Interesting đi với giới từ gì? Phân biệt interested interesting

Tìm hiểu "interesting đi với giới từ gì?". Cách phân biệt cấu trúc interesting + for và interesting + to qua ví dụ dễ hiểu, áp dụng vào bài tập ở bài viết dưới đây.

avatar

VSTEP EASY

15/08/2025

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết nên dùng "interesting" với giới từ nào cho đúng. Thực tế, "interesting" có thể đi kèm với nhiều giới từ, nhưng phổ biến nhất là "for" và "to". Mỗi cách dùng lại mang một ý nghĩa khác nhau và phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc "interesting đi với giới từ gì?".

Interesting đi với giới từ gì? Phân biệt interested interestingInteresting nghĩa là gì?

Nhấn mạnh sự bất ngờ, khác biệt, hoặc không giống với điều thông thường.

Ví dụ:

  • She wears very interesting clothes – always bold patterns and vintage pieces.
    (Cô ấy mặc đồ rất lạ mắt – luôn là những họa tiết táo bạo và đồ phong cách cổ điển.)

  • He’s an interesting character – always saying unexpected things.
    (Anh ấy là một nhân vật kỳ lạ – luôn nói những điều không ai ngờ tới.)

Nhấn mạnh khía cạnh trí tuệ, cảm hứng, hoặc chiều sâu nội dung.

Ví dụ:

  • That’s an interesting point – I hadn’t thought of it that way before.
    (Đó là một quan điểm thú vị – tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.)

  • She’s an interesting speaker – her ideas about education are very modern and inspiring.
    (Cô ấy là một diễn giả hấp dẫn – những ý tưởng của cô về giáo dục rất hiện đại và truyền cảm hứng.)

Interesting đi với giới từ gì?

interesting-di-voi-gioi-tu-gi

Interesting đi với giới từ gì?

Interesting + for

Cấu trúc: It is interesting for + someone + (to do something)

Ý nghĩa: Diễn tả rằng điều gì đó thú vị đối với một người cụ thể, tức là điều đó mang lại trải nghiệm, lợi ích hoặc sự mới mẻ cho người đó.

Ví dụ:

  • This documentary is interesting for students who are studying history.
    (Bộ phim tài liệu này thú vị đối với sinh viên đang học lịch sử.)

  • It was interesting for me to learn about traditional Japanese architecture.
    (Tôi thấy thú vị khi tìm hiểu về kiến trúc truyền thống Nhật Bản.)

Interesting + To 

Cấu trúc: It is interesting to + someone hoặc Something is interesting to + someone

Ý nghĩa: Nhấn mạnh cảm nhận chủ quan của người nào đó đối với một điều gì cụ thể, họ thấy điều đó đáng chú ý, khiến họ muốn khám phá thêm.

Ví dụ:

  • That idea sounds interesting to me. (Ý tưởng đó nghe có vẻ thú vị với tôi.)

  • It might be interesting to the audience if we include real-life case studies. (Khán giả có thể thấy thú vị nếu chúng ta đưa vào các nghiên cứu tình huống thực tế.)

Sự khác nhau của Interested và Interesting

Tiêu chí

Interesting

Interested

Ý nghĩa

Thú vị, hay ho

Cảm thấy hứng thú

Dùng để mô tả

Vật, sự việc hoặc người gây ra hứng thú

Cảm xúc của người (hoặc động vật) bị tác động bởi điều thú vị

Chủ thể được mô tả

Thường là vật, sự việc, con vật

Thường là người

Ví dụ

This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) She told an interesting story. (Cô ấy kể một câu chuyện thú vị.)

I’m interested in history. (Tôi cảm thấy hứng thú với lịch sử.) Are you interested in joining the club? (Bạn có quan tâm đến việc tham gia câu lạc bộ không?)

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn giới từ phù hợp (For / To)

1. This book is really interesting ___ children.

2. It was interesting ___ me to hear your story.

3. The topic might not be interesting ___ everyone, but I enjoyed it.

4. That film is especially interesting ___ people who love science fiction.

5. It’s interesting ___ know how cultures celebrate the New Year differently.

Đáp án

1. for

2. to

3. to

4. for

5. to

Bài 2: Chọn từ đúng (Interested / Interesting)

1. That documentary was really __________.
a. interested
b. interesting
2. I'm very __________ in learning foreign languages.
a. interested
b. interesting
3. The idea he suggested sounds quite __________.
a. interested
b. interesting
4. The book wasn’t as __________ as I expected.
a. interested
b. interesting

Đáp án

1. b. interesting

2. a. interested

3. b. interesting

4. b. interesting

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “interested” và “interesting” cũng như cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững những điểm ngữ pháp như thế này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi VSTEP. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi này, hãy tham khảo khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY nơi cung cấp lộ trình rõ ràng, giảng viên tận tâm để giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng!