Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject and Verb Agreement)

Tìm hiểu chi tiết về sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ với các quy tắc cần nhớ. Nắm vững tương hợp S V để làm bài Writing VSTEP và giao tiếp tiếng Anh chính xác.

avatar

VSTEP EASY

28/05/2025

Hiểu rõ sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ là nền tảng giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ giải thích chi tiết về tương hợp S V (Subject and Verb Agreement) cùng những quy tắc quan trọng để tránh mắc lỗi phổ biến. Nắm vững sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả phần thi Viết VSTEP và giao tiếp hàng ngày.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject and Verb Agreement)Hiểu về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những nguyên tắc ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Nó quyết định việc động từ sẽ được chia ở dạng số ít hay số nhiều, phù hợp với chủ ngữ đi kèm. Khi chủ ngữ và động từ "hòa hợp" với nhau, câu nói của bạn sẽ trở nên chính xác và trôi chảy hơn.

Tại sao sự hòa hợp chủ ngữ - động từ lại quan trọng?

  • Đảm bảo tính chính xác ngữ pháp: Đây là yếu tố hàng đầu để đánh giá một câu tiếng Anh có chuẩn mực hay không.

  • Truyền đạt ý nghĩa rõ ràng: Khi chủ ngữ và động từ "đồng thuận" với nhau, người nghe hoặc người đọc sẽ dễ dàng hiểu được thông điệp bạn muốn gửi gắm.

  • Tạo ấn tượng tốt: Viết câu chính xác, trôi chảy sẽ giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Nguyên tắc cơ bản:

  • Chủ ngữ số ít: Đi với động từ số ít (thường có đuôi -s hoặc -es).

    • Ví dụ: She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)

  • Chủ ngữ số nhiều: Đi với động từ số nhiều (dạng nguyên thể).

    • Ví dụ: They study English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày.)

Nguyên tắc cơ bản sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Các nguyên tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Chủ ngữ đi với động từ số ít

Chủ ngữ số ít là những danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ chỉ một người, một vật, hoặc một đối tượng duy nhất. Trong trường hợp này, động từ cần phải được chia ở dạng số ít. Thông thường, động từ số ít sẽ thêm -s hoặc -es ở thì hiện tại đơn, hoặc đi kèm với các trợ động từ số ít như is hoặc has.

  • Danh từ số ít: Là các danh từ chỉ một người, một vật, một sự việc hoặc một khái niệm trừu tượng.
    Ví dụ:

    • The cat runs fast. (Con mèo chạy nhanh. Ở đây "the cat" là danh từ số ít, nên động từ "runs" phải chia ở dạng số ít với đuôi -s.)

    • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn. Chủ ngữ "the book" là danh từ số ít, nên động từ "is" phải được sử dụng.)

  • Đại từ số ít: Bao gồm các đại từ chỉ một người hoặc một vật như he, she, it. Đối với những đại từ này, động từ cũng phải ở dạng số ít.
    Ví dụ:

    • He is a student. (Anh ấy là học sinh. Đại từ "he" là số ít, vì vậy động từ "is" được sử dụng.)

    • It rains heavily. (Trời mưa nặng hạt. Đại từ "it" chỉ thời tiết, là chủ ngữ số ít nên động từ "rains" thêm -s.)

  • Cụm danh từ số ít: Đôi khi, chủ ngữ có thể là một cụm danh từ, nhưng nếu cụm đó chỉ về một đối tượng duy nhất, động từ vẫn phải ở dạng số ít.
    Ví dụ:

    • The quality of the products is excellent. (Chất lượng của các sản phẩm rất tuyệt vời. Ở đây "the quality" là chủ ngữ số ít mặc dù "products" là số nhiều.)

Chủ ngữ đi với động từ số nhiều

Chủ ngữ số nhiều là các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ chỉ từ hai đối tượng trở lên. Khi chủ ngữ là số nhiều, động từ phải chia ở dạng số nhiều, thường là dạng gốc của động từ (không có -s hoặc -es), hoặc sử dụng các trợ động từ số nhiều như are hoặc have.

  • Danh từ số nhiều: Là các danh từ chỉ nhiều hơn một người, một vật, hoặc một sự việc.
    Ví dụ:

    • The cats run fast. (Những con mèo chạy nhanh. "The cats" là danh từ số nhiều, vì vậy động từ "run" ở dạng gốc không thêm -s.)

    • The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn. Chủ ngữ "the books" là số nhiều, nên động từ "are" phải được sử dụng.)

  • Đại từ số nhiều: Bao gồm các đại từ chỉ nhiều hơn một người hoặc vật như we, they. Động từ đi kèm cũng phải ở dạng số nhiều.
    Ví dụ:

    • They are students. (Họ là học sinh. "They" là đại từ số nhiều, vì vậy động từ "are" được sử dụng.)

    • We have finished the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án. "We" là đại từ số nhiều nên động từ "have" được sử dụng thay vì "has".)

  • Cụm danh từ số nhiều: Khi chủ ngữ là cụm danh từ mà phần chính của cụm là một danh từ số nhiều, động từ cũng phải ở dạng số nhiều.
    Ví dụ:

    • The members of the team are hardworking. (Các thành viên trong nhóm đều chăm chỉ. Mặc dù cụm "of the team" đi kèm, nhưng "the members" là số nhiều, vì vậy động từ "are" được sử dụng.)

Các trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Anh, ngoài các quy tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, còn có nhiều trường hợp đặc biệt cần chú ý để đảm bảo động từ được chia đúng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết cho các trường hợp này:

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Danh từ không đếm được luôn được xem là danh từ số ít và do đó động từ đi kèm cũng phải ở dạng số ít. Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ chất liệu, khái niệm, hoặc thứ mà chúng ta không thể đếm bằng số lượng cụ thể (ví dụ: water, money, information, furniture, advice).

Ví dụ:

  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho cuộc sống. "Water" là danh từ không đếm được và động từ "is" ở dạng số ít.)

  • Information is power. (Thông tin là sức mạnh. "Information" là danh từ không đếm được, động từ "is" chia ở dạng số ít.)

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Lưu ý:

Một số danh từ không đếm được có thể có dạng đếm được trong ngữ cảnh cụ thể, thường là khi chúng được sử dụng với nghĩa khác nhau hoặc khi muốn chỉ ra một loại cụ thể của danh từ đó.

  • This water is polluted. (Nước này bị ô nhiễm. "Water" là danh từ không đếm được, nên động từ "is" chia ở dạng số ít.)

  • Can I have two glasses of water? (Tôi có thể lấy hai ly nước không? Trong trường hợp này, "glasses of water" là cụm danh từ đếm được.)

Danh từ tập hợp (Collective nouns)

Danh từ tập hợp chỉ một nhóm người hoặc vật, nhưng có thể coi là số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Danh từ tập hợp (Collective nouns)

Nhấn mạnh nhóm như một đơn vị thống nhất: Động từ số ít

Khi danh từ tập hợp được coi là một đơn vị duy nhất, động từ phải chia ở dạng số ít.

  • The team is winning. (Đội đang chiến thắng. "Team" ở đây được coi là một tập thể duy nhất, nên động từ "is" ở dạng số ít.)

Nhấn mạnh từng thành viên trong nhóm: Động từ số nhiều

Khi ý nghĩa câu nhấn mạnh các thành viên riêng lẻ trong nhóm, động từ phải chia ở dạng số nhiều.

  • The team are arguing among themselves. (Các thành viên trong đội đang tranh cãi. Ở đây, nhấn mạnh đến từng thành viên trong đội nên động từ "are" chia ở dạng số nhiều.)

Ví dụ khác:

  • The family is going on vacation. (Cả gia đình đang đi nghỉ. "Family" là danh từ tập hợp và được xem là một đơn vị.)

  • The family are having dinner in different rooms. (Các thành viên trong gia đình đang ăn tối trong các phòng khác nhau. Nhấn mạnh đến các cá nhân trong gia đình.)

Danh từ chỉ số lượng

Danh từ chỉ số lượng

a. A number of + danh từ số nhiều: Động từ chia theo số nhiều

Cụm từ a number of (một số) đi kèm với danh từ số nhiều và động từ cũng phải ở dạng số nhiều. Đây là cách nói chỉ một số lượng không xác định nhưng lớn hơn một.

  • A number of students are absent today. (Có một số sinh viên vắng mặt hôm nay. "Students" là danh từ số nhiều, và "are" là động từ số nhiều.)

b. The number of + danh từ số nhiều: Động từ chia theo số ít

Cụm từ the number of (số lượng) đi kèm với danh từ số nhiều nhưng được xem là chủ ngữ số ít, vì "the number" chỉ một con số cụ thể.

  • The number of students has increased. (Số lượng sinh viên đã tăng. "The number" là chủ ngữ số ít, động từ "has" ở dạng số ít.)

Các đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Các đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định luôn đi với động từ số ít

Một số đại từ bất định như each, every, everyone, everybody, everything, someone, somebody, something luôn đi kèm với động từ số ít, bất kể ý nghĩa của đại từ có bao gồm nhiều người hay vật.

  • Everyone needs love. (Mọi người đều cần tình yêu. "Everyone" là đại từ số ít, động từ "needs" phải ở dạng số ít.)

  • Each of the students is responsible for their own work. (Mỗi sinh viên chịu trách nhiệm về công việc của mình. "Each" là đại từ số ít, nên động từ "is" ở dạng số ít.)

Some, any, none, all, most: Động từ chia theo danh từ theo sau

Với các đại từ như some, any, none, all, most, động từ sẽ được chia theo danh từ hoặc đại từ đi sau chúng. Nếu danh từ sau là số nhiều, động từ sẽ chia theo số nhiều, và ngược lại.

  • Some of the books are missing. (Một số cuốn sách bị mất. "Books" là danh từ số nhiều, động từ "are" phải ở dạng số nhiều.)

  • Some of the water has evaporated. (Một ít nước đã bay hơi. "Water" là danh từ không đếm được, động từ "has" ở dạng số ít.)

Chủ ngữ ghép nối (Compound subjects)

Chủ ngữ ghép nối (Compound subjects)

And: Thường đi với động từ số nhiều

Khi hai chủ ngữ được nối với nhau bằng "and", động từ thường chia ở dạng số nhiều vì chủ ngữ là số nhiều.

  • John and Mary are friends. (John và Mary là bạn bè. "John và Mary" là hai đối tượng khác nhau, nên động từ "are" ở dạng số nhiều.)

Or, nor: Động từ chia theo chủ ngữ gần nhất

Khi chủ ngữ được nối bằng "or" hoặc "nor", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất với động từ.

  • Neither John nor Mary is coming to the party. (Cả John và Mary đều không đến bữa tiệc. Động từ "is" chia theo chủ ngữ gần nhất "Mary" - số ít.)

  • Either the students or the teacher is responsible. (Hoặc là các sinh viên hoặc là giáo viên phải chịu trách nhiệm. Động từ "is" chia theo "the teacher" - số ít.)

Either...or, neither...nor, not only...but also: Động từ chia theo chủ ngữ sau "or", "nor", "but also"

Với các cấu trúc như either...or, neither...nor, not only...but also, động từ phải chia theo chủ ngữ đứng sau "or", "nor", hoặc "but also".

  • Neither the manager nor the employees are satisfied. (Cả quản lý và nhân viên đều không hài lòng. Động từ "are" chia theo "employees" - số nhiều.)

  • Not only John but also his friends are going to the concert. (Không chỉ John mà cả bạn bè của anh ấy sẽ đi xem buổi hòa nhạc. "Friends" là số nhiều, nên động từ "are" ở dạng số nhiều.)

Mệnh đề danh ngữ (Noun clauses)

Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như một chủ ngữ và động từ được chia tùy thuộc vào tính chất của mệnh đề. Thông thường, nếu mệnh đề danh ngữ chỉ một sự việc hoặc một hành động, động từ sẽ chia ở dạng số ít.

  • That he is honest is clear to everyone. (Việc anh ấy trung thực thì ai cũng rõ. Mệnh đề "That he is honest" là chủ ngữ số ít, động từ "is" chia ở dạng số ít.)

  • What they want is unclear. (Điều họ muốn thì chưa rõ. "What they want" là một mệnh đề danh ngữ số ít, nên động từ "is" chia theo số ít.)

Các trường hợp đặc biệt khác

Danh từ ghép (Compound nouns)

Khi danh từ ghép có nhiều từ, động từ được chia theo danh từ chính trong cụm. Nếu danh từ chính là số ít, động từ chia số ít và ngược lại.

  • The secretary of the board is responsible for taking notes. (Thư ký của hội đồng chịu trách nhiệm ghi chép. "Secretary" là danh từ chính - số ít, nên động từ "is" ở dạng số ít.)

  • The shoes on the shelf are expensive. (Những đôi giày trên kệ rất đắt. "Shoes" là danh từ chính - số nhiều, động từ "are" chia theo số nhiều.)

Các cấu trúc đặc biệt

Có những cấu trúc phức tạp hơn yêu cầu phải phân tích kỹ ngữ cảnh để chọn dạng động từ phù hợp.

  • The majority of the committee is/are in agreement. (Đa số thành viên trong ủy ban đồng ý. Tùy vào việc "majority" được coi là số nhiều hay đơn vị duy nhất mà động từ có thể chia số ít hoặc số nhiều.)

Bài tập ví dụ về sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ 

Bài tập 1: Chọn động từ đúng

Bài tập 1: Chọn động từ đúng

Lời giải chi tiết:

  1. The group of experts has finished their research.

    • Giải thích: "The group" là danh từ tập hợp được coi là một đơn vị, nên động từ phải chia ở dạng số ít (has).

  2. Neither the manager nor the employees were aware of the new policy.

    • Giải thích: Chủ ngữ nối bằng "nor", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất là "employees" (số nhiều).

  3. The number of applicants is increasing every day.

    • Giải thích: "The number of" đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ chia theo số ít vì nó chỉ một con số cụ thể (is).

  4. Each of the students was given a certificate.

    • Giải thích: "Each" là đại từ số ít, nên động từ phải chia ở dạng số ít (was).

Bài tập 2: Xác định đúng động từ

Bài tập 2: Xác định đúng động từ

Lời giải chi tiết:

  1. None of the answers are correct.

    • Giải thích: "None of the answers" là danh từ số nhiều, nên động từ phải chia theo số nhiều (are).

  2. The team of scientists is working on a new project.

    • Giải thích: "The team" được coi là một đơn vị, nên động từ phải chia ở dạng số ít (is).

  3. Some of the furniture has been rearranged.

    • Giải thích: "Some of the furniture" là danh từ không đếm được, động từ chia theo số ít (has).

  4. Neither the book nor the articles were useful for the research.

    • Giải thích: Chủ ngữ nối bằng "nor", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất là "articles" (số nhiều).

Bài tập 3: Chia động từ phù hợp

Bài tập 3: Chia động từ phù hợp

Lời giải chi tiết:

  1. Either my brother or my cousins are going to help with the event.

    • Giải thích: Chủ ngữ nối bằng "or", động từ chia theo chủ ngữ gần nhất là "cousins" (số nhiều).

  2. A number of questions have been raised during the discussion.

    • Giải thích: "A number of" đi với danh từ số nhiều, nên động từ phải chia theo số nhiều (have).

  3. The news about the company's expansion is very exciting.

    • Giải thích: "The news" là danh từ không đếm được, động từ chia theo số ít (is).

  4. The committee is meeting to finalize the decision.

    • Giải thích: "The committee" được coi là một đơn vị, nên động từ phải chia ở dạng số ít (is).

Bài tập 4: Phân tích câu và chia động từ đúng

Bài tập 4: Phân tích câu và chia động từ đúng

Lời giải chi tiết:

  1. What she said is very important for the project.

    • Giải thích: "What she said" là mệnh đề danh ngữ số ít, nên động từ phải chia ở dạng số ít (is).

  2. The couple is planning a trip to Europe.

    • Giải thích: "The couple" được coi là một đơn vị, nên động từ phải chia ở dạng số ít (is).

  3. Some of the children have finished their homework.

    • Giải thích: "Some of the children" là danh từ số nhiều, nên động từ phải chia theo số nhiều (have).

  4. The faculty and the students were pleased with the new facilities.

    • Giải thích: Chủ ngữ ghép nối bằng "and", động từ chia theo số nhiều (were).

Bài tập 5: Điền động từ đúng

Bài tập 5: Điền động từ đúng

Đáp án:

  1. Both the teacher and the student are attending the workshop.

  2. None of the data are complete.

  3. The committee members are discussing the new policy.

  4. Each of the cookies was delicious.

Bài tập 6: Chọn động từ chính xác

Bài tập 6: Chọn động từ chính xác

Đáp án:

  1. A few of the documents have been misplaced.

  2. Either the director or the actors are responsible for the rehearsal.

  3. The staff is looking forward to the annual retreat.

  4. Neither the book nor the articles was useful for the presentation.

Ôn luyện B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY

Để đáp ứng nhu cầu ôn luyện VSTEP chất lượng cao, VSTEP EASY cung cấp các khóa học hiệu quả dành cho các học viên chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP B1 và B2. Với chương trình ôn luyện tối ưu, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và đạt kết quả cao nhất với chỉ 40 giờ học.

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Lộ Trình Học Tinh Gọn Và Hiệu Quả
Với chỉ 40 giờ học, VSTEP EASY đã thiết kế một lộ trình học tinh gọn và hiệu quả, đảm bảo rằng bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi VSTEP cấp độ B1 và B2. Chương trình của chúng tớ tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cốt lõi và kỹ năng thực tiễn nhất, giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Cấu Trúc Lấy Điểm Chi Tiết Từng Kỹ Năng
VSTEP EASY cam kết cung cấp các bài tập và cấu trúc lấy điểm chi tiết cho từng kỹ năng trong kỳ thi VSTEP. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách thức đánh giá của kỳ thi và tối ưu hóa điểm số của mình. Bằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm, bạn sẽ có thể định hình chiến lược làm bài phù hợp để đạt điểm cao nhất.

Phản Hồi Chi Tiết Qua Video 1: 1
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm của chúng tớ sẽ chữa bài nói và viết của bạn qua video, cung cấp phản hồi chi tiết và hướng dẫn cải thiện kỹ năng một cách cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhận diện các lỗi thường gặp mà còn cung cấp những gợi ý thực tiễn để nâng cao khả năng làm bài.

Mô Hình Lớp Học 4: 1 Đảm Bảo Hỗ Trợ Tối Đa
VSTEP EASY áp dụng mô hình lớp học 4: 1, bao gồm 4 giáo viên (1 đứng lớp, 2 chữa bài, 1 cố vấn) và 1 quản lý lớp học. Mô hình này đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và cá nhân hóa trong suốt quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ nhiều góc độ khác nhau, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên.

30 Bộ Đề Thi Chuẩn Cấu Trúc Liên Tục
Chúng tớ cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc, được cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với định dạng đề thi thực tế. Việc tiếp xúc với các bộ đề thi thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài và tự tin hơn trong kỳ thi.

Buổi Meeting 1: 1 Trước Kỳ Thi
Trước khi bước vào kỳ thi, bạn sẽ có một buổi meeting 1: 1 với giảng viên để tổng kết kiến thức, giải đáp mọi thắc mắc và chuẩn bị tâm lý tốt nhất. Buổi meeting này không chỉ giúp bạn củng cố lại kiến thức mà còn giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi.

Lộ trình ôn B1, B2 VSTEP cấp tốc

Hãy đăng ký khóa học 40 giờ của VSTEP EASY  ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ VSTEP EASY.

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: