2 phút phân biệt /ɪ/ và /i:/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng nguyên âm quốc tế IPA

Khám phá sự khác biệt giữa nguyên âm /ɪ/ và /i:/ qua bảng nguyên âm quốc tế IPA để từ đó cải thiện kỹ năng nghe và nói, và nâng cao điểm số kỳ thi VSTEP của mình.

avatar

VSTEP EASY

20/01/2025

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối giữa các nguyên âm /ɪ/ và /i:/ trong tiếng Anh? Nếu có, bạn không đơn độc! Trong bài viết này, hãy cùng VSTEP EASY khám phá sự khác biệt giữa âm "i ngắn" /ɪ/ và âm "i dài" /i:/ qua hướng dẫn chi tiết sử dụng bảng nguyên âm quốc tế IPA. Chỉ trong 2 phút, bạn sẽ nắm vững cách phát âm chính xác, giúp bạn tự tin hơn trong việc nghe và nói tiếng Anh, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập và điểm số trong kỳ thi VSTEP. 

2 phút phân biệt /ɪ/ và /i:/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng nguyên âm quốc tế IPAVị trí nguyên âm /ɪ/ và /i:/ trong bảng IPA

Trong bảng nguyên âm quốc tế IPA, các nguyên âm được phân loại dựa trên vị trí của lưỡi và độ mở của khoang miệng khi phát âm. Nếu chia bảng này thành 6 mảng chính theo vị trí đặt lưỡi và chiều cao của lưỡi thì, cả hai âm /ɪ/ và /i:/ đều nằm trong nhóm thứ nhất.

Đặc điểm chung:

  • Vị trí lưỡi: Cả hai âm đều yêu cầu lưỡi đẩy về phía trước khoang miệng.

  • Vị trí môi: Khi phát âm, môi của bạn sẽ khép gần nhau và ở trạng thái căng.

Khác biệt giữa /ɪ/ và /i:/:

  • Độ dài âm: Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất. Âm /i:/ là một nguyên âm dài, nghĩa là khi phát âm, âm thanh sẽ được kéo dài ra. Ngược lại, /ɪ/ là nguyên âm ngắn, phát âm nhanh hơn và kết thúc sớm.

  • Độ căng của lưỡi và môi: Mặc dù cả hai âm đều yêu cầu môi căng, nhưng âm /i:/ có mức độ căng mạnh hơn, trong khi /ɪ/ ít căng hơn.

Phân biệt nguyên âm /ɪ/ và /i:/

Nguyên âm i ngắn /ɪ/

Âm /ɪ/, hay còn được gọi là "i ngắn", là một nguyên âm nằm trong nhóm thứ nhất, không tròn môi và có khẩu hình miệng khép vừa phải (short close front unrounded vowel). Khi phát âm, lưỡi được đẩy về phía trước khoang miệng nhưng không di chuyển quá xa như khi phát âm âm /i:/ (i dài). Khẩu hình miệng mở hơn một chút và môi ít căng hơn, tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa hai âm này.

Đặc điểm phát âm âm /ɪ/:

  • Vị trí lưỡi: Lưỡi đưa về phía trước nhưng không cao và căng như âm /i:/.

  • Vị trí môi: Môi khép nhẹ, không tròn và ít căng.

  • Độ mở miệng: So với âm /i:/, âm /ɪ/ yêu cầu miệng mở rộng hơn một chút, giúp âm phát ra ngắn và nhanh hơn.

Đặc điểm phát âm âm /ɪ/

Đặc điểm phát âm âm /ɪ/

So sánh với âm "i" trong tiếng Việt, âm /ɪ/ trong tiếng Anh có khẩu hình miệng mở hơn, tạo cảm giác phát âm thoải mái hơn, nhưng về độ dài, âm /ɪ/ lại tương đồng với "i" tiếng Việt, không kéo dài như âm /i:/ trong tiếng Anh.

Cách nhận biết âm /ɪ/ trong từ:

Âm /ɪ/ thường xuất hiện trong các từ ngắn, với phụ âm đứng trước và sau nguyên âm, thường theo cấu trúc "CiC" (phụ âm-nguyên âm-phụ âm). Ví dụ như "sit", "fish", "drink", "list". Trong những từ này, âm /ɪ/ thường được phát âm rõ ràng và không có chữ "e" ở cuối.

Các trường hợp ngoại lệ của âm /ɪ/:

Tuy nhiên, không phải lúc nào nguyên âm "i" cũng được phát âm là /ɪ/. Trong một số từ có cấu trúc "CiCe" như "fine" hay "bike", nguyên âm "i" được phát âm là /aɪ/. Ngoài ra, còn có những từ như "women" và "busy", mặc dù không chứa nguyên âm "i", nhưng lại được phát âm là /ɪ/.

Âm /ɪ/ với bán nguyên âm "y" hoặc nguyên âm "u":

Một số từ có chứa bán nguyên âm "y" hoặc nguyên âm "u" cũng được phát âm là /ɪ/, như trong từ "symbol" hoặc "typical". Trong những trường hợp này, dù không có nguyên âm "i", âm /ɪ/ vẫn xuất hiện nhờ các nguyên âm hoặc bán nguyên âm khác.

Nguyên âm i dài /i:/

Âm /i:/, hay còn được gọi là "i dài", là một nguyên âm nằm trong nhóm thứ nhất, không tròn môi và có khẩu hình miệng khép gần như hoàn toàn. Khi phát âm, lưỡi được đẩy về phía trước khoang miệng và căng ra hết mức. Miệng cũng căng và khép, tương tự như khi nở một nụ cười. Âm này kéo dài hơn so với âm /ɪ/ (i ngắn), giúp tạo ra sự phân biệt giữa hai âm này.

Đặc điểm phát âm của âm /i:/:

  • Vị trí lưỡi: Lưỡi được đẩy về phía trước, cao và căng hơn so với âm /ɪ/.

  • Vị trí môi: Môi khép chặt, không tròn và căng tối đa.

  • Độ mở miệng: Miệng khép kín hơn so với khi phát âm âm /ɪ/, tạo ra âm kéo dài và rõ ràng hơn.

Đặc điểm phát âm của âm /i:/

Đặc điểm phát âm của âm /i:/

So với âm "i" trong tiếng Việt, âm /i:/ có độ dài lớn hơn và đòi hỏi khẩu hình miệng căng hơn. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ ràng giữa âm /i:/ trong tiếng Anh và âm "i" của tiếng Việt, dù chúng có cách phát âm tương đối gần nhau.

Âm /i:/, hay còn gọi là nguyên âm i dài, có các đặc điểm phát âm và biểu hiện đặc trưng. Để nhận diện âm /i:/, hãy chú ý đến các cấu trúc nguyên âm sau đây:

  • Nguyên âm "ee": Âm /i:/ thường xuất hiện trong các từ chứa "ee". Ví dụ:

    • "see" /si:/ – thấy

    • "meet" /mi:t/ – gặp

    • "been" /bi:n/ – thể quá khứ phân từ của động từ "be"

  • Nguyên âm "ea": Các từ chứa "ea" cũng thường phát âm là /i:/. Ví dụ:

    • "sea" /si:/ – biển

    • "meat" /mi:t/ – thịt

    • "bean" /bi:n/ – đậu

  • Nguyên âm "ie": Âm /i:/ xuất hiện trong một số từ chứa "ie". Ví dụ:

    • "field" /fi:ld/ – cánh đồng

    • "niece" /ni:s/ – cháu gái

  • Nguyên âm "e" trong cấu trúc "eCe": Trong một số từ có cấu trúc "eCe" (phụ âm-nguyên âm-phụ âm-e), âm "e" thường được phát âm là /i:/. Ví dụ:

    • "these" /ðiːz/ – những cái này

    • "Vietnamese" /viːɛtnəˈmiːz/ – người Việt Nam

    • "compete" /kəmˈpiːt/ – cạnh tranh thi đua

  • Nguyên âm "e" trong một số từ khác: Âm /i:/ có thể xuất hiện trong một số từ chứa "e" mà không tuân theo cấu trúc "eCe". Ví dụ:

    • "evening" /ˈiːvnɪŋ/ – buổi chiều tà

    • "museum" /mjuˈziːəm/ – viện bảo tàng

    • "secret" /ˈsiːkrɪt/ – bí mật

  • Nguyên âm "i" trong một số từ: Một số từ chứa "i" có thể phát âm là /i:/. Ví dụ:

    • "ski" /ski:/ – trượt tuyết

    • "pizza" /ˈpiːtsə/ – bánh pizza

Nguyên âm i nhẹ /i/

Nguyên âm /i/ yếu, còn được gọi là nguyên âm /i/ ngắn, thường xuất hiện ở âm tiết cuối cùng trong một số từ đa âm tiết, đặc biệt khi âm tiết đó không mang trọng âm chính. Khi âm tiết này không được nhấn mạnh, âm /i:/ sẽ được phát âm ngắn hơn, tương tự như âm /i/ trong tiếng Việt.

Đặc điểm phát âm của âm /i/ nhẹ:

  • Vị trí lưỡi: Lưỡi vẫn được đặt gần phía trước của khoang miệng, tương tự như âm /i:/.

  • Khẩu hình miệng: Môi vẫn giữ độ căng như khi phát âm âm /i:/.

  • Độ dài âm: Âm /i/ yếu được phát âm ngắn hơn so với âm /i:/.

Đặc điểm phát âm âm /i/ nhẹ

Đặc điểm phát âm âm /i/ nhẹ

Khi âm tiết cuối cùng của từ không mang trọng âm, âm /i:/ trong các từ đó thường được phát âm là âm /i/. Ví dụ:

  • "busy" /ˈbɪzi/ – bận rộn

  • "party" /ˈpɑːti/ – bữa tiệc

  • "coffee" /ˈkɒfi/ – cà phê

Trong các từ này, mặc dù âm cuối có dạng viết là /i:/, nhưng do không mang trọng âm chính, âm phát ra ngắn hơn và được phát âm là /i/.

Tổng hợp từ vựng chứa nguyên âm i ngắn và i dài

Từ vựng với nguyên âm /ɪ/ (i ngắn)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

bit

/bɪt/

cắn, miếng

sit

/sɪt/

ngồi

pit

/pɪt/

hạt (của quả)

hit

/hɪt/

đánh, va chạm

fish

/fɪʃ/

fit

/fɪt/

vừa vặn, phù hợp

kiss

/kɪs/

hôn

rich

/rɪtʃ/

giàu có

ship

/ʃɪp/

tàu

chip

/tʃɪp/

miếng nhỏ, vụn

mit

/mɪt/

găng tay

pick

/pɪk/

chọn, hái

dip

/dɪp/

nhúng, ngâm

grin

/ɡrɪn/

cười tươi

click

/klɪk/

nhấp chuột

gift

/ɡɪft/

món quà

drip

/drɪp/

nhỏ giọt

miss

/mɪs/

bỏ lỡ

stick

/stɪk/

dính, gậy

bill

/bɪl/

hóa đơn

Từ vựng với nguyên âm i dài /i:/

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

feel

/fiːl/

cảm thấy

see

/siː/

nhìn thấy

keep

/kiːp/

giữ, bảo quản

speech

/spiːtʃ/

bài diễn thuyết

meet

/miːt/

gặp gỡ

cheese

/tʃiːz/

phô mai

feed

/fiːd/

cho ăn, cung cấp

seek

/siːk/

tìm kiếm

leek

/liːk/

tỏi tây

week

/wiːk/

tuần

sleep

/sliːp/

ngủ

green

/ɡriːn/

màu xanh lá cây

feet

/fiːt/

bàn chân

been

/biːn/

đã từng

sheep

/ʃiːp/

con cừu

deep

/diːp/

sâu

beer

/bɪər/

bia

queen

/kwiːn/

nữ hoàng

leed

/liːd/

dẫn dắt

creep

/kriːp/

rón rén, bò trườn

Minimal pair

Minimal pairs là một kỹ thuật luyện phát âm rất hiệu quả, giúp người học phân biệt được những âm gần giống nhau, chỉ khác nhau ở một âm đơn lẻ trong từ. Khi thí sinh phát âm liên tục các cặp từ này, họ sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa hai âm, từ đó cải thiện kỹ năng phát âm một cách đáng kể.

Trong tiếng Anh, hai nguyên âm /i:/ và /ɪ/ thường gây khó khăn cho người học vì chúng có âm thanh khá giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Để giúp thí sinh luyện tập phân biệt hai âm này, có thể sử dụng các cặp từ minimal pairs như sau:

Một số minimal pairs với cặp âm /i:/ và /ɪ/:

  • Bean - Bin:

    • Bean (/biːn/): đậu

    • Bin (/bɪn/): sọt đựng rác

  • Heat - Hit:

    • Heat (/hiːt/): nhiệt độ

    • Hit (/hɪt/): đánh

  • Green - Grin:

    • Green (/ɡriːn/): màu xanh lá

    • Grin (/ɡrɪn/): cười

  • Teen - Tin:

    • Teen (/tiːn/): vị thành niên

    • Tin (/tɪn/): thiếc

  • Leave - Live:

    • Leave (/liːv/): rời đi

    • Live (/lɪv/): sống

  • Feet - Fit:

    • Feet (/fiːt/): bàn chân

    • Fit (/fɪt/): vừa vặn

  • Sheep - Ship:

    • Sheep (/ʃiːp/): con cừu

    • Ship (/ʃɪp/): tàu thuyền

  • Seat - Sit:

    • Seat (/siːt/): chỗ ngồi

    • Sit (/sɪt/): ngồi

  • Peel - Pill:

    • Peel (/piːl/): gọt vỏ

    • Pill (/pɪl/): viên thuốc

  • Beet - Bit:

    • Beet (/biːt/): củ cải đường

    • Bit (/bɪt/): một chút

Bài tập thực hành có đáp án

Sau khi đã nắm rõ sự khác biệt giữa âm /ɪ/ và /i:/, việc thực hành là bước quan trọng để củng cố và áp dụng kiến thức của bạn. Bài tập thực hành này sẽ giúp bạn phân biệt và phát âm hai nguyên âm này một cách chính xác hơn.

Bài tập 1

Chọn nguyên âm đúng (/ɪ/ hoặc /i:/) cho mỗi từ. 

Bài tập 1

Bài tập 1

Đáp án bài tập 1:

  1. Sɪt (ngồi)

  2. Biːn (đậu)

  3. Shɪp (tàu)

  4. Lɪve (sống)

  5. Fɪt (vừa vặn)

  6. Fiːl (cảm thấy)

  7. Biːn (đã từng)

  8. Hɪt (đánh)

  9. Chiːz (phô mai)

  10. Miːt (gặp gỡ)

Bài tập 2

Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên phiên âm đã cho. Chú ý phân biệt giữa /ɪ/ (i ngắn) và /iː/ (i dài).

Bài tập 2

Bài tập 2

Đáp án bài tập 2:

  1. sit

  2. see

  3. fish

  4. field

  5. big

  6. bean

  7. hit

  8. heel

Bài tập 3

Sắp xếp các từ dưới đây vào hai cột, một cột là âm /ɪ/ (i ngắn), cột còn lại là âm /iː/ (i dài).

Bài tập 3

Bài tập 3

Đáp án bài tập 3:

Âm /ɪ/ (i ngắn)

Âm /iː/ (i dài)

ship

sheep

bin

bean

fit

feet

lip

leap

Ôn luyện B1, B2 VSTEP với VSTEP EASY

Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.

Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1:1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.

Mô Hình Lớp Học 4:1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4:1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.

30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.

Buổi Meeting 1:1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1:1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.

Trên đây là bài viết “2 phút phân biệt /ɪ/ và /i:/ - Hướng dẫn phát âm theo bảng nguyên âm quốc tế IPA”, hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa âm /ɪ/ và /i:/, cũng như cách phát âm chính xác của từng nguyên âm theo bảng nguyên âm quốc tế IPA. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai âm này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng phát âm của bạn mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp trong tiếng Anh.

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY  ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: