Know đi với giới từ gì? Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành

Know đi với giới từ gì? Sau know là to V hay Ving? Tất cả được giải đáp ở bài viết này. Luyện tập những bài tập được chọn lọc để củng cố kiến thức cùng VSTEP EASY.

avatar

VSTEP EASY

05/06/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ không ít lần bắt gặp động từ "know". Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng chắc chắn "know đi với giới từ gì" trong từng ngữ cảnh. Đây là thắc mắc phổ biến với người học tiếng Anh ở nhiều cấp độ, đặc biệt là khi muốn sử dụng chính xác trong nói và viết.

Bài viết này VSTEP EASY sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi với "know", cách sử dụng trong câu, những cụm từ cố định phổ biến và các lỗi sai thường gặp. Cùng khám phá nhé!

Know đi với giới từ gì? Giải đáp chi tiết và bài tập thực hànhKnow nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Trước khi đi sâu vào know đi với giới từ gì, bạn cần nắm rõ bản chất và chức năng của từ know. Know có nghĩa là biết, hiểu, hoặc quen thuộc với ai đó hoặc điều gì đó. Đây là một động từ bất quy tắc, có ba dạng như sau:

  • Hiện tại: know

  • Quá khứ: knew

  • Phân từ hai: known

Ví dụ:

  • I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

  • She knew him from college. (Cô ấy quen anh ta từ thời đại học.)

Các giới từ đi với know

know-di-voi-gioi-tu-giKnow đi với giới từ gì

Giới từ

Nghĩa

Ví dụ

Know of

Biết đến (đã nghe qua nhưng không biết rõ)

I know of her, but I’ve never met her.

Know by

Biết được qua, dựa vào điều gì đó

I knew him by his voice.

Know about

Biết về, có kiến thức về điều gì đó

Do you know about quantum physics?

Know from

Phân biệt được (giữa hai điều)

She doesn’t know right from wrong.

Sau know là to V hay Ving?

sau-know-to-v-hay-vingSau know là to V hay Ving?

Khi nào dùng "know + to V"?

Dạng "to V" thường dùng trong những tình huống sau:

Biết cách làm điều gì

Ví dụ: She knows how to cook. (Cô ấy biết nấu ăn.)

Biết phương pháp, quy trình, hay quy tắc

Ví dụ: Do you know how to use this software? (Bạn biết cách sử dụng phần mềm này không?)

Biết một cách cụ thể để làm điều gì

Ví dụ: I know a shortcut to the airport. (Tôi biết đường tắt đến sân bay.)

 Tóm lại, "to V" đi sau "know" khi nói đến khả năng hoặc phương pháp thực hiện hành động.

Khi nào "know" dùng với "V-ing"?

Dạng V-ing thường xuất hiện trong các mệnh đề theo sau “know”, diễn tả sự nhận biết, hiểu rõ điều gì đang hoặc đã xảy ra.

Biết một sự kiện đã xảy ra

Ví dụ: I know you lost your job. (Tôi biết bạn đã mất việc.)

Nhận thức điều gì đó đang diễn ra

Ví dụ: Do you know what he’s doing? (Bạn biết anh ta đang làm gì không?)

Tin chắc vào điều gì

Ví dụ: I know she’s telling the truth. (Tôi biết cô ấy đang nói thật.)

Trong những ví dụ này, “know” đi kèm một mệnh đề chứa động từ chia thì tiếp diễn hoặc hoàn thành tiếp diễn – diễn tả điều bạn có nhận thức rõ ràng.

Thực hành ôn luyện

Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:

1. Do you know how ___ a bicycle?
A. riding
B. to ride
C. ride
D. rode

2. I know that she ___ the truth.
A. telling
B. tells
C. is telling
D. told

3. She didn’t know he ___ there yesterday.
A. is
B. be
C. was
D. were

4. I know ___ solve this problem easily.
A. how to
B. what
C. that
D. how
5. He knows a lot ___ photography.
A. about
B. of
C. in
D. from

Đáp án

1. A

2. B

3. D

4. A

5. D

Bài 2: Điền giới từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau:

1. I don’t know much ___ that topic.

2. She’s known ___ her honesty and hard work.

3. We know him ___ our time at university.

4. Do you know anything ___ this incident?

5. I know that song ___ heart.

Đáp án

1. about

2. for

3. from

4. about

5. by

Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng "know + to V" hoặc "know + mệnh đề/V-ing" phù hợp

1. I can drive a car.
→ I know how ______________________________________.

2. She understood that he was cheating.
→ She knew ______________________________________.

3. We’re aware that the project is delayed.
→ We know ______________________________________.

4. They can operate this machine.
→ They know ______________________________________.

5. He realized she was crying.
→ He knew ______________________________________.

Đáp án

1. I know how to drive a car.

2. She knew he was cheating. (hoặc: She knew that he was cheating.)

3. We know that the project is delayed.

4. They know how to operate this machine.

5. He knew she was crying. (hoặc: He knew that she was crying.)

Kết thúc bài học, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ "know" với to V và V-ing trong các tình huống khác nhau. Để nâng cao khả năng ngữ pháp và đạt được chứng chỉ B1, B2 một cách dễ dàng, hãy tham gia ngay khóa học VSTEP EASY . Khóa học được thiết kế dành riêng cho những ai muốn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng. 

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn!