Rise đi với giới từ gì? Một số cụm từ thường đi cùng với rise

Rise đi với giới từ gì? Câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh băn khoăn. Cùng VSTEP EASY sẽ giải đáp thông qua bài viết ở dưới đây và ôn luyện bài tập nha.

avatar

VSTEP EASY

12/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối với cách sử dụng từ rise một động từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ. Vậy “rise đi với giới từ gì?” Làm sao để dùng đúng trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Rise đi với giới từ gì? Một số cụm từ thường đi cùng với riseNghĩa của rise trong tiếng Việt là gì?

  • Tăng lên (về số lượng, mức độ, giá cả, nhiệt độ, v.v.). Ví dụ: Prices have risen sharply this year. (Giá cả đã tăng mạnh trong năm nay.)

  • Mọc lên / Xuất hiện (mặt trời, mặt trăng, khói, v.v.). Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

  • Đứng dậy / Đứng lên (về mặt thể chất). Ví dụ: He rose from his chair to greet the guests. 

  • Vươn lên / Tiến bộ / Thành công (trong sự nghiệp, địa vị, v.v.). Ví dụ: She quickly rose to a leadership position in the company. (Cô ấy nhanh chóng vươn lên vị trí lãnh đạo trong công ty.)

  • Nổi dậy / Nổi loạn (thường dùng trong bối cảnh chính trị – xã hội). Ví dụ: The people rose against the oppressive regime. (Nhân dân nổi dậy chống lại chế độ áp bức.)

Rise đi với giới từ gì?

dinh-nghiaRise đi với giới từ gì

Để hiểu rõ cách dùng “rise” trong từng ngữ cảnh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các giới từ phổ biến thường đi kèm với động từ này, kèm theo ý nghĩa cụ thể và ví dụ minh họa dễ hiểu

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa (kèm giải thích)

rise by

Tăng lên một lượng/đơn vị cụ thể

The price of fuel rose by 10% last month. → Giá nhiên liệu đã tăng lên 10% vào tháng trước.

rise against

Nổi dậy, chống lại ai đó hoặc điều gì đó (thường là chính quyền, áp bức)

The citizens rose against the corrupt regime. → Người dân đã nổi dậy chống lại chế độ tham nhũng.

Rise to

Đạt được vị trí, cấp độ, tiêu chuẩn nào đó / Đáp ứng được điều gì đó

She rose to the position of CEO at a young age. → Cô ấy đã đạt tới vị trí CEO khi còn trẻ. He rose to the challenge brilliantly. → Anh ấy đối mặt thử thách một cách xuất sắc.

rise up

Đứng dậy, nổi dậy (mang tính hành động mạnh mẽ, thường dùng trong văn học/chính trị)

The people rose up and demanded justice. → Người dân đứng lên và đòi công lý.

Một số cụm từ thường đi với rise

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

consequent rise in

Sự gia tăng kéo theo sau một nguyên nhân nào đó

The heatwave led to a consequent rise in electricity usage. → Đợt nắng nóng kéo theo sự tăng dùng điện.

continued rise in

Sự gia tăng liên tục, không ngắt quãng

We are witnessing a continued rise in housing prices. → Giá nhà đang tiếp tục tăng không ngừng.

continuing rise

Sự gia tăng vẫn đang diễn ra

The continuing rise in housing prices is making it increasingly difficult for young families to buy their first home.

(Sự gia tăng liên tục của giá nhà đang khiến các gia đình trẻ ngày càng khó mua được căn nhà đầu tiên.)

corresponding rise in

Sự tăng tương ứng (với một yếu tố nào đó)

Sales increased with a corresponding rise in marketing efforts. → Doanh số tăng cùng với quảng bá.

dramatic rise

Sự gia tăng mạnh, đột ngột

There was a dramatic rise in inflation after the policy change. → Lạm phát tăng mạnh sau chính sách.

expected rise in

Sự gia tăng được dự đoán trước

Analysts predict an expected rise in interest rates next quarter. → Dự báo lãi suất sẽ tăng quý tới.

exponential rise

Sự gia tăng theo cấp số nhân

There has been an exponential rise in AI technology adoption. → Ứng dụng AI tăng theo cấp số nhân.

gradual rise

Sự gia tăng từ từ, dần dần

The gradual rise in sea levels poses a long-term threat. → Mực nước biển tăng từ từ là mối nguy lâu dài.

inexorable rise

Sự tăng không thể ngăn cản

The inexorable rise of automation is transforming industries. → Tự động hóa tăng không thể ngăn chặn.

meteoric rise

Sự gia tăng nhanh và ngoạn mục (thường dùng cho sự nghiệp, thành công)

She had a meteoric rise to fame after one viral video. → Cô ấy nổi tiếng nhanh nhờ một video viral.

modest rise

Sự gia tăng nhẹ, không đáng kể

The data shows a modest rise in consumer confidence. → Niềm tin người tiêu dùng tăng nhẹ.

phenomenal rise

Sự gia tăng phi thường, vượt mong đợi

The company saw a phenomenal rise in profits last year. → Lợi nhuận công ty tăng phi thường năm rồi.

rapid rise

Sự gia tăng nhanh chóng

There has been a rapid rise in e-commerce during the pandemic. → Thương mại điện tử tăng nhanh thời COVID.

recent rise

Sự gia tăng gần đây

The recent rise in food prices has affected many households. → Giá thực phẩm gần đây tăng, ảnh hưởng hộ gia đình.

relentless rise in

Sự gia tăng không ngừng nghỉ, liên tục (mang tính tiêu cực)

There’s a relentless rise in the cost of living. → Chi phí sinh hoạt đang tăng không ngừng.

rise of capitalism

Sự trỗi dậy, phát triển (của một hệ tư tưởng, hệ thống)

The rise of capitalism shaped modern economic systems. → Chủ nghĩa tư bản đã hình thành kinh tế hiện đại.

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

1. The sun always _____ in the east.
A. raise
B. rose
C. risen
D. raising

2. There has been a sharp rise _____ fuel prices recently.
A. to
B. with
C. in
D. by

3. He quickly _____ to a managerial position after just one year.
A. rise
B. raised
C. rose
D. risen

4. The people decided to rise _____ the unfair tax system.
A. to
B. against
C. with
D. in

5. Temperatures are expected to rise _____ 3°C by 2050.
A. by
B. to
C. at
D. of

Đáp án

1. B

2. C

3. C

4. B

5. A

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. Sales rose ______ 20% after the new campaign.

2. She rose ______ the challenge with confidence.

3. The protestors rose ______ the government’s decision.

4. There has been a gradual rise ______ online learning.

5. Smoke rose ______ the chimney as the fire burned.

Đáp án

1. by

2. to

3. against

4. in

5. from

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ “rise đi với giới từ gì” cùng các cụm từ phổ biến và cách sử dụng “rise” chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc hiểu sâu và luyện tập đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả bài thi và giao tiếp thực tế.

Nếu bạn đang ôn luyện các chứng chỉ tiếng Anh như B1, B2, C theo khung năng lực 6 bậc Việt Nam, hãy tham khảo khóa học VSTEP EASY lộ trình học tinh gọn, dễ hiểu, bám sát đề thi thực tế và được hướng dẫn bởi giảng viên có kinh nghiệm luyện thi hàng đầu.