Common đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập thực hành

Common đi với giới từ gì? Cùng VSTEP EASY khám phá trong bài viết này về định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của common. Cùng vận dụng thực hành bài tập nha.

avatar

VSTEP EASY

02/06/2025

Từ 'common' là một trong những từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự thường gặp, phổ biến. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể kết hợp với những giới từ và có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau. Hiểu rõ những từ liên quan sẽ giúp người học sử dụng từ ngữ chính xác và linh hoạt hơn.

Common đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập thực hànhCommon nghĩa là gì?

Common là một tính từ trong tiếng Anh, có 3 nghĩa chính:

Phổ biến, thường gặp: Có nhiều người biết hoặc hay xảy ra.
Ví dụ: "Rain is common in April." (Tháng 4 thường hay mưa.)
Chung, giống nhau: Cùng chia sẻ hoặc có điểm giống nhau.
Ví dụ: "We have a common goal." (Chúng tôi có mục tiêu chung.)
Bình thường, tầm thường (ít dùng, hơi mang nghĩa tiêu cực)
Ví dụ: "That's a common design." (Đó là một thiết kế bình thường.)

Common đi với giới từ gì?

common-di-voi-gioi-tu-giCommon đi với giới từ gì?

Tính từ “common” không chỉ mang nghĩa “phổ biến” hay “chung”, mà còn thường đi kèm với các giới từ như with, among và to.

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ chi tiết

common with

Dùng để nói về sự giống nhau, điểm tương đồng giữa hai hoặc nhiều người/vật

  • This phone has some features in common with the older model. (Chiếc điện thoại này có vài tính năng giống với mẫu cũ.)

  • We have a lot in common with our neighbors. (Chúng tôi có nhiều điểm chung với hàng xóm.)

common among

Dùng để chỉ điều gì đó phổ biến trong một nhóm người hoặc vật

  • Stress is common among teenagers. (Căng thẳng là điều phổ biến ở thanh thiếu niên.) 

  • That tradition is common among Asian cultures. (Tập tục đó phổ biến trong các nền văn hóa châu Á.)

common to

Dùng để nói về đặc điểm chung của tất cả các thành viên trong một nhóm

  • That behavior is common to all mammals. (Hành vi đó là điểm chung của tất cả loài động vật có vú.) 

  • A desire to learn is common to good students. (Khát khao học hỏi là điểm chung của những học sinh giỏi.)

Từ đồng nghĩa với common

Để sử dụng từ vựng linh hoạt hơn, hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa phổ biến với common.

Từ đồng nghĩa

Nghĩa 

Ví dụ

usual

Thông thường, thường thấy

This is the usual procedure.

ordinary

Bình thường, không đặc biệt

Just an ordinary day.

typical

Tiêu biểu, điển hình

A typical case of flu.

frequent

Thường xuyên, hay xảy ra

Frequent mistakes in the report.

prevalent

Phổ biến trong một nhóm hay vùng

A prevalent custom in this region.

Từ trái nghĩa với common

Bên cạnh việc biết các từ đồng nghĩa, việc nắm rõ các từ trái nghĩa với 'common' cũng rất quan trọng để làm phong phú vốn từ.

Từ trái nghĩa

Nghĩa chính

Ví dụ

rare

Hiếm, ít gặp

A rare opportunity.

unusual

Không thường gặp

An unusual pattern.

unique

Độc nhất, duy nhất

A unique design.

uncommon

Ít phổ biến

Uncommon skills in the team.

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn từ có nghĩa gần nhất hoặc trái nghĩa với từ in đậm trong câu.

1. This is a common mistake among beginners.
A. Rare
B. Typical
C. Unusual
D. Unique
2. That name is quite common in this country.
A. Popular
B. Strange
C. Unique
D. Limited
3. This design is too common; we need something more original.
A. Usual
B. Creative
C. Frequent
D. Typical

4. It's uncommon to see snow in this region.
A. Expected
B. Frequent
C. Rare
D. Typical
5. Their reaction was typical of most people in that situation.
A. Common
B. Unusual
C. Rare
D. Exceptional

Đáp án

1. B

2. A

3. B

4. B

5. A

Bài 2: Chọn các giới từ among, with, to điền vào chỗ trống

bai-2Bài 2

1. That problem is common ______ teenagers nowadays.

2. This behavior is common ______ wild animals in the area.

3. Flu is common ______ both children and the elderly.

4. These traits are common ______ the members of that species.

5. We found we had a lot in common ______ each other.

Đáp án

1. among

2. among

3. to

4. among

5. with

Tổng kết lại, việc hiểu rõ cách dùng từ "common" cùng các giới từ đi kèm như "with", "among", và "to" sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP và muốn nâng cao kỹ năng từ vựng, ngữ pháp cũng như kỹ năng làm bài, hãy tham khảo khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY nơi cung cấp lộ trình học rõ ràng, tài liệu chất lượng và giảng viên giàu kinh nghiệm.