Direct đi với giới từ gì? Tổng hợp chi tiết và ví dụ dễ hiểu

Bạn đang thắc mắc direct đi với giới từ gì? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi kèm với "direct", ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh kèm ví dụ minh họa.

avatar

VSTEP EASY

14/08/2025

Khi học tiếng Anh, nhiều người thắc mắc direct đi với giới từ như thế nào cho đúng và chuẩn ngữ pháp. Mỗi giới từ kết hợp với “direct” sẽ mang một ý nghĩa khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến cách diễn đạt. Hiểu đúng cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn.

Direct đi với giới từ gì? Tổng hợp chi tiết và ví dụ dễ hiểuNghĩa của từ directly là gì?

Diễn tả một hành động diễn ra trực tiếp, không qua trung gian, không có bất kỳ vật cản hay người thứ ba nào xen vào.
Ví dụ

  • The road leads directly to the city center.
    (Con đường này dẫn thẳng tới trung tâm thành phố.)

  • You can send the form directly to the office.
    (Bạn có thể gửi mẫu đơn trực tiếp tới văn phòng.)

Dùng để mô tả cách nói chuyện hoặc hành động thẳng thắn, không vòng vo, nói đúng sự thật dù có thể khiến người khác không thoải mái.
Ví dụ

  • To speak directly, I don’t think your idea will work.
    (Nói thẳng ra thì, tôi không nghĩ ý tưởng của bạn sẽ hiệu quả.)

  • He told me directly that I wasn’t qualified for the job.
    (Anh ta nói thẳng với tôi rằng tôi không đủ tiêu chuẩn cho công việc đó.)

  • She always speaks directly, which some people may find rude.
    (Cô ấy luôn nói chuyện thẳng thắn, điều mà một số người có thể thấy là thô lỗ.)

Direct đi với giới từ gì?

direct-di-voi-gioi-tu-giDirect đi với giới từ gì

Từ direct có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ phổ biến đi với direct.

Giới từ

Nghĩa

Ví dụ

Direct at

Hướng về phía, nhằm vào (mục tiêu, đối tượng, khán giả...)

  • The advertisement is directed at young people. 

  • He directed his anger at me.

Direct to

Hướng đến nơi nào, gửi đến ai, chỉ đường cho ai

  • Please direct your questions to the manager. - The flight is directed to New York.

Direct toward

Hướng về phía (thường dùng cho chuyển động hoặc hướng đi)

  • The ship is directed toward the harbor.

  •  She directed her efforts toward improving sales.

Direct against

Chống lại, đối đầu với (thường dùng trong ngữ cảnh tranh đấu, phản đối)

  • The campaign is directed against smoking. 

  • The protests were directed against the new policy.

Direct with

Làm việc, liên hệ trực tiếp với ai, giao tiếp với ai

  • She directed the project with the team leader. 

  • You should direct your complaint with the customer service.

Từ trái nghĩa với directly

Bên cạnh việc hiểu rõ cách dùng của từ direct, việc nắm được các từ trái nghĩa cũng giúp mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. 

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Indirect

Gián tiếp, không thẳng

He gave an indirect answer to avoid the question.

Aimless

Không có mục tiêu rõ ràng

The conversation was aimless and went nowhere.

Misguide

Dẫn sai hướng, làm lạc đường

The map misguided us and we got lost.

Distract

Làm sao lãng, không tập trung

Don’t let noises distract you from your work.

Từ đồng nghĩa với directly

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với direct, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Guide

Hướng dẫn, chỉ đường

He guided us through the forest.

Lead

Dẫn dắt, chỉ huy

She led the team to success.

Manage

Quản lý, điều hành

He manages the operations of the company.

Supervise

Giám sát

The teacher supervised the students during the exam.

Conduct

Điều khiển, dẫn dắt (buổi biểu diễn, cuộc họp...)

She conducted the meeting efficiently.

Command

Ra lệnh, chỉ huy (thường dùng trong quân sự hoặc quản lý)

The general commanded the troops to move forward.

Instruct

Hướng dẫn, chỉ dạy

He instructed the workers on how to use the new machine.

Các cụm hay gặp với directly

Speak directly (to someone): Nói chuyện thẳng thắn, không vòng vo.
Ví dụ: "If you have a problem with me, speak directly to me."

Come directly to the point: Vào thẳng vấn đề, không lòng vòng.
Ví dụ: "Let me come directly to the point: we need to cut costs."

Answer directly: Trả lời thẳng thắn, không né tránh.
Ví dụ:  "Please answer directly: yes or no?"

Deal with (something) directly: Giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, không qua trung gian.
Ví dụ: "It’s better to deal with the issue directly than to avoid it."

Be directly responsible (for something): Chịu trách nhiệm trực tiếp.
Ví dụ:  "She is directly responsible for the success of the project."

Bài tập thực hành

Bài tập chọn giới từ phù hợp với từ "direct":

1. The teacher directed her question ______ the student who was absent.

2. The missile was directed ______ the enemy base.

3. Please direct all complaints ______ the customer service department.

4. His anger was directed ______ his colleagues unfairly.

5. The company's efforts are directed ______ improving product quality.

Đáp án:

1. at — direct at: nhắm vào, hướng về ai/cái gì cụ thể

2, toward — direct toward: hướng về phía, có mục tiêu rõ ràng

3. to — direct to: gửi, chuyển đến ai/cái gì

4. against — direct against: chống lại, phản đối

5. toward — direct toward: hướng về mục tiêu (ở đây là cải tiến chất lượng)

Việc hiểu rõ directly đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và luyện thi VSTEP hiệu quả, hãy đăng ký ngay khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY.