Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Food

Muốn đạt điểm cao Speaking VSTEP? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ topic Food Speaking Part 1. Cùng VSTEP EASY tìm hiểu ngay các đề bài thường gặp, từ vựng hiệu quả.

avatar

VSTEP EASY

07/01/2025

Việc chuẩn bị cho VSTEP Speaking với chủ đề Food (Đồ ăn) có thể khiến nhiều thí sinh cảm thấy bối rối. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, VSTEP EASY đã tổng hợp những từ vựng cần thiết và các bài mẫu, câu trả lời hay nhất kèm với dịch nghĩa và từ vựng ghi điểm cho thí sinh. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những công cụ hữu ích để viết một cách tự tin và hiệu quả hơn trong kỳ thi.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề FoodCác câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Food

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Food 

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Food 

What’s your favourite food and how often do you eat it?

My favorite food is sushi. I love the combination of fresh fish, rice, and various toppings. I try to eat it at least once a month, especially when I want to enjoy a special meal or celebrate an occasion. I appreciate the art of sushi-making and the variety of flavors, which always keeps it interesting!

Dịch nghĩa: Món ăn đam mê của tôi là sushi. Tôi thích sự kết hợp giữa cá tươi, cơm và các loại topping khác nhau. Tôi cố gắng ăn sushi ít nhất một lần mỗi tháng, đặc biệt khi tôi muốn thưởng thức một bữa ăn đặc biệt hoặc kỷ niệm một dịp nào đó. Tôi đánh giá cao nghệ thuật làm sushi và sự đa dạng của hương vị, điều này luôn khiến nó trở nên thú vị!

Từ vựng ghi điểm: 

  • Fresh fish: Cá tươi

  • Toppings: Topping

  • Celebrate an occasion: Kỷ niệm một dịp

  • Art of sushi-making: Nghệ thuật làm sushi

  • Variety of flavors: Đa dạng hương vị

Do you cook at home? What food do you often cook?

Although I’m not a good cook, I’m a big fan of cooking. I believe that cooking at home is healthier than eating out because I can choose the ingredients by myself. I’m not a vegetarian, but I really enjoy eating vegetables. One dish I often cook at home is salad because it’s very healthy and easy to make.

Dịch nghĩa: Mặc dù tôi không phải là một đầu bếp giỏi, nhưng tôi rất thích nấu ăn. Tôi tin rằng nấu ăn ở nhà là tốt cho sức khỏe hơn là ăn ở ngoài, vì tôi có thể tự chọn nguyên liệu. Tôi không phải là người ăn chay, nhưng tôi rất thích ăn rau. Một món ăn mà tôi thường nấu ở nhà là salad vì nó rất lành mạnh và dễ làm.

Từ vựng ghi điểm:

  • Vegetarian: Người ăn chay

What’s your favorite meal of the day?

Trả lời: I’m fond of dinner because that’s when my family can gather together to enjoy the meal after a hard working day. We often talk about work and life while we’re having dinner. It is relaxing.

Dịch nghĩa: Tôi thích bữa tối vì đó là lúc gia đình tôi có thể tụ họp cùng nhau để thưởng thức bữa ăn sau một ngày làm việc vất vả. Chúng tôi thường nói về công việc và cuộc sống trong khi dùng bữa tối. Điều đó thật thư giãn.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Gather together: Tụ họp cùng nhau

What times are good to have meals?

Trả lời: Well, let me see. I am not an expert on health, so I am not sure about that. However, I guess the best time to have breakfast is 7 am. With lunch, it’s 11:30 am, and it's best to have dinner at 7 pm.

Dịch nghĩa: Chà, để tôi xem. Tôi không phải là chuyên gia về sức khỏe, nên tôi không chắc về điều đó. Tuy nhiên, tôi đoán thời gian tốt nhất để ăn sáng là 7 giờ sáng. Với bữa trưa, thời gian tốt nhất là 11 giờ 30 phút, và bữa tối thì nên ăn vào lúc 7 giờ tối.

Từ vựng ghi điểm:

  • Not an expert: Không phải là chuyên gia

  • Health: Sức khỏe

  • Best time: Thời gian tốt nhất

What kind of food do people in your country have on special occasions?

Trả lời: It depends. Vietnam is famous for its different traditional dishes. On Tet holidays, for example, people often have Banh Chung and spring rolls. At other times, people prepare special meals using beef, chicken, and similar ingredients.

Dịch nghĩa: Điều đó phụ thuộc. Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn truyền thống khác nhau. Ví dụ, trong dịp Tết, mọi người thường ăn Bánh Chưng và nem rán. Vào những dịp khác, mọi người chuẩn bị các món ăn đặc biệt từ thịt bò, thịt gà và các nguyên liệu khác.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Famous for: Nổi tiếng với

  • Diverse traditional dishes: Món ăn truyền thống đa dạng

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Food

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Food (Đồ ăn)

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Food (Đồ ăn)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Italian cuisine is famous for its pasta.

Ingredient

/ɪnˈɡriːdiənt/

Nguyên liệu

Fresh ingredients make a dish taste better.

Flavor

/ˈfleɪvər/

 

Hương vị

This soup has a rich flavor.

Nutrition

/njuˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Nutrition is important for a healthy diet.

Recipe

/ˈrɛsəpi/

Công thức

The recipe calls for fresh herbs and spices.

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

Món khai vị

We ordered an appetizer to share.

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

I love chocolate dessert after dinner.

Gourmet

/ɡʊrˈmeɪ/

Ẩm thực cao cấp

She enjoys gourmet dining experiences.

Vegetarian

/ˌvɛdʒɪˈtɛriən/

Người ăn chay

Many vegetarians avoid meat entirely.

Fermented

/fərˈmɛntɪd/

Lên men

Fermented foods like yogurt are good for digestion.

 Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY

Speaking thường là kỹ năng mà nhiều người e ngại và thường được xem là chướng ngại lớn khi đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là đối với những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã phát triển khóa học B1, B2, được thiết kế riêng cho người Việt, nhằm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình.

Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1: 1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. 

Chúng tôi đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên toàn quốc đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40 giờ học. Với nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn theo cấu trúc đề thi thật, VSTEP EASY tự hào là đối tác đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Speaking và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!

Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Technology”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình! Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: