Bài viết tổng hợp cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Sport - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1.
VSTEP EASY
Bài viết tổng hợp cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Sport - một chủ đề quen thuộc mà các thí sinh thi VSTEP thường thấy trong kỹ năng Speaking Part 1.
VSTEP EASY
Sport - Thể thao là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời thông tin liên quan đến chủ đề Sport hiệu quả, bao gồm từ vựng, và những mẫu câu cần lưu ý để giúp bài nói trôi chảy hơn. Hãy cùng VSTEP EASY khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói của bạn và nâng cao Overall bản thân nhé!
Tổng quan VSTEP Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong kỹ năng Speaking VSTEP với những câu hỏi thuộc về Social interaction - Tương tác xã hội. Ở phần thi này kéo dài khoảng 3 phút, thí sinh cần trả lời 6 câu hỏi cho 2 chủ đề, mỗi chủ đề 3 câu hỏi. Nội dung các câu hỏi này sẽ liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày như quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,... Đây là những câu hỏi cơ bản, xoay quanh cá nhân thí sinh không có tính đúng sai. Nhưng bạn cần làm quen, chuẩn bị trước với những câu hỏi này để tránh thời gian chết trong phòng thi nhé!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Sport
Yes, I love playing sports! I think it's a great way to stay healthy and have fun. My favorite sport is basketball. I enjoy the team aspect of the game and the challenge of scoring a basket. I also like to go hiking and swimming during the summer. Exercise makes me feel energized and relaxed.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi rất thích chơi thể thao! Tôi nghĩ đó là một cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe và vui vẻ. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ. Tôi thích tinh thần đồng đội trong trò chơi và thử thách ghi điểm. Tôi cũng thích đi bộ đường dài và bơi lội vào mùa hè. Tập thể dục khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và thư giãn.
In Vietnam, football is undoubtedly the most popular sport. Millions of Vietnamese people follow the national team and their favorite clubs. Besides football, badminton, and volleyball are also widely enjoyed. These sports are often played in schools and communities. Additionally, traditional sports like martial arts such as Vovinam and Taekwondo have also gained significant popularity in recent years.
Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, bóng đá chắc chắn là môn thể thao phổ biến nhất. Hàng triệu người Việt Nam theo dõi đội tuyển quốc gia và các câu lạc bộ yêu thích của họ. Bên cạnh bóng đá, cầu lông và bóng chuyền cũng được yêu thích rộng rãi. Những môn thể thao này thường được chơi ở trường học và cộng đồng. Ngoài ra, các môn thể thao truyền thống như võ thuật như Vovinam và Taekwondo cũng ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Absolutely, I believe playing sports is crucial for a healthy lifestyle. It not only helps maintain physical fitness but also improves mental well-being. Engaging in sports can boost self-esteem, reduce stress, and teach valuable life skills like teamwork and discipline. Moreover, sports can provide a fun way to socialize and make new friends. In conclusion, incorporating physical activity into our daily lives through sports is essential for overall well-being.
Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi, tôi tin rằng chơi thể thao rất quan trọng cho một lối sống lành mạnh. Nó không chỉ giúp duy trì thể lực mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần. Tham gia thể thao có thể tăng cường lòng tự trọng, giảm căng thẳng và dạy những kỹ năng sống quý giá như làm việc nhóm và kỷ luật. Hơn nữa, thể thao có thể cung cấp một cách thú vị để giao tiếp và kết bạn mới. Tóm lại, kết hợp hoạt động thể chất vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta thông qua thể thao là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
I strongly believe that schools should make physical education a compulsory part of the curriculum. By doing so, we can ensure that all children have the opportunity to develop healthy habits and enjoy the many benefits of physical activity.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng các trường học nên đưa giáo dục thể chất trở thành một phần bắt buộc của chương trình học. Bằng cách đó, chúng ta có thể đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội phát triển những thói quen lành mạnh và tận hưởng nhiều lợi ích của hoạt động thể chất.
While traditional gender roles have influenced sports participation, there is a growing trend of boys and girls playing together in mixed-gender teams. This is a positive development that promotes inclusivity and challenges stereotypes.
Dịch nghĩa: Mặc dù các vai trò giới truyền thống đã ảnh hưởng đến việc tham gia thể thao, nhưng có một xu hướng ngày càng tăng về việc nam và nữ cùng chơi trong các đội hỗn hợp. Đây là một sự phát triển tích cực thúc đẩy sự bao gồm và thách thức các định kiến.
Yes, I was quite active when I was younger. I played a lot of soccer with my friends in the neighborhood. We'd spend hours kicking a ball around in the street. I also enjoyed swimming in the summer. My parents would take me to the pool every weekend. Sports were a great way for me to make friends and stay healthy.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi khá năng động khi còn nhỏ. Tôi chơi bóng đá rất nhiều với bạn bè trong khu phố. Chúng tôi dành hàng giờ để đá bóng trên đường phố. Tôi cũng thích bơi lội vào mùa hè. Bố mẹ tôi thường đưa tôi đến hồ bơi vào cuối tuần. Thể thao là một cách tuyệt vời để tôi kết bạn và giữ gìn sức khỏe.
Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Sport
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Sport |
/spɔːrt/ |
Noun |
Thể thao |
I love playing sports in my free time. (Tôi thích chơi thể thao vào thời gian rảnh.) |
2 |
Game |
/ɡeɪm/ |
Noun |
Trận đấu, trò chơi |
The football game was very exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.) |
3 |
Match |
/mætʃ/ |
Noun |
Trận đấu |
The tennis match was canceled due to rain. (Trận đấu tennis bị hủy do mưa.) |
4 |
Player |
/ˈpleɪ.ər/ |
Noun |
Người chơi |
He is a professional soccer player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.) |
5 |
Team |
/tiːm/ |
Noun |
Đội |
Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.) |
6 |
Coach |
/koʊtʃ/ |
Noun |
Huấn luyện viên |
The coach gave us some tips on how to improve our skills. (Huấn luyện viên đã cho chúng tôi một số lời khuyên để cải thiện kỹ năng.) |
7 |
Win |
/wɪn/ |
Verb |
Thắng |
Our team won the game by 2 points. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu với 2 điểm.) |
8 |
Lose |
/luːz/ |
Verb |
Thua |
They lost the match yesterday. (Họ đã thua trận đấu hôm qua.) |
9 |
Score |
/skɔːr/ |
Verb |
Ghi bàn, ghi điểm |
He scored a goal in the last minute. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng ở phút cuối cùng.) |
10 |
Goal |
/ɡoʊl/ |
Noun |
Bàn thắng |
The team scored 3 goals in the first half. (Đội đã ghi 3 bàn thắng trong hiệp một.) |
11 |
Field |
/fiːld/ |
Noun |
Sân (bóng đá, bóng bầu dục) |
The football field was crowded with fans. (Sân bóng đá đông nghịt khán giả.) |
12 |
Court |
/kɔːrt/ |
Noun |
Sân (tennis, bóng rổ) |
They played tennis on the court. (Họ chơi tennis trên sân.) |
13 |
Ball |
/bɔːl/ |
Noun |
Quả bóng |
He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá bóng vào khung thành.) |
14 |
Racket |
/ˈræk.ɪt/ |
Noun |
Vợt (tennis, cầu lông) |
She hit the ball with her racket. (Cô ấy đánh bóng bằng vợt.) |
15 |
Bat |
/bæt/ |
Noun |
Gậy (bóng chày, bóng bàn) |
He swung the bat and hit the ball. (Anh ấy vung gậy và đánh bóng.) |
16 |
Gym |
/dʒɪm/ |
Noun |
Phòng tập thể dục |
I go to the gym three times a week. (Tôi đi phòng tập thể dục ba lần một tuần.) |
17 |
Exercise |
/ˈɛks.ə.saɪz/ |
Noun/ Verb |
Bài tập thể dục |
Doing exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe.) |
18 |
Fitness |
/ˈfɪt.nəs/ |
Noun |
Sức khỏe, thể lực |
He is in good physical fitness. (Anh ấy có sức khỏe tốt.) |
19 |
Athlete |
/ˈæθ.liːt/ |
Noun |
Vận động viên |
He is a professional athlete. (Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.) |
20 |
Competition |
/ˌkɒmpəˈtɪʃ.ən/ |
Noun |
Cuộc thi |
The competition was very intense. (Cuộc thi rất căng thẳng.) |
21 |
Champion |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
Noun |
Nhà vô địch |
She is the world champion in swimming. (Cô ấy là nhà vô địch thế giới về bơi lội.) |
22 |
Medal |
/ˈmed.əl/ |
Noun |
Huy chương |
He won a gold medal at the Olympics. (Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Olympic.) |
23 |
Sporty |
/ˈspɔː.ti/ |
Adjective |
Thể thao, năng động |
He is a very sporty person. (Anh ấy là một người rất năng động.) |
24 |
Active |
/ˈæk.tɪv/ |
Adjective |
Hoạt động |
I try to be as active as possible. (Tôi cố gắng hoạt động tích cực nhất có thể.) |
25 |
Outdoor |
/ˌaʊtˈdɔːr/ |
Adjective |
Ngoài trời |
I prefer outdoor activities to indoor ones. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời hơn các hoạt động trong nhà.) |
26 |
Indoor |
/ˈɪn.dɔːr/ |
Adjective |
Trong nhà |
They played indoor soccer. (Họ chơi bóng đá trong nhà.) |
27 |
Team spirit |
/tiːm ˈspɪr.ɪt/ |
Noun |
Tinh thần đồng đội |
The team has a strong team spirit. (Đội có tinh thần đồng đội cao.) |
Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY
Speaking thường là kỹ năng luôn được nhiều người e ngại và “ưu ái” xếp vào mục chướng ngại đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã cho ra đời khóa học B1, B2 - là những chương trình học tập được thiết kế dành riêng cho người Việt, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Với 2 khóa học B1, B2 VSTEP EASY đang cung cấp, học viên sẽ được rèn luyện và cải thiện kỹ năng Speaking từ ngại nói, không biết diễn đạt ý bằng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh đến sở hữu khả năng giao tiếp cơ bản, lưu loát hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Áp dụng công thức A-R-E và P-M-K đối với kỹ năng nói giúp bạn chinh phục ban giám khảo. Phương pháp này giúp bài nói của bạn có giọng văn mạch lạc, trôi chảy để ghi thêm điểm cộng.
Chấm chữa bài nói 1:1 qua video MIỄN PHÍ: Giúp bạn nhận biết được lỗi sai của bản thân mình, cải thiện kỹ năng của mình và tăng band điểm một cách nhanh chóng.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. Đừng chần chừ và hãy lựa chọn VSTEP EASY trở thành một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Sport”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi VSTEP, cũng như nâng cao trình độ bạn ở phần thi VSTEP Speaking Part 1 chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình!
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess