Hướng dẫn cách phân biệt nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/ dễ hiểu theo bảng IPA. Nâng cao kỹ năng phát âm và làm chủ giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi Nói VSTEP nói riêng.
VSTEP EASY
Hướng dẫn cách phân biệt nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/ dễ hiểu theo bảng IPA. Nâng cao kỹ năng phát âm và làm chủ giao tiếp tiếng Anh nói chung và bài thi Nói VSTEP nói riêng.
VSTEP EASY
Việc phân biệt nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/ là thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm chính xác ba nguyên âm này với các ví dụ cụ thể, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe - nói của mình.
Khi nghiên cứu cách phát âm của các nguyên âm, việc xác định vị trí của chúng trong bảng ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) là điều rất quan trọng để thể phân biệt cách phân biệt các âm này.
Bảng IPA được thiết kế để biểu thị rõ ràng từng âm vị của ngôn ngữ, dựa trên các tiêu chí như độ mở của miệng, vị trí của lưỡi và độ tròn của môi. Dựa vào bảng nguyên âm IPA, chúng ta có thể thấy rõ rằng:
/ɒ/: Nằm ở phía dưới bên phải của bảng IPA. Đây là một nguyên âm ngắn và được xếp vào nhóm âm lưng thấp (back low), vì khi phát âm, phần sau của lưỡi hạ xuống và môi có độ tròn nhất định.
/ɔː/: Được đặt ở vị trí cao hơn so với /ɒ/ trong bảng IPA, thuộc nhóm nguyên âm lưng giữa (back mid). Âm này cũng được phát âm với độ tròn môi nhưng có sự nâng cao của phần sau lưỡi nhiều hơn so với âm /ɒ/.
Vị trí nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/ trong bảng IPA
Nguyên âm /ɒ/ được biết đến là nguyên âm “o” ngắn, thuộc nhóm âm mở, dòng sau, tròn môi (short open back rounded vowel). Đây là âm thường thấy trong tiếng Anh Anh và có nhiều đặc điểm khác biệt so với âm “o” trong tiếng Việt.
Nguyên âm o ngắn /ɒ/
Đặc điểm âm /ɒ/:
Vị trí: Khi nhìn vào bảng IPA, âm /ɒ/ nằm ở phía dưới bên phải, gần với nguyên âm /ɑː/. Mặc dù hai âm này có vị trí lưỡi và độ tròn môi tương đồng, /ɒ/ có môi tròn hơn và lưỡi đặt thấp hơn so với /ɑː/.
Cách phát âm: Phần sau của lưỡi hạ thấp, miệng mở rộng và hai môi khép tròn, nhưng không quá tròn như khi phát âm /u:/ hay /ɔː/.
Sự tương đồng với tiếng Việt: Âm /ɒ/ có độ tròn môi và độ dài tương tự như âm “o” trong tiếng Việt, nhưng với vị trí lưỡi thấp hơn. Khi so sánh, âm này gần giống như âm “o” trong từ “ho” hoặc “lo” trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn và lưỡi hạ thấp hơn.
Ví dụ:
mop (/mɒp/): cái chổi lau nhà
soft (/sɒft/): mềm mại
pot (/pɒt/): nồi
lock (/lɒk/): cái khóa
Một số từ có phụ âm /w/ đi trước nguyên âm “a” cũng được phát âm là /ɒ/:
want (/wɒnt/): muốn
watch (/wɒtʃ/): xem
quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): chất lượng
Nguyên âm /ɔː/ được gọi là nguyên âm “o” dài, thuộc nhóm âm nửa mở, dòng sau, tròn môi (long open-mid back rounded vowel). So với /ɒ/, âm này có độ mở hẹp hơn và kéo dài hơn, nhưng các đặc điểm khác thì tương tự.
Nguyên âm o dài /ɔː/
Đặc điểm âm /ɔː/:
Vị trí: Âm /ɔː/ nằm ở vị trí cao hơn so với /ɒ/ trong bảng IPA. Mặc dù miệng mở hẹp hơn, nhưng môi phải rất tròn và tròn hơn nhiều so với /ɒ/. Phần sau của lưỡi cũng được nâng cao hơn khi phát âm âm này.
Cách phát âm: Môi tròn và được đưa ra phía trước. Lưỡi nâng cao hơn, tạo ra âm trầm và kéo dài. Đây là một âm dài, được biểu thị bằng dấu hai chấm (ː).
Sự tương đồng với tiếng Việt: Âm /ɔː/ phát âm tương tự như âm “o” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn. Tương tự như khi phát âm từ “to” trong tiếng Việt, nhưng miệng tròn hơn và kéo dài hơn.
Ví dụ:
law (/lɔː/): luật pháp
thought (/θɔːt/): suy nghĩ
caught (/kɔːt/): bắt gặp
four (/fɔːr/): số bốn
Một số trường hợp phổ biến của âm /ɔː/:
Khi nguyên âm “o” đi với phụ âm “r”, như trong:
for (/fɔːr/): cho, để
more (/mɔːr/): nhiều hơn
bored (/bɔːrd/): buồn chán
Khi nguyên âm “o” đi với các tổ hợp “oor”:
door (/dɔːr/): cửa
poor (/pɔːr/): nghèo
floor (/flɔːr/): sàn nhà
Khi “ar” đứng trước bán nguyên âm /w/:
quarter (/ˈkwɔːr.t̬ɚ/): đồng xu
warm (/wɔːrm/): ấm áp
Các từ có chứa tổ hợp nguyên âm-phụ âm “au”, “al”, “aw”:
autumn (/ˈɔː.təm/): mùa thu
awful (/ˈɔː.fəl/): kinh khủng
awesome (/ˈɔː.səm/): tuyệt vời
alright (/ɔːlˈraɪt/): ổn
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
hot |
/hɒt/ |
nóng |
2 |
pot |
/pɒt/ |
nồi |
3 |
sock |
/sɒk/ |
tất |
4 |
cost |
/kɒst/ |
chi phí |
5 |
dog |
/dɒg/ |
chó |
6 |
ox |
/ɒks/ |
con bò đực |
7 |
wonder |
/ˈwɒn.dər/ |
tự hỏi |
8 |
want |
/wɒnt/ |
muốn |
9 |
watch |
/wɒtʃ/ |
xem |
10 |
song |
/sɒŋ/ |
bài hát |
11 |
mop |
/mɒp/ |
lau nhà |
12 |
soft |
/sɒft/ |
mềm mại |
13 |
doll |
/dɒl/ |
búp bê |
14 |
poll |
/pɒl/ |
bỏ phiếu |
15 |
clock |
/klɒk/ |
đồng hồ |
16 |
lock |
/lɒk/ |
khóa |
17 |
fox |
/fɒks/ |
con cáo |
18 |
holiday |
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ |
kỳ nghỉ |
19 |
box |
/bɒks/ |
hộp |
20 |
not |
/nɒt/ |
không |
21 |
spot |
/spɒt/ |
đốm, điểm |
22 |
bottle |
/ˈbɒt.əl/ |
chai |
23 |
body |
/ˈbɒd.i/ |
cơ thể |
24 |
hobby |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
25 |
coffee |
/ˈkɒf.i/ |
cà phê |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
law |
/lɔː/ |
luật pháp |
2 |
cause |
/kɔːz/ |
nguyên nhân |
3 |
more |
/mɔːr/ |
hơn nữa |
4 |
door |
/dɔːr/ |
cửa |
5 |
four |
/fɔːr/ |
số bốn |
6 |
almost |
/ˈɔːl.məʊst/ |
hầu như |
7 |
awful |
/ˈɔː.fəl/ |
kinh khủng |
8 |
talk |
/tɔːk/ |
nói chuyện |
9 |
saw |
/sɔː/ |
đã thấy |
10 |
caught |
/kɔːt/ |
bắt gặp |
11 |
war |
/wɔːr/ |
chiến tranh |
12 |
lawyer |
/ˈlɔː.jər/ |
luật sư |
13 |
awesome |
/ˈɔː.səm/ |
tuyệt vời |
14 |
caught |
/kɔːt/ |
đã bắt |
15 |
daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
16 |
sorry |
/ˈsɔːr.i/ |
xin lỗi |
17 |
hawk |
/hɔːk/ |
chim ưng |
18 |
bored |
/bɔːrd/ |
buồn chán |
19 |
aura |
/ˈɔː.rə/ |
hào quang |
20 |
warm |
/wɔːrm/ |
ấm áp |
21 |
awe |
/ɔː/ |
sự kinh ngạc |
22 |
war |
/wɔːr/ |
chiến tranh |
23 |
lord |
/lɔːrd/ |
chúa tể |
24 |
awkward |
/ˈɔː.kwəd/ |
khó xử |
25 |
author |
/ˈɔː.θər/ |
tác giả |
Bài tập 1
Đáp án:
law /lɔː/
soft /sɒft/
caught /kɔːt/
short /ʃɔːt/
fox /fɒks/
Bài tập 2
Đáp án:
c. caught (phát âm là /ɔː/)
b. soft (phát âm là /ɒ/)
c. dawn (phát âm là /ɔː/)
b. want (phát âm là /ɒ/)
b. pot (phát âm là /ɒ/)
Bạn đang tìm kiếm giải pháp để cải thiện kỹ năng Speaking nhằm chinh phục chứng chỉ VSTEP? VSTEP EASY là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Lộ trình học tập chi tiết và khoa học
Tại VSTEP EASY, chúng tớ cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng và tuần tự, giúp học viên nắm vững định dạng và tiêu chí chấm thi cho cả 4 kỹ năng, bao gồm cả kỹ năng Speaking. Dù bạn mất gốc thì cũng đừng lo lắng quá nhé, bởi vì giáo viên sẽ phân tích kỹ lưỡng đề thi, giúp bạn hiểu rõ từng phần và phương pháp chấm điểm, từ đó xây dựng những phương pháp xử lý hiệu quả.
Cấu trúc độc quyền
Để hỗ trợ bạn trong việc vượt qua mọi thử thách, VSTEP EASY cung cấp bộ cấu trúc độc quyền cho phần Speaking. Cấu trúc A-R-E và ba khía cạnh phát triển ý P-M-K sẽ giúp bạn luôn tự tin và chinh phục ban giám khảo.
Chấm chữa kỹ năng Speaking 1:1 qua Video
Một trong những điểm nổi bật tại VSTEP EASY là phương pháp chấm chữa duy nhất: hỗ trợ kỹ năng Speaking 1:1 qua video hàng tuần. Mỗi học viên đều là một cá nhân riêng biệt; vì vậy, chúng tớ không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm và sửa lỗi cụ thể, chỉnh sửa từng lỗi phát âm. Từ đó giúp bạn tiến bộ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc
chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và được cập nhật liên tục. Những bộ đề này giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi thực tế và định dạng đề thi, từ đó nâng cao kỹ năng viết và tự tin hơn trong kỳ thi.
Trên đây là bài viết “Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh theo bảng IPA”. Đừng quên rằng kỹ năng Speaking chính là "chìa khóa vàng" giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi VSTEP. Đây là kỹ năng “kéo điểm” quan trọng mà bạn không thể bỏ qua!
Hãy gia nhập VSTEP EASY để dễ dàng chinh phục mục tiêu của bạn! Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tập hiệu quả!
Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc
Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok VSTEP dễ hiểu cùng Jess