Bài viết cung cấp các mẫu câu thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Education (giáo dục), đồng thời gợi ý câu trả lời và tổng hợp các từ vựng ghi điểm.
VSTEP EASY
Bài viết cung cấp các mẫu câu thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Education (giáo dục), đồng thời gợi ý câu trả lời và tổng hợp các từ vựng ghi điểm.
VSTEP EASY
Education (giáo dục) là một chủ đề rất đỗi thân thuộc đối với bất kỳ người học VSTEP nào. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi VSTEP gần đây, vì vậy người học cần trang bị cho mình vốn từ vựng đa dạng và nắm vững các dạng câu hỏi để đạt kết quả cao trong phần thi liên quan đến Education khi ôn thi VSTEP. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ chia sẻ những bài mẫu Speaking Part 1 phổ biến nhất về chủ đề Education, kèm theo các từ vựng được sử dụng trong các bài mẫu này.
Dưới đây là những câu hỏi và câu trả lời mẫu thường gặp trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 xoay quanh chủ đề Education mà bạn có thể tham khảo.
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Education
Trả lời: I am currently a student, pursuing a degree in English Education at university. My studies focus on various aspects of pedagogy, such as teaching methods and curriculum development. I find it fascinating to explore how different learning strategies can enhance students' understanding. Additionally, I attend numerous workshops and seminars to stay updated on the latest educational trends. Balancing my coursework with extracurricular activities helps me build both academic and personal skills for a future career in teaching.
Dịch nghĩa: Hiện tại, tôi là sinh viên, đang theo học ngành Sư phạm Tiếng Anh tại trường đại học. Các nghiên cứu của tôi tập trung vào nhiều khía cạnh của phương pháp giảng dạy, chẳng hạn như phương pháp học và phát triển chương trình giảng dạy. Tôi thấy thật thú vị khi khám phá cách các chiến lược học tập khác nhau có thể nâng cao sự hiểu biết của học sinh. Ngoài ra, tôi thường xuyên tham gia nhiều hội thảo và chuyên đề để cập nhật các xu hướng giáo dục mới nhất. Việc cân bằng giữa bài tập trên lớp và các hoạt động ngoại khóa giúp tôi phát triển cả kỹ năng học thuật lẫn kỹ năng cá nhân cho sự nghiệp giảng dạy trong tương lai.
Từ vựng ghi điểm:
Pedagogy (n): phương pháp giảng dạy
Curriculum (n): chương trình giảng dạy
Extracurricular (adj): ngoại khóa
Trả lời: Yes, I enjoy studying because it allows me to constantly expand my knowledge and develop critical thinking skills. Through my studies, I gain a deeper understanding of various subjects, especially in academia, which helps me grow both personally and professionally. Moreover, learning is a lifelong process that keeps me curious and motivated to achieve my goals. Although studying can sometimes be challenging, the sense of accomplishment it brings is incredibly rewarding.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi thích việc học vì nó cho phép tôi không ngừng mở rộng kiến thức và phát triển các kỹ năng tư duy phản biện. Thông qua việc học, tôi có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong học thuật, điều này giúp tôi phát triển cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp. Hơn nữa, việc học là một quá trình suốt đời, giúp tôi luôn tò mò và có động lực để đạt được các mục tiêu của mình. Mặc dù đôi khi việc học có thể khó khăn, nhưng cảm giác hoàn thành mà nó mang lại thực sự rất đáng giá.
Từ vựng ghi điểm:
Knowledge : kiến thức
Accomplishment (n): thành tựu, hoàn thành
Trả lời: The subject I found most interesting in school was English literature. It allowed me to explore different cultures, analyze complex characters, and understand various writing styles. I was particularly fascinated by how authors use language to convey deep meanings and emotions. Studying literature also helped me enhance my critical thinking skills, as I often had to interpret underlying themes and messages in texts. It truly broadened my perspective on the world.
Dịch nghĩa: Môn học tôi thấy thú vị nhất ở trường là văn học Anh. Nó cho phép tôi khám phá các nền văn hóa khác nhau, phân tích các nhân vật phức tạp và hiểu các phong cách viết đa dạng. Tôi đặc biệt bị cuốn hút bởi cách các tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền tải những ý nghĩa và cảm xúc sâu sắc. Việc học văn học cũng giúp tôi nâng cao kỹ năng tư duy phản biện, vì tôi thường phải diễn giải các chủ đề và thông điệp ẩn chứa trong các tác phẩm. Nó thực sự mở rộng tầm nhìn của tôi về thế giới.
Từ vựng ghi điểm:
Convey (v): truyền tải
Perspective (n): tầm nhìn
Trả lời: To prepare for exams, I usually start by reviewing my notes and organizing key information into summaries. This helps me remember the most important points. I also create a study schedule to ensure I cover all the topics without feeling overwhelmed. Practice tests are another essential part of my preparation, as they allow me to assess my understanding and identify areas where I need improvement. Consistent study habits are key to success.
Dịch nghĩa: Để chuẩn bị cho các kỳ thi, tôi thường bắt đầu bằng cách ôn lại ghi chú và sắp xếp các thông tin quan trọng thành các bản tóm tắt. Điều này giúp tôi nhớ được những điểm chính yếu. Tôi cũng tạo ra một thời gian biểu học tập để đảm bảo bao quát tất cả các chủ đề mà không cảm thấy quá tải. Các bài kiểm tra thử là một phần quan trọng trong quá trình ôn tập của tôi, vì chúng giúp tôi đánh giá sự hiểu biết của mình và xác định những phần cần cải thiện. Thói quen học tập đều đặn là chìa khóa để đạt được thành công.
Từ vựng ghi điểm:
Overwhelmed (adj): bị choáng ngợp, bị quá tải
Trả lời: What I like most about my major is the opportunity to engage with diverse theories and practical applications. Studying English Education allows me to explore both language structure and effective teaching strategies. I enjoy learning how different methods of instruction can influence student engagement and learning outcomes. Additionally, my major gives me the chance to interact with experienced educators who provide valuable insights into the world of academia.
Dịch nghĩa: Điều tôi thích nhất về chuyên ngành của mình là cơ hội được tiếp cận với nhiều lý thuyết và các ứng dụng thực tiễn. Học ngành Sư phạm Tiếng Anh cho phép tôi khám phá cả cấu trúc ngôn ngữ và các chiến lược giảng dạy hiệu quả. Tôi thích học cách các phương pháp giảng dạy khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự tương tác của học sinh và kết quả học tập. Ngoài ra, chuyên ngành của tôi còn mang đến cơ hội tương tác với các nhà giáo dục giàu kinh nghiệm, những người cung cấp những hiểu biết quý báu về lĩnh vực học thuật.
Từ vựng ghi điểm:
Theory (n): lý thuyết
Engagement (n): sự tham gia, tương tác
Trả lời: The most challenging aspect of my major is balancing the theoretical concepts with practical application. While I enjoy studying educational theories, applying them in real-world teaching situations can be difficult. Each classroom is different, and adapting to the diverse needs of students requires a deep understanding of both pedagogy and flexibility in approach. It can be challenging to find the right balance between theory and practice, but it's a rewarding process.
Dịch nghĩa: Điều thách thức nhất trong chuyên ngành của tôi là cân bằng giữa các khái niệm lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Mặc dù tôi thích nghiên cứu các lý thuyết giáo dục, nhưng việc áp dụng chúng vào các tình huống giảng dạy thực tế có thể gặp khó khăn. Mỗi lớp học đều khác nhau, và việc thích ứng với nhu cầu đa dạng của học sinh đòi hỏi phải hiểu sâu về phương pháp giảng dạy và có sự linh hoạt trong cách tiếp cận. Tuy có nhiều thách thức, nhưng quá trình này lại rất đáng giá.
Từ vựng ghi điểm:
Real-world (adj): thực tế
Flexibility (n): sự linh hoạt
Trả lời: I prefer studying alone because it allows me to focus and work at my own pace. When I study by myself, I can fully concentrate on understanding the material without distractions. However, I also recognize the benefits of group study, such as collaborating with others and sharing ideas. In certain subjects, discussing concepts with peers can enhance my comprehension. Ultimately, it depends on the subject and the complexity of the content.
Dịch nghĩa: Tôi thích học một mình hơn vì nó giúp tôi tập trung và làm việc theo tốc độ riêng của mình. Khi tự học, tôi có thể hoàn toàn chú ý đến việc hiểu tài liệu mà không bị phân tâm. Tuy nhiên, tôi cũng nhận thấy lợi ích của việc học nhóm, chẳng hạn như hợp tác với người khác và chia sẻ ý tưởng. Trong một số môn học, thảo luận các khái niệm với bạn bè có thể giúp tăng cường khả năng hiểu của tôi. Cuối cùng, điều này phụ thuộc vào môn học và mức độ phức tạp của nội dung.
Từ vựng ghi điểm:
Collaborate (v): hợp tác, cộng tác
Comprehension (n): sự hiểu, khả năng hiểu
Complexity (n): Mức độ phức tạp
Distraction (n): thứ gây phân tâm, sao nhãng
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Academia |
/ˌækəˈdɛmiə/ |
Học thuật |
Academic research is essential for advancing knowledge. (Nghiên cứu học thuật rất quan trọng để thúc đẩy kiến thức.) |
2 |
Accomplishment |
/əˈkɑmplɪʃmənt/ |
Thành tựu |
Graduating with honors was a great accomplishment. (Tốt nghiệp loại ưu là một thành tựu lớn.) |
3 |
Analyze |
/ˈænəlaɪz/ |
Phân tích |
Let's analyze the data to find a solution. (Hãy cùng phân tích dữ liệu để tìm ra giải pháp.) |
4 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Ứng dụng |
The application of this theory in real life is fascinating. (Ứng dụng của lý thuyết này vào đời sống thực tế rất thú vị.) |
5 |
Collaborate |
/kəˈlæbəreɪt/ |
Hợp tác, cộng tác |
We are collaborating on a new project. (Chúng tôi đang hợp tác trong một dự án mới.) |
6 |
Comprehension |
/ˌkɑmprɪˈhɛnʃn/ |
Sự hiểu, khả năng hiểu |
Reading comprehension is crucial for academic success. (Khả năng đọc hiểu rất quan trọng cho thành công học tập.) |
7 |
Convey |
/kənˈveɪ/ |
Truyền đạt |
The teacher conveyed the importance of critical thinking. (Giáo viên truyền đạt tầm quan trọng của tư duy phản biện.) |
8 |
Critical thinking |
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ |
Tư duy phản biện |
Critical thinking is a valuable skill in any field. (Tư duy phản biện là một kỹ năng quý giá trong mọi lĩnh vực.) |
9 |
Curriculum |
/kəˈrɪkjələm/ |
Chương trình học |
The school curriculum includes a variety of subjects. (Chương trình học của trường bao gồm nhiều môn học khác nhau.) |
10 |
Degree |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
She has a master's degree in education. (Cô ấy có bằng thạc sĩ giáo dục.) |
11 |
Distraction |
/dɪˈstrækʃən/ |
Sự xao nhãng |
Try to minimize distractions while studying. (Hãy cố gắng giảm thiểu sự xao nhãng khi học.) |
12 |
Educational |
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃnəl/ |
Thuộc về giáo dục |
Educational technology has transformed the classroom. (Công nghệ giáo dục đã biến đổi phòng học.) |
13 |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Sự tham gia, tương tác |
Student engagement is key to effective learning. (Sự tham gia của học sinh là chìa khóa cho việc học hiệu quả.) |
14 |
Extracurricular |
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ |
Ngoại khóa |
Extracurricular activities can enhance a student's experience. (Hoạt động ngoại khóa có thể nâng cao trải nghiệm của học sinh.) |
15 |
Flexibility |
/ˌflɛksəˈbɪləti/ |
Sự linh hoạt |
The teacher allowed for flexibility in the assignment. (Giáo viên cho phép sự linh hoạt trong bài tập.) |
16 |
Knowledge |
/ˈnɑlɪdʒ/ |
Kiến thức |
Acquiring knowledge is a lifelong journey. (Acquiring knowledge is a lifelong journey.) |
17 |
Literature |
/ˈlɪtərətʃər/ |
Văn học |
We studied American literature in class. (Chúng tôi đã học văn học Mỹ trong lớp.) |
18 |
Major |
/ˈmeɪdʒər/ |
Chuyên ngành |
She is majoring in psychology. (Cô ấy đang học chuyên ngành tâm lý học.) |
19 |
Method |
/ˈmɛθəd/ |
Phương pháp |
The teacher used a new method to teach math. (Giáo viên đã sử dụng một phương pháp mới để dạy toán.) |
20 |
Note |
/noʊt/ |
Ghi chú |
Taking notes is a helpful study habit. (Ghi chú là một thói quen học tập hữu ích.) |
21 |
Overwhelmed |
/ˌoʊvərˈwɛlmd/ |
Quá tải |
I feel overwhelmed by all the assignments. (Tôi cảm thấy quá tải với tất cả các bài tập.) |
22 |
Pedagogy |
/ˈpɛdəɡɑdʒi/ |
Phương pháp giảng dạy |
Pedagogy has evolved over the centuries. (Phương pháp giảng dạy đã phát triển qua nhiều thế kỷ.) |
23 |
Perspective |
/pərˈspektɪv/ |
Quan điểm |
Try to see the issue from a different perspective. (Hãy cố gắng nhìn vấn đề từ một góc độ khác.) |
24 |
Practice |
/ˈpræktɪs/ |
Thực hành |
Practice makes perfect. (Thực hành làm nên hoàn hảo.) |
25 |
Professionally |
/prəˈfɛʃnəli/ |
Một cách chuyên nghiệp |
She conducted the research professionally. (Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu một cách chuyên nghiệp.) |
26 |
Real-world |
/riːəl wɜːld/ |
Thực tế |
Real-world experience is valuable for students. (Kinh nghiệm thực tế rất có giá trị đối với sinh viên.) |
27 |
Schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ |
Thời gian biểu, kế hoạch |
My schedule is packed this week. (Lịch của tôi rất kín trong tuần này.) |
28 |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
My favorite subject is history. (Môn học yêu thích của tôi là lịch sử.) |
29 |
Theory |
/ˈθiəriː/ |
Lý thuyết |
Scientific theories are constantly being tested. (Các lý thuyết khoa học luôn được kiểm nghiệm.) |
30 |
Understanding |
/ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
Sự hiểu biết |
Developing a deep understanding of the subject is essential. (Phát triển một sự hiểu biết sâu sắc về môn học là rất quan trọng.) |
Trong phần thi Speaking, rất nhiều thí sinh đã gặp trở ngại và không thể tăng band điểm của mình do còn rụt rè hay dễ bị bí ý tưởng trong khi nói tiếng Anh. Mặt khác, Speaking là một kỹ năng output và học rất nhanh để có thể tăng band điểm. Chính vì vậy, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên để tận dụng cơ hội tăng band điểm nhanh chóng này.
Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASY
Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình.
Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1: 1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. Hãy tham khảo khóa học VSTEP ngay tại đây.
Trên đây là bài viết về Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Education. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn sẽ nắm được kiến thức tổng quan về phần thi này và lên kế hoạch ôn luyện thật tốt, nắm trọn điểm tối đa trong bài thi VSTEP của mình. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok VSTEP dễ hiểu cùng Jess