Cách phát âm nguyên âm /æ/

Nguyên âm /æ/ là âm ngắn, mở, và thường gặp trong các từ tiếng Anh. Nó được phát âm với khẩu hình miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và âm phát ra khá ngắn. Đây là âm quan trọng giúp phân biệt các từ có vẻ tương tự nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm và nhận diện âm /æ/.

Khẩu hình khi phát âm /æ/

Khi phát âm /æ/, khẩu hình miệng cần có sự điều chỉnh chính xác để đảm bảo âm phát ra rõ ràng:

  • Miệng: Mở rộng hơn một chút so với âm /e/, giữ cho môi thoải mái, không căng.

  • Lưỡi: Lưỡi hạ thấp và tiến về phía trước trong khoang miệng.

  • Âm thanh: Âm phát ra ngắn, mạnh, rõ ràng và không kéo dài.

Khẩu hình khi phát âm /æ/

Khẩu hình khi phát âm /æ/

Cách phát âm nguyên âm /æ/

Bước 1: Mở miệng rộng cả chiều ngang và chiều dọc. 

Bước 2: Hạ lưỡi và hàm xuống sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa dưới. 

Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm nhanh, gọn âm /æ/.

Tổng hợp từ có nguyên âm /æ/

Khi từ có một âm tiết và chứa chữ “a”, chữ “a” thường được phát âm thành âm /æ/

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Cat

/kæt/

Con mèo

Hat

/hæt/

Cái mũ

Bat

/bæt/

Con dơi

Mat

/mæt/

Tấm thảm

Sat

/sæt/

Ngồi (quá khứ)

Rat

/ræt/

Con chuột

Lap

/læp/

Đùi

Bag

/bæg/

Cái túi

Cap

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Dad

/dæd/

Bố

Khi từ có từ hai âm tiết trở lên và trọng âm rơi vào âm tiết chứa chữ “a”, chữ “a” sẽ được phát âm thành âm /æ/

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Apple

/ˈæpəl/

Quả táo

Ladder

/ˈlædər/

Cái thang

Candle

/ˈkændəl/

Cây nến

Banner

/ˈbænər/

Biểu ngữ

Cabin

/ˈkæbɪn/

Buồng, cabin

Traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Capture

/ˈkæptʃər/

Bắt giữ

Hammer

/ˈhæmər/

Cái búa

Magic

/ˈmædʒɪk/

Ma thuật

Animal

/ˈænɪməl/

Động vật

Cách phát âm nguyên âm /ɑː/

Nguyên âm /ɑː/ là một âm dài và mở, được phát âm với vị trí lưỡi thấp và miệng mở rộng. Đây là âm thường gặp trong tiếng Anh Anh và khác biệt so với một số biến thể trong tiếng Anh Mỹ, do đó, người học cần chú ý luyện tập để phát âm chính xác.

Khẩu hình khi phát âm /ɑː/

  • Miệng: Mở rộng cả chiều dọc, tạo không gian lớn trong khoang miệng.

  • Lưỡi: Hạ thấp xuống đáy miệng, nằm ở vị trí sau.

  • Môi: Giữ môi ở trạng thái tự nhiên, không tròn cũng không căng.

  • Âm thanh: Âm phát ra dài và vang, cần giữ hơi thở đều để âm thanh không bị ngắt quãng.

Khẩu hình khi phát âm /ɑː/

Khẩu hình khi phát âm /ɑː/

Cách phát âm nguyên âm /ɑː/

Bước 1: Mở miệng rộng tự nhiên, giữ cho cằm và môi thả lỏng. 

Bước 2: Hạ lưỡi xuống dưới đáy miệng. 

Bước 3: Phát âm âm /ɑː/ dài và rõ ràng.

