Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Study and Work

Bài viết này cung cấp những mẫu câu và từ vựng thiết thực cho phần Speaking VSTEP, giúp bạn tự tin khả năng giao tiếp về chủ đề Study (Học tập) và Work (Công việc).

avatar

VSTEP EASY

20/01/2025

Work and studies (Công việc và học tập) là chủ đề chắc chắn thí sinh nào cũng gặp phải trong phòng thi. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi VSTEP gần đây, vì vậy người học cần trang bị cho mình vốn từ vựng đa dạng cũng như làm quen với các dạng câu hỏi để làm tốt phần thi liên quan đến chủ đề Work and Studies khi ôn thi VSTEP. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp cho người học các bài mẫu Speaking Part 1 phổ biến nhất về chủ đề Work and Studies cùng các từ vựng được sử dụng trong các bài mẫu về chủ đề này.

Nếu bạn chưa hiểu rõ về Speaking Part 1, hãy tham khảo bài viết VSTEP Speaking Part 1: Chiến thuật làm bài & chủ đề thường gặp để hiểu thêm về phần thi này nhé! Còn bây giờ hãy cùng xem các câu hỏi liên quan đến chủ đề này có thể sẽ xuất hiện trong Speaking Part 1.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Study and WorkCác câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Study and Work

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Study and Work

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Study and Work

Are you a student or a worker?

Trả lời: I am currently a student. I am pursuing a degree in [your major] at [your university]. I enjoy studying because it allows me to gain knowledge and develop skills that will be useful in my future career. I also engage in part-time work as a [your job] to gain practical experience and manage my time effectively. Balancing both study and work helps me prepare for my professional life.

Dịch nghĩa: Hiện tại tôi là sinh viên. Tôi đang theo đuổi một bằng cấp trong lĩnh vực [chuyên ngành của bạn] tại [trường đại học của bạn]. Tôi thích việc học vì nó giúp tôi tích lũy kiến thức và phát triển kỹ năng sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của mình. Tôi cũng làm việc bán thời gian với vai trò [công việc của bạn] để có được kinh nghiệm thực tiễn và quản lý thời gian hiệu quả. Việc cân bằng giữa học tập và làm việc giúp tôi chuẩn bị tốt cho cuộc sống nghề nghiệp sau này.

Từ vựng ghi điểm:

  • Pursuing: theo đuổi

  • Degree: bằng cấp

  • Knowledge: kiến thức

  • Practical experience: kinh nghiệm thực tiễn

  • Manage: quản lý

  • Professional life: cuộc sống nghề nghiệp

Why did you choose to do that type of work?

Trả lời: I chose to work as a [your job] because it aligns with my interests and career goals. I have always been passionate about [related field or skill], and this job allows me to apply my knowledge in a practical setting. Additionally, it provides me with valuable experience that will enhance my resume and help me develop essential skills, such as [specific skills related to the job]. Ultimately, I believe this role will prepare me for my future career and open up more opportunities in the industry.

Dịch nghĩa: Tôi chọn làm [công việc của bạn] vì nó phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Tôi luôn đam mê về [lĩnh vực hoặc kỹ năng liên quan], và công việc này cho phép tôi áp dụng kiến thức của mình trong một môi trường thực tiễn. Thêm vào đó, nó mang lại cho tôi kinh nghiệm quý giá giúp nâng cao hồ sơ xin việc và phát triển những kỹ năng cần thiết, như [các kỹ năng cụ thể liên quan đến công việc]. Cuối cùng, tôi tin rằng vai trò này sẽ chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai của tôi và mở ra nhiều cơ hội trong ngành công nghiệp.

Từ vựng ghi điểm:

  • Align: phù hợp

  • Passionate: đam mê

  • Practical setting: môi trường thực tiễn

  • Valuable experience: kinh nghiệm quý giá

  • Enhance: nâng cao

  • Resume: hồ sơ xin việc

  • Essential skills: kỹ năng cần thiết

  • Industry: ngành công nghiệp

Is it a popular job/major in your country?

Trả lời: Yes, [your major/job] is quite popular in my country. Many students are drawn to this field because it offers diverse career opportunities and is highly relevant in today’s job market. The demand for professionals in this area has been increasing, especially with the growth of [related industry or trend]. Additionally, universities provide strong programs that prepare students well, making it an attractive choice for many. Overall, pursuing a career in [your major/job] is seen as a promising path for young people in my country.

Dịch nghĩa: Vâng, [chuyên ngành/công việc của bạn] khá phổ biến ở đất nước tôi. Nhiều sinh viên bị thu hút bởi lĩnh vực này vì nó cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng và rất phù hợp với thị trường lao động hiện nay. Nhu cầu về các chuyên gia trong lĩnh vực này đang tăng lên, đặc biệt là với sự phát triển của [ngành liên quan]. Thêm vào đó, các trường đại học cung cấp những chương trình học tốt giúp sinh viên chuẩn bị kỹ càng, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người. Nhìn chung, theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực [chuyên ngành/công việc] được coi là một con đường hứa hẹn cho giới trẻ ở đất nước tôi.

Từ vựng ghi điểm:

  • Diverse: đa dạng

  • Career opportunities: cơ hội nghề nghiệp

  • Relevant: phù hợp

  • Demand: nhu cầu

  • Professionals: chuyên gia

  • Strong programs: chương trình học tốt

  • Promising path: con đường hứa hẹn

How do you like your major/job?

Trả lời: I really enjoy my major/job because it allows me to explore my interests and develop valuable skills. Studying [your major] has provided me with a solid foundation in [specific areas related to your field], which I find fascinating. Additionally, my job as a [your job] is rewarding because I get to [mention specific tasks or responsibilities that you enjoy]. I appreciate the challenges it presents, as they help me grow both personally and professionally. Overall, I feel that my major/job is a great fit for me and contributes positively to my future career.

Dịch nghĩa: Tôi thật sự thích chuyên ngành/công việc của mình vì nó cho phép tôi khám phá sở thích và phát triển những kỹ năng quý giá. Học [chuyên ngành của bạn] đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc trong [các lĩnh vực cụ thể liên quan đến ngành của bạn], điều mà tôi thấy rất hấp dẫn. Thêm vào đó, công việc của tôi là [công việc] rất đáng giá vì tôi có thể [đề cập đến các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà bạn thích]. Tôi đánh giá cao những thách thức mà công việc mang lại, vì chúng giúp tôi phát triển cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp. Nhìn chung, tôi cảm thấy chuyên ngành/công việc của mình rất phù hợp với tôi và góp phần tích cực vào sự nghiệp tương lai của tôi.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Explore: khám phá

  • Valuable skills: kỹ năng quý giá

  • Solid foundation: nền tảng vững chắc

  • Fascinating: hấp dẫn

  • Appreciate: đánh giá cao

  • Challenges: thách thức

  • Contributes positively: góp phần tích cực

Is there anything you dislike about your major/ job?

Trả lời: While I genuinely enjoy my major/job, there are a few aspects that I find challenging. One of the main things I dislike is [specific challenge or issue, e.g., the workload, long hours, or certain tasks]. Sometimes, it can be overwhelming and stressful, especially when deadlines are tight. However, I believe these challenges are part of the learning process. They push me to develop better time management and problem-solving skills. Overall, I try to focus on the positives and view these challenges as opportunities for growth.

Dịch nghĩa: Mặc dù tôi thật sự thích chuyên ngành/công việc của mình, nhưng vẫn có một vài khía cạnh mà tôi thấy khó khăn. Một trong những điều tôi không thích là [thách thức hoặc vấn đề cụ thể, ví dụ: khối lượng công việc, giờ làm việc dài, hoặc một số nhiệm vụ nhất định]. Đôi khi, điều đó có thể quá tải và căng thẳng, đặc biệt là khi thời hạn đến gần. Tuy nhiên, tôi tin rằng những thách thức này là một phần của quá trình học tập. Chúng thúc đẩy tôi phát triển kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề tốt hơn. Nhìn chung, tôi cố gắng tập trung vào những điều tích cực và xem những thách thức này như là cơ hội để phát triển.

Từ vựng ghi điểm:

  • Overwhelming: quá tải

  • Learning process: quá trình học tập

  • Time management: quản lý thời gian

  • Problem-solving skills: kỹ năng xử lý tình huống

Do you prefer studying in the morning or the afternoon?

Trả lời: I prefer studying in the morning because I find that I am more focused and energetic at that time. The quiet atmosphere allows me to concentrate better on my studies, and I can absorb information more effectively. Additionally, I feel a sense of accomplishment when I complete my tasks early in the day, which motivates me to tackle more challenging subjects later. Overall, studying in the morning helps me maintain a productive routine and sets a positive tone for the rest of my day.

Dịch nghĩa: Tôi thích học vào buổi sáng vì tôi thấy mình tập trung và tràn đầy năng lượng hơn vào thời gian đó. Bầu không khí yên tĩnh giúp tôi dễ dàng chú tâm hơn vào việc học, và tôi có thể tiếp thu thông tin hiệu quả hơn. Thêm vào đó, tôi cảm thấy được sự hoàn thành khi hoàn thành công việc sớm trong ngày, điều này thúc đẩy tôi giải quyết những môn học khó khăn hơn sau đó. Nhìn chung, học vào buổi sáng giúp tôi duy trì thói quen làm việc hiệu quả và tạo ra một tâm trạng tích cực cho phần còn lại của ngày.

Từ vựng ghi điểm:

  • Quiet atmosphere: bầu không khí yên tĩnh

  • Concentrate: chú tâm

  • Absorb information: tiếp thu thông tin

  • Sense of accomplishment: cảm giác hoàn thành

  • Motivates: thúc đẩy

  • Tackle: giải quyết

  • Productive routine: thói quen làm việc hiệu quả

Do you have a good relationship with your colleagues or classmates?

Trả lời: Yes, I have a very good relationship with my colleagues/classmates. I believe that having positive interactions is essential for a productive environment. We often collaborate on projects and support each other in our studies or work tasks. Additionally, we share similar interests, which helps us bond outside of our academic or professional responsibilities. This camaraderie makes our experiences more enjoyable and creates a supportive atmosphere where everyone feels comfortable sharing ideas. Overall, I value these relationships and find them crucial for both personal and professional growth.

Dịch nghĩa: Vâng, tôi có mối quan hệ rất tốt với đồng nghiệp/các bạn cùng lớp. Tôi tin rằng việc có những tương tác tích cực là điều cần thiết cho một môi trường làm việc hiệu quả. Chúng tôi thường hợp tác trong các dự án và hỗ trợ lẫn nhau trong việc học hoặc các nhiệm vụ công việc. Thêm vào đó, chúng tôi chia sẻ những sở thích tương tự, điều này giúp chúng tôi gắn kết hơn ngoài các trách nhiệm học tập hoặc công việc. Sự thân thiết này làm cho trải nghiệm của chúng tôi trở nên thú vị hơn và tạo ra một bầu không khí hỗ trợ, nơi mọi người cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý tưởng. Nhìn chung, tôi rất trân trọng những mối quan hệ này và thấy chúng rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Từ vựng ghi điểm:

  • Collaborate: hợp tác

  • Support each other: hỗ trợ lẫn nhau

  • Similar interests: sở thích tương tự

  • Bond: gắn kết

  • Camaraderie: tình bạn, sự thân thiết

If given the opportunity, would you change your job or major?

Trả lời: If given the opportunity, I would consider changing my job/major, but it would depend on the new options available. I believe it's important to explore different fields to find what truly aligns with my passions and goals. However, I am also grateful for the experiences I've gained so far, which have shaped my skills and interests.

Dịch nghĩa: Nếu có cơ hội, tôi sẽ xem xét việc thay đổi công việc/chuyên ngành của mình, nhưng điều đó phụ thuộc vào những lựa chọn mới có sẵn. Tôi tin rằng việc khám phá các lĩnh vực khác nhau là quan trọng để tìm ra điều gì thực sự phù hợp với đam mê và mục tiêu của mình. Tuy nhiên, tôi cũng rất biết ơn về những kinh nghiệm mà tôi đã có được cho đến nay, điều đã định hình kỹ năng và sở thích của tôi.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Aligns: phù hợp

  • Passions: đam mê

  • Goals: mục tiêu

  • Grateful: biết ơn

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Study and Work 

Từ vựng Speaking part 1 chủ đề Study and Work

Từ vựng Speaking part 1 chủ đề Study and Work

1. Từ vựng thuộc lĩnh vực Study - Học tập

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

cheat sheet

/ˈtʃiːt ˌʃiːt/

phao thi 

I made a cheat sheet with all the important formulas for my math exam so I could quickly refer to it during the test.

Academic performance

/ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/

thành tích học tập

Improving my academic performance is my main goal this semester.

Distance education

/ˈdɪs.təns ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/

đào tạo từ xa

Distance education allows students to learn from anywhere in the world without the need to be physically present in a classroom.

Self-discipline

/ˌselfˈdɪs.ə.plɪn/

kỷ luật, tự giác

Self-discipline is key to staying committed to your study routine.

graduation ceremony

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

/ˈserəmoʊni/

tốt nghiệp

The graduation ceremony will take place at the stadium, where all the graduates will wear their caps and gowns while receiving their diplomas.

2. Từ vựng thuộc lĩnh vực Work- Công việc

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

freelancer

/ˈfriː.lɑːn.sər/

người làm tự do

Many people prefer to work as freelancers for greater flexibility.

Internship

/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

thực tập

Completing an internship can provide valuable experience and insights into a specific field.

Colleague

/ˈkɒl.iːɡ/

đồng nghiệp

I enjoy collaborating with my colleagues on various projects.

Employer

/ɪmˈplɔɪ.ər/

nhà tuyển dụng

An employer looks for candidates with relevant skills and experience.

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

nhân viên 

As an employee, it’s important to meet deadlines and collaborate with colleagues.

Tham khảo ngay bài viết Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Study Work - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 để mở rộng thêm nhiều vốn từ vựng của mình về chủ đề Study Work.

Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY 

Trong phần thi Speaking, rất nhiều thí sinh đã gặp trở ngại và không thể tăng band điểm của mình do còn rụt rè hay dễ bị bí ý tưởng trong khi nói tiếng Anh. Mặt khác, Speaking là một kỹ năng output và học rất nhanh để có thể tăng band điểm. Chính vì vậy, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên để tận dụng cơ hội tăng band điểm nhanh chóng này.

Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASYLộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASY

Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình. 

Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1:1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. Hãy tham khảo khóa học VSTEP ngay tại đây.

Trên đây là bài viết về Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Study and Work. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn sẽ nắm được kiến thức tổng quan về phần thi này và lên kế hoạch ôn luyện thật tốt, nắm trọn điểm tối đa trong bài thi VSTEP của mình. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: