Thêm ing trong tiếng Anh, là dạng bài tập thường hay xuất hiện trong bài chia động từ. Cùng VSTEP EASY tìm hiểu bài viết này xem thêm đuôi ing cần những quy tắc gì.
VSTEP EASY
Thêm ing trong tiếng Anh, là dạng bài tập thường hay xuất hiện trong bài chia động từ. Cùng VSTEP EASY tìm hiểu bài viết này xem thêm đuôi ing cần những quy tắc gì.
VSTEP EASY
Để thêm ing sao cho đúng vào các dạng bài là một vấn đề đòi hỏi người làm cần phân tích và hiểu ý nghĩa của câu. Vậy trong bài viết này, sẽ giúp bạn tìm ra quy tắc thêm ing sao cho đúng.
Dưới đây là hai trường hợp thêm đuôi ing vào động từ
Với các thì tiếp diễn ta đều có công thức chung thêm động từ V_ing
Ví dụ
She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh.)
He was sleeping when I called him. (Anh ấy đang ngủ thì tôi gọi.)
They will be having dinner at 7 PM. (Họ sẽ đang ăn tối vào lúc 7 giờ tối.)
I had been waiting for her for two hours before she arrived. (Tôi đã đợi cô ấy 2 tiếng trước khi cô ấy đến.)
In 2025, I will have been living in this city for 20 years. (Đến năm 2025, tôi sẽ đã sống ở thành phố này được 20 năm.)
Danh động từ (Gerund) là động từ thêm "-ing" nhưng đóng vai trò như danh từ trong câu.
Ví dụ:
Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
5 quy tắc thêm đuôi ing
Với quy tắc thông thường, ta chỉ cần thêm đuôi ing sau động từ
Ví dụ:
cleaning
swimming
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “e”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ kết thúc là chữ “e” ta chỉ việc bỏ e đi và thêm đuôi ing ở phía sau
Ví dụ:
write → writing (viết → đang viết)
make → making (làm → đang làm)
drive → driving (lái xe → đang lái xe)
have → having (có → đang có)
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ee”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ kết thúc là chữ “ee” ta chỉ cần làm theo quy tắc thông thường đó là thêm đuôi ing vào động từ
Ví dụ:
see → seeing (nhìn → đang nhìn)
agree → agreeing (đồng ý → đang đồng ý)
free → freeing (giải phóng → đang giải phóng)
flee → fleeing (chạy trốn → đang chạy trốn)
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “c”
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “c” ta cần thêm chữ “k” xong mới thêm đuôi ing. Đây là quy tắc đặc biệt và ít phổ biến.
Ví dụ:
picnic → picnicking (đi dã ngoại → đang đi dã ngoại)
panic → panicking (hoảng loạn → đang hoảng loạn)
mimic → mimicking (bắt chước → đang bắt chước)
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ie”
Khi chữ cuối kết thúc là chữ “ie”, ta cần chuyển “ie” sang “y” rồi mới thêm đuôi ing
Ví dụ:
die → dying (chết → đang hấp hối)
lie → lying (nằm → đang nằm)
tie → tying (buộc → đang buộc)
Khi động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc là nguyên âm và phụ âm
Khi một động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
Ví dụ:
Run → Running
Sit → Sitting
Ngoại lệ: Nếu động từ kết thúc bằng các phụ âm h, w, x, y, thì không cần gấp đôi phụ âm cuối, chỉ việc thêm "-ing".
Ví dụ:
Fix → Fixing (vì có "x" ở cuối)
Snow → Snowing (vì có "w" ở cuối)
Nếu một động từ có một âm tiết và kết thúc bằng hai nguyên âm + một phụ âm hoặc hai phụ âm liên tiếp, thì chỉ cần thêm "-ing" trực tiếp, không cần thay đổi gì khác.
Ví dụ:
Keep → Keeping (kết thúc bằng hai nguyên âm + phụ âm)
Khi một động từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, nếu kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, ta cần nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing".
Ví dụ:
Begin → Beginning
Regret → Regretting
Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng "l", người Anh thường gấp đôi "l", còn người Mỹ giữ nguyên khi thêm "-ing".
Ví dụ:
Travel → Travelling (Anh-Anh)
Travel → Traveling (Anh-Mỹ)
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ
Bài 1
Đáp án:
Run → Running (Gấp đôi phụ âm cuối vì trước đó là nguyên âm và có một âm tiết)
Stop → Stopping (Tương tự như trên)
Lie → Lying (Bỏ "e" và thêm "-ing")
Make → Making (Bỏ "e" và thêm "-ing")
Swim → Swimming (Gấp đôi "m" vì có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm)
Travel → Travelling (theo Anh-Anh, gấp đôi "l")
Begin → Beginning (Gấp đôi "n" vì trọng âm rơi vào âm tiết cuối)
Snow → Snowing (Chỉ thêm "-ing" vì kết thúc bằng "w")
Fix → Fixing (Chỉ thêm "-ing" vì kết thúc bằng "x")
Clean → Cleaning (Quy tắc thông thường)
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Bài 2
Đáp án:
She enjoys reading books before bed.
They are running in the park right now.
He keeps lying on the couch all day.
We are fixing the car in the garage.
The baby is crying because she is hungry.
Bài 3: Hoàn thành câu với động từ dạng -ing
Bài 3
Đáp án:
I love swimming in the summer.
They are busy preparing for the meeting.
He is interested in learning new languages.
We spent the afternoon playing soccer.
She avoids talking about her problems.
Hy vọng với bài viết trên đây sẽ giúp bạn thêm đuôi ing theo đúng từng quy tắc trường hợp. Nếu bạn muốn nâng cao điểm số tiếng Anh của mình thì đừng bỏ lỡ khóa học Pre - VSTEP nha.