VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Media hiệu quả, gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý trong kỹ năng Speaking Part 1.
VSTEP EASY
VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Media hiệu quả, gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý trong kỹ năng Speaking Part 1.
VSTEP EASY
Media - Phương tiện truyền thông là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Media hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn. Hãy cùng VSTEP EASY khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói của bạn và nâng cao Overall bản thân nhé!
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Media
I love watching TV shows and movies! It's a great way to relax and escape from the daily grind. My favorite genres are science fiction and comedy.
Dịch nghĩa: Tôi thích xem phim truyền hình và phim! Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thoát khỏi những bộn bề hàng ngày. Thể loại yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng và hài hước.
The amount of time I spend watching TV varies greatly depending on my schedule and what's on. On weekdays, I usually don't have much time for TV, but on weekends, I might spend a few hours catching up on my favorite shows. With the rise of streaming services, it's easy to binge-watch entire seasons in one sitting. However, I'm trying to limit my screen time and focus on other activities like reading or spending time outdoors.
Dịch nghĩa: Thời gian tôi dành để xem TV thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào lịch trình của tôi và những gì đang chiếu. Vào các ngày trong tuần, tôi thường không có nhiều thời gian để xem TV, nhưng vào cuối tuần, tôi có thể dành vài giờ để xem các chương trình yêu thích của mình. Với sự ra đời của các dịch vụ trực tuyến, thật dễ dàng để xem hết cả mùa trong một lần ngồi. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng hạn chế thời gian sử dụng màn hình và tập trung vào các hoạt động khác như đọc sách hoặc dành thời gian ở ngoài trời.
I enjoy watching a variety of TV shows, but if I had to choose a favorite, I'd say I'm a big fan of documentaries. I find them to be both informative and entertaining. I'm particularly interested in documentaries about history, science, and nature. They allow me to learn new things and explore different cultures. Besides documentaries, I also enjoy watching reality TV shows and some sitcoms to relax after a long day.
Dịch nghĩa: Tôi thích xem nhiều loại chương trình truyền hình khác nhau, nhưng nếu phải chọn một thể loại yêu thích, tôi sẽ nói rằng tôi là một fan hâm mộ lớn của phim tài liệu. Tôi thấy chúng vừa cung cấp thông tin vừa giải trí. Tôi đặc biệt quan tâm đến những bộ phim tài liệu về lịch sử, khoa học và tự nhiên. Chúng cho phép tôi học hỏi những điều mới và khám phá những nền văn hóa khác nhau. Bên cạnh phim tài liệu, tôi cũng thích xem các chương trình thực tế và một số bộ phim sitcom để thư giãn sau một ngày dài.
In my country, reality TV shows and game shows are extremely popular. People seem to be fascinated by the lives of celebrities and the challenges that contestants face. Additionally, there's a growing interest in foreign TV series, particularly those from South Korea and the United States. These shows offer a glimpse into different cultures and lifestyles. News programs are also widely watched, especially during major events.
Dịch nghĩa: Ở nước tôi, các chương trình thực tế và gameshow rất phổ biến. Mọi người dường như bị cuốn hút bởi cuộc sống của những người nổi tiếng và những thử thách mà thí sinh phải đối mặt. Ngoài ra, có một sự quan tâm ngày càng tăng đối với các bộ phim truyền hình nước ngoài, đặc biệt là từ Hàn Quốc và Hoa Kỳ. Những chương trình này mang đến cái nhìn thoáng qua về các nền văn hóa và lối sống khác nhau. Các chương trình tin tức cũng được xem rộng rãi, đặc biệt là trong các sự kiện lớn.
I primarily use messaging apps like WhatsApp and Messenger to stay connected with my family and friends. It's convenient to send quick messages, photos, and videos. For more in-depth conversations, I prefer video calls. They allow me to see and hear my loved ones, making it feel like we're together even when we're far apart. I also enjoy occasional phone calls to catch up on each other's lives.
Dịch nghĩa: Tôi chủ yếu sử dụng các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp và Messenger để giữ liên lạc với gia đình và bạn bè. Nó rất tiện lợi để gửi tin nhắn nhanh, ảnh và video. Để có những cuộc trò chuyện sâu hơn, tôi thích gọi video. Chúng cho phép tôi nhìn thấy và nghe thấy những người thân yêu của mình, khiến tôi cảm thấy như chúng ta đang ở cùng nhau ngay cả khi chúng ta ở xa. Tôi cũng thích thỉnh thoảng gọi điện để cập nhật về cuộc sống của nhau.
I generally prefer writing emails because I have more time to think about what I want to say. Also, emails provide a written record of our conversation, which can be helpful for future reference.
Dịch nghĩa: Tôi thường thích viết email hơn vì tôi có nhiều thời gian hơn để suy nghĩ về những gì mình muốn nói. Ngoài ra, email cung cấp một bản ghi chép bằng văn bản về cuộc trò chuyện của chúng ta, điều này có thể hữu ích để tham khảo sau này.
I used to love writing letters when I was younger. It was a way to connect with friends who lived far away. However, as I've gotten older, I've found it easier to stay in touch through social media and messaging apps.
Dịch nghĩa: Tôi từng rất thích viết thư khi còn nhỏ. Đó là cách để kết nối với những người bạn sống xa. Tuy nhiên, khi lớn lên, tôi thấy dễ dàng giữ liên lạc hơn thông qua mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin.
I dislike how dependent I've become on my phone. It's almost like an addiction. I often find myself mindlessly scrolling through social media, even when I have more important things to do.
Dịch nghĩa: Tôi không thích việc mình đã trở nên phụ thuộc vào điện thoại như thế nào. Nó gần như giống như một sự nghiện ngập. Tôi thường thấy mình lướt mạng xã hội một cách vô thức, ngay cả khi tôi còn nhiều việc quan trọng khác cần làm.
My smartphone has become an indispensable part of my daily life. I use it for a variety of purposes, including staying connected with friends and family, accessing information online, and managing my schedule. It also serves as a source of entertainment, allowing me to listen to music, watch videos, and play games. Additionally, I rely on my phone for navigation, taking photos, and making online purchases.
Dịch nghĩa: Điện thoại thông minh của tôi đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Tôi sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, truy cập thông tin trực tuyến và quản lý lịch trình của mình. Nó cũng là một nguồn giải trí, cho phép tôi nghe nhạc, xem video và chơi game. Ngoài ra, tôi dựa vào điện thoại của mình để định vị, chụp ảnh và mua sắm trực tuyến.
Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Media
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
media |
/ˈmiːdiə/ |
noun |
phương tiện truyền thông |
The mass media has a powerful influence on society. (Phương tiện truyền thông đại chúng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội.) |
2 |
mass media |
/mæs ˈmiːdiə/ |
noun |
phương tiện truyền thông đại chúng |
Mass media plays a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.) |
3 |
print media |
/prɪnt ˈmiːdiə/ |
noun |
phương tiện truyền thông in ấn |
Print media is still widely used for advertising. |
4 |
broadcast media |
/ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə/ |
noun |
phương tiện truyền thông phát sóng |
Broadcast media includes television and radio. |
5 |
digital media |
/ˈdɪdʒɪtəl ˈmiːdiə/ |
noun |
phương tiện truyền thông số |
Digital media has transformed the way we consume news. (Truyền thông số đã biến đổi cách chúng ta tiếp nhận tin tức.) |
6 |
social media |
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ |
noun |
mạng xã hội |
Facebook, Instagram, and Twitter are popular social media platforms. (Facebook, Instagram và Twitter là các nền tảng mạng xã hội phổ biến.) |
7 |
website |
/ˈwɛbsaɪt/ |
noun |
trang web |
Many companies have their own websites to provide information about their products and services. (Nhiều công ty có trang web riêng để cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ của họ.) |
8 |
blog |
/blɒɡ/ |
noun |
blog |
Many people keep personal blogs to share their thoughts and experiences. (Nhiều người giữ blog cá nhân để chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm của họ.) |
9 |
news |
/nuːz/ |
noun |
tin tức |
I watch the news every night to stay informed about current events. (Tôi xem tin tức mỗi tối để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.) |
10 |
article |
/ˈɑːtɪkəl/ |
noun |
bài báo |
I read an interesting article about climate change in the newspaper today. (Tôi đã đọc một bài báo thú vị về biến đổi khí hậu trên báo hôm nay.) |
11 |
journalist |
/ˈdʒɜːnəlɪst/ |
noun |
nhà báo |
Journalists write articles for newspapers and magazines. (Các nhà báo viết bài cho báo và tạp chí.) |
12 |
reporter |
/rɪˈpɔːtər/ |
noun |
phóng viên |
Reporters gather news and information for the public. (Phóng viên thu thập tin tức và thông tin cho công chúng.) |
13 |
editor |
/ˈedɪtər/ |
noun |
biên tập viên |
An editor reviews and corrects articles before they are published. (Biên tập viên xem xét và sửa chữa bài báo trước khi chúng được xuất bản.) |
14 |
publisher |
/ˈpʌblɪʃər/ |
noun |
nhà xuất bản |
A publisher produces books, magazines, and newspapers. (Nhà xuất bản sản xuất sách, tạp chí và báo.) |
15 |
audience |
/ˈɔːdiəns/ |
noun |
khán giả |
The television show had a large audience. (Chương trình truyền hình có một lượng khán giả lớn.) |
16 |
viewer |
/ˈvjuːər/ |
noun |
người xem |
Viewers can watch TV shows on their smartphones. (Người xem có thể xem chương trình truyền hình trên điện thoại thông minh của họ.) |
17 |
reader |
/ˈriːdər/ |
noun |
độc giả |
The newspaper has a wide readership. (Báo có lượng độc giả rộng.) |
18 |
listener |
/ˈlɪsənər/ |
noun |
người nghe |
Radio listeners can tune in to their favorite stations. (Người nghe đài có thể nghe các đài yêu thích của họ.) |
19 |
headline |
/ˈhɛdlaɪn/ |
noun |
tiêu đề |
The headline of the article caught my attention. (Tiêu đề của bài báo đã thu hút sự chú ý của tôi.) |
20 |
story |
/ˈstɔːri/ |
noun |
câu chuyện |
The news story was about a recent disaster. (Câu chuyện tin tức là về một thảm họa gần đây.) |
21 |
information |
/ˌɪnfərˈmeɪʃn/ |
noun |
thông tin |
The internet provides a wealth of information. (Internet cung cấp một lượng lớn thông tin.) |
22 |
content |
/ˈkɒntent/ |
noun |
nội dung |
The content of the website is very informative. (Nội dung của trang web rất nhiều thông tin.) |
23 |
media literacy |
/ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/ |
noun |
hiểu biết về truyền thông |
Media literacy is the ability to access, analyze, evaluate, and create media. (Hiểu biết về truyền thông là khả năng truy cập, phân tích, đánh giá và tạo ra các phương tiện truyền thông.) |
24 |
censorship |
/ˈsɛnsərʃɪp/ |
noun |
sự kiểm duyệt |
Censorship can limit freedom of speech. (Sự kiểm duyệt có thể hạn chế tự do ngôn luận.) |
25 |
propaganda |
/ˌprɒpəˈɡændə/ |
noun |
tuyên truyền |
The government used propaganda to control the people. (Chính phủ sử dụng tuyên truyền để kiểm soát người dân.) |
26 |
fake news |
/feɪk nuːz/ |
noun |
tin giả |
Fake news can spread quickly on social media. (Tin giả có thể lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.) |
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1:1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Media”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess