Bạn đang thắc mắc direct đi với giới từ gì? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi kèm với "direct", ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh kèm ví dụ minh họa.
VSTEP EASY
Bạn đang thắc mắc direct đi với giới từ gì? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi kèm với "direct", ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh kèm ví dụ minh họa.
VSTEP EASY
Khi học tiếng Anh, nhiều người thắc mắc direct đi với giới từ như thế nào cho đúng và chuẩn ngữ pháp. Mỗi giới từ kết hợp với “direct” sẽ mang một ý nghĩa khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến cách diễn đạt. Hiểu đúng cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Diễn tả một hành động diễn ra trực tiếp, không qua trung gian, không có bất kỳ vật cản hay người thứ ba nào xen vào.
Ví dụ
The road leads directly to the city center.
(Con đường này dẫn thẳng tới trung tâm thành phố.)
You can send the form directly to the office.
(Bạn có thể gửi mẫu đơn trực tiếp tới văn phòng.)
Dùng để mô tả cách nói chuyện hoặc hành động thẳng thắn, không vòng vo, nói đúng sự thật dù có thể khiến người khác không thoải mái.
Ví dụ
To speak directly, I don’t think your idea will work.
(Nói thẳng ra thì, tôi không nghĩ ý tưởng của bạn sẽ hiệu quả.)
He told me directly that I wasn’t qualified for the job.
(Anh ta nói thẳng với tôi rằng tôi không đủ tiêu chuẩn cho công việc đó.)
She always speaks directly, which some people may find rude.
(Cô ấy luôn nói chuyện thẳng thắn, điều mà một số người có thể thấy là thô lỗ.)
Direct đi với giới từ gì
Từ direct có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ phổ biến đi với direct.
Giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Direct at |
Hướng về phía, nhằm vào (mục tiêu, đối tượng, khán giả...) |
|
Direct to |
Hướng đến nơi nào, gửi đến ai, chỉ đường cho ai |
|
Direct toward |
Hướng về phía (thường dùng cho chuyển động hoặc hướng đi) |
|
Direct against |
Chống lại, đối đầu với (thường dùng trong ngữ cảnh tranh đấu, phản đối) |
|
Direct with |
Làm việc, liên hệ trực tiếp với ai, giao tiếp với ai |
|
Bên cạnh việc hiểu rõ cách dùng của từ direct, việc nắm được các từ trái nghĩa cũng giúp mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Indirect |
Gián tiếp, không thẳng |
He gave an indirect answer to avoid the question. |
Aimless |
Không có mục tiêu rõ ràng |
The conversation was aimless and went nowhere. |
Misguide |
Dẫn sai hướng, làm lạc đường |
The map misguided us and we got lost. |
Distract |
Làm sao lãng, không tập trung |
Don’t let noises distract you from your work. |
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với direct, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Guide |
Hướng dẫn, chỉ đường |
He guided us through the forest. |
Lead |
Dẫn dắt, chỉ huy |
She led the team to success. |
Manage |
Quản lý, điều hành |
He manages the operations of the company. |
Supervise |
Giám sát |
The teacher supervised the students during the exam. |
Conduct |
Điều khiển, dẫn dắt (buổi biểu diễn, cuộc họp...) |
She conducted the meeting efficiently. |
Command |
Ra lệnh, chỉ huy (thường dùng trong quân sự hoặc quản lý) |
The general commanded the troops to move forward. |
Instruct |
Hướng dẫn, chỉ dạy |
He instructed the workers on how to use the new machine. |
Speak directly (to someone): Nói chuyện thẳng thắn, không vòng vo.
Ví dụ: "If you have a problem with me, speak directly to me."
Come directly to the point: Vào thẳng vấn đề, không lòng vòng.
Ví dụ: "Let me come directly to the point: we need to cut costs."
Answer directly: Trả lời thẳng thắn, không né tránh.
Ví dụ: "Please answer directly: yes or no?"
Deal with (something) directly: Giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, không qua trung gian.
Ví dụ: "It’s better to deal with the issue directly than to avoid it."
Be directly responsible (for something): Chịu trách nhiệm trực tiếp.
Ví dụ: "She is directly responsible for the success of the project."
Bài tập chọn giới từ phù hợp với từ "direct":
1. The teacher directed her question ______ the student who was absent.
2. The missile was directed ______ the enemy base.
3. Please direct all complaints ______ the customer service department.
4. His anger was directed ______ his colleagues unfairly.
5. The company's efforts are directed ______ improving product quality.
Đáp án:
1. at — direct at: nhắm vào, hướng về ai/cái gì cụ thể
2, toward — direct toward: hướng về phía, có mục tiêu rõ ràng
3. to — direct to: gửi, chuyển đến ai/cái gì
4. against — direct against: chống lại, phản đối
5. toward — direct toward: hướng về mục tiêu (ở đây là cải tiến chất lượng)
Việc hiểu rõ directly đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và luyện thi VSTEP hiệu quả, hãy đăng ký ngay khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY.