Hướng dẫn cách phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ theo bảng IPA. Nâng cao kỹ năng phát âm và làm chủ giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi Nói VSTEP nói riêng.
VSTEP EASY
Hướng dẫn cách phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ theo bảng IPA. Nâng cao kỹ năng phát âm và làm chủ giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi Nói VSTEP nói riêng.
VSTEP EASY
Việc phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ là thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chính xác ba nguyên âm này với các ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe-nói của mình.
Nguyên âm /e/ trong Tiếng Anh là một âm ngắn, được phát âm với vị trí lưỡi trung bình, hơi hướng về phía trước miệng. Đây là âm mà người học tiếng Anh thường nhầm lẫn với /æ/ hoặc /ɑː/, do đó cần luyện tập kỹ càng để có thể phát âm đúng chuẩn.
Khi phát âm /e/, khẩu hình miệng cần có sự điều chỉnh chính xác để đảm bảo âm phát ra rõ ràng:
Miệng: Mở nhẹ, không mở quá rộng. Hai môi giữ tương đối thả lỏng.
Lưỡi: Lưỡi đặt ở vị trí trung bình trong khoang miệng, hơi hướng về phía trước, phần thân lưỡi nằm thấp.
Âm thanh: Âm phát ra ngắn và nhanh, không kéo dài, âm không bị trầm hoặc thấp, mà phải nhẹ và rõ ràng.
Khẩu hình khi phát âm /e/
Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên theo chiều ngang, không cần quá rộng.
Bước 2: Nâng lưỡi lên một độ cao vừa phải, đồng thời hạ thấp quai hàm một chút để tạo không gian cho âm thanh.
Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình, phát âm âm /e/ và cảm nhận sự co nhẹ của hai khóe môi khi âm thoát ra.
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp của âm /e/ và ví dụ chi tiết cho từng trường hợp, giúp bạn luyện tập và phát âm chính xác hơn.
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Head |
/hed/ |
Cái đầu |
Bread |
/bred/ |
Bánh mì |
Dead |
/ded/ |
Chết |
Lead |
/lɛd/ |
Dẫn dắt |
Spread |
/spred/ |
Trải ra |
Tread |
/trɛd/ |
Bước đi |
Read (quá khứ) |
/rɛd/ |
Đọc |
Meant |
/mɛnt/ |
Có nghĩa |
Pleasant |
/ˈplɛzənt/ |
Dễ chịu |
Cleat |
/klit/ |
Đinh ốc |
Lưu ý rằng một số từ chứa "ea" có âm khác, như “great” /ɡreɪt/ và “steak” /steɪk/.
2. Khi từ chứa cụm chữ “air” hoặc “are”, thường có âm /e/
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Bear |
/ber/ |
Con gấu |
Care |
/ker/ |
Chăm sóc |
Dare |
/dɛr/ |
Dám |
Share |
/ʃɛr/ |
Chia sẻ |
Fair |
/fɛr/ |
Công bằng |
Wear |
/wɛr/ |
Mặc |
Stare |
/stɛr/ |
Nhìn chằm chằm |
Chair |
/tʃɛr/ |
Ghế |
Air |
/ɛr/ |
Không khí |
Square |
/skwɛr/ |
Hình vuông |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Bet |
/bɛt/ |
Cá cược |
Met |
/mɛt/ |
Gặp |
Set |
/sɛt/ |
Đặt |
Net |
/nɛt/ |
Mạng lưới |
Get |
/ɡɛt/ |
Lấy |
Let |
/lɛt/ |
Để |
Pet |
/pɛt/ |
Thú cưng |
Red |
/rɛd/ |
Đỏ |
Wet |
/wɛt/ |
Ướt |
Fed |
/fɛd/ |
Cho ăn (quá khứ) |
Nguyên âm /æ/ là âm ngắn, mở, và thường gặp trong các từ tiếng Anh. Nó được phát âm với khẩu hình miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và âm phát ra khá ngắn. Đây là âm quan trọng giúp phân biệt các từ có vẻ tương tự nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm và nhận diện âm /æ/.
Khi phát âm /æ/, khẩu hình miệng cần có sự điều chỉnh chính xác để đảm bảo âm phát ra rõ ràng:
Miệng: Mở rộng hơn một chút so với âm /e/, giữ cho môi thoải mái, không căng.
Lưỡi: Lưỡi hạ thấp và tiến về phía trước trong khoang miệng.
Âm thanh: Âm phát ra ngắn, mạnh, rõ ràng và không kéo dài.
Khẩu hình khi phát âm /æ/
Bước 1: Mở miệng rộng cả chiều ngang và chiều dọc.
Bước 2: Hạ lưỡi và hàm xuống sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa dưới.
Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm nhanh, gọn âm /æ/.
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Hat |
/hæt/ |
Cái mũ |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
Mat |
/mæt/ |
Tấm thảm |
Sat |
/sæt/ |
Ngồi (quá khứ) |
Rat |
/ræt/ |
Con chuột |
Lap |
/læp/ |
Đùi |
Bag |
/bæg/ |
Cái túi |
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
Dad |
/dæd/ |
Bố |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Apple |
/ˈæpəl/ |
Quả táo |
Ladder |
/ˈlædər/ |
Cái thang |
Candle |
/ˈkændəl/ |
Cây nến |
Banner |
/ˈbænər/ |
Biểu ngữ |
Cabin |
/ˈkæbɪn/ |
Buồng, cabin |
Traffic |
/ˈtræfɪk/ |
Giao thông |
Capture |
/ˈkæptʃər/ |
Bắt giữ |
Hammer |
/ˈhæmər/ |
Cái búa |
Magic |
/ˈmædʒɪk/ |
Ma thuật |
Animal |
/ˈænɪməl/ |
Động vật |
Nguyên âm /ɑː/ là một âm dài và mở, được phát âm với vị trí lưỡi thấp và miệng mở rộng. Đây là âm thường gặp trong tiếng Anh Anh và khác biệt so với một số biến thể trong tiếng Anh Mỹ, do đó, người học cần chú ý luyện tập để phát âm chính xác.
Miệng: Mở rộng cả chiều dọc, tạo không gian lớn trong khoang miệng.
Lưỡi: Hạ thấp xuống đáy miệng, nằm ở vị trí sau.
Môi: Giữ môi ở trạng thái tự nhiên, không tròn cũng không căng.
Âm thanh: Âm phát ra dài và vang, cần giữ hơi thở đều để âm thanh không bị ngắt quãng.
Khẩu hình khi phát âm /ɑː/
Bước 1: Mở miệng rộng tự nhiên, giữ cho cằm và môi thả lỏng.
Bước 2: Hạ lưỡi xuống dưới đáy miệng.
Bước 3: Phát âm âm /ɑː/ dài và rõ ràng.
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Fan |
/fæn/ |
Quạt |
Fat |
/fæt/ |
Béo |
Sat |
/sæt/ |
Ngồi (quá khứ) |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Fast |
/fæst/ |
Nhanh |
Man |
/mæn/ |
Người đàn ông |
Mad |
/mæd/ |
Điên, tức giận |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Mat |
/mæt/ |
Tấm thảm |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Car |
/kɑː/ |
Xe hơi |
Star |
/stɑː/ |
Ngôi sao |
Far |
/fɑː/ |
Xa |
Bar |
/bɑː/ |
Quán bar |
Hard |
/hɑːd/ |
Khó khăn, cứng |
Dark |
/dɑːk/ |
Tối |
Large |
/lɑːdʒ/ |
Lớn |
Start |
/stɑːt/ |
Bắt đầu |
Park |
/pɑːk/ |
Công viên |
March |
/mɑːtʃ/ |
Tháng ba, diễu hành |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Banana |
/bəˈnænə/ |
Quả chuối |
After |
/ˈæftər/ |
Sau |
Plastic |
/ˈplæstɪk/ |
Nhựa |
Answer |
/ˈænsər/ |
Câu trả lời |
Basket |
/ˈbæskɪt/ |
Cái giỏ |
Animal |
/ˈænɪməl/ |
Động vật |
Afternoon |
/ˌæftərˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Plant |
/plænt/ |
Cây |
Ask |
/æsk/ |
Hỏi |
Fasten |
/ˈfæsən/ |
Buộc, thắt chặt |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Sauce |
/sɔːs/ |
Nước sốt |
Pause |
/pɔːz/ |
Tạm dừng |
Cause |
/kɔːz/ |
Nguyên nhân |
Laundry |
/ˈlɔːndri/ |
Giặt ủi |
Author |
/ˈɔːθər/ |
Tác giả |
Audience |
/ˈɔːdiəns/ |
Khán giả |
August |
/ˈɔːɡəst/ |
Tháng Tám |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
Chất lượng |
Quarantine |
/ˈkwɒrəntiːn/ |
Cách ly |
Quarter |
/ˈkwɔːtər/ |
Một phần tư |
Bài tập phát âm 1
Đáp án bài tập 1:
D. bad (phát âm là /bæd/; các từ còn lại: fat /fæt/, hat /hæt/, cat /kæt/ - đều phát âm là /æ/)
C. man (phát âm là /mæn/; các từ còn lại: bet /bɛt/, set /sɛt/, met /mɛt/ - đều phát âm là /ɛ/)
D. car (phát âm là /kɑːr/; các từ còn lại: stand /stænd/, band /bænd/, hand /hænd/ - đều phát âm là /æ/)
D. beard (phát âm là /bɪəd/; các từ còn lại: head /hɛd/, bread /brɛd/, read /rɛd/ - đều phát âm là /ɛ/)
D. car (phát âm là /kɑːr/; các từ còn lại: map /mæp/, tap /tæp/, trap /træp/ - đều phát âm là /æ/)
Bài tập phát âm 2
Đáp án bài tập 2:
Cat - /æ/
Bet - /e/
Fast - /æ/
Star - /ɑː/
Hat - /æ/
Far - /ɑː/
Bread - /e/
Dark - /ɑː/
Map - /æ/
Red - /e/
Bài tập phát âm 3
Đáp án bài tập 3:
part (phát âm là /ɑː/)
carpenter (phát âm là /ɑː/)
dance (phát âm là /æ/)
hardship (phát âm là /ɑː/)
car (phát âm là /ɑː/)
star (phát âm là /ɑː/)
apart (phát âm là /ɑː/)
stark (phát âm là /ɑː/)
Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.
Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.
Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1: 1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.
Mô Hình Lớp Học 4: 1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4: 1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.
30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.
Buổi Meeting 1: 1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.
Trên đây là bài viết “Phân biệt nguyên âm /e/, /æ/ & /ɑː/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng IPA”, hy vọng rằng những thông tin và hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm các nguyên âm trên một cách chính xác.
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess