"Set đi với giới từ gì?" là câu hỏi quen thuộc của người học tiếng Anh. Bài viết giúp bạn hiểu cách dùng set đi với giới từ chuẩn và cùng vận dụng bài tập thực hành.
VSTEP EASY
"Set đi với giới từ gì?" là câu hỏi quen thuộc của người học tiếng Anh. Bài viết giúp bạn hiểu cách dùng set đi với giới từ chuẩn và cùng vận dụng bài tập thực hành.
VSTEP EASY
Khi học tiếng Anh, việc dùng đúng giới từ đi kèm là điều vô cùng quan trọng. Một trong những thắc mắc phổ biến của người học là "set đi với giới từ gì" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cách dùng phổ biến của từ "set" kết hợp với những giới từ thông dụng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Set nghĩa là gì?
Đặt, sắp xếp, bố trí
Ví dụ: She set the book on the table. (Cô ấy đặt quyển sách lên bàn.)
Điều chỉnh, thiết lập (mức độ, thời gian, nhiệt độ...)
Ví dụ: Set the alarm for 7 a.m. (Đặt báo thức lúc 7 giờ sáng.)
Ghi lại, viết ra
Ví dụ: He set down his ideas in the notebook. (Anh ấy ghi lại ý tưởng trong sổ.)
Làm cho đông lại, cứng lại
Ví dụ: Let the jelly set in the fridge. (Để thạch đông lại trong tủ lạnh.)
Khởi hành, bắt đầu đi
Ví dụ: They set at dawn. (Họ khởi hành lúc bình minh.)
Lặn (mặt trời, mặt trăng)
Ví dụ: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)
Đông cứng lại, kết lại
Ví dụ: The concrete will set in an hour. (Bê tông sẽ đông cứng trong một giờ.)
Các cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều nghĩa khác nhau thường được hình thành khi kết hợp động từ "set" với các giới từ như "in", "out", "about", "upon", hoặc "off"..
Giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
set in |
Đặt trong, diễn ra ở một nơi hoặc thời gian |
The meeting is set in New York next week. (Cuộc họp được tổ chức ở New York tuần tới.) |
set out |
Khởi hành, bắt đầu hành trình hoặc công việc |
They set out early in the morning to climb the mountain. (Họ khởi hành sáng sớm leo núi.) |
set about |
Bắt đầu làm gì một cách nghiêm túc |
She set about cleaning the house as soon as she arrived. (Cô ấy bắt tay vào dọn nhà ngay khi đến.) |
set upon |
Tấn công, bất ngờ bắt đầu làm gì (thường tiêu cực) |
The travelers were suddenly set upon by a group of thieves in the forest. (Những người đi du lịch bất ngờ bị một nhóm trộm tấn công trong rừng.) |
set off |
Khởi hành, gây nổ, kích hoạt |
The fireworks were set off at midnight. (Pháo hoa được bắn lúc nửa đêm.) |
set aside |
Để sang một bên, dành riêng |
She set aside some money for the trip. (Cô ấy để dành một ít tiền cho chuyến đi.) |
set back |
Làm trì hoãn, gây trở ngại |
The heavy rain set back the construction work. (Mưa to làm trì hoãn công trình.) |
set down |
Ghi lại, đặt xuống, hạ cánh |
He set down his ideas in a notebook. (Anh ấy ghi lại ý tưởng trong sổ tay.) |
set up |
Thiết lập, dựng lên, thành lập |
They set up a new company last year. (Họ thành lập công ty mới năm ngoái.) |
set to |
Bắt đầu làm gì một cách hăng hái, quyết tâm |
The workers set to cleaning after the storm. (Công nhân bắt tay dọn dẹp sau bão.) |
set forth |
Trình bày, đề xuất |
The report sets forth the main issues clearly. (Báo cáo trình bày rõ các vấn đề chính.) |
set on |
Tấn công, nhắm vào, quyết tâm |
The dog was set on the intruder. (Con chó được thả ra tấn công kẻ xâm nhập.) |
set apart |
Làm cho khác biệt, tách biệt |
Her talent sets her apart from the others. (Tài năng của cô ấy làm cô nổi bật hơn người khác.) |
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
(something) is all set |
Mọi thứ đã sẵn sàng |
The room is all set for the meeting. (Căn phòng đã được chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp.) |
set your heart/mind/hopes/sights on |
Quyết tâm/đặt nhiều hy vọng/muốn đạt được điều gì đó cụ thể |
She has set her sights on becoming a doctor. (Cô ấy đã đặt mục tiêu trở thành bác sĩ.) |
dead set on/against |
Hoàn toàn quyết tâm làm gì đó / hoàn toàn phản đối điều gì đó |
He is dead set against moving to another city. (Anh ấy hoàn toàn phản đối việc chuyển đến thành phố khác.) |
set the record straight |
Làm rõ sự thật, đính chính thông tin sai lệch |
Let me set the record straight — I never said that! (Hãy để tôi làm rõ — tôi chưa từng nói điều đó!) |
set in your ways |
Bảo thủ, quen làm mọi việc theo cách cũ, không muốn thay đổi |
My grandfather is very set in his ways and doesn’t like new technology. (Ông tôi rất bảo thủ và không thích công nghệ mới.) |
not set in stone |
Không cố định, có thể thay đổi |
Our travel plans are not set in stone yet — we might visit another city too. (Kế hoạch du lịch của chúng tôi chưa cố định — có thể chúng tôi sẽ ghé thăm một thành phố khác nữa.) |
set the stage for |
Tạo tiền đề, chuẩn bị cho điều gì đó xảy ra |
The new education policy set the stage for major improvements in schools. (Chính sách giáo dục mới đã tạo tiền đề cho những cải tiến lớn trong các trường học.) |
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống sau động từ "set"
1. They decided to ___ ___ a new business in town.
2. We ___ ___ early in the morning for our trip.
3. Please ___ ___ some money for emergencies.
4. The sun ___ ___ at 6 p.m. every evening.
5. The team ___ ___ to work immediately after the meeting.
6. The loud noise ___ ___ the alarm.
7. She ___ ___ to clean the house as soon as she arrived.
8. Heavy rain ___ ___ the project by two weeks.
9. The report ___ ___ the main points clearly.
10. The dog was ___ ___ the intruder.
Đáp án:
1. set up
2. set out
3. set aside
4. sets (nội động từ)
5. set to
6. set off
7. set about
8. set back
9. sets forth
10. set on
Việc nắm vững cách sử dụng các cụm động từ với set là bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong tiếng Anh giao tiếp và luyện thi VSTEP. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng hãy đăng ký khóa học luyện thi VSTEP tại VSTEP EASY ngay hôm nay. Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục điểm số cao và mở rộng cơ hội tương lai của bạn!