Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” khi chia ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ, buộc người học phải ghi nhớ từng dạng riêng biệt.
VSTEP EASY
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” khi chia ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ, buộc người học phải ghi nhớ từng dạng riêng biệt.
VSTEP EASY
Động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thì quá khứ và hoàn thành. Không giống như động từ có quy tắc, chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed” mà biến đổi theo cách riêng, đòi hỏi người học phải ghi nhớ từng dạng. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ tìm hiểu khái niệm, bảng động từ bất quy tắc phổ biến và bài tập thực hành để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là các động từ chia ở các thì quá khứ đơn hay phân từ thì không thêm -ed mà có cách biến đổi từ khác. Thường nhũng từ này cần học thuộc.
Ví dụ:
Begin → Began → Begun
Break → Broke → Broken
Go → Went → Gone
Take → Took → Taken
Write → Wrote → Written
Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh. VSTEP EASY đã lọc ra những từ các bạn nên học thuộc vì chúng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống và cũng hay xuất hiện trong các đề thi. Bảng dưới được chia thành ba cột: nguyên thể (Infinitive), quá khứ đơn (Past Simple), và quá khứ phân từ (Past Participle).
Động từ nguyên thể |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Be |
Was/Were |
Been |
Begin |
Began |
Begun |
Break |
Broke |
Broken |
Bring |
Brought |
Brought |
Build |
Built |
Built |
Buy |
Bought |
Bought |
Catch |
Caught |
Caught |
Choose |
Chose |
Chosen |
Come |
Came |
Come |
Do |
Did |
Done |
Drink |
Drank |
Drunk |
Drive |
Drove |
Driven |
Eat |
Ate |
Eaten |
Fall |
Fell |
Fallen |
Feel |
Felt |
Felt |
Find |
Found |
Found |
Get |
Got |
Gotten/Got |
Give |
Gave |
Given |
Go |
Went |
Gone |
Have |
Had |
Had |
Hear |
Heard |
Heard |
Keep |
Kept |
Kept |
Know |
Knew |
Known |
Leave |
Left |
Left |
Make |
Made |
Made |
Meet |
Met |
Met |
Read |
Read |
Read |
Run |
Ran |
Run |
Say |
Said |
Said |
See |
Saw |
Seen |
Send |
Sent |
Sent |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Take |
Took |
Taken |
Teach |
Taught |
Taught |
Tell |
Told |
Told |
Think |
Thought |
Thought |
Understand |
Understood |
Understood |
Write |
Wrote |
Written |
Lưu ý rằng một số động từ có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau (vd: "cut - cut - cut"), trong khi một số khác có sự thay đổi hoàn toàn (vd: "go - went - gone").
Để học thuộc bảng này dễ dàng hơn, bạn có thể:
Nhóm các động từ có quy tắc tương tự nhau để ghi nhớ dễ hơn.
Học theo các cụm từ, câu ví dụ để hiểu cách sử dụng.
Luyện tập thường xuyên thông qua bài tập thực hành.
Ví dụ 1: Chia động từ trong ngoặc
Ví dụ 1
Đáp án:
went
wrote
had eaten
bought
met
Ví dụ 2: Chọn đáp án đúng
Ví dụ 2
Đáp án:
drunk
went
did
written
left seen
ran made
bought
spoken
Với bảng động từ bất quy tắc ở trên hy vọng sẽ giúp bạn làm bài một cách dễ dàng hơn. Hãy ôn tập và thực hành nhiều để nhớ nha. Nếu bạn muốn tham khảo khóa học thì đừng bỏ lỡ khóa học VSTEP EASY nha.