Allowed to V là gì? Phân biệt với Allow Sb to V, Allow V-ing, Allow to V chuẩn nhất. Cách dùng, ví dụ, bài tập kèm đáp án chi tiết giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp!
VSTEP EASY
Allowed to V là gì? Phân biệt với Allow Sb to V, Allow V-ing, Allow to V chuẩn nhất. Cách dùng, ví dụ, bài tập kèm đáp án chi tiết giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp!
VSTEP EASY
"Allowed to V" là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự cho phép. Vậy thì với "Allow Sb to V" và "Allow V-ing" có điểm gì khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng, quy tắc ngữ pháp và ví dụ cụ thể để tránh nhầm lẫn nhé.
"Allowed to V" là một cấu trúc bị động (passive) trong tiếng Anh, dùng để diễn tả việc ai đó được phép làm gì. Nó xuất hiện trong các tình huống liên quan đến luật lệ, quy tắc hoặc có sự cho phép từ một tổ chức, cá nhân nào đó.
Allowed to V là gì?
Cấu trúc bị động 'Allowed to V' được sử dụng để diễn tả việc ai đó có quyền hoặc được phép làm một việc gì đó, tương ứng với dạng chủ động 'Allow Sb to V'. Dưới đây là các dạng phổ biến:
Cấu trúc khác nhau của Allowed
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
S + be + allowed to + V |
Ai đó được phép làm gì |
She is allowed to leave early. |
S + be + not + allowed to + V(nt) |
Ai đó không được phép làm gì |
You are not allowed to park here. |
Be + S + allowed to + V? |
Hỏi ai đó có được phép làm gì không |
Are we allowed to use phones? |
S + will + be + allowed to + V(nt) |
Ai đó sẽ được phép làm gì trong tương lai |
Students will be allowed to go home early. |
S + have to + be + allowed to + V |
Ai đó phải được phép làm gì |
Employees have to be allowed to take a break. |
S + should + be + allowed to + V |
Ai đó nên được phép làm gì |
Children should be allowed to express opinions. |
Cách dùng:
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn đạt sự cho phép đối với một hành động mà không chỉ rõ ai là người thực hiện. Nó mang tính chung chung, không nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
The school allows using calculators during exams. (Trường học cho phép sử dụng máy tính trong kỳ thi.)
Công thức: S + allow + V-ing
Có nghĩa là tính đến, xét đến hoặc tạo điều kiện cho điều gì đó. Cho phép, tạo điều kiện để điều gì đó xảy ra. Chừa ra một khoảng thời gian hoặc không gian cho điều gì đó..
Công thức: S1 + (V1) + Allow for + danh động từ (V-ing) / danh từ / cụm danh từ + S2 + V2 + O2.
Ví dụ: When planning the budget, you need to allow for unexpected expenses. (Khi lập ngân sách, bạn cần tính đến các khoản chi phí bất ngờ.)
"Allow me" thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi đề nghị được giúp ai đó.
Cấu trúc: S + V + tân ngữ , Allow + me
Allow + me, S +V + tân ngữ
Ví dụ:
Allow me to help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.)
Allow me to introduce myself. (Để tôi tự giới thiệu.)
"Allow of" là tạo điều kiện cho, cho phép, không ngăn cản điều gì đó xảy ra. Nó thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả khả năng hoặc sự chấp nhận của một tình huống.
Cấu trúc: Allow of + danh từ/V-ing
Ví dụ:
This situation allows for no delay.
The rules do not allow any exceptions.
Giống nhau |
Đều có thể đi với tân ngữ + to V, đều diễn tả một hành động được cho phép/khuyên nhủ ai đó thực hiện |
Khác nhau |
Allow: Cho phép, tính đến điều làm gì.. Advise: Khuyên ai đó làm gì… |
Ví dụ:
They don’t allow smoking here.
She advised that he should take a break.
Giống nhau |
Đều có thể đi với O để chỉ sự cho phép. |
Khác nhau |
Allow trang trọng hơn, dùng được với to V, V-ing, bị động, allow for. Let thân mật hơn, chỉ đi với bare-infinitive (V nguyên mẫu không "to"), không dùng bị động. |
Ví dụ:
They allowed me to leave early.
You let me stay out late on weekend.
Giống nhau |
Đều có nghĩa "cho phép ai làm gì". Cả hai đều có thể đi với V-ing khi không có tân ngữ, có thể dùng với danh động từ (V-ing) |
Khác nhau |
Permit trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản, nội quy, pháp lý, thông báo chính thức. Allow phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, có thể đi với "allow for something". |
Ví dụ:
They don’t allow smoking here.
The law does not permit the use of mobile phones in exams.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 1
1. My parents don’t allow me ___ late at night.
a) go out
b) to go out
c) going out
2. The school allows students ___ mobile phones in class.
a) to use
b) using
c) use
3. You are not allowed ___ here without permission.
a) entering
b) enter
c) to enter
4. This ticket allows you ___ the museum for free.
a) visit
b) to visit
c) visiting
5. The teacher allowed us ___ the test early.
a) finish
b) finishing
c) to finish
Đáp án:
1 - b) to go out
2 - a) to use
3 - c) to enter
4 - b) to visit
5 - c) to finish
Bài 2: Viết lại câu sao cho ý nghĩa được giữ nguyên.
1. The school doesn’t allow students to wear casual clothes.
→ Students __________ casual clothes in school.
2. You are not permitted to bring outside food into the restaurant.
→ The restaurant does not __________ outside food.
3. My parents let me go out late on weekends.
→ My parents __________ to go out late on weekends.
4. The new law allows drivers to use electronic toll payments.
→ Drivers __________ electronic toll payments under the new law.
5. Smoking is prohibited in public places.
→ Public places do not __________.
Bài tập 2
Đáp án:
1. Students are not allowed to wear casual clothes in school.
2. The restaurant does not permit outside food.
3. My parents allow me to go out late on weekends.
4. Drivers are allowed to use electronic toll payments under the new law.
5. Public places do not allow smoking.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc "Allowed to V", cách phân biệt với "Allow Sb to V", "Allow V-ing", cũng như sự khác biệt giữa Allow, Let, Permit và Advise. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, tránh nhầm lẫn khi làm bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng rằng với các ví dụ và bài tập thực hành kèm đáp án, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức này một cách hiệu quả.
Hãy đăng ký khóa học của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.