Common đi với giới từ gì? Cùng VSTEP EASY khám phá trong bài viết này về định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của common. Cùng vận dụng thực hành bài tập nha.
VSTEP EASY
Common đi với giới từ gì? Cùng VSTEP EASY khám phá trong bài viết này về định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của common. Cùng vận dụng thực hành bài tập nha.
VSTEP EASY
Từ 'common' là một trong những từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự thường gặp, phổ biến. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể kết hợp với những giới từ và có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau. Hiểu rõ những từ liên quan sẽ giúp người học sử dụng từ ngữ chính xác và linh hoạt hơn.
Common là một tính từ trong tiếng Anh, có 3 nghĩa chính:
Phổ biến, thường gặp: Có nhiều người biết hoặc hay xảy ra.
Ví dụ: "Rain is common in April." (Tháng 4 thường hay mưa.)
Chung, giống nhau: Cùng chia sẻ hoặc có điểm giống nhau.
Ví dụ: "We have a common goal." (Chúng tôi có mục tiêu chung.)
Bình thường, tầm thường (ít dùng, hơi mang nghĩa tiêu cực)
Ví dụ: "That's a common design." (Đó là một thiết kế bình thường.)
Common đi với giới từ gì?
Tính từ “common” không chỉ mang nghĩa “phổ biến” hay “chung”, mà còn thường đi kèm với các giới từ như with, among và to.
Giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ chi tiết |
common with |
Dùng để nói về sự giống nhau, điểm tương đồng giữa hai hoặc nhiều người/vật |
|
common among |
Dùng để chỉ điều gì đó phổ biến trong một nhóm người hoặc vật |
|
common to |
Dùng để nói về đặc điểm chung của tất cả các thành viên trong một nhóm |
|
Để sử dụng từ vựng linh hoạt hơn, hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa phổ biến với common.
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
usual |
Thông thường, thường thấy |
This is the usual procedure. |
ordinary |
Bình thường, không đặc biệt |
Just an ordinary day. |
typical |
Tiêu biểu, điển hình |
A typical case of flu. |
frequent |
Thường xuyên, hay xảy ra |
Frequent mistakes in the report. |
prevalent |
Phổ biến trong một nhóm hay vùng |
A prevalent custom in this region. |
Bên cạnh việc biết các từ đồng nghĩa, việc nắm rõ các từ trái nghĩa với 'common' cũng rất quan trọng để làm phong phú vốn từ.
Từ trái nghĩa |
Nghĩa chính |
Ví dụ |
rare |
Hiếm, ít gặp |
A rare opportunity. |
unusual |
Không thường gặp |
An unusual pattern. |
unique |
Độc nhất, duy nhất |
A unique design. |
uncommon |
Ít phổ biến |
Uncommon skills in the team. |
Bài 1: Chọn từ có nghĩa gần nhất hoặc trái nghĩa với từ in đậm trong câu.
1. This is a common mistake among beginners.
A. Rare
B. Typical
C. Unusual
D. Unique
2. That name is quite common in this country.
A. Popular
B. Strange
C. Unique
D. Limited
3. This design is too common; we need something more original.
A. Usual
B. Creative
C. Frequent
D. Typical
4. It's uncommon to see snow in this region.
A. Expected
B. Frequent
C. Rare
D. Typical
5. Their reaction was typical of most people in that situation.
A. Common
B. Unusual
C. Rare
D. Exceptional
Đáp án
1. B
2. A
3. B
4. B
5. A
Bài 2: Chọn các giới từ among, with, to điền vào chỗ trống
Bài 2
1. That problem is common ______ teenagers nowadays.
2. This behavior is common ______ wild animals in the area.
3. Flu is common ______ both children and the elderly.
4. These traits are common ______ the members of that species.
5. We found we had a lot in common ______ each other.
Đáp án
1. among
2. among
3. to
4. among
5. with
Tổng kết lại, việc hiểu rõ cách dùng từ "common" cùng các giới từ đi kèm như "with", "among", và "to" sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP và muốn nâng cao kỹ năng từ vựng, ngữ pháp cũng như kỹ năng làm bài, hãy tham khảo khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY nơi cung cấp lộ trình học rõ ràng, tài liệu chất lượng và giảng viên giàu kinh nghiệm.