Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng, cách làm bài khi gặp Animals - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng, cách làm bài khi gặp Animals - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 nhé!
VSTEP EASY
Animals - Động vật là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Animals hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn. Hãy cùng VSTEP EASY khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói của bạn và nâng cao Overall bản thân nhé!
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Animals
My favorite animal is a dog. I've always loved their loyalty and companionship. Dogs are so playful and energetic, they can always make me smile. Plus, they're great listeners! I've had a few dogs in my life, and each one has brought so much joy and happiness.
Dịch nghĩa: Con vật yêu thích của tôi là chó. Tôi luôn yêu thích sự trung thành và tình bạn của chúng. Chó rất nghịch ngợm và tràn đầy năng lượng, chúng luôn có thể khiến tôi cười. Thêm vào đó, chúng rất giỏi lắng nghe! Tôi đã nuôi một vài con chó trong đời, và mỗi con đều mang lại rất nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Yes, I've had a few pets over the years. I grew up with dogs, and they've always been my favorite. I currently have a golden retriever named Max. He's so playful and loyal. I love coming home to him after a long day.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi đã nuôi một vài con vật cưng trong suốt những năm qua. Tôi lớn lên cùng với chó, và chúng luôn là loài vật yêu thích của tôi. Hiện tại, tôi có một chú chó Golden Retriever tên là Max. Nó rất nghịch ngợm và trung thành. Tôi rất thích về nhà và được nó chào đón sau một ngày dài.
Many people choose to have pets because they provide companionship and emotional support. Pets can help reduce stress, anxiety, and loneliness. Dogs, for example, can be great companions for walks or playing fetch. Cats offer a more independent and cuddly presence. Additionally, caring for a pet can teach responsibility and empathy.
Dịch nghĩa: Nhiều người chọn nuôi thú cưng vì chúng mang lại tình bạn và sự hỗ trợ về mặt cảm xúc. Thú cưng có thể giúp giảm căng thẳng, lo lắng và cô đơn. Ví dụ, chó có thể là những người bạn đồng hành tuyệt vời cho những buổi đi dạo hoặc chơi ném bắt. Mèo cung cấp sự độc lập và đáng yêu hơn. Ngoài ra, việc chăm sóc thú cưng có thể dạy cho chúng ta tính trách nhiệm và sự đồng cảm.
Absolutely! I love watching documentaries about wild animals. It's fascinating to learn about the different species and their behaviors. I especially enjoy programs that showcase the challenges animals face in their natural habitats. It helps me appreciate the beauty and fragility of our planet.
Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi! Tôi rất thích xem những bộ phim tài liệu về động vật hoang dã. Thật thú vị khi tìm hiểu về các loài khác nhau và hành vi của chúng. Tôi đặc biệt thích những chương trình thể hiện những khó khăn mà động vật phải đối mặt trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Điều đó giúp tôi trân trọng vẻ đẹp và sự mong manh của hành tinh chúng ta.
I used to love going to the zoo as a child, but now I have mixed feelings. While I enjoy seeing the animals, I'm concerned about their living conditions in captivity. Some zoos provide excellent care for their animals, but others don't. I think it's important to support zoos that prioritize animal welfare and conservation efforts.
Dịch nghĩa: Khi còn nhỏ, tôi rất thích đi sở thú, nhưng bây giờ cảm xúc của tôi lại phức tạp hơn. Mặc dù tôi thích xem các con vật, nhưng tôi lo lắng về điều kiện sống của chúng trong điều kiện nuôi nhốt. Một số sở thú cung cấp sự chăm sóc tuyệt vời cho động vật của họ, nhưng những nơi khác thì không. Tôi nghĩ rằng việc ủng hộ những sở thú ưu tiên phúc lợi động vật và các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng.
For some pet owners, cities can be challenging environments. However, with careful planning and dedication, it is possible to provide a happy and healthy life for a pet in an urban setting.
Dịch nghĩa: Đối với một số người nuôi thú cưng, thành phố có thể là một môi trường đầy thách thức. Tuy nhiên, với sự lên kế hoạch cẩn thận và tận tâm, hoàn toàn có thể mang đến một cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh cho thú cưng trong môi trường đô thị.
Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Animals
Bạn có thể tham khảo 1 số từ vựng thường gặp khi giải quyết các câu hỏi liên quan đến chủ đề Hobbies Speaking Part 1 tại bảng tổng hợp dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Animal |
/ˈænɪməl/ |
Noun |
Động vật |
A dog is a pet animal. (Chó là một con vật nuôi.) |
2 |
Dog |
/dɒɡ/ |
Noun |
Chó |
My dog loves to play fetch. (Chó của tôi thích chơi ném bắt.) |
3 |
Cat |
/kæt/ |
Noun |
Mèo |
My cat is very lazy. (Mèo của tôi rất lười.) |
4 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Noun |
Cá |
I like to eat fish. (Tôi thích ăn cá.) |
5 |
Bird |
/bɜːd/ |
Noun |
Chim |
Birds can fly. (Chim có thể bay.) |
6 |
Horse |
/hɔːs/ |
Noun |
Ngựa |
Horses are strong animals. (Ngựa là những con vật khỏe mạnh.) |
7 |
Cow |
/kaʊ/ |
Noun |
Bò |
Cows give us milk. (Bò cung cấp cho chúng ta sữa.) |
8 |
Pig |
/pɪɡ/ |
Noun |
Heo |
Pigs are dirty animals. (Heo là những con vật bẩn.) |
9 |
Sheep |
/ʃiːp/ |
Noun |
Cừu |
Sheep give us wool. (Cừu cung cấp cho chúng ta len.) |
10 |
Goat |
/ɡəʊt/ |
Noun |
Dê |
Goats climb mountains very well. (Dê leo núi rất giỏi.) |
11 |
Elephant |
/ˈelɪfənt/ |
Noun |
Voi |
Elephants are the largest land animals. (Voi là động vật trên cạn lớn nhất.) |
12 |
Lion |
/laɪən/ |
Noun |
Sư tử |
Lions are the kings of the jungle. (Sư tử là chúa tể rừng xanh.) |
13 |
Tiger |
/ˈtaɪɡər/ |
Noun |
Hổ |
Tigers are very strong and fast. (Hổ rất khỏe và nhanh.) |
14 |
Bear |
/beər/ |
Noun |
Gấu |
Bears hibernate in winter. (Gấu ngủ đông vào mùa đông.) |
15 |
Monkey |
/ˈmʌŋki/ |
Noun |
Khỉ |
Monkeys live in trees. (Khỉ sống trên cây.) |
16 |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
Noun |
Thỏ |
Rabbits have long ears. (Thỏ có tai dài.) |
17 |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Noun |
Sóc |
Squirrels climb trees very well. (Sóc leo cây rất giỏi.) |
18 |
Mouse |
/maʊs/ |
Noun |
Chuột |
Mice are small and furry. (Chuột nhỏ và có lông.) |
19 |
Rat |
/ræt/ |
Noun |
Chuột (lớn hơn) |
Rats are often seen in cities. (Chuột thường được nhìn thấy ở thành phố.) |
20 |
Deer |
/dɪər/ |
Noun |
Hươu |
Deer are very graceful animals. (Hươu là những con vật rất duyên dáng.) |
21 |
Whale |
/weɪl/ |
Noun |
Cá voi |
Whales are the largest animals in the ocean. (Cá voi là động vật lớn nhất trong đại dương.) |
22 |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
Noun |
Cá heo |
Dolphins are very intelligent animals. (Cá heo là những con vật rất thông minh.) |
23 |
Shark |
/ʃɑːk/ |
Noun |
Cá mập |
Sharks are dangerous predators. (Cá mập là những kẻ săn mồi nguy hiểm.) |
24 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Noun |
Cá |
Fish live in water. (Cá sống dưới nước.) |
25 |
Bird |
/bɜːd/ |
Noun |
Chim |
Birds can fly. (Chim có thể bay.) |
26 |
Insect |
/ˈɪnsekt/ |
Noun |
Côn trùng |
Butterflies are beautiful insects. (Bướm là những côn trùng đẹp.) |
27 |
Reptile |
/ˈreptaɪl/ |
Noun |
Bò sát |
Snakes are reptiles. (Rắn là bò sát.) |
28 |
Amphibian |
/æmˈfɪbiən/ |
Noun |
Lưỡng cư |
Frogs are amphibians. (Ếch là lưỡng cư.) |
29 |
Mammal |
/ˈmæməl/ |
Noun |
Động vật có vú |
Humans are mammals. (Con người là động vật có vú.) |
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1:1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Animals”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess