Bạn đang ôn tập VSTEP mà gặp khó khăn với Speaking? Hãy cùng VSTEP EASY giải đề VSTEP Speaking Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023 ngay trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Bạn đang ôn tập VSTEP mà gặp khó khăn với Speaking? Hãy cùng VSTEP EASY giải đề VSTEP Speaking Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023 ngay trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP và gặp khó khăn với phần Speaking? Hãy cùng khám phá đề thi VSTEP Speaking của Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn dàn ý rõ ràng, bài mẫu chất lượng và các từ vựng cần lưu ý để bạn có thể tự tin hoàn thành phần thi Speaking VSTEP. Hy vọng bài viết giải đề này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP sắp tới!
Giải đề thi VSTEP Speaking part 1 Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023
Dưới đây là nội dung đề thi VSTEP Speaking part 1 Học viên Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023.
Topic 1: School
1. Thông tin chung về trường học: Cơ sở vật chất, giáo trình học và điều bạn thích và không thích về trường học của mình?
Gợi ý các ý tưởng giúp bạn triển khai cho đề bài trên:
=> Facilities: Modern/new/innovative/cutting-edge >< old (Medical center, schoolyard, laboratory, sports center…)
=> Curriculum: Updated >< heavy (a lot of homework)
2. Mối quan hệ với trường học: Bạn nghĩ sao về bạn bè và thầy cô?
Gợi ý các ý tưởng giúp bạn triển khai cho đề bài trên:
=> Teachers: Supportive/Understanding/Knowledgeable/ Established
=> Friends (=Siblings): Have a lot of things in common; Hard working; Help each other in learning.
Topic 2: Helping Others (Giúp đỡ người khác)
1. How do you feel when you help other people? (Bạn cảm thấy thế nào khi giúp đỡ người khác?)
=> Feel happy/grateful/lucky because I am able to help them make life a better place.
2. In what situations do you think it's important to help others? (Theo bạn, trong những tình huống nào thì giúp đỡ người khác là quan trọng?)
=> Feel grateful/lucky because people are kind and willing to help
3. Can you give an example of a time when you helped someone? (Bạn có thể cho một ví dụ về lần bạn đã giúp đỡ ai đó không?)
=> Situation: The elderly cross the streets, and give up their seats for the old and pregnant women.
Xem giải đề VSTEP Speaking và Writing của Học viện Khoa học Quân sự đầy đủ phía dưới:
Bài mẫu đề bài Speaking part 1
Topic 1: School (Trường học)
1. What do you like and dislike about your school?
One thing I really like about my school is the modern facilities, especially the science laboratories and the sports center, which are equipped with the latest technology. They make learning and physical activities much more enjoyable and effective. However, something I dislike is the schoolyard, which is quite old and small, making it difficult to have large outdoor events. Also, the curriculum can feel a bit heavy at times, with a lot of homework, which can be stressful.
Dịch nghĩa: Một điều tôi rất thích ở trường của mình là cơ sở vật chất hiện đại, đặc biệt là phòng thí nghiệm khoa học và trung tâm thể thao, được trang bị công nghệ mới nhất. Chúng giúp việc học tập và hoạt động thể chất trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, điều tôi không thích là sân trường, vì nó khá cũ và nhỏ, khiến việc tổ chức các sự kiện ngoài trời lớn gặp khó khăn. Ngoài ra, giáo trình học đôi khi cảm thấy khá nặng nề, với nhiều bài tập về nhà, điều này có thể gây căng thẳng.
2. What do you think about your friends and teachers?
I have a great relationship with both my friends and teachers. My friends are very hard-working, and we always help each other with our studies. We have a lot of things in common, which makes school life enjoyable. As for the teachers, they are incredibly supportive and knowledgeable. They always take the time to explain things clearly and provide guidance whenever we need it, which helps me feel more confident in my studies.
Dịch nghĩa: Tôi có mối quan hệ rất tốt với cả bạn bè và thầy cô. Bạn bè tôi đều rất chăm chỉ, và chúng tôi luôn giúp đỡ nhau trong việc học. Chúng tôi có nhiều điểm chung, điều này khiến cuộc sống học đường trở nên thú vị hơn. Còn về thầy cô, họ rất hỗ trợ và hiểu biết. Họ luôn dành thời gian để giải thích mọi thứ rõ ràng và đưa ra hướng dẫn mỗi khi chúng tôi cần, điều này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc học.
Topic 2: Helping Others (Giúp đỡ người khác)
1. How do you feel when you help other people?
When I help others, I feel a great sense of satisfaction and happiness. It’s very rewarding to know that my actions can make a positive difference in someone’s life. For example, when I help a friend solve a problem, it brings me joy and gives me a sense of purpose.
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy rất hài lòng và hạnh phúc khi giúp đỡ người khác. Được biết rằng hành động của mình có thể tạo ra sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của người khác mang lại cho tôi niềm vui và cảm giác có ý nghĩa.
2. In what situations do you think it's important to help others?
I believe it's important to help others in emergencies or when they are facing difficulties, such as when someone is sick, experiencing financial hardship, or going through emotional distress. It's also crucial to help people in situations where they cannot help themselves, like children or the elderly.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác là quan trọng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi họ gặp khó khăn, chẳng hạn như khi ai đó bị ốm, gặp khó khăn tài chính hoặc đang trong tình trạng đau khổ về cảm xúc.
3. Can you give an example of a time when you helped someone?
Yes, I remember a time when I helped an elderly neighbor who had trouble carrying her groceries. I noticed she was struggling, so I offered to carry the bags for her and helped her take them home. She was very thankful, and it made me realize how small actions can have a big impact.
Dịch nghĩa: Tôi nhớ một lần đã giúp một người hàng xóm lớn tuổi gặp khó khăn trong việc mang hàng tạp hóa. Tôi đã đề nghị mang giúp và đưa chúng về nhà cho bà ấy. Bà rất biết ơn, và điều đó khiến tôi nhận ra rằng những hành động nhỏ có thể tạo ra tác động lớn.
Topic 1: School
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Modern facilities |
Cơ sở vật chất hiện đại |
My school has modern facilities like smart classrooms and a well-equipped library. (Trường của tôi có cơ sở vật chất hiện đại như phòng học thông minh và thư viện trang bị đầy đủ.) |
2 |
Science laboratories |
Phòng thí nghiệm khoa học |
The science laboratories are where we conduct experiments. (Phòng thí nghiệm khoa học là nơi chúng tôi tiến hành các thí nghiệm.) |
3 |
Sports center |
Trung tâm thể thao |
The sports center at my school has a gym and a swimming pool. (Trung tâm thể thao tại trường tôi có phòng tập thể dục và bể bơi.) |
4 |
Schoolyard |
Sân trường |
The schoolyard is quite old and small. (Sân trường khá cũ và nhỏ.) |
5 |
Curriculum |
Giáo trình học |
The school has an up-to-date curriculum, but it can be heavy at times. (Trường có giáo trình cập nhật, nhưng đôi khi nó khá nặng.) |
6 |
Heavy (curriculum) |
Nặng (giáo trình) |
We have a heavy curriculum with a lot of homework every day. (Chúng tôi có một giáo trình nặng với nhiều bài tập về nhà mỗi ngày.) |
7 |
Homework |
Bài tập về nhà |
I spend two hours each day doing homework. (Tôi dành hai giờ mỗi ngày để làm bài tập về nhà.) |
8 |
Supportive |
Hỗ trợ, giúp đỡ |
The teachers are very supportive when we need help. (Giáo viên rất hỗ trợ khi chúng tôi cần giúp đỡ.) |
9 |
Knowledgeable |
Hiểu biết, am hiểu |
My teachers are very knowledgeable in their fields. (Giáo viên của tôi rất am hiểu trong lĩnh vực của họ.) |
10 |
Hard-working |
Chăm chỉ |
My friends are all very hard-working and help each other with homework. (Bạn bè tôi đều rất chăm chỉ và giúp đỡ nhau trong việc làm bài tập về nhà.) |
11 |
Have a lot in common |
Có nhiều điểm chung |
My friends and I have a lot in common, which makes our friendship strong. (Bạn bè và tôi có nhiều điểm chung, điều này làm cho tình bạn của chúng tôi bền chặt.) |
12 |
Help each other in learning |
Giúp đỡ nhau trong việc học |
We often help each other in learning new subjects. (Chúng tôi thường giúp đỡ nhau trong việc học các môn mới.) |
13 |
Cutting-edge |
Tiên tiến, hiện đại (chỉ công nghệ) |
Our school has cutting-edge technology in the computer labs. (Trường của chúng tôi có công nghệ tiên tiến trong các phòng máy tính.) |
14 |
Relationship |
Mối quan hệ |
I have a good relationship with both my friends and teachers. (Tôi có mối quan hệ tốt với cả bạn bè và thầy cô.) |
15 |
Explain clearly |
Giải thích rõ ràng |
The teachers always explain clearly when I have questions. (Giáo viên luôn giải thích rõ ràng khi tôi có thắc mắc.) |
Topic 2: Helping Others
STT |
Từ vựng/Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Satisfaction |
Sự hài lòng |
Helping others gives me great satisfaction. (Giúp đỡ người khác mang lại cho tôi sự hài lòng lớn.) |
2 |
Rewarding |
Đáng làm, đáng giá |
Volunteering is a rewarding experience. (Việc tình nguyện là một trải nghiệm đáng làm.) |
3 |
Positive Difference |
Sự khác biệt tích cực |
You can make a positive difference in someone’s life by helping them. (Bạn có thể tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của ai đó bằng cách giúp họ.) |
4 |
Purpose |
Mục đích |
Helping others gives my life more purpose. (Giúp đỡ người khác làm cho cuộc sống của tôi có mục đích hơn.) |
5 |
Emergency |
Tình huống khẩn cấp |
In an emergency, it's crucial to help immediately. (Trong tình huống khẩn cấp, giúp đỡ ngay lập tức là rất quan trọng.) |
6 |
Difficulties |
Khó khăn |
She faced many difficulties during the project. (Cô ấy đã gặp nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện dự án.) |
7 |
Financial Hardship |
Khó khăn tài chính |
Many families are going through financial hardship right now. (Nhiều gia đình đang trải qua khó khăn tài chính ngay bây giờ.) |
8 |
Emotional Distress |
Đau khổ về cảm xúc |
He was in emotional distress after losing his job. (Anh ấy đã đau khổ về cảm xúc sau khi mất việc.) |
9 |
Crucial |
Quan trọng, cốt yếu |
It is crucial to stay calm in emergencies. (Điều cốt yếu là phải giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.) |
10 |
Struggling |
Gặp khó khăn |
She is struggling to keep up with her studies. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc theo kịp việc học.) |
11 |
Offered |
Đề nghị |
He offered to help me with the heavy bags. (Anh ấy đề nghị giúp tôi mang những túi nặng.) |
12 |
Impact |
Tác động |
Helping others can have a big impact on the community. (Giúp đỡ người khác có thể tạo ra tác động lớn đối với cộng đồng.) |
Giải đề thi VSTEP Speaking part 2 Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023
Dưới đây là nội dung đề thi VSTEP Speaking part 2 Học viên Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023.
Đề bài: Tet holiday
You need to buy things for Tet holiday. Where to buy: supermarket, department store or outdoor market. (Bạn cần mua đồ cho ngày Tết. Vậy thì nên mua ở đâu: Siêu thị, cửa hàng bách hóa lớn hay chợ ngoài trời?)
Gợi ý các ý tưởng giúp bạn triển khai cho đề bài trên:
Outdoor market:
It is a traditional way, it brings you nostalgia
The goods are cheap and fresh
Diversity of the goods: It has everything you need
You like the outdoor atmosphere
Department store:
The goods are expensive
The space is small
Supermarket:
The goods are costly
The atmosphere is crowded
It has less traditional and fresh food, specializes in processed food
Bài mẫu speaking part 2
Tet holiday is one of the most important celebrations in Vietnam, and preparing for it requires buying a lot of things such as food, decorations, and gifts. When it comes to where to shop, I believe each option has its own advantages, whether it’s a supermarket, a department store, or an outdoor market. But if I had to choose one, I’d prefer shopping at an outdoor market for several reasons.
First of all, the outdoor market offers a wide range of fresh and affordable products. For example, during Tet, we often need fresh vegetables, fruits, flowers, and other traditional food items like bánh chưng, and these are often fresher and cheaper at an outdoor market compared to supermarkets or department stores. At the market, you can also negotiate the price, which is a common practice in Vietnam, especially during holiday shopping when the budget may be tight for many families.
Another reason is that outdoor markets have a unique festive atmosphere that is perfect for Tet. In Vietnam, the days leading up to Tet are filled with excitement, and the outdoor markets are often packed with people, bright decorations, and colorful flowers like peach blossoms and kumquat trees. This lively environment really gets me into the holiday spirit, which you don’t often find in supermarkets or department stores. It feels more authentic, and more connected to the traditional Tet culture.
However, I can’t deny the convenience of supermarkets and department stores. Supermarkets are very organized and clean, which makes it easy to find what you need quickly. They also offer a wide range of packaged food and household items that you might not find in outdoor markets. Department stores, on the other hand, are the best place for buying high-quality gifts and clothes. They usually have brand-name products and often offer promotions during the Tet season.
But overall, I think the outdoor market provides the best experience for Tet shopping. You get better prices, fresher products, and a chance to fully experience the holiday spirit. It’s where I feel the essence of Tet the most, and it brings a sense of nostalgia, reminding me of when I used to go shopping for Tet with my family. Therefore, for me, an outdoor market is the ideal place to shop for the Tet holiday.
Dưới đây là bảng liệt kê các từ vựng/cụm từ đáng chú ý từ bài mẫu về "Tet holiday" trên:
STT |
Từ vựng/cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt) |
1 |
Tet holiday |
Ngày Tết |
Tet holiday is one of the most important celebrations in Vietnam. (Ngày Tết là một trong những dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.) |
2 |
Department store |
Cửa hàng bách hóa lớn |
You can find high-quality gifts in a department store. (Bạn có thể tìm thấy quà tặng chất lượng cao trong cửa hàng bách hóa lớn.) |
3 |
Outdoor market |
Chợ ngoài trời |
I prefer shopping at an outdoor market for fresh products. (Tôi thích mua sắm ở chợ ngoài trời để có sản phẩm tươi.) |
4 |
Fresh and affordable products |
Sản phẩm tươi và giá cả phải chăng |
Outdoor markets offer fresh and affordable products. (Chợ ngoài trời cung cấp sản phẩm tươi và giá cả phải chăng.) |
5 |
Negotiate the price |
Thương lượng giá cả |
At the market, you can negotiate the price of items. (Ở chợ, bạn có thể thương lượng giá của hàng hóa.) |
6 |
Festive atmosphere |
Không khí lễ hội |
Outdoor markets have a unique festive atmosphere during Tet. (Chợ ngoài trời có không khí lễ hội độc đáo trong dịp Tết.) |
7 |
Peach blossoms |
Hoa đào |
Peach blossoms are a popular decoration during Tet. (Hoa đào là một loại trang trí phổ biến trong dịp Tết.) |
8 |
Kumquat trees |
Cây quất |
Many families buy kumquat trees for their homes during Tet. (Nhiều gia đình mua cây quất để trang trí nhà cửa trong dịp Tết.) |
9 |
Holiday spirit |
Tinh thần ngày lễ |
Shopping at outdoor markets gets me into the holiday spirit. (Mua sắm tại chợ ngoài trời giúp tôi có cảm giác lễ hội.) |
10 |
Packaged food |
Thực phẩm đóng gói |
Supermarkets offer a wide range of packaged food. (Siêu thị cung cấp nhiều loại thực phẩm đóng gói.) |
11 |
Brand-name products |
Sản phẩm có thương hiệu |
Department stores are great for finding brand-name products. (Cửa hàng bách hóa lớn là nơi tuyệt vời để tìm các sản phẩm có thương hiệu.) |
Giải đề thi VSTEP Speaking part 3 Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023
Dưới đây là nội dung đề thi VSTEP Speaking part 3 Học viên Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023.
Đề bài: Playing musical instruments
There are a lot of benefits of playing musical instruments: It reduces stress, improves concentration, and makes friends. (Có rất nhiều lợi ích khi chơi nhạc cụ: Giảm stress, cải thiện sự tập trung và kết bạn.)
Gợi ý các ý tưởng giúp bạn triển khai cho đề bài trên:
Playing musical instruments relaxes/recharges batteries/boosts energy/chills out…
When playing musical instruments, people focus for a long time, focus on notes and tunes: Knowing the correct placement of the musical instruments
You join bands/classes/clubs => Meet new/like-minded people with the same interests.
Bài mẫu đề bài Speaking part 3
When we talk about playing musical instruments, it’s essential to highlight the numerous benefits that come with this practice. Firstly, playing a musical instrument is a great way to reduce stress. After a long day at school or work, sitting down with a guitar or piano allows me to express my emotions and unwind. The rhythm and melody help to release tension and create a sense of relaxation. For instance, I often play my guitar in the evening, and it significantly helps me to forget about the worries of the day.
Moreover, learning to play an instrument also improves concentration. When playing music, you have to focus on various elements simultaneously, such as reading notes, coordinating your hands, and listening to the sound. This multi-tasking ability translates into better focus in other areas of life, such as studying or working on projects. For example, I noticed that since I started learning the piano, my ability to concentrate on my studies has improved dramatically.
Additionally, playing musical instruments can lead to making new friends. Joining a band or a music class creates opportunities to meet people who share the same passion for music. It fosters a sense of community and collaboration, where you can learn from each other and even perform together. I joined a local band, and through rehearsals and performances, I’ve made friends who I still keep in touch with today. It’s a wonderful way to bond with others over a shared interest.
In conclusion, the benefits of playing musical instruments are manifold. Not only does it provide a means of stress relief, but it also enhances concentration and helps build friendships. Whether you’re a beginner or an experienced musician, I believe that engaging with music can greatly enrich your life.
STT |
Từ vựng/cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ (kèm nghĩa tiếng Việt) |
1 |
Reduce stress |
Giảm căng thẳng |
Playing the guitar can help reduce stress after a tough day. (Chơi guitar có thể giúp giảm căng thẳng sau một ngày khó khăn.) |
2 |
Improve concentration |
Cải thiện sự tập trung |
Learning an instrument can significantly improve your concentration skills. (Học một nhạc cụ có thể cải thiện đáng kể khả năng tập trung của bạn.) |
3 |
Make friends |
Kết bạn |
Joining a music class is a great way to make friends. (Tham gia lớp học âm nhạc là một cách tuyệt vời để kết bạn.) |
4 |
Emotional expression |
Biểu đạt cảm xúc |
Music allows for emotional expression in ways that words sometimes cannot. (Âm nhạc cho phép biểu đạt cảm xúc theo cách mà từ ngữ đôi khi không thể.) |
5 |
Sense of relaxation |
Cảm giác thư giãn |
The sense of relaxation I feel when playing the piano is indescribable. (Cảm giác thư giãn khi chơi piano là điều không thể diễn tả bằng lời.) |
6 |
Multi-tasking ability |
Khả năng đa nhiệm |
Playing music helps develop my multi-tasking ability. (Chơi nhạc giúp phát triển khả năng đa nhiệm của tôi.) |
7 |
Local band |
Ban nhạc địa phương |
I enjoy playing with a local band on weekends. (Tôi thích chơi nhạc với một ban nhạc địa phương vào cuối tuần.) |
8 |
Collaborate |
Hợp tác |
Musicians often collaborate to create new songs. (Nhạc sĩ thường hợp tác để tạo ra những bài hát mới.) |
9 |
Shared interest |
Sở thích chung |
Joining a band can help you find friends with shared interests. (Tham gia một ban nhạc có thể giúp bạn tìm được bạn bè có sở thích chung.) |
10 |
Enhance life |
Nâng cao cuộc sống |
Engaging in music can greatly enhance your life experience. (Tham gia vào âm nhạc có thể nâng cao trải nghiệm cuộc sống của bạn.) |
11 |
Bond with others |
Gắn kết với người khác |
Music helps us bond with others in a unique way. (Âm nhạc giúp chúng ta gắn kết với người khác theo cách độc đáo.) |
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết về giải đề thi VSTEP Speaking Học viện Khoa học Quân sự ngày 8/7/2023 bao gồm dàn ý, bài mẫu, từ vựng cần lưu ý mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess