Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thông dụng và các đề bài kèm với các bài mẫu thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Technology ngay nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng thông dụng và các đề bài kèm với các bài mẫu thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Technology ngay nhé!
VSTEP EASY
Writing là một trong những kỹ năng không thể thiếu trong bài thi VSTEP. Việc nắm vững từ vựng cũng như luyện tập với các đề bài thưởng gặp trong VSTEP Writing Task 1, 2 là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm số cao trong bài thi của mình. Dưới đây VSTEP EASY xin giới thiệu với bạn 30 từ vựng thông dụng và các đề bài thường gặp trong VSTEP Writing. Hy vọng những chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi VSTEP.
Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Technology (Công nghệ)
You are managing a team of employees in a company and need to communicate the advantages and disadvantages of using technology in education. Write a letter or email to your team explaining the benefits and drawbacks of using technology in the classroom and how it can impact students. (Bạn đang quản lý một nhóm nhân viên trong một công ty và cần thông báo về những lợi ích và hạn chế của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục. Viết một bức thư hoặc email tới nhóm của bạn để giải thích các ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng công nghệ trong lớp học và cách thức nó có thể tác động đến học sinh.)
You are an employee in a software company and have recommended using the Project Manager Pro software for upcoming projects. Write a letter or email to your manager explaining why this software is suitable and how it can help improve communication within the team and enhance efficiency. (Bạn là một nhân viên trong một công ty phần mềm và bạn đã đề xuất sử dụng phần mềm Project Manager Pro cho các dự án sắp tới. Viết một bức thư hoặc email tới quản lý của bạn để giải thích lý do tại sao phần mềm này phù hợp và làm thế nào nó có thể giúp cải thiện giao tiếp trong nhóm và tăng cường hiệu suất.)
You are a student and recently attended a seminar on technology in communication. Write a letter or email to your teacher to share what you learned and how you can apply this knowledge to future group projects. (Bạn là một sinh viên và bạn vừa tham dự một hội thảo về công nghệ trong giao tiếp. Viết một bức thư hoặc email tới giáo viên của bạn để chia sẻ những gì bạn đã học được và làm thế nào bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào các dự án nhóm trong tương lai.)
Some people believe that technology has made our lives more complex and stressful, while others argue that it has simplified our lives. Discuss both views and give your own opinion. (Một số người tin rằng công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên phức tạp và căng thẳng hơn, trong khi những người khác cho rằng nó đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên đơn giản hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Many people believe that technology is changing the way we live and work. To what extent do you agree or disagree? (Nhiều người tin rằng công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)
Some people argue that technology is making us more isolated from each other. To what extent do you agree or disagree? (Một số người cho rằng công nghệ đang khiến chúng ta ngày càng cô lập nhau hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)
Tổng hợp từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) trong VSTEP Writing
Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng thường gặp trong chủ đề Technology trong VSTEP Writing:
Danh từ chủ đề Technology
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Technology |
/tɛkˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ |
Technology plays a crucial role in our daily lives. (Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) |
2 |
Innovation |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Đổi mới |
Innovation drives progress in various fields. (Đổi mới thúc đẩy sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.) |
3 |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
Many people rely on their mobile devices for communication. (Nhiều người phụ thuộc vào thiết bị di động của họ để giao tiếp.) |
4 |
Software |
/ˈsɒftwɛər/ |
Phần mềm |
The software needs to be updated regularly. (Phần mềm cần được cập nhật thường xuyên.) |
5 |
Hardware |
/ˈhɑːrdwɛər/ |
Phần cứng |
Hardware components can affect the performance of a computer. (Các thành phần phần cứng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính.) |
6 |
Internet |
/ˈɪntərnɛt/ |
Mạng Internet |
The Internet has revolutionized how we access information. (Mạng Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin.) |
7 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Ứng dụng |
Mobile applications have changed the way we interact. (Các ứng dụng di động đã thay đổi cách chúng ta tương tác.) |
8 |
Network |
/ˈnɛtwɜrk/ |
Mạng lưới |
A strong network is essential for effective communication. (Một mạng lưới mạnh mẽ là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả.) |
9 |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Dữ liệu |
Data analysis is crucial for decision-making. (Phân tích dữ liệu là rất quan trọng cho việc ra quyết định.) |
10 |
Automation |
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/ |
Tự động hóa |
Automation can increase efficiency in production. (Tự động hóa có thể tăng hiệu suất trong sản xuất.) |
Tính từ chủ đề Technology
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Advanced |
/ədˈvænst/ |
Tiến bộ |
Advanced technology has made our lives easier. (Công nghệ tiên tiến đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn.) |
2 |
Innovative |
/ˈɪnəveɪtɪv/ |
Đổi mới |
Innovative solutions are needed to tackle modern challenges. (Các giải pháp đổi mới là cần thiết để giải quyết các thách thức hiện đại.) |
3 |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
A reliable Internet connection is important for remote work. (Một kết nối Internet đáng tin cậy là quan trọng cho làm việc từ xa.) |
4 |
User-friendly |
/ˈjuːzərˌfrɛndli/ |
Thân thiện với người dùng |
The new software is user-friendly and easy to navigate. (Phần mềm mới rất thân thiện với người dùng và dễ dàng điều hướng.) |
5 |
Digital |
/ˈdɪdʒɪtəl/ |
Kỹ thuật số |
Digital technology has transformed many industries. (Công nghệ kỹ thuật số đã chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp.) |
6 |
Efficient |
/ɪˈfɪʃənt/ |
Hiệu quả |
Efficient use of resources can lead to cost savings. (Sử dụng hiệu quả các nguồn lực có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.) |
7 |
Secure |
/sɪˈkjʊr/ |
An toàn |
Secure systems are essential for protecting sensitive data. (Các hệ thống an toàn là cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.) |
8 |
Accessible |
/əkˈsɛsəbl/ |
Có thể truy cập |
Technology should be accessible to everyone. (Công nghệ nên có thể truy cập cho mọi người.) |
9 |
Automated |
/ˈɔːtəmeɪtɪd/ |
Tự động hóa |
Automated processes can save time and reduce errors. (Các quy trình tự động hóa có thể tiết kiệm thời gian và giảm lỗi.) |
10 |
Versatile |
/ˈvɜːrsətaɪl/ |
Đa năng |
This software is versatile and can be used for various applications. (Phần mềm này rất đa năng và có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.) |
Bảng 3: Động từ và cụm động từ chủ đề Technology
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Develop |
/dɪˈvɛləp/ |
Phát triển |
Companies need to develop new technologies to stay competitive. (Các công ty cần phát triển công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh.) |
2 |
Implement |
/ˈɪmplɪˌmɛnt/ |
Thực hiện |
The organization plans to implement a new IT strategy. (Tổ chức dự định thực hiện một chiến lược CNTT mới.) |
3 |
Upgrade |
/ˈʌpɡreɪd/ |
Nâng cấp |
It's important to upgrade your software regularly. (Việc nâng cấp phần mềm của bạn thường xuyên là rất quan trọng.) |
4 |
Share |
/ʃɛr/ |
Chia sẻ |
Users can easily share files through cloud services. (Người dùng có thể dễ dàng chia sẻ tệp qua các dịch vụ đám mây.) |
5 |
Connect |
/kəˈnɛkt/ |
Kết nối |
You can connect devices via Bluetooth or Wi-Fi. (Bạn có thể kết nối thiết bị qua Bluetooth hoặc Wi-Fi.) |
6 |
Access |
/ˈæksɛs/ |
Truy cập |
Users can access the platform from any device. (Người dùng có thể truy cập nền tảng từ bất kỳ thiết bị nào.) |
7 |
Analyze |
/ˈænəlaɪz/ |
Phân tích |
It's essential to analyze data for informed decision-making. (Việc phân tích dữ liệu là cần thiết để ra quyết định thông minh.) |
8 |
Customize |
/ˈkʌstəmaɪz/ |
Tùy chỉnh |
Users can customize their settings for a better experience. (Người dùng có thể tùy chỉnh cài đặt của họ để có trải nghiệm tốt hơn.) |
9 |
Monitor |
/ˈmɒnɪtər/ |
Giám sát |
It's important to monitor system performance regularly. (Việc giám sát hiệu suất hệ thống thường xuyên là rất quan trọng.) |
10 |
Innovate |
/ˈɪnəveɪt/ |
Đổi mới |
Businesses must innovate to meet changing consumer demands. (Các doanh nghiệp phải đổi mới để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng đang thay đổi.) |
Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
Để giúp các bạn có thể dễ dàng luyện tập với VSTEP Writing thì VSTEP EASY xin giới thiệu 3 đề bài thường gặp trong Writing Task 1 và 3 đề bài thường gặp trong Writing Task 2, kèm với các bài mẫu tương ứng.
Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong VSTEP Writing Task 1
Đề bài 1: You are managing a team of employees in a company and need to communicate the advantages and disadvantages of using technology in education. Write a letter or email to your team explaining the benefits and drawbacks of using technology in the classroom and how it can impact students. |
Dear Editor, I am writing to express my thoughts on the growing role of technology in education. While there are undeniable advantages to incorporating technology into the classroom, there are also some disadvantages that should not be overlooked. On the positive side, technology has made education more accessible. Students can now access a wealth of educational resources online, allowing them to learn at their own pace and explore topics of interest. Additionally, digital tools such as interactive whiteboards and educational software have made lessons more engaging and effective. However, the increased use of technology in education also presents challenges. For instance, not all students have equal access to technological devices, which can widen the gap between different socio-economic groups. Furthermore, the over-reliance on technology may lead to a decline in critical thinking skills, as students become accustomed to finding answers quickly online rather than thinking through problems. In conclusion, while technology has the potential to greatly enhance education, it is important to address the challenges it brings to ensure that all students benefit equally. Sincerely, James
Dịch nghĩa: Kính gửi Ban biên tập, Tôi viết thư này để bày tỏ suy nghĩ của mình về vai trò ngày càng lớn của công nghệ trong giáo dục. Mặc dù việc tích hợp công nghệ vào lớp học có nhiều lợi ích không thể phủ nhận, nhưng cũng có một số hạn chế không nên bị bỏ qua. Về mặt tích cực, công nghệ đã làm cho giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn. Học sinh hiện nay có thể truy cập vào một kho tài nguyên giáo dục trực tuyến khổng lồ, cho phép họ học tập theo tốc độ của riêng mình và khám phá các chủ đề mà họ quan tâm. Ngoài ra, các công cụ kỹ thuật số như bảng trắng tương tác và phần mềm giáo dục đã làm cho các bài học trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc gia tăng sử dụng công nghệ trong giáo dục cũng mang lại những thách thức. Chẳng hạn, không phải tất cả học sinh đều có quyền tiếp cận như nhau với các thiết bị công nghệ, điều này có thể làm tăng khoảng cách giữa các nhóm kinh tế xã hội khác nhau. Hơn nữa, việc quá phụ thuộc vào công nghệ có thể dẫn đến suy giảm các kỹ năng tư duy phản biện, khi học sinh trở nên quen thuộc với việc tìm kiếm câu trả lời nhanh chóng trực tuyến thay vì tự suy nghĩ. Tóm lại, mặc dù công nghệ có tiềm năng nâng cao giáo dục đáng kể, nhưng điều quan trọng là phải giải quyết những thách thức mà nó mang lại để đảm bảo rằng tất cả học sinh đều được hưởng lợi bình đẳng. Trân trọng, James |
|
Đề bài 2: You are managing a team of employees in a company and need to communicate the advantages and disadvantages of using technology in education. Write a letter or email to your team explaining the benefits and drawbacks of using technology in the classroom and how it can impact students. |
Hi Taylor, I hope you’re doing well! I wanted to share with you the amazing new software we’ve started using in our office. It’s called Project Manager Pro, and it has completely changed the way we handle our projects. This technology allows us to track our tasks, deadlines, and progress all in one place. It even integrates with our existing communication tools, so we can collaborate with team members more effectively. The software also generates detailed reports, making it easier for us to monitor the status of our projects and ensure everything is on track. The best part is that it’s really user-friendly. Even those of us who aren’t very tech-savvy have found it easy to navigate. I think this tool is going to save us a lot of time and make our workflow much more efficient. I’d be happy to give you a quick demo if you’re interested. Let me know what you think! Best regards, Jenny
Dịch nghĩa: Chào Taylor, Hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình muốn chia sẻ với bạn về phần phần mềm mới tuyệt vời mà chúng ta đã bắt đầu sử dụng trong văn phòng. Nó được gọi là Project Manager Pro, và nó đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta xử lý các dự án. Công nghệ này cho phép chúng ta theo dõi các nhiệm vụ, thời hạn, và tiến độ của mình tất cả trong một nơi. Nó thậm chí còn tích hợp với các công cụ giao tiếp hiện có của chúng ta, vì vậy chúng ta có thể cộng tác với các thành viên trong nhóm hiệu quả hơn. Phần phần mềm này cũng tạo ra các báo cáo chi tiết, giúp chúng ta dễ dàng theo dõi tình trạng của các dự án và đảm bảo mọi thứ đang đi đúng hướng. Phần tốt nhất là nó thực sự dễ sử dụng. Ngay cả những người không rành về công nghệ cũng thấy dễ dàng để sử dụng. Mình nghĩ rằng công cụ này sẽ giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian và làm cho quy trình làm việc của chúng ta hiệu quả hơn nhiều. Mình rất sẵn lòng giới thiệu nhanh nếu bạn quan tâm. Cho mình biết suy nghĩ của bạn nhé! Trân trọng, Jenny |
|
Đề bài 3: You are a student and recently attended a seminar on technology in communication. Write a letter or email to your teacher to share what you learned and how you can apply this knowledge to future group projects. |
Dear Shawn Mendes, I hope you’re doing well! I’ve been thinking a lot about how technology has changed the way we communicate, and I wanted to share some thoughts with you. Remember the days when we used to write long letters to each other? Now, with the rise of instant messaging and social media, we can send a quick text or a voice note and get a reply almost instantly. While I love how convenient this is, I sometimes miss the personal touch that came with handwritten letters. Another big change is the way we keep in touch with friends and family who live far away. Video calls have become a regular part of my life, and it’s amazing how technology allows us to see and talk to loved ones no matter where they are in the world. It’s like having them in the same room, even though they’re miles away. But, I do wonder if we’ve lost something along the way. With so much communication happening online, it feels like we don’t have as many face-to-face conversations as we used to. I guess it’s a trade-off – technology has made it easier to stay connected, but it’s also changed the nature of our interactions. Anyway, I’d love to hear your thoughts on this. How do you feel about the way technology has impacted our communication? Take care, Camila Cabello
Dịch nghĩa: Chào Shawn Mendes, Hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình đã suy nghĩ rất nhiều về cách công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, và mình muốn chia sẻ một số suy nghĩ với bạn. Bạn còn nhớ những ngày chúng ta thường viết những lá thư dài cho nhau không? Bây giờ, với sự phát triển của nhắn tin tức thì và mạng xã hội, chúng ta có thể gửi một tin nhắn ngắn hoặc một ghi chú âm thanh và nhận được phản hồi gần như ngay lập tức. Mặc dù mình rất thích sự tiện lợi này, nhưng đôi khi mình cũng nhớ cảm giác cá nhân khi nhận được một lá thư viết tay. Một thay đổi lớn khác là cách chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và gia đình sống xa. Cuộc gọi video đã trở thành một phần thường xuyên trong cuộc sống của mình, và thật tuyệt vời khi công nghệ cho phép chúng ta thấy và nói chuyện với người thân bất kể họ đang ở đâu trên thế giới. Nó giống như họ đang ở trong cùng một căn phòng, mặc dù họ cách xa hàng dặm. Nhưng, mình cũng tự hỏi liệu chúng ta có đã mất đi điều gì trên con đường này. Với việc giao tiếp trực tuyến quá nhiều, cảm giác như chúng ta không còn nhiều cuộc trò chuyện trực tiếp như trước đây. Mình đoán đây là một sự đánh đổi – công nghệ đã làm cho việc giữ liên lạc dễ dàng hơn, nhưng nó cũng thay đổi bản chất của các cuộc tương tác của chúng ta. Dù sao đi nữa, mình rất muốn nghe suy nghĩ của bạn về điều này. Bạn cảm thấy thế nào về cách công nghệ đã tác động đến giao tiếp của chúng ta? Trân trọng, Camila Cabello |
|
Tổng hợp bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ) trong VSTEP Writing Task 1
Đề bài 1: Some people believe that technology has made our lives more complex and stressful, while others argue that it has simplified our lives. Discuss both views and give your own opinion. (Một số người tin rằng công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên phức tạp và căng thẳng hơn, trong khi những người khác cho rằng nó đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên đơn giản hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.) |
In today's world, technology plays a crucial role in shaping our lives. While some people argue that it has made our lives more complex and stressful, others believe that it has simplified them. This essay will discuss both perspectives and offer my own opinion. On one hand, technology can indeed complicate our lives. The constant influx of information through social media, emails, and smartphones can be overwhelming. People are often expected to respond to work-related communications outside of office hours, leading to increased stress and decreased work-life balance. Moreover, the rapid pace of technological advancements means that individuals must continuously adapt to new tools and platforms, which can be both mentally and emotionally taxing. Conversely, many argue that technology has simplified our lives in various ways. For instance, the availability of online services has made it easier to perform everyday tasks such as shopping, banking, and accessing educational resources. Digital tools like calendar apps and task managers help individuals organize their schedules and increase productivity. Additionally, communication technologies allow for instant interaction with people around the globe, fostering better global connectivity and making it easier to maintain relationships. In my opinion, while technology does bring some complexities and stresses, its benefits outweigh the drawbacks. The convenience and efficiency it offers in managing daily tasks and staying connected cannot be denied. However, it is important for individuals to manage their technology use mindfully to prevent feeling overwhelmed.
Dịch nghĩa: Trong thế giới ngày nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cuộc sống của chúng ta. Trong khi một số người cho rằng nó đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên phức tạp và căng thẳng hơn, những người khác lại tin rằng nó đã làm cho cuộc sống trở nên đơn giản hơn. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng tôi. Một mặt, công nghệ thực sự có thể làm phức tạp cuộc sống của chúng ta. Luồng thông tin liên tục qua mạng xã hội, email, và smartphone có thể gây choáng ngợp. Người ta thường phải phản hồi các giao tiếp liên quan đến công việc ngoài giờ làm việc, dẫn đến tăng cường căng thẳng và giảm cân bằng công việc và cuộc sống. Hơn nữa, tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ có nghĩa là các cá nhân phải liên tục thích ứng với các công cụ và nền tảng mới, điều này có thể gây căng thẳng về tinh thần và cảm xúc. Ngược lại, nhiều người cho rằng công nghệ đã đơn giản hóa cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Ví dụ, việc có sẵn các dịch vụ trực tuyến đã làm cho việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày như mua sắm, ngân hàng, và truy cập tài nguyên giáo dục trở nên dễ dàng hơn. Các công cụ kỹ thuật số như ứng dụng lịch và quản lý nhiệm vụ giúp các cá nhân tổ chức lịch trình của họ và tăng cường hiệu suất. Thêm vào đó, công nghệ giao tiếp cho phép tương tác ngay lập tức với mọi người trên toàn cầu, thúc đẩy kết nối toàn cầu và làm cho việc duy trì các mối quan hệ trở nên dễ dàng hơn. Theo ý kiến của tôi, mặc dù công nghệ mang lại một số phức tạp và căng thẳng, nhưng lợi ích của nó vượt xa những nhược điểm. Sự tiện lợi và hiệu quả mà nó cung cấp trong việc quản lý các nhiệm vụ hàng ngày và duy trì kết nối không thể phủ nhận. Tuy nhiên, điều quan trọng là các cá nhân phải quản lý việc sử dụng công nghệ một cách chặt chẽ để tránh cảm thấy bị quá tải. |
|
Đề bài 2: Many people believe that technology is changing the way we live and work. To what extent do you agree or disagree? (Nhiều người tin rằng công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?) |
Technology has undoubtedly transformed various aspects of our lives and work environments. I strongly agree that technology is changing the way we live and work, and I will elaborate on this in the following paragraphs. Firstly, in terms of daily life, technology has revolutionized how we manage our routines. Smart devices such as smartphones, smartwatches, and home automation systems have made it easier to monitor health, control home appliances, and stay informed. Online platforms have simplified tasks such as shopping, banking, and social interaction, making daily life more convenient. In the workplace, technology has also made significant changes. Remote work has become more feasible due to video conferencing tools, collaboration software, and cloud computing. This has allowed for greater flexibility and work-life balance, as employees can work from different locations and manage their schedules more effectively. Moreover, automation and artificial intelligence have improved efficiency in various sectors by performing repetitive tasks and analyzing large amounts of data. However, it is important to acknowledge that these changes also come with challenges. Issues such as privacy concerns, digital addiction, and the potential for job displacement due to automation must be addressed. Despite these challenges, the overall impact of technology on our lives and work is overwhelmingly positive. In conclusion, technology has indeed changed the way we live and work, offering numerous benefits that enhance convenience and efficiency. Although there are challenges to address, the positive effects far outweigh the negatives.
Dịch nghĩa: Công nghệ đã chắc chắn làm thay đổi nhiều khía cạnh của cuộc sống và môi trường làm việc của chúng ta. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, và tôi sẽ giải thích điều này trong các đoạn sau. Trước tiên, về mặt cuộc sống hàng ngày, công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta quản lý thói quen của mình. Các thiết bị thông minh như smartphone, đồng hồ thông minh, và hệ thống tự động hóa tại nhà đã làm cho việc theo dõi sức khỏe, điều khiển thiết bị gia đình, và cập nhật thông tin trở nên dễ dàng hơn. Các nền tảng trực tuyến đã đơn giản hóa các nhiệm vụ như mua sắm, ngân hàng, và tương tác xã hội, làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên thuận tiện hơn. Tại nơi làm việc, công nghệ cũng đã có những thay đổi đáng kể. Làm việc từ xa đã trở nên khả thi hơn nhờ vào các công cụ hội thảo video, phần mềm hợp tác, và điện toán đám mây. Điều này đã cho phép linh hoạt hơn và cân bằng giữa công việc và cuộc sống, vì nhân viên có thể làm việc từ các địa điểm khác nhau và quản lý lịch trình của họ hiệu quả hơn. Hơn nữa, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đã cải thiện hiệu suất trong nhiều lĩnh vực bằng cách thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và phân tích lượng dữ liệu lớn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải công nhận rằng những thay đổi này cũng đi kèm với những thách thức. Các vấn đề như lo ngại về quyền riêng tư, nghiện kỹ thuật số, và khả năng thay thế công việc do tự động hóa cần phải được giải quyết. Mặc dù có những thách thức này, tác động tổng thể của công nghệ đến cuộc sống và công việc của chúng ta là rất tích cực. Tóm lại, công nghệ thực sự đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc, mang lại nhiều lợi ích làm tăng sự thuận tiện và hiệu quả. Mặc dù có những thách thức cần giải quyết, những ảnh hưởng tích cực vượt xa những điểm tiêu cực. |
|
Đề bài 3: Some people argue that technology is making us more isolated from each other. To what extent do you agree or disagree? (Một số người cho rằng công nghệ đang khiến chúng ta ngày càng cô lập nhau hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?) |
On one hand, technology such as smartphones, social media, and instant messaging can contribute to feelings of isolation. People may spend excessive time on their devices, leading to a reduction in face-to-face interactions. The convenience of digital communication often replaces deeper, more meaningful conversations with quick messages, which can impact the quality of relationships. Additionally, the curated nature of social media can create a sense of disconnection from reality, as individuals compare their lives to idealized portrayals online, potentially leading to feelings of inadequacy and loneliness. On the other hand, technology has the potential to bridge gaps and enhance connections. Video calls, online communities, and collaboration tools enable people to stay in touch with friends and family across long distances. For example, social media platforms allow individuals to maintain relationships with people from different parts of the world, sharing experiences and supporting each other despite physical separation. Furthermore, technology can provide a sense of belonging through various online interest groups and forums, where people with shared interests can connect and engage in meaningful discussions. In my view, technology itself is not inherently isolating; rather, it is how we choose to use it that determines its impact. By using technology mindfully and balancing digital interactions with real-life experiences, we can harness its benefits while mitigating potential drawbacks.
Dịch nghĩa: Tác động của công nghệ đến sự tương tác giữa con người là một chủ đề đang được tranh luận. Trong khi một số người cho rằng công nghệ đã dẫn đến sự cô lập ngày càng gia tăng giữa các cá nhân, tôi tin rằng nó cũng có thể tạo điều kiện kết nối khi được sử dụng một cách hợp lý. Một mặt, công nghệ như smartphone, mạng xã hội, và nhắn tin tức thì có thể góp phần vào cảm giác cô lập. Mọi người có thể dành quá nhiều thời gian trên các thiết bị của mình, dẫn đến việc giảm thiểu các tương tác trực tiếp. Sự tiện lợi của giao tiếp kỹ thuật số thường thay thế các cuộc trò chuyện sâu sắc và ý nghĩa bằng các tin nhắn nhanh, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của các mối quan hệ. Hơn nữa, bản chất được chỉnh sửa của mạng xã hội có thể tạo ra cảm giác mất kết nối với thực tế, khi các cá nhân so sánh cuộc sống của mình với các hình ảnh lý tưởng trên mạng, có thể dẫn đến cảm giác không đủ tốt và cô đơn. Mặt khác, công nghệ có khả năng làm cầu nối và nâng cao kết nối. Cuộc gọi video, cộng đồng trực tuyến, và công cụ hợp tác cho phép mọi người giữ liên lạc với bạn bè và gia đình ở khoảng cách xa. Ví dụ, các nền tảng mạng xã hội cho phép các cá nhân duy trì mối quan hệ với những người từ các phần khác nhau của thế giới, chia sẻ trải nghiệm và hỗ trợ nhau dù ở cách xa về mặt vật lý. Hơn nữa, công nghệ có thể cung cấp cảm giác thuộc về thông qua các nhóm sở thích trực tuyến và diễn đàn, nơi những người có chung sở thích có thể kết nối và tham gia vào các cuộc thảo luận ý nghĩa. Theo ý kiến của tôi, công nghệ bản thân không cô lập; thay vào đó, cách chúng ta chọn sử dụng nó sẽ xác định tác động của nó. Bằng cách sử dụng công nghệ một cách chú ý và cân bằng tương tác kỹ thuật số với các trải nghiệm thực tế, chúng ta có thể khai thác những lợi ích của nó trong khi giảm thiểu những tác động tiêu cực. |
|
Xem thêm: Environment (Môi trường) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nhiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1: 1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1: 1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững từ vựng và các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1,2 chủ đề Technology (Công nghệ) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Hy vọng rằng các từ vựng được tổng hợp trong bài viết và các ví dụ mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess