Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng và bài mẫu với chủ đề Hobbies quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 trong bài viết này.
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng và bài mẫu với chủ đề Hobbies quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 trong bài viết này.
VSTEP EASY
Hobbies - Sở thích là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Hobbies hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn. Hãy cùng VSTEP EASY khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói của bạn và nâng cao Overall bản thân nhé!
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Hobbies
I'm really into cooking. I find it very satisfying to create delicious meals from scratch. It's a great way to relax and experiment with different flavors. Plus, sharing my food with friends and family makes me happy.
Dịch nghĩa:
Tôi rất thích nấu ăn. Tôi thấy rất hài lòng khi tự tay tạo ra những món ăn ngon. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thử nghiệm những hương vị khác nhau. Thêm vào đó, việc chia sẻ đồ ăn với bạn bè và gia đình khiến tôi hạnh phúc.
When I'm not working, I love to spend time in the kitchen experimenting with new recipes. Cooking is a great way to relax and be creative. Plus, I enjoy sharing my creations with friends and family.
Dịch nghĩa:
Khi không làm việc, tôi thích dành thời gian ở bếp để thử nghiệm những công thức nấu ăn mới. Nấu ăn là một cách tuyệt vời để thư giãn và sáng tạo. Thêm vào đó, tôi thích chia sẻ những món ăn của mình với bạn bè và gia đình.
I usually spend my weekends catching up with friends. We might go out to eat, watch a movie, or just hang out at someone's place. It's important to me to maintain strong relationships.
Dịch nghĩa:
Tôi thường dành cuối tuần để gặp gỡ bạn bè. Chúng tôi có thể đi ăn, xem phim hoặc chỉ đơn giản là tụ tập ở nhà ai đó. Việc duy trì những mối quan hệ tốt đẹp rất quan trọng với tôi.
Absolutely, I believe having hobbies is crucial for our overall well-being. Hobbies provide us with a much-needed mental break from our daily routines. They allow us to explore our passions, develop new skills, and connect with like-minded individuals. Engaging in hobbies can reduce stress, boost creativity, and contribute to a sense of fulfillment. Furthermore, hobbies can enhance our quality of life by providing us with a sense of purpose and enjoyment. In today's fast-paced world, having a hobby is more important than ever.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, tôi tin rằng có sở thích rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của chúng ta. Sở thích cung cấp cho chúng ta một khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết khỏi những thói quen hàng ngày. Chúng cho phép chúng ta khám phá đam mê, phát triển những kỹ năng mới và kết nối với những người có cùng chí hướng. Tham gia vào các sở thích có thể giảm căng thẳng, tăng cường khả năng sáng tạo và góp phần tạo ra cảm giác hài lòng. Hơn nữa, sở thích có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta bằng cách cung cấp cho chúng ta một mục đích và niềm vui. Trong thế giới hiện đại ngày nay, việc có một sở thích quan trọng hơn bao giờ hết.
While having hobbies is generally beneficial for mental and emotional well-being, dedicating excessive amounts of time to a single hobby can have potential drawbacks. Spending too much time on one activity might lead to neglecting other important aspects of life, such as work, relationships, or health. It's essential to maintain a balance. However, the impact of excessive hobby engagement depends on the individual and the specific hobby. Some hobbies, like extreme sports, may pose physical risks if not pursued safely. Ultimately, it's about finding a healthy balance that allows you to enjoy your hobbies without compromising other areas of your life.
Dịch nghĩa:
Mặc dù sở hữu những sở thích thường mang lại lợi ích cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc, việc dành quá nhiều thời gian cho một sở thích duy nhất có thể tiềm ẩn những tác hại. Dành quá nhiều thời gian cho một hoạt động có thể dẫn đến việc bỏ bê các khía cạnh quan trọng khác của cuộc sống, như công việc, mối quan hệ hoặc sức khỏe. Việc duy trì sự cân bằng là rất quan trọng. Tuy nhiên, tác động của việc tham gia quá nhiều vào sở thích phụ thuộc vào từng cá nhân và sở thích cụ thể. Một số sở thích, như các môn thể thao mạo hiểm, có thể gây ra rủi ro về thể chất nếu không được thực hiện một cách an toàn. Cuối cùng, điều quan trọng là tìm thấy sự cân bằng lành mạnh, cho phép bạn tận hưởng sở thích của mình mà không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác trong cuộc sống.
In my country, people enjoy a wide variety of hobbies, but a few stand out. Many people love spending time outdoors, whether it's hiking in the mountains, going for walks in the park, or simply relaxing on the beach. Sports are also very popular, with football, basketball, and badminton being some of the most common. In recent years, there's been a growing interest in creative pursuits like painting, writing, and playing musical instruments. Additionally, many people enjoy cooking, gardening, and traveling.
Dịch nghĩa:
Ở đất nước tôi, mọi người thích rất nhiều sở thích khác nhau, nhưng có một vài sở thích nổi bật. Nhiều người yêu thích dành thời gian ở ngoài trời, cho dù đó là đi bộ đường dài trên núi, đi dạo trong công viên hay đơn giản là thư giãn trên bãi biển. Thể thao cũng rất phổ biến, với bóng đá, bóng rổ và cầu lông là một số môn phổ biến nhất. Trong những năm gần đây, đã có sự quan tâm ngày càng tăng đến các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, viết lách và chơi nhạc cụ. Ngoài ra, nhiều người thích nấu ăn, làm vườn và du lịch.
I've always been intrigued by the idea of learning a new language. I think it would be fascinating to be able to communicate with people from different cultures. Additionally, I'd love to take up gardening. There's something very calming about nurturing plants and watching them grow. I'm also considering learning to play a musical instrument, perhaps the guitar or piano. It seems like a great way to express myself creatively.
Dịch nghĩa:
Tôi luôn tò mò về việc học một ngôn ngữ mới. Tôi nghĩ sẽ thật thú vị khi có thể giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. Ngoài ra, tôi muốn bắt đầu làm vườn. Có điều gì đó rất bình yên khi chăm sóc cây cối và xem chúng lớn lên. Tôi cũng đang cân nhắc việc học chơi một nhạc cụ, có thể là guitar hoặc piano. Đó có vẻ là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo của mình.
In Vietnam, young people have a diverse range of leisure activities, but some stand out more than others. One of the most popular pastimes among Vietnamese youth is spending time on social media. Platforms like Facebook, Instagram, and TikTok have become integral parts of their daily lives. Beyond the digital world, many young people enjoy engaging in outdoor activities such as playing sports, going to the beach, or simply hanging out with friends at coffee shops. Additionally, there's a growing interest in pursuing creative hobbies like playing musical instruments, drawing, or writing.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, giới trẻ có rất nhiều hoạt động giải trí đa dạng, nhưng một số hoạt động nổi bật hơn. Một trong những sở thích phổ biến nhất của giới trẻ Việt là dành thời gian trên mạng xã hội. Các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của họ. Ngoài thế giới số, nhiều bạn trẻ thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, đi biển, hoặc đơn giản là tụ tập bạn bè ở quán cà phê. Ngoài ra, có một sự quan tâm ngày càng tăng đến việc theo đuổi các sở thích sáng tạo như chơi nhạc cụ, vẽ tranh hoặc viết lách.
Các mẫu câu cơ bản điển hình mà các bạn có thể áp dụng trả lời câu hỏi như:
Undoubtedly yes, … is my most favorite (Không nghi ngờ gì nữa, … là thứ yêu thích nhất của tôi)
In my spare time, I like to... (Trong thời gian rãnh rỗi thì tôi thích...)
Simply because I can .... (đơn giản bởi vì)
Definitely yes, everyone enjoys …, and I am no exception. I love... (Tất nhiên là có rồi, ai cũng thích … và tôi không phải là ngoại lệ. Tôi yêu thích …)
Well, honestly speaking, … is really not my cup of tea simply because... (Thành thật mà nói, âm nhạc không phải là sở thích của tôi)
I am available during weekends, I like to … with my bestie/girlfriend/boyfriend (Khi tôi rãnh lúc cuối tuần, tôi thích … với bạn thân/bạn trai/bạn gái)
I love … simply because I can/ it can... (Tôi thích … đơn giản bởi vì…)
Các cụm từ thường dùng chủ đề Hobbies
Bạn có thể tham khảo 1 số từ vựng thường gặp khi giải quyết các câu hỏi liên quan đến chủ đề Hobbies Speaking Part 1 tại bảng tổng hợp dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Hobby |
/ˈhɒbi/ |
Noun |
Sở thích |
My hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.) |
2 |
Interest |
/ˈɪntrəst/ |
Noun |
Sở thích, sự quan tâm |
His interests include music and sports. (Sở thích của anh ấy bao gồm âm nhạc và thể thao.) |
3 |
Passion |
/ˈpæʃən/ |
Noun |
Đam mê |
She has a passion for painting. (Cô ấy có niềm đam mê với hội họa.) |
4 |
Pursuit |
/pərˈsuːt/ |
Noun |
Việc theo đuổi, sở thích |
Gardening is her favorite pursuit. (Làm vườn là sở thích yêu thích của cô ấy.) |
5 |
Leisure |
/ˈleʒər/ |
Noun |
Thời gian rảnh rỗi |
I enjoy spending my leisure time reading. (Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi để đọc sách.) |
6 |
Activity |
/ækˈtɪvəti/ |
Noun |
Hoạt động |
What kind of activities do you like? (Bạn thích loại hoạt động nào?) |
7 |
Occupation |
/ˌɒkjuˈpeɪʃn/ |
Noun |
Nghề nghiệp, việc làm, sở thích |
Her occupation is writing. (Nghề nghiệp của cô ấy là viết lách.) |
8 |
Avocation |
/ˌævəˈkeɪʃn/ |
Noun |
Sở thích (ngoài công việc chính) |
His avocation is playing the guitar. (Sở thích của anh ấy là chơi guitar.) |
9 |
Pursuit |
/pərˈsuːt/ |
Noun |
Việc theo đuổi, sở thích |
Gardening is her favorite pursuit. (Làm vườn là sở thích yêu thích của cô ấy.) |
10 |
Pastime |
/ˈpɑːstaɪm/ |
Noun |
Thời gian vui chơi, sở thích |
Reading is a popular pastime. (Đọc sách là một sở thích phổ biến.) |
11 |
Diversion |
/daɪˈvɜːrʒn/ |
Noun |
Sự giải trí, sở thích |
Playing video games is a good diversion. (Chơi game là một sự giải trí tốt.) |
12 |
Recreation |
/ˌrekriˈeɪʃn/ |
Noun |
Giải trí |
Swimming is a form of recreation. (Bơi lội là một hình thức giải trí.) |
13 |
Amusement |
/əˈmjuːzmənt/ |
Noun |
Sự vui thích, trò tiêu khiển |
Watching movies is a popular amusement. (Xem phim là một trò tiêu khiển phổ biến.) |
14 |
Entertainment |
/ˌentəˈteɪnmənt/ |
Noun |
Sự giải trí |
Music is a form of entertainment. (Âm nhạc là một hình thức giải trí.) |
15 |
Hobbyist |
/ˈhɒbiɪst/ |
Noun |
Người có sở thích |
He is a keen hobbyist. (Anh ấy là một người có sở thích.) |
16 |
Enthusiast |
/ɪnˈθjuːziæst/ |
Noun |
Người say mê |
She is a tennis enthusiast. (Cô ấy là một người say mê quần vợt.) |
17 |
Collector |
/kəˈlektər/ |
Noun |
Người sưu tầm |
He is a stamp collector. (Anh ấy là một người sưu tầm tem.) |
18 |
Crafter |
/krɑːftər/ |
Noun |
Người làm thủ công |
She is a skilled crafter. (Cô ấy là một người làm thủ công lành nghề.) |
19 |
Gamer |
/ˈɡeɪmər/ |
Noun |
Người chơi game |
He is a video game gamer. (Anh ấy là một game thủ.) |
20 |
Artist |
/ˈɑːtɪst/ |
Noun |
Nghệ sĩ |
She is a visual artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ thị giác.) |
21 |
Musician |
/mjuːˈzɪʃn/ |
Noun |
Nhạc sĩ |
He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.) |
22 |
Writer |
/ˈraɪtər/ |
Noun |
Nhà văn |
She is a successful writer. (Cô ấy là một nhà văn thành công.) |
23 |
Gardener |
/ˈɡɑːrdnər/ |
Noun |
Người làm vườn |
He is a passionate gardener. (Anh ấy là một người làm vườn đam mê.) |
24 |
Cook |
/kʊk/ |
Noun |
Đầu bếp |
She is a great cook. (Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.) |
25 |
Athlete |
/ˈæθliːt/ |
Noun |
Vận động viên |
He is a professional athlete. (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.) |
26 |
Traveler |
/ˈtrævələr/ |
Noun |
Người đi du lịch |
She is a frequent traveler. (Cô ấy là một người thường xuyên đi du lịch.) |
Bảng từ vựng Hobbies cơ bản kèm ví dụ
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1: 1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Hobbies”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess