Khám phá từ vựng và bài viết mẫu về chủ đề Family (gia đình). Học cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu để đạt điểm cao trong phần thi VSTEP Speaking part 1 tại đây.
VSTEP EASY
Khám phá từ vựng và bài viết mẫu về chủ đề Family (gia đình). Học cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu để đạt điểm cao trong phần thi VSTEP Speaking part 1 tại đây.
VSTEP EASY
Gia đình (Family) là một trong những chủ đề rất quen thuộc và thường gặp trong phần thi VSTEP Speaking part 1. Để giúp bạn tự tin hơn khi viết về chủ đề này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng phong phú, cùng các câu mẫu hoàn chỉnh cho Task 1. Với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ thực tế, bạn sẽ nắm bắt được cách triển khai ý tưởng, sử dụng ngôn từ hiệu quả để đạt điểm cao trong kỳ thi.
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Family
Trả lời: I come from a small family that consists of four members: my father, my mother, my younger sister, and me. Although we are not many, we are very close and supportive of each other. Every evening, our family gathers around the dinner table to share our experiences from the day. I feel very fortunate to have a warm and loving family, as it helps me grow positively and create beautiful memories in my life.
Dịch nghĩa: Tôi đến từ một gia đình nhỏ gồm bốn thành viên: bố, mẹ, em gái và tôi. Mặc dù không có nhiều người, nhưng chúng tôi rất gần gũi và hỗ trợ lẫn nhau. Mỗi buổi tối, gia đình chúng tôi quây quần bên bàn ăn để chia sẻ những trải nghiệm trong ngày. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có một gia đình ấm áp và đầy yêu thương, điều này giúp tôi phát triển tích cực và tạo ra những kỷ niệm đẹp trong cuộc sống.
Từ vựng ghi điểm:
Supportive (hỗ trợ)
Gather (quây quần)
Fortunate (may mắn)
Warm and loving (ấm áp và đầy yêu thương)
Trả lời: I am closest to my younger sister. We share many common interests, such as watching movies and playing sports. We always support each other, whether it's during tough times or when celebrating achievements. Our relationship is very strong, and I cherish the moments we spend together. Having her in my life makes me feel more positive and happy.
Dịch nghĩa: Tôi gần gũi với em gái của mình. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, như xem phim và chơi thể thao. Chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau, dù là trong những lúc khó khăn hay khi ăn mừng những thành công. Mối quan hệ của chúng tôi rất bền chặt, và tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng tôi dành cho nhau. Có cô ấy trong cuộc sống của tôi khiến tôi cảm thấy tích cực và hạnh phúc hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Support each other (hỗ trợ lẫn nhau)
Tough times (thời điểm khó khăn)
Celebrate achievements (ăn mừng thành công)
Cherish (trân trọng)
Trả lời: Yes, I frequently spend time with my family and friends. We often have family dinners on weekends, where we catch up and enjoy each other's company. I also like to hang out with my friends, whether it’s going to the movies or just relaxing at a café. These moments are important to me because they strengthen our bonds and create lasting memories. Balancing time with both family and friends makes my life more fulfilling.
Dịch nghĩa: Có, tôi thường xuyên dành thời gian với gia đình và bạn bè. Chúng tôi thường có những bữa tối gia đình vào cuối tuần, nơi mà chúng tôi trò chuyện và tận hưởng thời gian bên nhau. Tôi cũng thích đi chơi với bạn bè, cho dù là đi xem phim hay chỉ đơn giản là thư giãn tại một quán cà phê. Những khoảnh khắc này rất quan trọng với tôi vì chúng củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Việc cân bằng thời gian với cả gia đình và bạn bè làm cho cuộc sống của tôi trở nên ý nghĩa hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Catch up (trò chuyện, cập nhật thông tin)
Enjoy each other's company (tận hưởng bên nhau)
Hang out (đi chơi)
Strengthen bonds (củng cố mối quan hệ)
Trả lời: My family spends the most time in the living room. It’s a cozy space where we gather to watch TV, play games, and have conversations. We often spend our evenings there, sharing stories and enjoying each other’s company. The living room is also where we celebrate special occasions, making it a central part of our family life.
Dịch nghĩa: Gia đình tôi dành nhiều thời gian nhất ở phòng khách. Đó là một không gian ấm cúng, nơi chúng tôi tụ tập để xem TV, chơi trò chơi và trò chuyện. Chúng tôi thường dành buổi tối ở đó, chia sẻ những câu chuyện và tận hưởng thời gian bên nhau. Phòng khách cũng là nơi chúng tôi tổ chức các dịp đặc biệt, làm cho nó trở thành một phần trung tâm trong cuộc sống gia đình của chúng tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Cozy space (không gian ấm cúng)
Share stories (chia sẻ câu chuyện)
Enjoy each other’s company (tận hưởng bên nhau)
Celebrate special occasions (tổ chức các dịp đặc biệt)
Trả lời: As a family, we enjoy various activities together. One of our favorites is having family dinners, where we cook and share meals while catching up on each other's lives. We also love going on weekend trips, exploring new places, and making memories. Additionally, we often play board games or watch movies together at home, which strengthens our bond and brings us closer. These activities are important to us as they create lasting memories and foster a sense of togetherness.
Dịch nghĩa: Là một gia đình, chúng tôi thích làm nhiều hoạt động khác nhau cùng nhau. Một trong những sở thích của chúng tôi là tổ chức các bữa tối gia đình, nơi mà chúng tôi nấu ăn và chia sẻ bữa ăn trong khi cập nhật thông tin về nhau. Chúng tôi cũng thích đi du lịch vào cuối tuần, khám phá những địa điểm mới và tạo ra những kỷ niệm. Ngoài ra, chúng tôi thường chơi trò chơi board game hoặc xem phim cùng nhau ở nhà, điều này củng cố mối quan hệ và giúp chúng tôi gần gũi hơn. Những hoạt động này rất quan trọng đối với chúng tôi vì chúng tạo ra những kỷ niệm lâu dài và nuôi dưỡng cảm giác gắn kết.
Từ vựng ghi điểm:
Family dinners (bữa tối gia đình)
Catch up (cập nhật thông tin)
Trả lời: To assist my family members, I help with various tasks around the house. For instance, I often take care of the groceries by making a shopping list and going to the store. I also help with cooking dinner, which allows me to spend quality time with my family while preparing meals together. Additionally, I take on cleaning duties, such as vacuuming and organizing common areas. These tasks not only lighten the load for my family but also foster a sense of teamwork and responsibility.
Dịch nghĩa: Để hỗ trợ các thành viên trong gia đình, tôi giúp làm nhiều công việc trong nhà. Ví dụ, tôi thường chịu trách nhiệm mua sắm thực phẩm bằng cách lập danh sách mua sắm và đi đến cửa hàng. Tôi cũng giúp nấu ăn tối, điều này cho phép tôi dành thời gian chất lượng bên gia đình trong khi cùng nhau chuẩn bị bữa ăn. Thêm vào đó, tôi cũng đảm nhận công việc dọn dẹp, như hút bụi và sắp xếp các khu vực chung. Những công việc này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho gia đình tôi mà còn nuôi dưỡng cảm giác làm việc nhóm và trách nhiệm.
Từ vựng ghi điểm:
Take care of (chịu trách nhiệm)
Groceries (thực phẩm)
Cleaning duties (công việc dọn dẹp)
Lighten the load (giảm bớt gánh nặng)
Trả lời: Yes, there are various types of families in my country. Traditional families, consisting of parents and their children, are quite common. However, we also see single-parent families, where one parent raises the children alone. Additionally, there are extended families, which include grandparents, aunts, uncles, and cousins living together or nearby. In recent years, blended families have also become more prevalent, where one or both parents have children from previous relationships. This diversity reflects the changing social dynamics and values in our society.
Dịch nghĩa: Có, có nhiều loại gia đình khác nhau ở đất nước của tôi. Gia đình truyền thống, bao gồm cha mẹ và con cái, là rất phổ biến. Tuy nhiên, chúng tôi cũng thấy gia đình đơn thân, nơi một phụ huynh nuôi dạy con cái một mình. Ngoài ra, còn có gia đình đa thế hệ, bao gồm ông bà, dì, chú, và anh chị em sống cùng nhau hoặc gần nhau. Trong những năm gần đây, gia đình ghép cũng ngày càng trở nên phổ biến, nơi một hoặc cả hai phụ huynh có con từ các mối quan hệ trước. Sự đa dạng này phản ánh sự thay đổi trong động lực xã hội và giá trị trong xã hội của chúng tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Traditional families (gia đình truyền thống)
Single-parent families (gia đình đơn thân)
Extended families (gia đình đa thế hệ)
Blended families (gia đình ghép)
Prevalent (phổ biến)
Từ vựng Speaking part 1 chủ đề Family
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Nuclear family |
/ˈnjuːklɪər ˈfæmɪli/ |
Gia đình hạt nhân |
My nuclear family consists of my parents and my younger brother. |
2 |
Single-parent family |
/ˈsɪŋɡl ˈpɛərənt ˈfæmɪli/ |
Gia đình đơn thân |
She grew up in a single-parent family, raised by her mother. |
3 |
Extended family |
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ |
Gia đình đa thế hệ |
We often have gatherings with our extended family during holidays. |
4 |
Relatives |
/ˈrɛlətɪvz/ |
Họ hàng |
We invited all our relatives to celebrate my grandmother's birthday. |
5 |
Kinship |
/ˈkɪnʃɪp/ |
Quan hệ họ hàng |
Kinship plays an important role in our culture, as we often rely on family for support. |
6 |
Close-knit |
/kloʊs nɪt/ |
Gắn bó |
My family is very close-knit; we share everything with each other. |
7 |
Family gatherings |
/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋz/ |
Cuộc họp gia đình |
Family gatherings are a great way to reconnect and catch up with each other. |
8 |
Traditional families |
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfæm.ɪ.liz/ |
Gia đình truyền thống |
Traditional families often have a mother, a father, and their biological children living together. |
9 |
Blended families |
/ˈblɛn.dɪd ˈfæm.ɪ.liz/ |
Gia đình ghép |
Blended families can include stepparents and stepsiblings, creating a unique family dynamic. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Cleaning duties |
/ˈkliː.nɪŋ ˈdjuː.tiz/ |
Công việc dọn dẹp |
Everyone has their cleaning duties assigned for the weekend to keep the house tidy. |
2 |
Lighten the load |
/ˈlaɪ.tən ðə loʊd/ |
Giảm bớt gánh nặng |
I asked my friend to help me with the project to lighten the load. |
3 |
Cozy space |
/ˈkoʊ.zi speɪs/ |
Không gian ấm cúng |
We decorated the living room to create a cozy space for family gatherings. |
4 |
Share stories |
/ʃɛr ˈstɔːriz/ |
Chia sẻ câu chuyện |
At the campfire, we took turns to share stories from our childhood. |
5 |
Enjoy each other’s company |
/ɪnˈdʒɔɪ iːtʃ ˈʌðərz ˈkʌmpəni/ |
Tận hưởng bên nhau |
During the holidays, we like to relax and enjoy each other’s company. |
6 |
Celebrate special occasions |
/ˈsɛl.ɪ.breɪt ˈspɛʃ.əl əˈkeɪ.ʒənz/ |
Tổ chức các dịp đặc biệt |
They always make an effort to celebrate special occasions, like birthdays and anniversaries. |
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess