Tổng hợp đề thi VSTEP mẫu và bài mẫu Speaking Part 1 chủ đề Shopping - một chủ đề thường gặp trong đề thi VSTEP những năm gần đây.
VSTEP EASY
Tổng hợp đề thi VSTEP mẫu và bài mẫu Speaking Part 1 chủ đề Shopping - một chủ đề thường gặp trong đề thi VSTEP những năm gần đây.
VSTEP EASY
Shopping - Mua sắm là một trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Shopping hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn.
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Shopping
I enjoy shopping, but I prefer to do it online. It's convenient because I can compare prices and read reviews from other customers. Plus, I don't have to deal with crowds or parking. However, I do miss the experience of trying on clothes and browsing through physical stores. Sometimes, there's nothing quite like finding the perfect item in a store.
Dịch nghĩa: Tôi thích mua sắm, nhưng tôi thích mua sắm trực tuyến hơn. Nó rất tiện lợi vì tôi có thể so sánh giá cả và đọc đánh giá từ các khách hàng khác. Thêm vào đó, tôi không phải đối phó với đám đông hoặc bãi đậu xe. Tuy nhiên, tôi vẫn nhớ cảm giác thử quần áo và dạo quanh các cửa hàng vật lý. Đôi khi, không có gì tuyệt vời hơn việc tìm thấy một món đồ hoàn hảo trong một cửa hàng.
My favorite shop is a vintage clothing store downtown. I love finding unique pieces that no one else has. The store always has a great selection of retro styles at affordable prices.
Dịch nghĩa: Cửa hàng yêu thích của tôi là một cửa hàng quần áo vintage ở trung tâm thành phố. Tôi thích tìm những món đồ độc đáo mà không ai khác có. Cửa hàng luôn có rất nhiều kiểu dáng retro với giá cả phải chăng.
Yes, there are a few shops near my house. There’s a small grocery store where I can buy daily necessities. There’s also a bakery that sells delicious fresh bread every morning. Additionally, there’s a small café where I can enjoy a cup of coffee and a pastry. It’s really convenient to have these shops nearby.
Dịch nghĩa: Vâng, có một vài cửa hàng gần nhà tôi. Có một cửa hàng tạp hóa nhỏ nơi tôi có thể mua những nhu yếu phẩm hàng ngày. Cũng có một tiệm bánh mì bán bánh mì tươi ngon mỗi sáng. Ngoài ra, còn có một quán cà phê nhỏ nơi tôi có thể thưởng thức một tách cà phê và bánh ngọt. Thật sự rất tiện lợi khi có những cửa hàng này gần nhà.
My neighborhood is home to a variety of shops. There are several grocery stores, a bakery, and a butcher shop for daily needs. For clothing, there are both chain stores and independent boutiques. Additionally, we have a few electronics stores, a pharmacy, and a hardware store. The local market offers fresh produce and other goods. It's quite convenient having all these shops nearby.
Dịch nghĩa: Khu vực tôi sống có rất nhiều loại cửa hàng. Có một số cửa hàng tạp hóa, một tiệm bánh mì, và một cửa hàng thịt để đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Về quần áo, có cả cửa hàng chuỗi và cửa hàng thời trang độc lập. Ngoài ra, chúng tôi có một vài cửa hàng điện tử, một nhà thuốc và một cửa hàng vật liệu xây dựng. Chợ địa phương cung cấp trái cây tươi và các mặt hàng khác. Thật tiện lợi khi có tất cả các cửa hàng này gần đó.
Yes, I always compare prices before making a purchase. It's a habit I developed to ensure I'm getting the best value for my money. I'll often check prices online or between different stores to find the best deal. Plus, with so many options available, it's important to be a savvy shopper. However, sometimes if I really want something, I might be willing to pay a premium for it.
Dịch nghĩa: Có, tôi luôn so sánh giá trước khi mua hàng. Đó là một thói quen tôi đã hình thành để đảm bảo mình nhận được giá trị tốt nhất cho số tiền mình bỏ ra. Tôi thường kiểm tra giá cả trực tuyến hoặc giữa các cửa hàng khác nhau để tìm được ưu đãi tốt nhất. Hơn nữa, với rất nhiều lựa chọn có sẵn, việc trở thành một người mua sắm thông minh là rất quan trọng. Tuy nhiên, đôi khi nếu tôi thực sự muốn một thứ gì đó, tôi có thể sẵn sàng trả thêm tiền cho nó.
I think online shopping is incredibly convenient. It allows me to shop from the comfort of my own home and compare prices from different retailers easily. However, I do miss the experience of physically touching and trying on items. Additionally, there's always a risk of receiving damaged or incorrect products. Despite these drawbacks, the convenience of online shopping often outweighs the negatives.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ mua sắm trực tuyến rất tiện lợi. Nó cho phép tôi mua sắm từ sự thoải mái của chính ngôi nhà của mình và so sánh giá cả từ các nhà bán lẻ khác nhau một cách dễ dàng. Tuy nhiên, tôi thực sự nhớ cảm giác chạm vào và thử đồ trực tiếp. Ngoài ra, luôn có rủi ro nhận được sản phẩm bị hỏng hoặc không đúng. Mặc dù có những nhược điểm này, nhưng sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến thường lớn hơn những mặt tiêu cực.
I try to be mindful of my spending on clothing. I usually set a budget for myself each month and stick to it. I prioritize quality over quantity, so I'm willing to spend a bit more on pieces that I know I'll wear for a long time.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng cân nhắc kỹ lưỡng việc chi tiêu cho quần áo. Tôi thường đặt ra ngân sách cho bản thân mỗi tháng và cố gắng tuân thủ nó. Tôi ưu tiên chất lượng hơn số lượng, vì vậy tôi sẵn sàng chi nhiều hơn một chút cho những món đồ mà tôi biết mình sẽ mặc trong thời gian dài.
I prefer casual clothing that is both comfortable and stylish. I love wearing jeans, t-shirts, and sneakers. I also enjoy layering my outfits with hoodies or jackets.
Dịch nghĩa: Tôi thích quần áo thoải mái, vừa thoải mái vừa thời trang. Tôi thích mặc quần jean, áo phông và giày thể thao. Tôi cũng thích phối đồ nhiều lớp với áo hoodie hoặc áo khoác.
Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Shopping
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
shop |
/ʃɒp/ |
noun |
cửa hàng |
I like to shop for clothes at that store. (Tôi thích mua quần áo ở cửa hàng đó.) |
2 |
store |
/stɔːr/ |
noun |
cửa hàng |
The grocery store is near my house. (Cửa hàng tạp hóa ở gần nhà tôi.) |
3 |
shopping |
/ˈʃɒpɪŋ/ |
noun |
việc mua sắm |
I enjoy going shopping on weekends. (Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.) |
4 |
mall |
/mɔːl/ |
noun |
trung tâm thương mại |
Let's go to the mall this afternoon. (Chiều nay chúng ta đi trung tâm thương mại nhé.) |
5 |
department store |
/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/ |
noun |
cửa hàng bách hóa |
Macy's is a large department store. (Macy's là một cửa hàng bách hóa lớn.) |
6 |
boutique |
/buːˈtiːk/ |
noun |
cửa hàng thời trang nhỏ |
She bought a beautiful dress at a boutique downtown. (Cô ấy đã mua một chiếc váy rất đẹp ở một cửa hàng thời trang nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
7 |
aisle |
/aɪl/ |
noun |
lối đi |
The cereal is in the next aisle. (Hộp ngũ cốc ở lối đi kế bên.) |
8 |
checkout |
/ˈtʃɛkaʊt/ |
noun |
quầy thanh toán |
Please go to the checkout counter to pay. (Vui lòng đến quầy thanh toán để thanh toán.) |
9 |
cashier |
/kæˈʃɪər/ |
noun |
nhân viên thu ngân |
The cashier gave me the wrong change. (Nhân viên thu ngân trả lại tiền thừa cho tôi sai.) |
10 |
receipt |
/rɪˈsiːt/ |
noun |
hóa đơn |
Can I have the receipt, please? (Cho tôi hóa đơn được không?) |
11 |
sale |
/seɪl/ |
noun |
giảm giá |
The store is having a big sale on winter clothes. (Cửa hàng đang giảm giá lớn cho quần áo mùa đông.) |
12 |
discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
noun |
giảm giá |
I got a 20% discount on my purchase. (Tôi được giảm giá 20% cho món hàng của mình.) |
13 |
bargain |
/ˈbɑːɡən/ |
noun |
món hời |
This is a real bargain! (Đây là một món hời thực sự!) |
14 |
try on |
/traɪ ɒn/ |
verb |
thử đồ |
Can I try this dress on? (Tôi có thể thử chiếc váy này được không?) |
15 |
fit |
/fɪt/ |
verb |
vừa vặn |
This shirt fits me perfectly. (Cái áo này vừa vặn với tôi.) |
16 |
size |
/saɪz/ |
noun |
cỡ |
What size are you? (Bạn mặc cỡ gì?) |
17 |
color |
/ˈkʌlər/ |
noun |
màu sắc |
What color do you want? (Bạn muốn màu gì?) |
18 |
style |
/staɪl/ |
noun |
kiểu dáng |
I like the style of this bag. (Tôi thích kiểu dáng của cái túi này.) |
19 |
brand |
/brænd/ |
noun |
nhãn hiệu |
She only buys clothes from famous brands. (Cô ấy chỉ mua quần áo của các thương hiệu nổi tiếng.) |
20 |
customer |
/ˈkʌstəmər/ |
noun |
khách hàng |
The customer service is excellent in this store. (Dịch vụ khách hàng ở cửa hàng này rất tốt.) |
21 |
shopping cart |
/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ |
noun |
xe đẩy mua sắm |
Please put your items in the shopping cart. (Vui lòng đặt hàng của bạn vào xe đẩy mua sắm.) |
22 |
shopping bag |
/ˈʃɒpɪŋ bæg/ |
noun |
túi mua sắm |
I need a bigger shopping bag. (Tôi cần một cái túi mua sắm lớn hơn.) |
23 |
credit card |
/ˈkrɛdɪt kɑːrd/ |
noun |
thẻ tín dụng |
Can I pay with my credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?) |
24 |
cash |
/kæʃ/ |
noun |
tiền mặt |
Do you have cash? (Bạn có tiền mặt không?) |
25 |
window shopping |
/ˈwɪndoʊ ʃɒpɪŋ/ |
noun |
ngắm đồ |
I like to window shop on the weekends. (Tôi thích ngắm đồ vào cuối tuần.) |
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1:1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Shopping”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess