Định Nghĩa, Phân Loại Và Bài Tập Áp Dụng Động Từ Trạng Thái

Động từ trạng thái là gì? Hãy cùng VSTEP EASY tìm hiểu phân loại, cách phân biệt và thực hành vận dụng động từ trạng thái chi tiết ở bài viết này xem có gì nha.

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Bạn đã biết cách dùng động từ trạng thái thế nào cho đúng chưa? Ở bài viết này VSTEP EASY sẽ hệ thống toàn bộ kiến thức trọng tâm nhất.

Định Nghĩa, Phân Loại Và Bài Tập Áp Dụng Động Từ Trạng TháiĐộng từ trạng thái là gì?

Động từ tình thái là gì?

Động từ tình thái hay động từ trạng thái dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu sự vật sự việc. Các động từ tình thái này thường không dùng ở thì tiếp diễn.

Phân loại động từ tình thái

Động từ chỉ nhận thức, suy nghĩ (Verbs of Perception & Cognition)

Những động từ này diễn tả quá trình nhận thức, suy nghĩ, hiểu biết và niềm tin.

  • know (biết)

  • understand (hiểu)

  • believe (tin)

  • think (nghĩ)

  • remember (nhớ)

  • forget (quên)

  • mean (có nghĩa là)

  • recognize (nhận ra)

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

Động từ chỉ cảm xúc, mong muốn (Verbs of Emotion & Desire)

Những động từ này thể hiện cảm xúc, mong muốn hoặc sở thích.

  • love (yêu)

  • like (thích)

  • dislike (không thích)

  • hate (ghét)

  • prefer (ưa thích)

  • need (cần)

  • want (muốn)

  • wish (ước)

Ví dụ: She loves chocolate. (Cô ấy thích sô-cô-la.)

Động từ chỉ trạng thái, sự tồn tại, nhận thức (Verbs of State & Existence)

  • be (thì, là, ở)

  • seem (dường như)

  • appear (trông có vẻ)

  • look (có vẻ)

  • sound (nghe có vẻ)

  • taste (có vị)

  • smell (có mùi)

  • feel (cảm thấy)

Ví dụ:  He seems happy. (Anh ấy có vẻ hạnh phúc.)

Động từ chỉ sự sở hữu, quan hệ (Verbs of Possession & Relationship)

Những động từ này chỉ sự sở hữu, mối quan hệ hoặc thuộc tính của sự vật.

  • have (có)

  • own (sở hữu)

  • belong (thuộc về)

  • possess (sở hữu)

  • include (bao gồm)

  • contain (chứa đựng)

Ví dụ: This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)

Phân biệt State verbs và Action verbs

Tiêu chí

Động từ hành động

Động từ trạng thái

Định nghĩa

Diễn tả hành động mà một người hoặc vật thực hiện.

Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu hoặc sự tồn tại.

Có thể chia ở thì tiếp diễn?

Có thể dùng ở thì tiếp diễn

Thường không dùng ở thì tiếp diễn

Ví dụ động từ

run (chạy), eat (ăn), write (viết), play (chơi), talk (nói), jump (nhảy)...

know (biết), love (yêu), belong (thuộc về), have (có – khi chỉ sở hữu), seem (dường như)...

Một số động từ vừa có thể là động từ hành động vừa có thể là động từ trạng thái

Có một số động từ có cả hai chức năng, tùy vào nghĩa của câu.

Động từ

Hành động

Trạng thái

Have

She is having lunch. (đang ăn)

She has a car. (sở hữu)

Think

I am thinking about my future. (đang suy nghĩ)

I think you are right. (tin rằng)

See

I am seeing the doctor tomorrow. (gặp bác sĩ)

I see the problem now. (hiểu)

Look

She is looking at the picture. (đang nhìn)

You look tired. (trông có vẻ)

Feel

I am feeling the texture of the fabric. (cảm nhận bằng tay)

I feel happy. (cảm thấy)

Bài tập vận dụng

Ví dụ 1: Điền thì đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống

Ví dụ 1

Giải thích:

1. She likes chocolate very much. (like → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

2. I do not understand what you mean. (understand → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

3. He seems tired after a long day. (seem → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

4. Right now, she is thinking about moving to another city. (think → hành động "đang suy nghĩ", dùng hiện tại tiếp diễn)

5. This book belongs to me. (belong → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

6. They do not believe in ghosts. (believe → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

7. The soup tastes delicious. (taste → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

8. Look! She is having lunch with her colleagues. (have → hành động "đang ăn", dùng hiện tại tiếp diễn)

9. I feel that this is the right decision. (feel → trạng thái "cảm thấy", dùng hiện tại đơn)

10. The baby appears sleepy. (appear → trạng thái, dùng hiện tại đơn)

Ví dụ 2: Điền thì đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống 

Ví dụ 2

Đáp án:

1. She is having a meeting with her boss right now. (have → hành động, dùng hiện tại tiếp diễn)

2. They believe the new policy is unfair. (believe → động từ trạng thái, dùng hiện tại đơn)

3. My parents own a big house near the beach. (own → động từ trạng thái, dùng hiện tại đơn)

4. Look! He is seeing that strange painting. (see → hành động "nhìn", dùng hiện tại tiếp diễn)

5. I see your point, but I still disagree. (see → động từ trạng thái "hiểu", dùng hiện tại đơn)

Trên đây là những kiến thức hữu ích về động từ trạng thái. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân thì đừng bỏ lỡ khóa học  B1, B2 VSTEP EASY nhé!