Liên Từ Kết Hợp FANBOYS: Cách Dùng For, And, Nor, But, Or, Yet, So

Liên từ kết hợp là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và hay gặp trong các bài thi. Bài viết này VSTEP EASY hệ thống lại toàn bộ bài học liên từ kết hợp dễ hiểu nhất.

avatar

VSTEP EASY

28/05/2025

Bạn chưa biết cách dùng các liên từ kết hợp sao cho đúng. Vậy hãy đọc bài viết này để hiểu cách dùng của từng liên từ kết hợp nha.

Liên Từ Kết Hợp FANBOYS: Cách Dùng For, And, Nor, But, Or, Yet, SoLiên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) trong tiếng Anh là những từ dùng để nối hai hoặc nhiều thành phần trong câu có chức năng tương đương nhau.

Chức năng và vị trí các liên từ kết hợp

Chức năng và vị trí các liên từ kết hợp

Liên từ đi với For

Liên từ For được dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập và diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa chúng. Mệnh đề theo sau For thường giải thích lý do cho mệnh đề trước. 

Ví dụ:

  • He left early, for he was feeling unwell. (Anh ấy rời đi sớm vì cảm thấy không khỏe.)

  • We stayed inside, for it was too cold outside. (Chúng tôi ở trong nhà vì bên ngoài quá lạnh.

Liên từ đi với And

Liên từ And được dùng để bổ sung thông tin cho một nội dung đã được đề cập trước đó. Nó có thể kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, And thường ít được dùng để bắt đầu một câu. Ví dụ:

  • That talented artist can paint and sculpt beautifully. (Người nghệ sĩ tài năng đó có thể vẽ tranh và điêu khắc một cách tuyệt đẹp.)

  • Few individuals are both hardworking and creative. (Rất ít người vừa chăm chỉ vừa sáng tạo.)

  • He purchased a spacious apartment and a luxurious sports car. (Anh ấy đã mua một căn hộ rộng rãi và một chiếc xe thể thao sang trọng.)

  • They guided us around the town and took us to a well-known café to taste the local coffee. (Họ dẫn chúng tôi đi tham quan thị trấn và đưa chúng tôi đến một quán cà phê nổi tiếng để thưởng thức cà phê địa phương.)

  • As a teenager, I aspired to be a doctor, and today, I have achieved that ambition. (Khi còn là thiếu niên, tôi mong muốn trở thành bác sĩ, và hôm nay, tôi đã thực hiện được ước mơ đó.)

Trong câu trên, And kết nối hai mệnh đề độc lập, nên cần có dấu phẩy trước khi sử dụng.

Ngoài ra, And có thể nối nhiều thành phần khác nhau trong câu. Khi liệt kê, người viết cần đặt And trước thành phần cuối cùng trong danh sách. 

Ví dụ:

  • We need to buy some apples, a bottle of juice, some bread, and a pack of cheese. (Chúng ta cần mua một ít táo, một chai nước ép, một ít bánh mì và một gói phô mai.)

Liên từ đi với Nor

Liên từ Nor được sử dụng để liên kết hai thành phần có ý nghĩa phủ định và mang tính tương đồng. Nor có thể kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập. Ví dụ:

  • She didn’t attend the meeting last Monday, nor this Monday. (Cô ấy đã không tham gia cuộc họp vào thứ Hai tuần trước, và tuần này cũng không.)

  • The child doesn’t enjoy reading, nor writing. (Đứa trẻ không thích đọc sách, cũng không thích viết.)

Khi Nor kết nối hai mệnh đề độc lập, mệnh đề sau cần được đảo ngữ, chẳng hạn:

  • They couldn’t find the missing keys, nor could they remember where they last saw them. (Họ không thể tìm thấy chùm chìa khóa bị mất, và cũng không thể nhớ lần cuối nhìn thấy chúng ở đâu.)

  • I wasn’t responsible for the mistake, nor did I try to hide it. (Tôi không chịu trách nhiệm cho sai lầm đó, và tôi cũng không cố gắng che giấu nó.)

Liên từ đi với But và Yet

Liên từ But và Yet được dùng để kết nối các thành phần câu như từ, cụm từ hoặc mệnh đề độc lập. Cả hai đều thể hiện sự tương phản giữa hai ý được liên kết. Ví dụ:

  • Eating vegetables is a simple but essential habit for good health./ Eating vegetables is a simple yet essential habit for good health. (Ăn rau là một thói quen đơn giản nhưng quan trọng đối với sức khỏe.)

  • She claimed she wasn’t interested in the job, but she still applied for it./ She claimed she wasn’t interested in the job, yet she still applied for it. (Cô ấy nói rằng mình không quan tâm đến công việc đó, nhưng cô ấy vẫn nộp đơn.)

  • They have traveled to many countries over the years. But/Yet, they have never visited Japan. (Họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trong những năm qua. Tuy nhiên, họ chưa bao giờ đến Nhật Bản.)

Mặc dù cả hai từ có thể thay thế nhau, Yet thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với But. Ví dụ:

  • We value your dedication to our company. Yet, we must inform you that the position has been filled. (Chúng tôi trân trọng sự cống hiến của bạn đối với công ty. Tuy nhiên, chúng tôi phải thông báo rằng vị trí này đã có người đảm nhiệm.)

Trong văn viết trang trọng như thư từ hay email từ chối, Yet thường được ưu tiên hơn But để tạo cảm giác lịch sự hơn.

Liên từ đi với Or

Liên từ Or được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai thành phần trong câu. Nó có thể liên kết từ, cụm từ, mệnh đề độc lập hoặc câu hoàn chỉnh.

 Ví dụ:

  • Do you prefer coffee or tea? (Bạn thích cà phê hay trà?)

  • We can stay home and watch a movie, or we can go out for dinner. (Chúng ta có thể ở nhà xem phim, hoặc chúng ta có thể ra ngoài ăn tối.)

  • You may take the bus, or you can walk if you prefer. (Bạn có thể đi xe buýt, hoặc nếu thích thì đi bộ cũng được.)

Ví dụ:

  • Return the book on time, or you will have to pay a fine. = If you don’t return the book on time, you will have to pay a fine. 

  • Finish your assignment today, or you won’t get full credit. = If you don’t finish your assignment today, you won’t get full credit. (Hoàn thành bài tập hôm nay, nếu không bạn sẽ không nhận đủ điểm.)

Hơn nữa, Or cũng có thể liên kết hai câu với nhau để diễn đạt ý làm rõ hơn nội dung trước đó. 

Ví dụ:

  • We must act immediately. Or, to put it another way, we might lose this opportunity. (Hay nói cách khác, chúng ta có thể bỏ lỡ cơ hội này.)

  • You need to apologize. Or, at the very least, explain what happened. (Bạn cần xin lỗi. Hoặc ít nhất, hãy giải thích chuyện gì đã xảy ra.)

Liên từ đi với Yet

Vị trí trong câu:

Cấu trúc thông thường: Mệnh đề 1, yet + mệnh đề 2.

Lưu ý:

  • Yet có thể kết nối hai từ thuộc cùng một loại hoặc hai mệnh đề độc lập.

  • Khi liên kết hai mệnh đề, cần có dấu phẩy trước yet.

Ví dụ:

  • He dislikes reading books. He owns a huge collection of novels. (Hai câu đơn này có cùng chủ ngữ nhưng không thể hiện sự liên kết rõ ràng.)

=> He dislikes reading books, yet he owns a huge collection of novels. (Anh ấy không thích đọc sách, nhưng lại sở hữu một bộ sưu tập tiểu thuyết khổng lồ.)

Giải thích:

  • Trong câu trên, yet thể hiện sự đối lập giữa hai ý: một người không thích đọc sách nhưng lại có rất nhiều tiểu thuyết trong bộ sưu tập của mình.

Liên từ đi với So

Liên từ So thường được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa chúng. Mệnh đề theo sau So thường là kết quả của mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • She forgot to set an alarm, so she woke up late this morning.
    (Cô ấy quên đặt báo thức, vì vậy sáng nay cô ấy đã dậy muộn.)

  • The weather was extremely cold, so we decided to stay inside.
    (Thời tiết rất lạnh, nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Cách đặt dấu phẩy với liên từ kết hợp

Liên kết giữa hai mệnh đề độc lập

Khi nối hai mệnh đề độc lập, cần sử dụng dấu phẩy trước liên từ.

Ví dụ:

  • The traffic was terrible. I arrived late to work.
    (Giao thông rất tệ. Tôi đến chỗ làm muộn.)

=> The traffic was terrible, so I arrived late to work.
(Vì vậy, tôi đã đến muộn.)

Kết nối hai cụm từ hoặc từ mang tính bổ sung, liệt kê

Không cần dấu phẩy khi liên kết hai cụm từ hoặc từ có chức năng tương tự nhau.

Ví dụ:

  • He is smart. He is hardworking.
    (Anh ấy thông minh. Anh ấy chăm chỉ.)

=> He is smart and hardworking.
(Và, anh ấy chăm chỉ.)

Bài tập liên từ kết hợp

Bài 1: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống (and, but, or, so, yet)

Bài tập 1

Đáp án:

  1. She loves reading books, but she doesn’t like watching movies.

  2. Would you like tea or coffee?

  3. He is young, yet he is very talented.

  4. She wanted to go shopping, but it was raining heavily.

  5. I was hungry, so I ate a sandwich.

Bài 2: Nối hai câu sau bằng liên từ kết hợp phù hợp

Bài tập 2

Đáp án:

  1. She likes classical music, but she doesn’t enjoy rock music.

  2. She is very friendly, and everyone likes her.

  3. You can take the train, or you can take the bus.

  4. I wanted to buy a new phone, but I didn’t have enough money.

Trên đây là kiến thức cơ bản nhất về liên từ kết hợp. Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn tự tin làm dạng bài này và đạt điểm cao. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh đừng bỏ lỡ khóa học VSTEP EASY nha.