Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng, cách làm bài khi gặp Hometown - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về từ vựng, cách làm bài khi gặp Hometown - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1 nhé!
VSTEP EASY
Hometown - Quê hương là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Hometown hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn. Hãy cùng VSTEP EASY khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói của bạn và nâng cao điểm Overall nhé!
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Hometown
Hanoi is my hometown. It's a bustling metropolis with a rich history and culture. I love exploring the Old Quarter, with its narrow streets and traditional houses. The city is also famous for its delicious street food, like pho and bánh mì. I enjoy trying new dishes and experiencing the vibrant atmosphere.
Dịch nghĩa:
Hà Nội là quê hương của tôi. Đó là một thành phố nhộn nhịp với lịch sử và văn hóa lâu đời. Tôi thích khám phá Phố Cổ với những con phố nhỏ và nhà cửa truyền thống. Thành phố cũng nổi tiếng với món ăn đường phố ngon miệng như phở và bánh mì. Tôi thích thử những món ăn mới và trải nghiệm không khí sôi động.
Hanoi is definitely a big city! As the capital of Vietnam, it's a bustling metropolis with millions of people. You can find everything here, from ancient temples to modern skyscrapers. The city is always alive with activity, and there's always something new to see or do.
Dịch nghĩa:
Hà Nội chắc chắn là một thành phố lớn! Là thủ đô của Việt Nam, đây là một đô thị sầm uất với hàng triệu người dân. Bạn có thể tìm thấy mọi thứ ở đây, từ những ngôi đền cổ kính đến các tòa nhà chọc trời hiện đại. Thành phố luôn tràn đầy năng lượng và luôn có điều mới mẻ để khám phá.
The best thing about living in Hanoi is the combination of its rich history, vibrant culture, and delicious food. I love exploring the ancient temples and pagodas, trying new street food dishes, and spending time with the friendly locals.
Dịch nghĩa:
Điều tuyệt vời nhất khi sống ở Hà Nội là sự kết hợp giữa lịch sử lâu đời, văn hóa sôi động và ẩm thực ngon miệng. Tôi thích khám phá các ngôi đền và chùa cổ kính, thử những món ăn đường phố mới lạ và dành thời gian cho những người dân địa phương thân thiện.
Hanoi is a great city for young professionals. While living in Hanoi can be challenging due to traffic and pollution, it's also incredibly rewarding. The city offers a unique blend of traditional and modern lifestyles, making it a great place for young people to explore and grow.
Dịch nghĩa:
Hà Nội là một thành phố tuyệt vời cho những người trẻ tuổi làm việc. Mặc dù sống ở Hà Nội có thể gặp một số khó khăn như giao thông và ô nhiễm, nhưng nó cũng rất đáng giá. Thành phố mang đến sự kết hợp độc đáo giữa lối sống truyền thống và hiện đại, khiến nó trở thành một nơi tuyệt vời để giới trẻ khám phá và trưởng thành.
Traveling around Hanoi can be quite challenging, especially during rush hour. Traffic congestion is a common problem, and navigating the city's narrow streets can be confusing. However, with a bit of patience and planning, it's definitely doable.
Dịch nghĩa:
Di chuyển quanh Hà Nội có thể khá khó khăn, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Tắc đường là một vấn đề phổ biến, và việc di chuyển trên những con phố nhỏ hẹp của thành phố có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, với một chút kiên nhẫn và lên kế hoạch, chắc chắn bạn có thể làm được.
Hanoi is a food lover's paradise. The city is famous for its delicious street food, such as pho, bun cha, and banh mi. You can find vendors selling these dishes on almost every corner.
Dịch nghĩa:
Hà Nội là thiên đường của những người yêu ẩm thực. Thành phố nổi tiếng với các món ăn đường phố ngon miệng như phở, bún chả và bánh mì. Bạn có thể tìm thấy những người bán hàng rong bán những món ăn này ở hầu hết mọi góc phố.
Hanoi is a great city, but I think Da Nang would be a better fit for my lifestyle. I enjoy outdoor activities and being near the beach, which Da Nang offers in abundance. Plus, the cost of living is generally lower.
Dịch nghĩa:
Hà Nội là một thành phố tuyệt vời, nhưng tôi nghĩ Đà Nẵng sẽ phù hợp hơn với lối sống của tôi. Tôi thích các hoạt động ngoài trời và sống gần biển, điều mà Đà Nẵng có rất nhiều. Thêm vào đó, chi phí sinh hoạt nói chung cũng thấp hơn.
Các mẫu câu cơ bản điển hình mà các bạn có thể áp dụng trả lời câu hỏi như:
Vị trí địa lý
My hometown is located in the northern/central/southern part of Vietnam. (Quê tôi ở miền Bắc/Trung/Nam Việt Nam)
Điểm nổi bật
My hometown features … (Điểm nổi bật của quê tôi là…)
My hometown is the birthplace/place of origin of XXX (Quê tôi là nơi sinh/ bắt nguồn của...)
My hometown has the worldwide reputation for XXX (Quê tôi nổi tiếng khắp thế giới về ...)
Quy mô
My hometown is a ...
Nét đặc sắc
The biggest feature of my city is ... (Điểm đặc trưng nhất của thành phố em đó là...)
The most unique characteristic of my hometown is... (Đặc điểm riêng biệt của quê hương em đó là...)
When it comes to my hometown,... will be the first thing that comes into people’s mind (Khi đến với quê hương em,... sẽ là điều đầu tiên xuất hiện vào tâm trí của mọi người)
Cảm nhận về quê hương (nơi này có thích hợp với những người trẻ tuổi hay không)
Thích hợp: Defenitely yes, my hometown is a perfect place for young people to live in simply because ... (Chắc chắn là có rồi, quê hương của tôi là một nơi tuyệt vời cho các bạn trẻ sinh sống đơn giản bởi vì…)
Không thích hợp: No, I don’t think so since my hometown... (Không tôi không nghĩ vậy bởi vì)
Facilities (những tiện ích)
Thích hợp: The facilities are well developed, including gyms, schools, hospitals, public transport,and even leisure facilities. (Những tiện ích được phát triển tốt, bao gồm phòng tập thể hình, trường hợp, bệnh viện, phương tiện công cộng)
Không thích hợp: The facilities are less developed, and the resource are a bit limited. (Các tiện ích thì ít được đầu tư, và tài nguyên thì khá giới hạn)
Selection (sự chọn lựa)
Thích hợp: Young people have all sorts of choices in my city; they can go shopping, enjoy fantastic delicacies, watch films, and so on (Giới trẻ có tất cả các sự lựa chọn ở thành phố của em; họ có thể đi mua sắm, xem phim,... )
Không thích hợp: Life in my hometown is a bit monotonous; young people have few entertainment options (Cuộc sống ở quê em khá nhàm chán, giới trẻ có rất ít sự lựa chọn để giải trí).
Opportunity (cơ hội)
Thích hợp: Opportunities in my city are various, from education to job-hunting, from making friends to watching a show, you name it. (Có rất nhiều cơ hội ở thành phố của em, từ giáo dục đến tìm việc, từ kết bạn đến xem một chương trình)
Không thích hợp: Young people can hardly find a well-paid job in my hometown. (Giới trẻ khó để tìm được một công việc được trả lương tốt)
Tổng hợp từ vựng chủ đề Hometown thường dùng
Bạn có thể tham khảo 1 số từ vựng thường gặp khi giải quyết các câu hỏi liên quan đến chủ đề Hometown Speaking Part 1 tại bảng tổng hợp dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Hometown |
/ˈhoʊmtaʊn/ |
Noun |
Quê hương |
I miss my hometown, especially the old oak tree in the park. |
2 |
Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
Noun |
Làng |
My grandparents live in a small village in the countryside. |
3 |
City |
/ˈsɪti/ |
Noun |
Thành phố |
Hanoi is a bustling city with a rich history. |
4 |
Town |
/taʊn/ |
Noun |
Thị trấn |
I grew up in a small town near the coast. |
5 |
Suburb |
/ˈsʌbɜːrb/ |
Noun |
Ngoại ô |
Many people prefer to live in the suburbs because it's quieter. |
6 |
Rural |
/ˈrʊrəl/ |
Adjective |
Nông thôn |
I love the peace and quiet of rural life. |
7 |
Urban |
/ˈɜːrbən/ |
Adjective |
Thành thị |
The urban population is growing rapidly. |
8 |
Neighborhood |
/ˈneɪbərhʊd/ |
Noun |
Khu vực lân cận |
I live in a friendly neighborhood. |
9 |
Community |
/kəˈmjuːnəti/ |
Noun |
Cộng đồng |
The community came together to help rebuild the park. |
10 |
Local |
/ˈloʊkəl/ |
Adjective |
Địa phương |
We tried some local food at the market. |
11 |
Native |
/ˈneɪtɪv/ |
Adjective |
Bản địa |
She's a native of this city. |
12 |
Familiar |
/fəˈmɪliər/ |
Adjective |
Quen thuộc |
Everything felt so familiar when I returned to my hometown. |
13 |
Nostalgic |
/nɒˈstældʒɪk/ |
Adjective |
Mênh mang, hoài niệm |
Looking at these old photos makes me feel nostalgic. |
14 |
Childhood |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
Noun |
Thời thơ ấu |
I spent my childhood playing in the fields. |
15 |
Memory |
/ˈmeməri/ |
Noun |
Ký ức |
I have many fond memories of my hometown. |
16 |
Landmark |
/ˈlændmɑːrk/ |
Noun |
Địa danh nổi tiếng |
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. |
17 |
Attraction |
/əˈtrækʃn/ |
Noun |
Điểm thu hút |
The beach is the main attraction in this town. |
18 |
Scenery |
/ˈsiːnəri/ |
Noun |
Phong cảnh |
The mountain scenery is breathtaking. |
19 |
Atmosphere |
/ˈætməsfɪər/ |
Noun |
Không khí |
The town has a very friendly atmosphere. |
20 |
Peaceful |
/ˈpiːsfəl/ |
Adjective |
Yên bình |
The countryside is so peaceful. |
21 |
Bustling |
/ˈbʌs(ə)lɪŋ/ |
Adjective |
Sôi động |
The city center was bustling with people. |
22 |
Vibrant |
/ˈvaɪbrənt/ |
Adjective |
Sống động |
The city has a vibrant nightlife. |
23 |
Diverse |
/daɪˈvɜːrs/ |
Adjective |
Đa dạng |
My hometown is a diverse community with people from all over the world. |
24 |
Multicultural |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
Adjective |
Đa văn hóa |
New York City is a multicultural city. |
25 |
Historic |
/hɪˈstɔːrɪk/ |
Adjective |
Lịch sử |
The town has many historic buildings. |
26 |
Traditional |
/trəˈdɪʃənəl/ |
Adjective |
Truyền thống |
We celebrated the traditional festival with our family. |
27 |
Modern |
/ˈmɒdərn/ |
Adjective |
Hiện đại |
The city has a modern skyline. |
28 |
Developing |
/dɪˈveləpɪŋ/ |
Adjective |
Đang phát triển |
My hometown is a developing city. |
Bảng từ vựng Hometown cơ bản kèm ví dụ
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1: 1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Hometown”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess