Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về Speaking Part 1 chủ đề Environment. Những từ vựng thông dụng xuất hiện trong đề thi VSTEP và các bài mẫu hay trong bài viết dưới đây nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về Speaking Part 1 chủ đề Environment. Những từ vựng thông dụng xuất hiện trong đề thi VSTEP và các bài mẫu hay trong bài viết dưới đây nhé!
VSTEP EASY
Viết về environment (Môi trường) trong VSTEP có thể là một thách thức nếu bạn chưa chuẩn bị kỹ lưỡng. Để giúp bạn vượt qua khó khăn này, VSTEP EASY cung cấp bộ từ vựng chuyên sâu dễ đạt điểm cao và các câu hỏi mẫu cho VSTEP Speaking Part 1. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách triển khai ý tưởng và nâng cao khả năng nói của mình, từ đó chinh phục kỳ thi một cách dễ dàng nhất.
Các câu hỏi thường gặp chủ đề Environment Speaking Part 1
Yes, I have a strong interest in nature. I enjoy outdoor activities like hiking and visiting parks. Nature brings me peace and reminds me of the importance of protecting the environment for our well-being and the planet's health. My interest motivates me to engage in sustainable practices and support conservation efforts.
Dịch nghĩa: Có, tôi rất quan tâm đến thiên nhiên. Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và tham quan công viên. Thiên nhiên mang lại cho tôi cảm giác bình yên và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường vì sức khỏe của chúng ta và sức khỏe của hành tinh. Sự quan tâm của tôi thúc đẩy tôi tham gia vào các thực hành bền vững và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
Từ vựng ghi điểm:
Outdoor activities: các hoạt động ngoài trời
Hiking: đi bộ đường dài
Visiting parks: tham quan công viên
Well-being: sức khỏe, phúc lợi
Conservation: bảo tồn
Yes, there is some pollution in my area, particularly from traffic and industrial activities. Air quality can be affected, especially during peak hours. However, local authorities are taking steps to improve the situation, such as promoting public transportation and green spaces. While it’s a concern, I believe ongoing efforts can lead to a cleaner environment in the future.
Dịch nghĩa: Có, ở khu vực của tôi có một số ô nhiễm, đặc biệt là từ giao thông và hoạt động công nghiệp. Chất lượng không khí có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt trong giờ cao điểm. Tuy nhiên, chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp để cải thiện tình hình, chẳng hạn như khuyến khích giao thông công cộng và phát triển các không gian xanh. Mặc dù đây là một mối lo ngại, tôi tin rằng những nỗ lực liên tục có thể dẫn đến một môi trường sạch hơn trong tương lai.
Từ vựng ghi điểm:
Pollution: ô nhiễm
Traffic: giao thông
Air quality: chất lượng không khí
Peak hours: giờ cao điểm
Local authorities: chính quyền địa phương
Pollution is a serious problem today, affecting health and the environment. Air, water, and soil pollution harm human health and contribute to climate change. To tackle this issue, we need stricter regulations and more sustainable practices. Addressing pollution is essential for a healthier future.
Dịch nghĩa: Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng hiện nay, ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường. Ô nhiễm không khí, nước và đất gây hại cho sức khỏe con người và góp phần vào biến đổi khí hậu. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần quy định nghiêm ngặt hơn và áp dụng các biện pháp bền vững. Giải quyết ô nhiễm là điều cần thiết cho một tương lai khỏe mạnh hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Pollution: Ô nhiễm
Tackle:Giải quyết
Stricter regulations: Các quy định nghiêm ngặt hơn
Sustainable practices: Các biện pháp bền vững
Environmental problems are mainly caused by human activities, including pollution from industries, deforestation, and overconsumption of resources. Climate change from greenhouse gas emissions and poor waste management also play significant roles. Adopting sustainable practices is essential to address these issues.
Dịch nghĩa: Các vấn đề môi trường chủ yếu do hoạt động của con người gây ra, bao gồm ô nhiễm từ các ngành công nghiệp, phá rừng và tiêu thụ quá mức tài nguyên. Biến đổi khí hậu do khí thải nhà kính cũng đóng vai trò quan trọng. Việc quản lý rác thải kém cũng góp phần làm trầm trọng thêm những vấn đề này. Áp dụng các thực hành bền vững là điều cần thiết để giải quyết những vấn đề này.
Từ vựng ghi điểm:
Deforestation: Phá rừng
Overconsumption: Tiêu thụ quá mức
Resources: Tài nguyên
Climate change: Biến đổi khí hậu
Greenhouse gas emissions: Khí thải nhà kính
To protect the environment, we can take several simple actions. First, we should recycle and reduce waste. Second, conserving energy by using energy-efficient appliances is important. Additionally, we can support renewable energy sources and protect natural habitats. Using public transportation or biking helps reduce pollution. Lastly, raising awareness about environmental issues encourages everyone to take part in protecting our planet.
Dịch nghĩa: Để bảo vệ môi trường, chúng ta có thể thực hiện một số hành động đơn giản. Đầu tiên, chúng ta nên tái chế và giảm lượng rác thải. Thứ hai, việc tiết kiệm năng lượng bằng cách sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng. Ngoài ra, chúng ta có thể hỗ trợ các nguồn năng lượng tái tạo và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đạp xe giúp giảm ô nhiễm. Cuối cùng, nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường khuyến khích mọi người cùng tham gia bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Từ vựng ghi điểm:
Recycle: Tái chế
Reduce waste: Giảm lượng rác thải
Conserve energy: Tiết kiệm năng lượng
Energy-efficient appliances: Thiết bị tiết kiệm năng lượng
Renewable energy sources: Nguồn năng lượng tái tạo
To prevent pollution, I take several actions. I recycle whenever possible and try to reduce plastic use by choosing reusable bags and containers. I also conserve energy by turning off lights and using energy-efficient appliances. Additionally, I use public transportation or bike instead of driving to minimize emissions. Finally, I participate in community clean-up events to help keep local areas clean and raise awareness about environmental issues.
Dịch nghĩa: Để ngăn ngừa ô nhiễm, tôi thực hiện một số hành động. Tôi tái chế khi có thể và cố gắng giảm sử dụng nhựa bằng cách chọn túi và hộp đựng có thể tái sử dụng. Tôi cũng tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi xe đạp thay vì lái xe để giảm khí thải. Cuối cùng, tôi tham gia các sự kiện dọn dẹp cộng đồng để giúp giữ cho các khu vực địa phương sạch sẽ và nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Từ vựng ghi điểm:
Reusable bags and containers: Túi và hộp đựng có thể tái sử dụng
Conserve energy: Tiết kiệm năng lượng
Energy-efficient appliances: Thiết bị tiết kiệm năng lượng
Minimize emissions: Giảm khí thải
Tổng hợp từ vựng trong VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Environment
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
Pollution is a major concern for urban areas. |
2 |
Contamination |
/kənˌtæmɪˈneɪʃən/ |
Sự ô nhiễm |
Contamination of water sources can lead to serious health issues. |
3 |
Emission |
/ɪˈmɪʃən/ |
Khí thải |
Car emissions contribute significantly to air pollution. |
4 |
Toxic |
/ˈtɒksɪk/ |
Độc hại |
Toxic waste must be disposed of properly. |
5 |
Waste |
/weɪst/ |
Rác thải |
Waste management is crucial for a clean environment. |
6 |
Hazardous |
/ˈhæzərdəs/ |
Nguy hiểm |
Hazardous materials require special handling. |
7 |
Degradation |
/ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ |
Suy thoái |
Environmental degradation affects all living organisms. |
8 |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
Deforestation leads to loss of biodiversity. |
9 |
Smog |
/smɒɡ/ |
Sương mù ô nhiễm |
The smog in the city was so thick that it was hard to breathe, prompting local officials to issue health warnings. |
10 |
Pesticide |
/ˈpɛstəˌsaɪd/ |
Thuốc trừ sâu |
Pesticide use can harm beneficial insects. |
11 |
Wastewater |
/ˈweɪstˌwɔːtər/ |
Nước thải |
Wastewater treatment is essential for protecting water quality. |
12 |
Carbon footprint |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ |
Dấu chân carbon |
Electric cars typically have a smaller carbon footprint than traditional gasoline vehicles. |
13 |
Landfill |
/ˈlændfɪl/ |
Bãi rác |
The old landfill site has been transformed into a public park after being cleaned up. |
15 |
Biodegradable |
/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ |
Phân hủy sinh học |
We decided to use biodegradable packaging to reduce our environmental impact. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Climate change |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Climate change is a pressing global issue. |
2 |
Global warming |
/ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ |
Ấm lên toàn cầu |
Global warming causes ice caps to melt. |
3 |
Greenhouse gases |
/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ |
Khí nhà kính |
Greenhouse gases trap heat in the atmosphere. |
4 |
Sustainability |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
Tính bền vững |
Sustainability is essential for protecting our planet. |
5 |
Extreme weather |
/ɪkˈstriːm ˈwɛðər/ |
Thời tiết cực đoan |
The recent hurricanes are a clear example of how extreme weather events are becoming more frequent due to climate change. |
6 |
Fossil fuels |
/ˈfɑːsl fjuːlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
Many countries are trying to reduce their reliance on fossil fuels by investing in renewable energy sources like solar and wind. |
7 |
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Renewable energy sources are vital for combating climate change. |
8 |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
Deforestation contributes to climate change. |
9 |
Carbon footprint |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ |
Dấu chân carbon |
Reducing your carbon footprint can help mitigate climate change. |
10 |
Adaptation |
/əˌdæpˈteɪʃən/ |
Thích nghi |
The film was a successful adaptation of the bestselling novel, capturing the essence of the story. |
11 |
Mitigation |
/ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ |
Giảm thiểu |
Mitigation efforts can help slow down climate change. |
12 |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
The rainforest is a complex ecosystem that supports a diverse array of plant and animal species. |
13 |
Sea level rise |
/siː ˈlɛvəl raɪz/ |
Tăng mực nước biển |
Coastal cities are implementing measures to adapt to sea level rise caused by climate change. |
14 |
Ice cap |
/aɪs kæp/ |
Mũ băng |
The melting of ice caps is a significant indicator of climate change. |
15 |
Climate action |
/ˈklaɪmət ˈækʃən/ |
Hành động chống biến đổi khí hậu |
We need collective climate action to protect our planet. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Natural resources |
/ˈnætʃərəl ˈriːsɔːrsɪz/ |
Tài nguyên thiên nhiên |
Natural resources are vital for our survival. |
2 |
Renewable resources |
/rɪˈnuːəbl ˈriːsɔːrsɪz/ |
Tài nguyên tái tạo |
Solar and wind energy are excellent examples of renewable resources that can help reduce our dependence on fossil fuels |
3 |
Non-renewable resources |
/nɒn rɪˈnuːəbl ˈriːsɔːrsɪz/ |
Tài nguyên không tái tạo |
Coal and oil are considered non-renewable resources because they take millions of years to form and can be depleted. |
4 |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
Access to clean water is a fundamental necessity for health and well-being in communities around the world. |
5 |
Forest |
/ˈfɔːrɪst/ |
Rừng |
Forests provide habitat for countless species. |
6 |
Minerals |
/ˈmɪnərəlz/ |
Khoáng sản |
Minerals are important for many industries. |
7 |
Soil |
/sɔɪl/ |
Đất |
Healthy soil is essential for agriculture. |
8 |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Protecting wildlife is crucial for biodiversity. |
9 |
Air |
/ɛər/ |
Không khí |
Clean air is vital for human health. |
10 |
Energy resources |
/ˈɛnərdʒi ˈriːsɔːrsɪz/ |
Tài nguyên năng lượng |
Countries are increasingly investing in sustainable energy resources to combat climate change. |
11 |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ |
Đa dạng sinh học |
Biodiversity is crucial for ecosystem balance. |
12 |
Fossil fuels |
/ˈfɒsl fjuːlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
Many governments are seeking to transition away from fossil fuels to more sustainable energy sources. |
13 |
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Renewable energy can help reduce pollution. |
14 |
Conservation |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Conservation of natural resources is essential for future generations. |
15 |
Sustainability |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
Tính bền vững |
Many companies are adopting sustainability practices to reduce their environmental impact and promote responsible consumption. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ |
Đa dạng sinh học |
Biodiversity is essential for ecosystem stability. |
2 |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Each ecosystem supports a unique set of species. |
3 |
Species |
/ˈspiːʃiz/ |
Loài |
There are thousands of species in the rainforest. |
4 |
Extinction |
/ɪkˈstɪŋkʃən/ |
Tuyệt chủng |
Human activities are leading to the extinction of many species. |
5 |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
The destruction of natural habitats is a significant threat to wildlife populations around the world. |
6 |
Conservation |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Conservation efforts are crucial for protecting endangered species and preserving biodiversity. |
7 |
Endangered |
/ɪnˈdeɪndʒərd/ |
Nguy cấp |
Many endangered species require immediate protection. |
8 |
Invasive species |
/ɪnˈveɪsɪv ˈspiːʃiz/ |
Loài xâm lấn |
Invasive species can disrupt local ecosystems. |
9 |
Ecosystem services |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm ˈsɜːrvɪsɪz/ |
Dịch vụ hệ sinh thái |
Ecosystem services include pollination and water purification. |
10 |
Genetic diversity |
/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsɪti/ |
Đa dạng di truyền |
Genetic diversity is important for species resilience. |
11 |
Biodiversity hotspot |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti ˈhɒtspɒt/ |
Điểm nóng đa dạng sinh học |
Conservation efforts are focused on biodiversity hotspots. |
12 |
Pollinator |
/ˈpɒlɪneɪtər/ |
Động vật thụ phấn |
Bees are important pollinators in many ecosystems. |
13 |
Restoration |
/ˌrɛstəˈreɪʃən/ |
Khôi phục |
Restoration of habitats is crucial for biodiversity. |
14 |
Biodiversity conservation |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti ˌkɒnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
Biodiversity conservation requires global cooperation. ( |
15 |
Wildlife corridor |
/ˈwaɪldlaɪf ˈkɔːrɪdɔːr/ |
Hành lang động vật hoang dã |
Wildlife corridors help connect fragmented habitats. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Waste |
/weɪst/ |
Rác thải |
Reducing waste is essential for a sustainable future. |
2 |
Recycling |
/riˈsaɪklɪŋ/ |
Tái chế |
Recycling helps conserve natural resources. |
3 |
Landfill |
/ˈlændfɪl/ |
Bãi rác |
Landfills are used for disposing of waste. |
4 |
Composting |
/ˈkɒmpoʊstɪŋ/ |
Ủ phân |
Composting organic waste reduces landfill use. |
5 |
Trash |
/træʃ/ |
Rác |
It's important to dispose of trash properly. |
6 |
Garbage |
/ˈɡɑːrbɪdʒ/ |
Rác |
Garbage collection is scheduled twice a week. |
7 |
E-waste |
/ˈiːˌweɪst/ |
Rác điện tử |
E-waste needs special handling due to hazardous materials. |
8 |
Litter |
/ˈlɪtər/ |
Rác thải vương vãi |
Littering is harmful to the environment. |
9 |
Reusable |
/ˌriːˈjuːzəbl/ |
Có thể tái sử dụng |
Using reusable bags can help reduce plastic waste. |
10 |
Biodegradable |
/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ |
Phân hủy sinh học |
Using biodegradable bags instead of plastic ones can help reduce pollution in landfills and oceans. |
11 |
Waste management |
/weɪst ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý rác thải |
Many cities are implementing recycling programs as part of their waste management strategies to promote sustainability. |
12 |
Hazardous waste |
/ˈhæzərdəs weɪst/ |
Chất thải nguy hiểm |
Hazardous waste requires special disposal methods. |
13 |
Plastic pollution |
/ˈplæstɪk pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm nhựa |
Plastic pollution is a major environmental issue. |
14 |
Recycle bin |
/ˈriːˌsaɪkəl bɪn/ |
Thùng tái chế |
Place your recyclables in the recycle bin. |
15 |
Circular economy |
/ˈsɜːrkjələr ɪˈkɒnəmi/ |
Kinh tế tuần hoàn |
Businesses are increasingly adopting circular economy principles to create sustainable products and reduce their environmental footprint. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Energy |
/ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng |
It’s essential to conserve energy by turning off lights and appliances when they’re not in use. |
2 |
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Renewable energy sources are important for sustainable development. |
3 |
Solar power |
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/ |
Năng lượng mặt trời |
Solar power is becoming increasingly popular. |
4 |
Wind energy |
/wɪnd ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng gió |
Wind energy is harnessed through turbines. |
5 |
Hydropower |
/ˈhaɪdrəˌpaʊər/ |
Năng lượng thủy điện |
Hydropower plants generate electricity from flowing water. |
6 |
Geothermal energy |
/ˌdʒiːoʊˈθɜːrml ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng địa nhiệt |
Geothermal energy is derived from the heat of the Earth. |
7 |
Biomass |
/ˈbaɪəʊmæs/ |
Sinh khối |
Biomass energy comes from organic materials. |
8 |
Non-renewable energy |
/nɒn rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng không tái tạo |
Non-renewable energy sources will eventually run out. |
9 |
Conservation of energy |
/ˌkɒnsərˈveɪʃən ʌv ˈɛnərdʒi/ |
Bảo tồn năng lượng |
Conservation of energy is essential for sustainability. |
10 |
Smart grid |
/smɑːrt ɡrɪd/ |
Lưới điện thông minh |
A smart grid optimizes energy distribution. |
11 |
Carbon emissions |
/ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ |
Khí thải carbon |
Reducing carbon emissions is critical for fighting climate change. |
12 |
Power generation |
/ˈpaʊər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
Sản xuất điện |
Power generation must transition to cleaner methods. |
13 |
Energy source |
/ˈɛnərdʒi sɔːrs/ |
Nguồn năng lượng |
Each energy source has its own environmental impact. |
Vừa rồi là bài mẫu VSTEP Speaking part 1 chủ đề Environment – chủ đề rất gần gũi và thường xuyên xuất hiện trong những kỳ thi. Dưới đây là một số điểm lưu ý giúp bạn thể hiện tốt hơn trong phần thi nói:
Chủ đề môi trường tuy thông dụng nhưng cũng là lý do làm chúng ta không dễ lấy điểm nếu chỉ dùng những từ vựng quá đơn giản. Bạn hãy sử dụng linh hoạt các từ ngữ và cụm từ liên quan đến environment để mô tả, phân tích hoặc so sánh khía cạnh khác nhau ở các part.
Cố gắng sử dụng câu phức, chia thì, bổ nghĩa và cấu trúc câu đa dạng để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên không nên lạm dụng khiến câu bị mất tự nhiên.
Khi trình bày hãy đưa ra ví dụ cụ thể và kinh nghiệm cá nhân để minh họa ý kiến của bạn – giúp tạo tính thuyết phục và độ phong phú cho bài nói.
Đến với VSTEP EASY có gì?
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Lộ trình học chỉ 40h: Tại VSTEP EASY cung cấp một lộ trình học tập hiệu quả chỉ trong 5-9 tuần. Giáo trình được thiết kế tập trung vào các cấu trúc viết quan trọng, giúp bạn nắm vững kiến thức mà không phải lo lắng về việc học quá nhiều nội dung không cần thiết.
Cấu trúc viết thư dạng sandwich và bài luận mẫu: VSTEP EASY cung cấp hướng dẫn chi tiết về cấu trúc viết thư dạng sandwich và bài luận mẫu 15 câu, giúp bạn làm quen với các yêu cầu cụ thể của bài thi. Những bài tập này giúp bạn hiểu rõ cách tổ chức ý tưởng và viết một cách logic, mạch lạc.
Chữa bài Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài viết của bạn 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: Những bộ đề này giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi thực tế và định dạng đề thi, từ đó nâng cao kỹ năng viết và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên toàn quốc đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học, và chúng tớ tự hào là đối tác đồng hành đáng tin cậy trong việc nâng cao kỹ năng Writing của bạn!
Hãy đăng ký ngay hôm nay và bắt đầu cải thiện kỹ năng viết cùng VSTEP EASY!
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess