Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Music

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về Speaking Part 1 chủ đề Music (Âm nhạc). Những từ vựng thông dụng xuất hiện trong đề thi VSTEP và các bài mẫu trong bài viết dưới đây nhé!

avatar

VSTEP EASY

07/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Music là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Music để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề MusicCác câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Music

Các câu hỏi mẫu Speaking part 1 chủ đề Music (Âm nhạc)

Các câu hỏi mẫu Speaking part 1 chủ đề Music (Âm nhạc)

What music do you like?

Trả lời: I enjoy exploring different types of music, as each genre has its own charm. For instance, I love listening to jazz because of its improvisational style and emotional depth. On the other hand, I also find electronic music fascinating, as it incorporates modern technology and unique sounds. Music is a universal language that connects people, and I appreciate how it can reflect different cultures and emotions.

Dịch nghĩa: Tôi thích khám phá nhiều loại nhạc khác nhau, vì mỗi thể loại đều có sức hấp dẫn riêng. Chẳng hạn, tôi thích nghe nhạc jazz vì phong cách ứng biến và độ sâu cảm xúc của nó. Mặt khác, tôi cũng thấy nhạc điện tử rất hấp dẫn, vì nó kết hợp công nghệ hiện đại và âm thanh độc đáo. Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu kết nối mọi người, và tôi đánh giá cao cách mà nó có thể phản ánh các nền văn hóa và cảm xúc khác nhau. 

Từ vựng ghi điểm: 

  • Charm: Sự hấp dẫn

  • Improvisational: Tính ứng biến

  • Emotional depth: Độ sâu cảm xúc

  • Incorporates:  Kết hợp

Do you often listen to one type of music?

Trả lời: Yes, I often listen to one type of music, specifically pop. I find pop music to be very uplifting and catchy, which helps me relax and boosts my mood. The melodies and lyrics are usually easy to relate to, and I enjoy the energy it brings. However, I also appreciate other genres like classical and rock, depending on my mood. Overall, while I have a favorite, I like to explore different styles as well.

Dịch nghĩa: Có, tôi thường nghe một loại nhạc, cụ thể là nhạc pop. Tôi thấy nhạc pop rất vui tươi và dễ nhớ, điều này giúp tôi thư giãn và nâng cao tâm trạng. Giai điệu và lời bài hát thường dễ liên hệ, và tôi thích năng lượng mà nó mang lại. Tuy nhiên, tôi cũng đánh giá cao các thể loại khác như nhạc cổ điển và rock, tùy thuộc vào tâm trạng của tôi. Tổng thể, trong khi tôi có một loại yêu thích, tôi cũng thích khám phá các phong cách khác.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Uplifting: nâng cao tinh thần

  • Catchy: dễ nhớ, dễ thuộc

  • Melody: giai điệu

  • Lyrics: lời bài hát

  • Relate to:  liên hệ, cảm thấy gần gũi

What kind of music do your friends enjoy? Do you like the same type of music?

Trả lời: My friends enjoy a variety of music genres, including pop, rock, and hip-hop. Some of them are also into electronic music and indie bands. While I share a love for pop and rock with many of them, I also enjoy exploring other genres like classical and jazz. It’s great because it gives us a chance to share recommendations and discover new artists together. Overall, our diverse tastes help keep our music conversations lively and interesting!

Dịch nghĩa: Bạn của tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, bao gồm nhạc pop, rock và hip-hop. Một số người trong số họ cũng thích nhạc điện tử và các ban nhạc indie. Trong khi tôi cũng yêu thích nhạc pop và rock như nhiều người trong số họ, tôi cũng thích khám phá các thể loại khác như nhạc cổ điển và jazz. Thật tuyệt vì điều này cho chúng tôi cơ hội chia sẻ gợi ý và khám phá nghệ sĩ mới cùng nhau. Nhìn chung, sở thích đa dạng của chúng tôi giúp các cuộc trò chuyện về âm nhạc luôn sôi nổi và thú vị!

Từ vựng ghi điểm:

  • Artists: nghệ sĩ

  • Love for: niềm yêu thích

  • music genres: thể loại nhạc

  • pop: nhạc pop

What's the most popular type of music in your country?

Trả lời: In my country, pop music is currently the most popular genre. It dominates the charts and is widely played on the radio and at social events. Many young people enjoy pop artists for their catchy melodies and relatable lyrics. Additionally, traditional music genres like folk and regional styles also have a significant following, especially among older generations. The mix of modern pop and traditional sounds creates a rich musical landscape that appeals to a wide audience.

Dịch nghĩa: Ở đất nước của tôi, nhạc pop hiện đang là thể loại nhạc phổ biến nhất. Nó chiếm ưu thế trong bảng xếp hạng và được phát trên radio cũng như tại các sự kiện xã hội. Nhiều bạn trẻ yêu thích các nghệ sĩ nhạc pop vì giai điệu bắt tai và lời bài hát dễ liên hệ. Thêm vào đó, các thể loại nhạc truyền thống như nhạc dân gian và các phong cách khu vực cũng có một lượng người yêu thích đáng kể, đặc biệt là trong các thế hệ lớn tuổi hơn. Sự kết hợp giữa nhạc pop hiện đại và âm thanh truyền thống tạo nên một cảnh quan âm nhạc phong phú, thu hút được nhiều đối tượng khán giả.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Dominates: chiếm ưu thế

  • Charts: bảng xếp hạng

  • Widely played: được phát rộng rãi

Do you prefer listening to music by yourself or with others?

Trả lời: I enjoy both listening to music by myself and with others, but it depends on the situation. When I listen alone, I appreciate the chance to really focus on the lyrics and melodies, which can be quite relaxing. On the other hand, listening with friends can be a lot of fun, as we share our favorite songs and discover new music together. It creates a sense of connection and makes the experience more enjoyable.

Dịch nghĩa: Tôi thích cả việc nghe nhạc một mình và với người khác, nhưng điều đó phụ thuộc vào tình huống. Khi tôi nghe một mình, tôi rất trân trọng cơ hội để thật sự tập trung vào lời bài hát và giai điệu, điều này có thể rất thư giãn. Ngược lại, việc nghe nhạc cùng bạn bè lại rất thú vị, vì chúng tôi có thể chia sẻ những bài hát yêu thích và khám phá nhạc mới cùng nhau. Nó tạo ra cảm giác kết nối và làm cho trải nghiệm trở nên thú vị hơn.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Appreciate: trân trọng

  • Focus on:  tập trung vào

Do you play any kinds of musical instruments?

Trả lời: Yes, I play the guitar and a little bit of piano. I've been playing the guitar for several years and enjoy strumming along to my favorite songs. It's a great way to relax and express my creativity. I started learning the piano recently, and while I'm still a beginner, I find it really rewarding. Playing instruments not only allows me to enjoy music in a different way, but it also helps me develop discipline and patience.

Dịch nghĩa: Có, tôi chơi guitar và một chút piano. Tôi đã chơi guitar được vài năm và thích đánh theo những bài hát yêu thích. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện sự sáng tạo của mình. Gần đây, tôi bắt đầu học piano, và dù tôi vẫn là một người mới, tôi thấy điều đó thật đáng giá. Chơi nhạc cụ không chỉ cho phép tôi thưởng thức âm nhạc theo cách khác mà còn giúp tôi phát triển tính kỷ luật và kiên nhẫn. 

Từ vựng ghi điểm: 

  • Express my creativity: thể hiện sự sáng tạo

What type of music did you listen to as a child?

Trả lời: As a child, I listened to a lot of pop music and children's songs. Artists like Disney soundtracks were particularly popular in my household, and I loved singing along to them. I also enjoyed some classic rock, as my parents often played their favorite bands at home. Those early experiences with music shaped my tastes and helped me appreciate different styles as I grew older.

Dịch nghĩa: Khi còn nhỏ, tôi đã nghe rất nhiều nhạc pop và các bài hát trẻ em. Các bản nhạc nền từ Disney đặc biệt phổ biến trong gia đình tôi, và tôi rất thích hát theo chúng. Tôi cũng thích một chút nhạc rock cổ điển, vì bố mẹ tôi thường phát nhạc của các ban nhạc yêu thích tại nhà. Những trải nghiệm ban đầu với âm nhạc đó đã hình thành sở thích của tôi và giúp tôi đánh giá cao nhiều phong cách khác nhau khi tôi lớn lên.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Soundtracks: nhạc nền 

  • Singing along: hát theo

  • Classic rock: nhạc rock cổ điển

  • Favorite bands: các ban nhạc yêu thích

  • Shaped my tastes: hình thành sở thích

 Has the type of music you listen to changed since you were younger?

Trả lời: Yes, the type of music I listen to has definitely changed since I was younger. As a child, I primarily listened to pop and children's songs, but as I grew older, my taste expanded to include various genres like rock, hip-hop, and even jazz. I’ve become more open to exploring different styles and discovering new artists. This evolution reflects my changing interests and experiences, allowing me to appreciate the richness of music in different contexts. 

Dịch nghĩa: Có, thể loại nhạc tôi nghe đã thay đổi rõ rệt kể từ khi tôi còn nhỏ. Khi còn là một đứa trẻ, tôi chủ yếu nghe nhạc pop và các bài hát trẻ em, nhưng khi lớn lên, sở thích của tôi đã mở rộng để bao gồm nhiều thể loại như rock, hip-hop và thậm chí là jazz. Tôi trở nên cởi mở hơn với việc khám phá các phong cách khác nhau và phát hiện ra những nghệ sĩ mới. Sự tiến hóa này phản ánh những sở thích và trải nghiệm đang thay đổi của tôi, cho phép tôi đánh giá cao sự phong phú của âm nhạc trong các bối cảnh khác nhau. 

Từ vựng ghi điểm:

  • Definitely changed: đã thay đổi rõ rệt

  • Different contexts: các bối cảnh khác nhau

 Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Music

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Music

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Music

Từ vựng về thể loại âm nhạc

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Acoustic

/əˈkuːstɪks/

Nhạc Acoustic 

The acoustic set at the café featured a saxophone and piano.

2

Jazz

/dʒæz/

Nhạc Jazz

I love listening to jazz while studying because it helps me focus.

3

Orchestra

/ˈɔːrkɪstrə/

Nhạc giao hưởng

We attended a live orchestra performance, and the atmosphere was electric.

4

Symphony

/ˈsɪmfəni/

Nhạc giao hưởng

The symphony was composed by Beethoven and is known for its powerful melodies.

5

Classical

/ˈklæsɪkl/

Nhạc cổ điển

Classical music, like Bach’s compositions, often features a cello.

6

Opera

/ˈɑːprə/

Nhạc thính phòng

The opera performance included stunning soprano arias.

7

Dance

/dæns/

Nhạc nhảy

The DJ played energetic dance tracks with a strong beat.

8

Electronic

/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

Nhạc điện tử

I love listening to electronic music at parties because it creates a great vibe.

9

Hymn

/hɪm/

Thánh ca

The hymn was sung beautifully at the church service.

10

Heavy metal

/ˌhevi ˈmetl/

Nhạc rock mạnh

Heavy metal concerts often feature loud electric guitars.

11

R&B (rhythm-and-blues)

/ˈrɪðəm ənd bluːz/

Tổng hợp của 3 loại nhạc chính là Jazz, Blues,nhạc phúc âm

R&B songs often include smooth vocals and a steady rhythm.

12

Theme song

/θiːm sɔːŋ/

Nhạc nền

The theme song of the TV show was instantly recognizable.

Từ vựng dụng cụ thiết bị âm nhạc

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Headphones

/ˈhed.fəʊnz/

Tai nghe

She loves using her headphones during her morning commute to relax and unwind.

2

Music stand

/ˈmjuː.zɪk/ /stænd/

Giá để bản nhạc

I bought a new music stand that folds up for easy transport to gigs.

3

Stereo system

/ˈster.i.əʊ/ /ˈsɪs.təm/

Dàn âm thanh nổi

We set up the stereo system in the living room for movie nights and parties.

Collocations chủ đề Music

STT

Từ vựng 

/Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Sing along to something

/sɪŋ əˈlɔːŋ tuː ˈsʌmθɪŋ/

Hát theo

I love to sing along to my favorite pop songs while driving.

2

To be tone deaf

/tuː biː təʊn def/

Không phân biệt được nốt nhạc

He’s tone deaf, so he struggles to stay in tune while singing.

3

Take up a musical instrument

/teɪk ʌp ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrʊmənt/

Học chơi một loại nhạc cụ

If you’re interested in music, it’s never too late to take up a musical instrument and start learning.

4

To be released

/tuː biː rɪˈliːst/

Được phát hành

The new album is set to be released next month, and fans are eagerly waiting for it.

5

Boost/pick up/uplift my energy

/buːst/pɪk ʌp/ˈʌplɪft maɪ ˈɛnədʒi/

Vực dậy tinh thần

Listening to upbeat dance music helps boost my energy during workouts.

6

To take up a musical instrument

/tuː teɪk ʌp ə ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrʊmənt/

Học chơi một loại nhạc cụ

After years of listening to music, he decided to take up a musical instrument, the guitar.

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: