Contain đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập thực hành

Contain đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về "contain" đúng ngữ pháp, ví dụ minh họa và một số cấu trúc đặc biệt để bạn có thể học hỏi thêm!

avatar

VSTEP EASY

26/05/2025

Khi học tiếng Anh, nhiều người bối rối không biết contain đi với giới từ nào. Để dùng đúng, bạn cần hiểu nghĩa của "contain", sau đó xác định rõ liệu nó có cần giới từ hay không. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng "contain" qua hướng dẫn chi tiết, ví dụ thực tế và những lỗi phổ biến cần tránh.

Contain đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập thực hành Nghĩa contain là gì?

Trước khi giải đáp câu hỏi "contain đi với giới từ gì", chúng ta cần hiểu nghĩa cơ bản của contain. Contain là một động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa:

  • Chứa đựng

  • Bao gồm

  • Kiềm chế, kiểm soát

Ví dụ:

  • The box contains some old photos. (Chiếc hộp này chứa một vài bức ảnh cũ.)

  • This drink contains no sugar. (Thức uống này không chứa đường.)

Qua những ví dụ trên, có thể thấy contain thường được dùng để diễn tả việc một vật gì đó có chứa hoặc bao gồm thứ khác bên trong.

Contain đi với giới từ gì?

contain-di-voi-gioi-tu-giContain đi với giới từ gì?

Contain không cần giới từ ngay sau nó! Khác với nhiều động từ trong tiếng Anh vốn cần một giới từ đi kèm để kết nối với tân ngữ (như depend on, rely on,...), thì contain được dùng trực tiếp với tân ngữ mà không cần bất kỳ giới từ nào.

Cấu trúc cơ bản: Contain + Tân ngữ

Ví dụ:

  • The bottle contains water. (Cái chai này chứa nước.)

  • This article contains useful information. (Bài viết này chứa thông tin hữu ích.)

  • The book contains useful information about gardening. (Cuốn sách chứa thông tin hữu ích về làm vườn.)

Contain khi đi kèm giới từ không tạo thành phrasal verb, mà chỉ tạo các cụm từ bổ sung ý nghĩa, làm rõ vị trí hay mối quan hệ giữa các vật thể trong ngữ cảnh cụ thể.

Contain in

Contain in được dùng để diễn tả việc một vật hoặc chất nằm bên trong một không gian hoặc vật thể khác.

Ví dụ: The liquid is contained in a glass bottle. (Chất lỏng được chứa trong một chai thủy tinh.)

Contain within

Contain within có nghĩa là được giữ hoặc nằm gọn bên trong một vật thể hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ: All necessary information is contained within the first chapter. (Tất cả thông tin cần thiết được chứa trong chương đầu tiên.)

Contain on 

Contain on diễn tả sự hiện diện hoặc tập trung của một vật thể trên bề mặt của một đối tượng khác.

Ví dụ: The pattern is contained on the surface of the fabric. (Họa tiết nằm trên bề mặt vải.)

Từ đồng nghĩa với contain

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Hold

Giữ hoặc chứa đựng một vật thể bên trong.

The box holds all my books. (Cái hộp chứa tất cả sách của tôi.)

Include

Bao gồm, chứa trong phạm vi hoặc giới hạn.

The package includes a manual. (Gói hàng bao gồm một cuốn hướng dẫn.)

Enclose

Đóng kín, bao bọc, chứa bên trong.

Please enclose your payment in the envelope. (Vui lòng cho tiền vào phong bì.)

Encompass

Bao quanh, bao gồm toàn bộ một phạm vi.

The park encompasses a large area. (Công viên bao quanh một khu vực rộng lớn.)

Incorporate

Kết hợp, tích hợp, đưa một phần vào một tổng thể.

The team incorporated new ideas into the project. (Đội ngũ đã kết hợp những ý tưởng mới vào dự án.)

Comprise

Gồm có, bao gồm các thành phần hoặc phần nhỏ.

The committee comprises ten members. (Ủy ban gồm 10 thành viên.)

Từ trái nghĩa với contain

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Release

Thả ra, giải phóng, không còn giữ lại nữa.

She released the bird into the wild. (Cô ấy thả con chim ra ngoài thiên nhiên.)

Exclude

Loại trừ, không bao gồm.

They excluded him from the meeting. (Họ loại trừ anh ấy khỏi cuộc họp.)

Spill

Đổ ra, làm tràn, không còn giữ lại trong không gian.

The water spilled onto the floor. (Nước đổ ra sàn.)

Discard

Vứt bỏ, loại bỏ, không giữ lại nữa.

He discarded the old papers. (Anh ấy vứt bỏ những tờ giấy cũ.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ đúng

bai-1Bài 1

1. The box _______ all my old toys.
a) contains
b) excluded
c) discarded
2. This glass _______ two cups of water.
a) hold
b) discard
c) includes
3. The book _______ useful information on gardening.
a) contains
b) rejected
c) excludes
4. These documents should be _______ in the folder.
a) enclose
b) discard
c) reject
5. The museum _______ many historical artifacts.
a) contains
b) spills
c) rejects

Đáp án

1. a) contains

2. a) hold

3. a) contains

4. a) enclosed

5. a) contains

Bài tập 2: Sắp xếp lại câu

bai-2Bài 2

1. box / toys / old / the / contains / the / all

2. the / in / contained / was / letter / the / envelope

3. his / did / refuse / they / the / to / offer / contain

4. the / instructions / book / the / in / the / contain

5. water / glass / the / hold / the

Đáp án

1. The box contains all my old toys.

2. The letter was contained in the envelope.

3. They refused to contain his offer.

4. The book contains the instructions.

5. The glass holds the water.

Tóm lại, việc hiểu cách sử dụng "contain" với giới từ là rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa trong tiếng Anh. "Contain" không đi kèm giới từ để tạo phrasal verb, mà chỉ kết hợp với các giới từ như "in", "on", “within” để làm rõ vị trí hoặc sự chứa đựng của vật thể. Hãy thực hành và sử dụng các cấu trúc này trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy chọn khóa học B1, B2 tại VSTEP EASY nhé!