Tổng hợp từ có nguyên âm /ɑː/

Khi nguyên âm “a” đứng ở đầu một từ và theo sau là các phụ âm “n”, “f”, “s”

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Fan

/fæn/

Quạt

Fat

/fæt/

Béo

Sat

/sæt/

Ngồi (quá khứ)

Sand

/sænd/

Cát

Fast

/fæst/

Nhanh

Man

/mæn/

Người đàn ông

Mad

/mæd/

Điên, tức giận

Cat

/kæt/

Con mèo

Map

/mæp/

Bản đồ

Mat

/mæt/

Tấm thảm

Từ có chứa chữ “a”, theo sau là chữ “r”

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Car

/kɑː/

Xe hơi

Star

/stɑː/

Ngôi sao

Far

/fɑː/

Xa

Bar

/bɑː/

Quán bar

Hard

/hɑːd/

Khó khăn, cứng

Dark

/dɑːk/

Tối

Large

/lɑːdʒ/

Lớn

Start

/stɑːt/

Bắt đầu

Park

/pɑːk/

Công viên

March

/mɑːtʃ/

Tháng ba, diễu hành

Những từ có chứa tổ hợp “-an-”, “-af-”, “-as-” có thể xuất hiện ở giữa một từ

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Banana

/bəˈnænə/

Quả chuối

After

/ˈæftər/

Sau

Plastic

/ˈplæstɪk/

Nhựa

Answer

/ˈænsər/

Câu trả lời

Basket

/ˈbæskɪt/

Cái giỏ

Animal

/ˈænɪməl/

Động vật

Afternoon

/ˌæftərˈnuːn/

Buổi chiều

Plant

/plænt/

Cây

Ask

/æsk/

Hỏi

Fasten

/ˈfæsən/

Buộc, thắt chặt

Những từ có chứa chữ “ua” và “au”

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Sauce

/sɔːs/

Nước sốt

Pause

/pɔːz/

Tạm dừng

Cause

/kɔːz/

Nguyên nhân

Laundry

/ˈlɔːndri/

Giặt ủi

Author

/ˈɔːθər/

Tác giả

Audience

/ˈɔːdiəns/

Khán giả

August

/ˈɔːɡəst/

Tháng Tám

Quality

/ˈkwɒlɪti/

Chất lượng

Quarantine

/ˈkwɒrəntiːn/

Cách ly

Quarter

/ˈkwɔːtər/

Một phần tư

Bài tập phát âm

Bài tập 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại

Bài tập 1

Bài tập phát âm 1

Đáp án bài tập 1:

  1. D. bad (phát âm là /bæd/; các từ còn lại: fat /fæt/, hat /hæt/, cat /kæt/ - đều phát âm là /æ/)

  2. C. man (phát âm là /mæn/; các từ còn lại: bet /bɛt/, set /sɛt/, met /mɛt/ - đều phát âm là /ɛ/)

  3. D. car (phát âm là /kɑːr/; các từ còn lại: stand /stænd/, band /bænd/, hand /hænd/ - đều phát âm là /æ/)

  4. D. beard (phát âm là /bɪəd/; các từ còn lại: head /hɛd/, bread /brɛd/, read /rɛd/ - đều phát âm là /ɛ/)

  5. D. car (phát âm là /kɑːr/; các từ còn lại: map /mæp/, tap /tæp/, trap /træp/ - đều phát âm là /æ/)

Bài tập 2. Đọc kỹ từng từ dưới đây và chọn âm phù hợp ( /e/, /æ/ hoặc /ɑː/ )

Bài tập 2

Bài tập phát âm 2

Đáp án bài tập 2:

  1. Cat - /æ/

  2. Bet - /e/

  3. Fast - /æ/

  4. Star - /ɑː/

  5. Hat - /æ/

  6. Far - /ɑː/

  7. Bread - /e/

  8. Dark - /ɑː/

  9. Map - /æ/

  10. Red - /e/

Bài tập 3. Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/?

Bài tập 3

Bài tập phát âm 3

Đáp án bài tập 3:

  1. part (phát âm là /ɑː/)

  2. carpenter (phát âm là /ɑː/)

  3. dance (phát âm là /æ/)

  4. hardship (phát âm là /ɑː/)

  5. car (phát âm là /ɑː/)

  6. star (phát âm là /ɑː/)

  7. apart (phát âm là /ɑː/)

  8. stark (phát âm là /ɑː/)

Ôn luyện B1, B2 VSTEP với VSTEP EASY

Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.

Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1: 1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.

Mô Hình Lớp Học 4: 1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4: 1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.

30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.

Buổi Meeting 1: 1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.

Trên đây là bài viết “Phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng IPA”, hy vọng rằng những thông tin và hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm các nguyên âm trên một cách chính xác.

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY  ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: