Các Quy Tắc Thêm ing Cho Động Từ Trong Tiếng Anh

Thêm ing trong tiếng Anh, là dạng bài tập thường hay xuất hiện trong bài chia động từ. Cùng VSTEP EASY tìm hiểu bài viết này xem thêm đuôi ing cần những quy tắc gì.

avatar

VSTEP EASY

28/05/2025

Để thêm ing sao cho đúng vào các dạng bài là một vấn đề đòi hỏi người làm cần phân tích và hiểu ý nghĩa của câu. Vậy trong bài viết này, sẽ giúp bạn tìm ra quy tắc thêm ing sao cho đúng.

Các Quy Tắc Thêm ing Cho Động Từ Trong Tiếng AnhCác trường hợp thêm ing vào động từ

Dưới đây là hai trường hợp thêm đuôi ing vào động từ

Sử dụng thì

Với các thì tiếp diễn ta đều có công thức chung thêm động từ V_ing

Ví dụ

  • She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)

  • He was sleeping when I called him. (Anh ấy đang ngủ thì tôi gọi.)

  • They will be having dinner at 7 PM. (Họ sẽ đang ăn tối vào lúc 7 giờ tối.)

  • I had been waiting for her for two hours before she arrived. (Tôi đã đợi cô ấy 2 tiếng trước khi cô ấy đến.)

  • In 2025, I will have been living in this city for 20 years. (Đến năm 2025, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được 20 năm.)

Thành lập danh động từ

Danh động từ (Gerund) là động từ thêm "-ing" nhưng đóng vai trò như danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)

Quy tắc thêm đuôi ing

5 quy tắc thêm đuôi ing

Quy tắc thông thường

Với quy tắc thông thường, ta chỉ cần thêm đuôi ing sau động từ 

Ví dụ:

  • cleaning

  • swimming

Quy tắc liên quan đến chữ cái cuối

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “e”

Khi chữ cái cuối cùng của động từ kết thúc là chữ “e” ta chỉ việc bỏ e đi và thêm đuôi ing ở phía sau

Ví dụ:

  • write → writing (viết → đang viết)

  • make → making (làm → đang làm)

  • drive → driving (lái xe → đang lái xe)

  • have → having (có → đang có)

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ee”

Khi chữ cái cuối cùng của động từ kết thúc là chữ “ee” ta chỉ cần làm theo quy tắc thông thường đó là thêm đuôi ing vào động từ

Ví dụ:

  • see → seeing (nhìn → đang nhìn)

  • agree → agreeing (đồng ý → đang đồng ý)

  • free → freeing (giải phóng → đang giải phóng)

  • flee → fleeing (chạy trốn → đang chạy trốn)

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “c”

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “c” ta cần thêm chữ “k” xong mới thêm đuôi ing. Đây là quy tắc đặc biệt và ít phổ biến.

Ví dụ:

  • picnic → picnicking (đi dã ngoại → đang đi dã ngoại)

  • panic → panicking (hoảng loạn → đang hoảng loạn)

  • mimic → mimicking (bắt chước → đang bắt chước)

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ie”

Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ie”, ta cần chuyển “ie” sang “y” rồi mới thêm đuôi ing

Ví dụ:

  • die → dying (chết → đang hấp hối)

  • lie → lying (nằm → đang nằm)

  • tie → tying (buộc → đang buộc)

Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm ở chữ cái cuối

Khi động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc là nguyên âm và phụ âm

Khi một động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".

Ví dụ:

  • Run → Running

  • Sit → Sitting

Ngoại lệ: Nếu động từ kết thúc bằng các phụ âm h, w, x, y, thì không cần gấp đôi phụ âm cuối, chỉ việc thêm "-ing".

Ví dụ:

  • Fix → Fixing (vì có "x" ở cuối)

  • Snow → Snowing (vì có "w" ở cuối)

Trường hợp động từ có hai nguyên âm hoặc hai phụ âm ở cuối

Nếu một động từ có một âm tiết và kết thúc bằng hai nguyên âm + một phụ âm hoặc hai phụ âm liên tiếp, thì chỉ cần thêm "-ing" trực tiếp, không cần thay đổi gì khác.

Ví dụ:

  • Keep → Keeping (kết thúc bằng hai nguyên âm + phụ âm)

Quy tắc thêm "-ing" cho động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối

Khi một động từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, nếu kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, ta cần nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing".

Ví dụ:

  • Begin → Beginning

  • Regret → Regretting

Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng "l", người Anh thường gấp đôi "l", còn người Mỹ giữ nguyên khi thêm "-ing".

Ví dụ:

  • Travel → Travelling (Anh-Anh)

  • Travel → Traveling (Anh-Mỹ)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ

Bài 1

Đáp án:

  1. Run → Running (Gấp đôi phụ âm cuối vì trước đó là nguyên âm và có một âm tiết)

  2. Stop → Stopping (Tương tự như trên)

  3. Lie → Lying (Bỏ "e" và thêm "-ing")

  4. Make → Making (Bỏ "e" và thêm "-ing")

  5. Swim → Swimming (Gấp đôi "m" vì có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm)

  6. Travel → Travelling (theo Anh-Anh, gấp đôi "l")

  7. Begin → Beginning (Gấp đôi "n" vì trọng âm rơi vào âm tiết cuối)

  8. Snow → Snowing (Chỉ thêm "-ing" vì kết thúc bằng "w")

  9. Fix → Fixing (Chỉ thêm "-ing" vì kết thúc bằng "x")

  10. Clean → Cleaning (Quy tắc thông thường)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Bài 2

Đáp án:

  1. She enjoys reading books before bed.

  2. They are running in the park right now.

  3. He keeps lying on the couch all day.

  4. We are fixing the car in the garage.

  5. The baby is crying because she is hungry.

Bài 3: Hoàn thành câu với động từ dạng -ing

Bài 3

Đáp án:

  1. I love swimming in the summer.

  2. They are busy preparing for the meeting.

  3. He is interested in learning new languages.

  4. We spent the afternoon playing soccer.

  5. She avoids talking about her problems.

Hy vọng với bài viết trên đây sẽ giúp bạn thêm đuôi ing theo đúng từng quy tắc trường hợp. Nếu bạn muốn nâng cao điểm số tiếng Anh của mình thì đừng bỏ lỡ khóa học Pre - VSTEP nha.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN