Khám phá từ vựng và bí quyết làm bài qua bài mẫu cho chủ đề Technology cùng VSTEP EASY. Chuẩn bị cho kỹ năng Speaking Part 1 với những kiến thức bổ ích và thú vị.
VSTEP EASY
Khám phá từ vựng và bí quyết làm bài qua bài mẫu cho chủ đề Technology cùng VSTEP EASY. Chuẩn bị cho kỹ năng Speaking Part 1 với những kiến thức bổ ích và thú vị.
VSTEP EASY
Technology là 1 trong những chủ đề quen thuộc thường gặp trong bài thi của VSTEP Speaking Part 1. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) và một số từ vựng liên quan. Mặc dù đây là chủ đề gần gũi nhưng bạn chưa biết cách trả lời tốt? Hãy cùng VSTEP EASY khám phá những bí quyết này để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi Speaking và nâng cao kỹ năng tổng thể của bạn!
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Technology (Công nghệ)
I rely on several gadgets daily. My smartphone is essential for communication and accessing information. I also use a smartwatch to monitor my health and stay active. Lastly, my laptop is crucial for work and study, helping me complete tasks efficiently. These gadgets enhance my productivity and improve my quality of life.
Dịch nghĩa: Tôi sử dụng một số thiết bị hàng ngày. Điện thoại thông minh là rất cần thiết để giao tiếp và truy cập thông tin. Tôi cũng sử dụng đồng hồ thông minh để theo dõi sức khỏe và duy trì hoạt động. Cuối cùng, máy tính xách tay là rất quan trọng cho công việc và học tập, giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả. Những thiết bị này nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng cuộc sống của tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Access information: truy cập thông tin
Monitor: theo dõi
Stay active: duy trì hoạt động
Crucial: quan trọng
Recently, I bought a new smartphone and a pair of wireless earbuds. The smartphone has enhanced my communication and productivity, while the earbuds allow me to enjoy music and podcasts on the go. These devices have significantly improved my daily routine.
Dịch nghĩa: Gần đây, tôi đã mua một chiếc điện thoại thông minh mới và một cặp tai nghe không dây. Chiếc điện thoại đã nâng cao khả năng giao tiếp và năng suất của tôi, trong khi tai nghe cho phép tôi thưởng thức nhạc và podcast khi di chuyển. Những thiết bị này đã cải thiện đáng kể thói quen hàng ngày của tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Productivity: năng suất
Wireless earbuds: tai nghe không dây
Music and podcasts: nhạc và podcast
Yes, one technology I’m not particularly fond of is excessive social media. While it has its benefits for communication and networking, I find that it can lead to distractions and a lack of genuine connections. Additionally, the prevalence of misinformation on these platforms can be quite concerning. Overall, I believe a balance is necessary to avoid its negative impacts.
Dịch nghĩa: Có, một công nghệ mà tôi không thích lắm là mạng xã hội quá mức. Mặc dù nó có những lợi ích trong việc giao tiếp và kết nối, tôi nhận thấy nó có thể dẫn đến sự phân tâm và thiếu kết nối chân thật. Hơn nữa, sự phổ biến của thông tin sai lệch trên các nền tảng này cũng rất đáng lo ngại. Nhìn chung, tôi tin rằng cần phải có sự cân bằng để tránh những tác động tiêu cực của nó.
Từ vựng ghi điểm:
Networking: kết nối
Distractions: sự phân tâm
Genuine connections: kết nối chân thật
Prevalence: sự phổ biến
Misinformation: thông tin sai lệch
Concern: lo ngại
Yes, technology is very important in my life. It enhances my communication, helps me stay organized, and provides access to a wealth of information. For instance, I use my smartphone for managing tasks and staying connected with friends and family. Additionally, technology plays a vital role in my education and work, allowing for efficient research and collaboration. Overall, it significantly improves my daily life.
Dịch nghĩa: Có, công nghệ rất quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nó nâng cao khả năng giao tiếp, giúp tôi tổ chức công việc và cung cấp quyền truy cập vào một nguồn thông tin phong phú. Chẳng hạn, tôi sử dụng điện thoại thông minh để quản lý nhiệm vụ và giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Ngoài ra, công nghệ đóng vai trò thiết yếu trong học tập và công việc của tôi, cho phép nghiên cứu và hợp tác một cách hiệu quả. Nhìn chung, nó cải thiện đáng kể cuộc sống hàng ngày của tôi.
Từ vựng ghi điểm:
Access: quyền truy cập
Wealth of information: nguồn thông tin phong phú
Manage tasks: quản lý nhiệm vụ
Stay connected: giữ liên lạc
Collaboration: hợp tác
Current technology trends have changed dramatically since I was younger. Back then, basic mobile phones and desktop computers were common, while now we have advanced smartphones, smart home devices, and artificial intelligence in everyday life. Additionally, online streaming, remote work, and e-learning have become essential, reshaping how we connect and access information. Overall, technology is more integrated and influential in our daily routines than ever before.
Dịch nghĩa: Những xu hướng công nghệ hiện tại đã thay đổi đáng kể so với khi tôi còn trẻ. Khi đó, điện thoại di động cơ bản và máy tính để bàn là phổ biến, trong khi bây giờ chúng ta có điện thoại thông minh tiên tiến, thiết bị nhà thông minh và trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, việc phát trực tuyến, làm việc từ xa và học trực tuyến đã trở thành thiết yếu, định hình lại cách chúng ta kết nối và truy cập thông tin. Nhìn chung, công nghệ hiện nay được tích hợp nhiều hơn và có ảnh hưởng lớn hơn đến thói quen hàng ngày của chúng ta hơn bao giờ hết.
Từ vựng ghi điểm:
Artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
Online streaming: phát trực tuyến
E-learning: học trực tuyến
Reshape: định hình lại
Integrated: tích hợp
Tổng hợp từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Technology (Công nghệ)
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Technology |
/tɛkˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ |
The impact of technology on education has been profound, enabling online learning. |
2 |
Innovation |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Đổi mới |
Innovation drives progress in various fields. |
3 |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
Many people rely on their mobile devices for communication. |
4 |
Software |
/ˈsɒftwɛər/ |
Phần mềm |
The software needs to be updated regularly. |
5 |
Hardware |
/ˈhɑːrdwɛər/ |
Phần cứng |
Hardware components can affect the performance of a computer. |
6 |
Internet |
/ˈɪntərnɛt/ |
Mạng Internet |
The Internet has revolutionized how we access information. |
7 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Ứng dụng |
Mobile applications have changed the way we interact. |
8 |
Network |
/ˈnɛtwɜrk/ |
Mạng lưới |
A strong network is essential for effective communication. |
9 |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Dữ liệu |
Data analysis is crucial for decision-making. |
10 |
Automation |
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/ |
Tự động hóa |
Automation can increase efficiency in production. |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Advanced |
/ədˈvænst/ |
Tiến bộ |
Advanced technology has made our lives easier. |
2 |
Innovative |
/ˈɪnəveɪtɪv/ |
Đổi mới |
Innovative solutions are needed to tackle modern challenges. |
3 |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
A reliable Internet connection is important for remote work. |
4 |
User-friendly |
/ˈjuːzərˌfrɛndli/ |
Thân thiện với người dùng |
The new software is user-friendly and easy to navigate. |
5 |
Digital |
/ˈdɪdʒɪtəl/ |
Kỹ thuật số |
Digital technology has transformed many industries. |
6 |
Efficient |
/ɪˈfɪʃənt/ |
Hiệu quả |
Efficient use of resources can lead to cost savings. |
7 |
Secure |
/sɪˈkjʊr/ |
An toàn |
Secure systems are essential for protecting sensitive data. |
8 |
Accessible |
/əkˈsɛsəbl/ |
Có thể truy cập |
Technology should be accessible to everyone. |
9 |
Automated |
/ˈɔːtəmeɪtɪd/ |
Tự động hóa |
Automated processes can save time and reduce errors. |
10 |
Versatile |
/ˈvɜːrsətaɪl/ |
Đa năng |
This software is versatile and can be used for various applications. |
Động từ và cụm động từ chủ đề Technology
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Develop |
/dɪˈvɛləp/ |
Phát triển |
Companies need to develop new technologies to stay competitive. |
2 |
Implement |
/ˈɪmplɪˌmɛnt/ |
Thực hiện |
The organization plans to implement a new IT strategy. |
3 |
Upgrade |
/ˈʌpɡreɪd/ |
Nâng cấp |
It's important to upgrade your software regularly. |
4 |
Share |
/ʃɛr/ |
Chia sẻ |
Users can easily share files through cloud services. |
5 |
Connect |
/kəˈnɛkt/ |
Kết nối |
You can connect devices via Bluetooth or Wi-Fi. |
6 |
Access |
/ˈæksɛs/ |
Truy cập |
Users can access the platform from any device. |
7 |
Analyze |
/ˈænəlaɪz/ |
Phân tích |
It's essential to analyze data for informed decision-making. |
8 |
Customize |
/ˈkʌstəmaɪz/ |
Tùy chỉnh |
Users can customize their settings for a better experience. |
9 |
Monitor |
/ˈmɒnɪtər/ |
Giám sát |
It's important to monitor system performance regularly. |
10 |
Innovate |
/ˈɪnəveɪt/ |
Đổi mới |
Businesses must innovate to meet changing consumer demands. |
Speaking thường là kỹ năng mà nhiều người e ngại và thường được xem là chướng ngại lớn khi đạt band điểm mong muốn trong chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là đối với những bạn hoàn toàn mất gốc. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã phát triển khóa học VSTEP B1, B2, được thiết kế riêng cho người Việt, nhằm giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình.
Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1:1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng.
Chúng tôi đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên toàn quốc đạt chứng chỉ VSTEP B1 chỉ trong 40 giờ học. Với nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn theo cấu trúc đề thi thật, VSTEP EASY tự hào là đối tác đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Speaking và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!
Trên đây là bài viết “Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Technology”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những yếu tố quan trọng để trình bày suy nghĩ của mình hiệu quả, cách sử dụng từ vựng, trả lời các câu hỏi hợp lý. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập và đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi của mình! Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess