Be to V: Cách Dùng, Ví Dụ Và Thực Hành Bài Tập Có Đáp Án

Be to V được dùng để diễn tả kế hoạch, mệnh lệnh, hoặc điều gì đó được sắp xếp trước. Cùng VSTEP EASY tìm hiểu bài viết ở dưới đây và áp dụng làm bài tập nhé.

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Trong tiếng Anh, be to V là một cấu trúc hay xuất hiện. Cấu trúc này có nhiều cách dùng, ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên nó chủ yếu dùng để diễn đạt một sự kiện tất yếu sẽ xảy ra trong tương lai hoặc diễn đạt một mệnh lệnh.

Be to V: Cách Dùng, Ví Dụ Và Thực Hành Bài Tập Có Đáp Án Cách dùng của “Be to V”

Diễn đạt một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra

Với cách dùng này "Be to V" hay dùng trong các bài báo, văn bản chính thức và những bài báo để nói đến một sự kiện xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • The president is to visit Japan next week. (Tổng thống sẽ thăm Nhật Bản tuần tới.)

  • A new law is to be introduced next month. (Một luật mới sẽ được giới thiệu tháng sau.)

  • A new shopping mall is to be built in the city center next year. (Một trung tâm mua sắm mới sẽ được xây dựng ở trung tâm thành phố vào năm tới.)

  • The company is to launch a new product next quarter. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào quý tới.)

  • The train is to depart at 7 AM sharp. (Chuyến tàu sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng đúng.)

Diễn đạt một mệnh lệnh hoặc nghĩa vụ

Cấu trúc be to V cũng có thể mang theo nghĩa mệnh lệnh, nhấn mạnh việc gì đó phải làm theo quy định hoặc yêu cầu từ ai đó.

Ví dụ:

  • You are to report to the manager at 9 AM. (Bạn phải báo cáo với quản lý vào lúc 9h sáng.)

  • All guests are to leave the hall before midnight. (Tất cả khách mời phải rời khỏi hội trường trước nửa đêm.)

  • You are to submit the report by Monday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Hai.)

  • All employees are to wear uniforms at work. (Tất cả nhân viên phải mặc đồng phục khi làm việc.)

  • The students are to arrive at the examination hall by 8 AM. (Học sinh phải có mặt tại hội trường thi trước 8 giờ sáng.)

  • He is to follow all safety regulations in the laboratory. (Anh ấy phải tuân thủ tất cả các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm.)

  • You are not to leave the premises without permission. (Bạn không được rời khỏi khu vực này nếu không có sự cho phép.)

Dùng trong câu điều kiện "if"

"be to V" có thể xuất hiện trong ở một số câu điều kiện nhất là câu điều kiện loại 

Ví dụ:

  • If you are to pass the exam, you need to study every day. (Nếu bạn muốn vượt qua kì thi, bạn cần học mỗi ngày.)

  • If we are to catch the train, we need to leave now.
    (Nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu, chúng ta cần rời đi ngay bây giờ.)

  • If he is to be promoted, he has to show more leadership skills.
    (Nếu anh ấy muốn được thăng chức, anh ấy phải thể hiện nhiều kỹ năng lãnh đạo hơn.)

  • If you are to pass the exam, you should start studying seriously.
    (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi, bạn nên bắt đầu học nghiêm túc.)

  • If we are to finish the project on time, everyone must cooperate.
    (Nếu chúng ta muốn hoàn thành dự án đúng hạn, mọi người phải hợp tác.)

"Be to V" với các cấu trúc khác

"Be going to V" với "Be to V"

  • "Be going to V" thường dùng trong ngữ cảnh thường ngày, khi nói về kế hoạch cá nhân hoặc những sự kiện tự nhiên sẽ xảy ra.

  • "Be to V" mang tính chất trang trọng hơn, dùng trong văn bản chính thức.

"Will V" với "Be to V"

  • "Will V" dùng để bày tỏ dự đoán, lời hứa, hoặc quyết định ngay lúc nói.

  • "Be to V" thể hiện kế hoạch đã được quyết định trước đó.

So sánh Be to V với Be Ving

Phân biệt be to V và be V-ing

Tiêu chí

Be to V

Be V-ing

Ý nghĩa chính

- Sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (đã có kế hoạch hoặc quyết định từ trước). 

- Mệnh lệnh, nghĩa vụ (theo quy định). 

- Điều kiện cần để đạt kết quả (trong câu điều kiện).

- Kế hoạch cá nhân/tổ chức trong tương lai gần (tít trang trọng hơn).

Mức độ chắc chắn

Chắc chắn cao – Kế hoạch đã chốt, khó thay đổi.

Ít chắc chắn hơn – Chỉ là dự định.

Ví dụ

He was to become a great leader.

(Anh ấy đã được định sẵn để trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.)

They are meeting their friends at the airport tomorrow.

(Họ sẽ gặp bạn bè ở sân bay vào ngày mai.)

Mẹo nhớ nhanh:

  • Be to V = Kế hoạch chắc chắn, mệnh lệnh, quy định.

  • Be V-ing = Đang làm gì hoặc dự định sắp làm.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. The president ___ visit the factory tomorrow.
a) is to
b) has to
c) was to
d) will to

2. The meeting ___ take place at 3 PM.
a) is to
b) have to
c) was to
d) can to

3. If you ___ succeed, you must work hard.
a) are to
b) is to
c) were to
d) be to

4. She said that she ___ meet me at the library.
a) was to
b) is to
c) were to
d) be to

5. The students ___ submit their assignments by Friday.
a) are to
b) has to
c) had to
d) was to

Bài tập 1

Đáp án:

1. a) is to

2. a) is to

3. a) are to

4. a) was to

5. a) are to

Bài 2: Điền vào chỗ trống

1. The Prime Minister __________ (give) a speech next Monday.

2. The rules state that no one __________ (enter) without permission.
3. If we __________ (win) the competition, we must train harder.

4. She told me that she __________ (not attend) the meeting.
5. The new law __________ (come) into effect next year.


Bài tập 2

Đáp án:

1. is to give

2. is to enter

3. are to win

4. was not to attend

5. is to come

Bài 3: Viết lại câu dùng cấu trúc "be to V"

1. The government has planned to build a new hospital.
→ A new hospital ___ built by the government.

2. She was supposed to meet him at 5 PM.
→ She ___ meet him at 5 PM.

3. The manager has arranged for an interview with the candidates.
→ The candidates ___ interviewed by the manager.

4. It was expected that they would arrive at noon.
→ They ___ arrive at noon.

Bài tập 3

Đáp án:

1. A new hospital is to be built by the government.

2. She was to meet him at 5 PM.

3. The candidates are to be interviewed by the manager.

4. They were to arrive at noon.

"Be to V" là một câu trúc quan trọng trong tiếng Anh, nhất là trong các văn bản trang trọng hoặc chính thức. Hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Cùng VSTEP EASY chinh phục khóa ôn luyện B1, B2 VSTEP nha.