Bài viết này trình bày chi tiết về sự khác biệt giữa Despite, In spite of, Although, Though, Even though và cách sử dụng chính xác các liên từ này trong tiếng Anh.
VSTEP EASY
Bài viết này trình bày chi tiết về sự khác biệt giữa Despite, In spite of, Although, Though, Even though và cách sử dụng chính xác các liên từ này trong tiếng Anh.
VSTEP EASY
Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng Despite, In spite of, Although, Though và Even though trong câu? Đây là những liên từ quan trọng để làm bài Writing hoặc Speaking nhưng lại rất dễ nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng của chúng, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.
Despite, In spite of, Although, Though, và Even though có nghĩa là “mặc dù”, “bất chấp” là những cách diễn đạt sự tương phản giữa hai sự việc, hành động hay đối tượng. Những từ này mang nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có đôi chút khác biệt.
Ví dụ:
Tương phản trong một đối tượng: Despite being new to the job, she performed exceptionally well. (Mặc dù mới vào nghề, cô ấy đã làm việc rất xuất sắc.)
Tương phản giữa hai đối tượng: Although he was exhausted, he stayed up all night to finish the project. (Mặc dù rất mệt mỏi, anh ấy vẫn thức suốt đêm để hoàn thành dự án.)
Tương phản giữa một người và ý kiến của nhiều người: In spite of the fact that many people doubted her abilities, she proved them wrong by winning the competition. (Mặc cho sự nghi ngờ từ nhiều người, cô ấy đã chứng minh họ sai bằng cách chiến thắng cuộc thi.)
Cách sử dụng Despite, In spite of
Mệnh đề chứa Despite và In spite of có ý nghĩa "mặc dù". Sau Despite và In spite of có thể là một danh từ, cụm danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc cụm từ "the fact that + mệnh đề". Mệnh đề còn lại sau dấu phẩy mang nghĩa là "nhưng".
Despite/In spite of |
N (danh từ, cụm danh từ) |
S + V (mệnh đề) |
Ving (động từ đuôi -ing) |
||
the fact that S + V (the fact that + mệnh đề) |
Ví dụ:
Despite/In spite of his busy schedule, he always makes time for his family. (+N)
Despite/In spite of working long hours, he always makes time for his family. (+V-ing)
Despite/In spite of the fact that he works long hours, he always makes time for his family. (+the fact that S + V)
Dịch nghĩa: Mặc dù lịch trình bận rộn, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
Trong cấu trúc này, Despite và Inspite of sẽ đứng ở giữa câu và không có dấu phẩy nữa. Đứng sau nó vẫn là một danh từ, cụm danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc cụm từ "the fact that + mệnh đề".
S + V (mệnh đề) |
despite/in spite of |
N (danh từ, cụm danh từ) |
V-ing (động từ đuôi -ing) |
||
the fact that S + V (the fact that + mệnh đề) |
Ví dụ:
She finished the presentation very well despite/in spite of her nervousness. (+N)
She finished the presentation very well despite/in spite of feeling nervous. (+V-ing)
She finished the presentation very well despite/in spite of the fact that she was nervous. (+the fact that S + V)
Dịch nghĩa: Cô ấy vẫn hoàn thành tốt bài thuyết trình mặc dù rất lo lắng.
Cách sử dụng Although, Though, Even though
Mệnh đề chứa Although/Though/Even though là mệnh đề mang nghĩa “mặc dù”. Sau Although/Though/Even though là một mệnh đề. Mệnh đề còn lại là mệnh đề mang nghĩa “nhưng”.
Although Though Even though |
S + V (mệnh đề) |
, S + V (mệnh đề) |
Ví dụ: Although/Though/Even though she was tired, she stayed up late to finish her assignment. (Mặc dù rất mệt, nhưng cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành bài tập.)
S + V (mệnh đề) |
although/though/even though |
S + V (mệnh đề) |
Ví dụ: She completed the project although/though/even though she had little time.
(Cô ấy vẫn hoàn thành dự án mặc dù có rất ít thời gian.)
Lưu ý:
Ở cấu trúc 1, bạn cần phải dùng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề tương phản nhau. Tuy nhiên, ở cấu trúc 2, bạn có thể lược bỏ dấu phẩy đi.
Trong một câu, khi bạn đã dùng các liên từ Despite, Inspite of, Although, Even though, though, bạn không được dùng thêm từ “but” ở mệnh đề mang nghĩa là “nhưng”.
Although Though Even though |
V-ing |
, S + V (mệnh đề) |
Đây là cấu trúc rút gọn của cấu trúc 1. Trong cấu trúc này, mệnh đề sau Although, Though, Even though được rút gọn thành V-ing.
Ví dụ: Although living far from the office, Sarah never arrives late to work. (Mặc dù sống xa văn phòng, nhưng Sarah chưa bao giờ đi làm muộn.)
Lưu ý: Chỉ sử dụng cấu trúc rút gọn Although/Though/Even though + V-ing khi:
Chủ ngữ của mệnh đề "mặc dù" và mệnh đề "nhưng" đều là cùng một đối tượng.
Động từ trong mệnh đề "mặc dù" là động từ thường và ở dạng chủ động.
Although Though Even though |
V - ed/3 |
, S + V (mệnh đề) |
Đây cũng là cấu trúc rút gọn của cấu trúc 1. Tuy nhiên, trong cấu trúc này, mệnh đề sau Although, Though, Even though được rút gọn thành V-ed/3 (động từ chia ở dạng quá khứ phân từ).
Ví dụ: Although offered a great job, she decided to continue her studies. (Mặc dù được mời một công việc tốt, cô ấy quyết định tiếp tục việc học.)
Lưu ý: Chỉ sử dụng cấu trúc rút gọn Although/Though/Even though + Ved khi:
Chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng bị động
Although Though Even though |
Noun/Adj |
, S + V (mệnh đề) |
Ví dụ:
Though a skilled musician, she still feels nervous before performances. (Mặc dù là một nhạc sĩ tài năng, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng trước mỗi buổi biểu diễn.)
Although quite nervous, Tom tried to stay calm during the interview. (Mặc dù rất phấn khích, nhưng Tom cố gắng giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)
Lưu ý: Chỉ sử dụng cấu trúc rút gọn Although/Though/Even though + N/Adj khi:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng be + N/Adj
Cách chuyển câu dùng Although, Though, Even though sang Despite, In spite of
Cách chuyển: Chuyển Although + S + V thành Despite + the fact that + S + V.
Ví dụ:
Although the movie received mixed reviews, it became a box office hit.
=> Despite the fact that the movie received mixed reviews, it became a box office hit. (Bất chấp sự thật rằng bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nó vẫn trở thành một thành công phòng vé.)
Although he was tired, he finished the project on time.
=> Despite the fact that he was tired, he finished the project on time. (Bất chấp sự thật rằng anh ấy đã mệt mỏi, anh ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.)
Cách chuyển: Chuyển Although + S + V thành Despite + V-ing, tức là bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng V-ing. Lưu ý, nếu chủ ngữ là tên riêng, ta cần chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Although she was nervous, she gave a great presentation.
=> Despite being nervous, she gave a great presentation. (Mặc dù cảm thấy lo lắng, nhưng cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)
Although Tom studied hard, he didn’t pass the exam.
=> Despite studying hard, Tom didn’t pass the exam. (Mặc dù Tom đã học rất chăm chỉ, nhưng cậu ấy vẫn không vượt qua được kỳ thi.)
Trường hợp 1: Chuyển Although + S + be + Adj thành Despite + Adj + N
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, ta sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, ta bỏ be và biến tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
Although he is shy, he enjoys performing on stage.
=> Despite his shyness, he enjoys performing on stage. (Bất chấp sự nhút nhát của anh ấy, anh ấy vẫn thích biểu diễn trên sân khấu.)
Although her father was strict, she loved him dearly.
=> In spite of her father’s strictness, she loved him dearly. (Bất chấp sự nghiêm khắc của cha cô, cô vẫn rất yêu ông.)
Trường hợp 2: Chuyển Although + N + V + Adv thành Despite + Adj + N
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, ta sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ rồi để lên trước danh từ.
Ví dụ:
Although she sang beautifully, she didn’t win the competition.
=> Despite her beautiful singing, she didn’t win the competition. (Bất chấp việc cô ấy hát rất hay, cô ấy vẫn không giành được chiến thắng trong cuộc thi.)
Even though he worked hard, he was not recognized for his efforts.
=> Despite his hard work, he was not recognized for his efforts. (Bất chấp việc anh ấy đã làm việc chăm chỉ, anh vẫn không được công nhận cho những nỗ lực của mình.)
Viết lại câu với nghĩa không đổi bằng cách sử dụng các cấu trúc vừa học.
Although he was tired, he decided to go for a run.
=> Despite ________
Even though she is a beginner, she plays the piano beautifully.
=> Despite ________
Although the weather was cold, we decided to go for a hike.
=> Despite ________
Although his proposal was rejected, he remained optimistic.
=> In spite of ________
Though they are busy, they still find time to volunteer.
=> Despite ________
Đáp án và giải thích
Despite being tired
Giải thích: Chuyển Although he was tired thành Despite + Adj. "Tired" là tính từ.
Despite being a beginner
Giải thích: Chuyển Even though she is a beginner thành Despite + Adj. "A beginner" là danh từ.
Despite the cold weather
Giải thích: Chuyển Although the weather was cold thành Despite + N. "Cold" là tính từ, và "weather" là danh từ.
In spite of his proposal being rejected
Giải thích: Chuyển Although his proposal was rejected thành In spite of + N + Vpp. "Rejected" là động từ ở dạng phân từ quá khứ.
Despite their busy schedule
Giải thích: Chuyển Though they are busy thành Despite + Adj + N. "Busy" là tính từ, và "schedule" là danh từ.
Trên đây là bài Phân biệt cách dùng Despite, In spite of, Although, Though, Even though. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể phân biệt những liên từ này một cách rõ ràng và áp dụng chúng vào trong bài Writing và Speaking của mình một cách thành thạo.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!