Lộ trình học ngữ pháp VSTEP trong 30 ngày nước rút

Nếu bạn chỉ có 30 ngày để lấy gốc ngữ pháp thì nên học những gì? Tham khảo ngay lộ trình từ Ms. Jess và Ms.Jane gợi ý học ngữ pháp chỉ trong 30 ngày nước rút nhé!

avatar

VSTEP EASY

28/05/2025

Bạn đang lo lắng về kỳ thi VSTEP? Ngữ pháp là rào cản đối với bạn? VSTEP EASY sẽ giúp bạn nắm chắc bộ ngữ pháp ôn thi VSTEP cấp tốc, tóm gọn điều cốt lõi, thời gian ôn luyện được rút ngắn nhưng vẫn đạt điểm cao! 

Tại Workshop 12, Ms. Jess đã chia sẻ lộ trình học cấp tốc giúp nhiều học viên cải thiện điểm số nhanh chóng. Sau buổi workshop, hàng loạt phản hồi tích cực đã được gửi đến để cảm ơn Ms. Jess vì phương pháp học hiệu quả. VSTEP EASY sẽ tổng hợp những lưu ý Ms.Jess chia sẻ cùng với gợi ý lộ trình của Ms.Jane trong bài viết này nhé!

Lộ trình học ngữ pháp VSTEP trong 30 ngày nước rútLộ trình học ngữ pháp VSTEP trong 30 ngày

Dưới đây là lộ trình học ngữ pháp trong 30 ngày được gợi ý, chi tiết, cụ thể bởi Ms. Jane:

Ngày

Nội dung học

Ngày 1-2

Học 3 thì cơ bản: hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn.

Ngày 3-10

Học từ vựng 15 chủ đề cơ bản thường gặp trong VSTEP (gia đình, nghề nghiệp, động vật, âm nhạc, công nghệ, môi trường, sở thích, phim ảnh, thể thao, giao thông, du lịch, hometown, thời tiết, tính cách con người, chỗ ở). Học đến đâu ôn lại đến đó. Mỗi chủ đề 6-10 từ.

Ngày 11-12

Tìm hiểu cấu trúc đề thi VSTEP.

Ngày 13-19

Học phương pháp xử lý bài thi 4 kỹ năng Speaking, Listening, Reading, Writing. Kết hợp học thêm từ vựng và cấu trúc câu.

Ngày 20-30

Luyện đề thi thử VSTEP

Học 3 thì cơ bản 

Cấu trúc 3 thì cơ bản trong tiếng Anh

2 ngày đầu tiên, các bạn chỉ cần tập trung vào 3 thì cơ bản thường gặp nhất là hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn để xây dựng nền tảng vững chắc.

Hiện tại đơn: là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra theo thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc các trạng thái kéo dài theo thời gian

Cấu trúc

Động từ “Tobe”

Động từ thường

Khẳng định 

S + am/is/are + N/Adj

Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?

Phủ định

S + am/are/is + not +N/Adj

S +do/does + not + V(-s/-es) + O

Nghi vấn

Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?
- Yes, am/are/is + S

- No, am/are/is + not + S

Do/Does (not) + S + V + O?

- Yes, do/does + s

- No, do/does + not + s

Câu hỏi với WH-

Wh + do/doesn’t + V…?

Dấu hiệu nhận biết: sometimes, always, often rarely, usually, everyday, once a month, in the morning,…

Tương lai đơn: Diễn tả hành động, sự vật hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai không dự tính trước hay một yêu cầu, một lời hứa không chắc chắn.

Cấu trúc

Động từ “Tobe”

Động từ thường

Khẳng định

S + will +  be + N/Adj

S + will + V (nt)

Phủ định

S + won't + be + N/Adj

No, S + will not (won’t)

Yes, S + will

S + will not (won't) + V (nt)

Nghi vấn

Will + S + be + N/Adj?

Will + S + V (nt)?

Dấu hiệu nhận biết: Next day/week/month/year, tomorrow, in + thời gian…

Quá khứ đơn: Thì này được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đồng thời, nó cũng thể hiện những hành động, sự kiện vừa mới kết thúc cách đây không lâu.

Cấu trúc

Động từ “Tobe”

Động từ thường/ bất quy tắc

Khẳng định

S + was/were + N/Adj.

S + V(ed)/ V2 + O

Phủ định

S + wasn't/weren't) + N/Adj.

S + Didn't + V(nt)

Nghi vấn

Was/Were + S + N/Adj?

Did + S + V(nt)

Dấu hiệu nhận biết: last month (tháng sau), yesterday (ngày hôm qua),…..

Từ vựng 15 chủ đề cơ bản thường gặp trong VSTEP

Từ vựng 15 chủ đề thường gặp trong VSTEP

Gia đình (Family)

  • Parents (cha mẹ)

  • Sibling (anh chị em ruột)

  • Grandparents (ông bà)

  • Cousin (anh/chị/em họ)

  • Uncle (chú, bác, cậu)

  • Aunt (cô, dì, bác gái)

Nghề nghiệp (Jobs/Careers)

  • Teacher (giáo viên)

  • Engineer (kỹ sư)

  • Doctor (bác sĩ)

  • Accountant (kế toán)

  • Journalist (nhà báo)

  • Chef (đầu bếp)

Động vật (Animals)

  • Elephant (voi)

  • Dolphin (cá heo)

  • Tiger (hổ)

  • Kangaroo (chuột túi)

  • Penguin (chim cánh cụt)

  • Eagle (đại bàng)

 Âm nhạc (Music)

  • Melody (giai điệu)

  • Lyrics (lời bài hát)

  • Instrument (nhạc cụ)

  • Concert (buổi hòa nhạc)

  • Genre (thể loại)

  • Vocalist (ca sĩ chính)

Công nghệ (Technology)

  • Software (phần mềm)

  • Hardware (phần cứng)

  • Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)

  • Cybersecurity (an ninh mạng)

  • Virtual reality (thực tế ảo)

  • Cloud computing (điện toán đám mây)

 Môi trường (Environment)

  • Pollution (ô nhiễm)

  • Deforestation (nạn phá rừng)

  • Renewable energy (năng lượng tái tạo)

  • Global warming (sự nóng lên toàn cầu)

  • Wildlife conservation (bảo tồn động vật hoang dã)

  • Recycle (tái chế)

Sở thích (Hobbies)

  • Reading (đọc sách)

  • Painting (vẽ tranh)

  • Gardening (làm vườn)

  • Photography (nhiếp ảnh)

  • Fishing (câu cá)

  • Cooking (nấu ăn)

 Phim ảnh (Movies)

  • Director (đạo diễn)

  • Script (kịch bản)

  • Soundtrack (nhạc phim)

  • Action movie (phim hành động)

  • Animated film (phim hoạt hình)

  • Special effects (hiệu ứng đặc biệt)

Thể thao (Sports)

  • Soccer (bóng đá)

  • Basketball (bóng rổ)

  • Marathon (chạy đường dài)

  • Gymnastics (thể dục dụng cụ)

  • Badminton (cầu lông)

  • Swimming (bơi lội)

Giao thông (Transportation)

  • Traffic jam (ùn tắc giao thông)

  • Public transport (giao thông công cộng)

  • Bicycle lane (làn xe đạp)

  • Traffic light (đèn giao thông)

  • Pedestrian crossing (vạch sang đường)

  • Speed limit (giới hạn tốc độ)

Du lịch (Travel)

  • Destination (điểm đến)

  • Sightseeing (tham quan)

  • Accommodation (chỗ ở)

  • Itinerary (lịch trình)

  • Souvenir (quà lưu niệm)

  • Backpacking (du lịch bụi)

Hometown (Quê hương)

  • Countryside (vùng quê)

  • Urban area (khu đô thị)

  • Landmarks (danh lam thắng cảnh)

  • Local cuisine (ẩm thực địa phương)

  • Tradition (truyền thống)

  • Community (cộng đồng)

Thời tiết (Weather)

  • Temperature (nhiệt độ)

  • Humidity (độ ẩm)

  • Thunderstorm (bão có sấm sét)

  • Heatwave (đợt nắng nóng)

  • Drizzle (mưa phùn)

  • Forecast (dự báo thời tiết)

Tính cách con người (Personality)

  • Generous (hào phóng)

  • Optimistic (lạc quan)

  • Hardworking (chăm chỉ)

  • Shy (nhút nhát)

  • Outgoing (hòa đồng)

  • Stubborn (bướng bỉnh)

Chỗ ở (Accommodation)

  • Apartment (căn hộ)

  • Dormitory (ký túc xá)

  • Villa (biệt thự)

  • Studio (căn hộ nhỏ)

  • Balcony (ban công)

  • Rent (tiền thuê nhà)

Tìm hiểu cấu trúc đề thi VSTEP

Cấu trúc đề thi VSTEP 

Phần thi nghe (Listening) - 47 phút, 35 câu trắc nghiệm

Gồm 3 phần (độ khó tăng dần)

- Part 1 (8 câu): Nghe hội thoại ngắn, chọn đáp án đúng.

- Part 2 (12 câu): Nghe hội thoại dài, điền thông tin hoặc trả lời câu hỏi.

- Part 3 (15 câu): Nghe bài độc thoại dài, trả lời câu hỏi trắc nghiệm.

Phần thi đọc (Reading) - 60 phút, 40 câu

Gồm 4 bài đọc (độ khó tăng dần)

- 500 từ/ bài đọc

- 40 câu trắc nghiệm (10 câu/ bài đọc)

Phần thi viết (Writing) - 60 phút - 2 bài viết 

Gồm 2 bài viết (độ khó tăng dần)

- Bài 1: Viết thư (120-140 từ) theo tình huống cho sẵn.

- Bài 2: Viết bài luận (250 từ) về một chủ đề (nghị luận, quan điểm, phân tích, so sánh…)

Phần thi nói (Speaking) - 12 phút

Gồm 3 phần (độ khó tăng dần)

- Part 1 (3 phút): Trả lời câu hỏi về bản thân (tên, sở thích, gia đình…).

- Part 2 (4 phút): Nói về một chủ đề cho sẵn (chuẩn bị 1 phút, nói 2 phút, trả lời câu hỏi).

- Part 3 (6 phút): Thảo luận về chủ đề trong Part 2 với các câu hỏi mở rộng.

Luyện đề thi thử

Có rất nhiều cách luyện đề thi thử VSTEP hiện nay như làm đề trên giấy hoặc thi thử online. Tuy nhiên, với những bạn đã có gốc rồi và muốn ôn luyện cấp tốc để thi VSTEP. Các bạn có thể chia mốc thi thử làm 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 (luyện từng phần thi): Ví dụ ngày 1 bạn luyện part 1 Speaking của 3 đề khác nhau, rồi mới chuyển sang part 2 Speaking… và luyện hết part 4 của 3 đề. Tương tự cho các kỹ năng khác.

  • Giai đoạn 2 (luyện đề theo thời gian thực): Thời gian này, bạn đã nắm rõ các dạng đề của mỗi kỹ năng VSTEP rồi. Giờ là lúc làm full đề và giảm dần khoảng thời gian làm bài thi xuống cho kịp giờ nhé!

VSTEP EASY đã ra mắt trang web luyện đề thi thử mô phỏng 98% đề thi thật. Truy cập trang https://thithuvstep.vstepeasy.edu.vn/ để thi thử hoặc làm quen với giao diện đề thi trên máy tính nhé!

Ôn thi VSTEP cùng VSTEP EASY

Luyện thi VSTEP B1 B2

Rất nhiều bạn chia sẻ với VSTEP EASY là các bạn có nền tảng tiếng Anh ổn nhưng tự ôn để thi VSTEP lại không đạt nổi B1 và B2. Vấn đề các bạn thường do chưa quen với việc làm bài thi trên máy tính và chưa quen với cấu trúc đề của VSTEP.

Đến với VSTEP EASY, chúng mình thường có 2 giải pháp cho các bạn:

Với những bạn nền tốt, chỉ do chưa quen với việc thi trên máy tính thì chỉ cần luyện thi thử nhiều đề hơn thôi. Các bạn có thể truy cập trang thi thử  VSTEP của VSTEP EASY nhé!

Với những bạn có nền nhưng chưa tự tin và nắm chắc về cấu trúc đề, cách làm các dạng bài trong đề VSTEP thì mọi người có thể đăng ký khóa B1, B2 VSTEP để được học:

  • Cấu trúc A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K cho bài Nói. 

  • Cấu trúc bài viết thư dạng Sandwich và bài viết luận mẫu 15 câu cho bài Viết.

  • Luyện 30 đề thi thử cập nhật dạng đề mới xuất hiện trong kỳ thi VSTEP.

  • Chữa bài 1:1 qua video với giáo viên.

Trên đây là bài viết tổng hợp lộ trình ôn thi VSTEP cấp tốc trong 30 ngày. Hy vọng lộ trình này sẽ giúp các bạn ôn thi B1 B2 VSTEP hiệu quả và đạt mục tiêu đề ra nhé!

Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận ưu đãi đặc biệt – đăng ký ngay  khóa học VSTEP EASY để bứt phá điểm số!