Bạn bị nhầm lẫn cách dùng các từ through, throughout, during, for, within trong bài. Vậy đừng lo bài viết nói VSTEP EASY sẽ giúp bạn cách phân biệt dễ hiểu nhất.
VSTEP EASY
Bạn bị nhầm lẫn cách dùng các từ through, throughout, during, for, within trong bài. Vậy đừng lo bài viết nói VSTEP EASY sẽ giúp bạn cách phân biệt dễ hiểu nhất.
VSTEP EASY
Hôm nay VSTEP EASy sẽ tổng hợp lại cho bạn về một chủ điểm ngữ pháp hay. Đó là cách phân biệt cách dùng Through, Throughout, During, For, Within.
Khi Throughout đóng vai trò là giới từ
Throughout là một giới từ khi đứng trước danh từ trong câu. Nó thường mang ý nghĩa ở mọi nơi, suốt từ đầu tới cuối...
Ví dụ:
The festival is celebrated throughout the country.
The sound of laughter echoed throughout the house.
Khi là Throughout đóng vai trò là trạng từ
Throughout cũng có thể đóng vai trò là trạng từ khi xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu. Khi là trạng từ, throughout mang hai ý nghĩa chính:
Diễn tả phạm vi bao trùm một không gian nào đó ("everywhere in a place")
Ví dụ: The new policy was applied throughout. (Chính sách mới đã được áp dụng trên toàn bộ phạm vi.)
Diễn tả sự liên tục trong một khoảng thời gian ("continuously during a period")
Ví dụ: He remained confident throughout. (Anh ấy luôn tự tin trong suốt quá trình.)
Dùng để diễn tả hành động đi từ đầu này đến đầu kia của một không gian, thường là một vật thể rỗng hoặc có lối đi qua.
Ví dụ:
She walked through the door. (Cô ấy đi qua cánh cửa.)
The river flows through the valley. (Dòng sông chảy qua thung lũng.)
The train passed through a tunnel. (Chuyến tàu đi qua một đường hầm.)
Khi nói về thời gian, "through" có nghĩa là từ đầu đến cuối của một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
I worked through the night. (Tôi đã làm việc suốt đêm.)
He was sick through the whole summer. (Anh ấy bị ốm suốt cả mùa hè.)
Through cũng có thể được dùng để diễn tả cách thức mà một hành động được thực hiện.
Ví dụ:
I heard about it through a friend. (Tôi biết về điều đó thông qua một người bạn.)
She got the job through hard work. (Cô ấy có được công việc nhờ sự chăm chỉ.)
During không có nghĩa là một hành động diễn ra suốt toàn bộ khoảng thời gian, mà chỉ xảy ra tại một số thời điểm trong khoảng đó.
Ví dụ:
I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong lúc xem phim.)
He was very active during high school. (Anh ấy rất năng động trong thời gian học trung học.)
Dùng để diễn tả một hành động kéo dài trong bao lâu.
Ví dụ:
I lived in Japan for five years. (Tôi đã sống ở Nhật Bản trong 5 năm.)
She studied for three hours. (Cô ấy đã học trong 3 tiếng.)
Có thể dùng để nói về mục đích hoặc lý do.
Ví dụ:
This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
I’m studying for the exam. (Tôi đang học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Dùng để diễn tả rằng một việc gì đó phải được hoàn thành trước khi một khoảng thời gian kết thúc.
Ví dụ:
You must finish the report within a week. (Bạn phải hoàn thành báo cáo trong vòng một tuần.)
I’ll return within an hour.
Dùng để diễn tả rằng điều gì đó nằm bên trong một phạm vi hoặc giới hạn cụ thể.
Ví dụ:
She stayed within the boundaries of the city. (Cô ấy ở trong phạm vi thành phố.)
Please keep your voice within a reasonable level. (Làm ơn giữ giọng nói ở mức hợp lý.)
Tiêu chí |
Through |
Throughout |
Loại từ |
Giới từ, trạng từ, tính từ |
Giới từ, trạng từ |
Ý nghĩa không gian |
Đi xuyên qua, từ đầu đến cuối một địa điểm hoặc vật thể. (The train passed through the tunnel) |
Bao phủ toàn bộ phạm vi của một địa điểm. (Snow fell throughout the city). |
Ý nghĩa thời gian |
Chỉ quá trình từ đầu đến cuối nhưng có thể có sự gián đoạn. He worked through the night) |
Nhấn mạnh sự liên tục, không ngắt quãng. (She was happy throughout the trip) |
Vị trí trong câu |
Thường đi cùng danh từ hoặc cụm từ chỉ nơi chốn/thời gian. |
Đứng trước danh từ (giới từ) hoặc ở đầu/cuối câu (trạng từ). |
Within
Theo định nghĩa từ điển Oxford, within có nghĩa là ở trong hoặc không vượt quá một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định (inside or not beyond a certain limit).
Ví dụ: You must submit your assignment within three days. (Bạn phải nộp bài trong vòng ba ngày.)
Bên cạnh đó, within cũng có thể dùng chỉ phạm vi không gian.
Ví dụ: The hotel is located within the city center.
For
Theo từ điển Oxford, for được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc khoảng cách nhất định (used to indicate a duration of time or a measure of distance).
Ví dụ: She stayed in Paris for two weeks. (Cô ấy đã ở Paris trong hai tuần.)
Khi đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian, for nhấn mạnh khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nó không đề cập đến thời điểm bắt đầu hay kết thúc cụ thể, mà chỉ tập trung vào độ dài của thời gian.
Vì vậy, for khác với within, vì for thể hiện một khoảng thời gian kéo dài, trong khi within nhấn mạnh rằng hành động phải diễn ra trước một mốc thời gian cụ thể.
During
During thể hiện sự liên tục trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Visitors must remain seated during the performance. ( Khán giả phải ngồi yên trong suốt buổi biểu diễn. )
During có thể thay thế In khi nói về một khoảng thời gian mà sự kiện xảy ra
Ví dụ: Many technological advancements took place during the 20th century. (Nhiều tiến bộ công nghệ đã diễn ra trong thế kỷ 20.)
During có thể dùng để chỉ một thời điểm không xác định trong một khoảng thời gian
Ví dụ: I woke up several times during the night. (Tôi đã thức dậy vài lần trong đêm.)
Bảng tổng hợp so sánh Throughout và During, For, Within
Giới từ |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Throughout |
Nhấn mạnh sự kéo dài từ đầu đến cuối một khoảng thời gian hoặc lan tỏa khắp không gian. |
Dùng với danh từ chỉ thời gian hoặc không gian để chỉ sự liên tục hoặc phân bố đều. |
She traveled throughout the country. (Cô ấy đã đi khắp đất nước.) It rained throughout the night. (Trời mưa suốt đêm.) |
During |
Chỉ một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. |
Dùng với danh từ chỉ mốc thời gian, sự kiện. |
I fell asleep during the meeting. (Tôi ngủ gật trong cuộc họp.) Many shops closed during the pandemic. (Nhiều cửa hàng đóng cửa trong đại dịch.) |
For |
Chỉ khoảng thời gian một sự việc diễn ra (bao lâu). |
Đi với một khoảng thời gian cụ thể (số năm, số giờ, số phút, v.v.). |
We stayed in Paris for a week. (Chúng tôi ở Paris một tuần.) She has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây 10 năm.) |
Within |
Nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, không vượt quá giới hạn đó. |
Dùng với khoảng thời gian hoặc không gian để chỉ giới hạn trong phạm vi đó. |
The package will arrive within 3 days. (Gói hàng sẽ đến trong vòng 3 ngày.) You must complete the test within an hour. (Bạn phải hoàn thành bài kiểm tra trong vòng một giờ.) |
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp (through, throughout, during, for, within) để điền vào chỗ trống.
Bài 1
Đáp án:
1. through
2. for
3. throughout
4. within
5. throughout
6. during
7. throughout
8. through
9. within
during
Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp
Bài 2
Đáp án:
1. through
2. throughout
3. for
4. within
5. during
Bài 3: Sắp xếp câu đúng thứ tự
Bài 3
Đáp án:
1. We walked through a beautiful forest.
2. The noise was heard during the storm.
3. This must be completed within three days.
4. The new rules will be applied throughout the country.
5. I stayed in Italy for a month during my vacation.
Bài viết trên đây đã hệ thống lại cách phân biệt cách Dùng Through, Throughout, During, For, Within. Hy vọng với bài viết này sẽ giúp bạn tự tin làm bài và đạt kết quả cao.
Nếu bạn muốn nâng trình độ tiếng Anh của mình thì đừng bỏ lỡ khóa học VSTEP B1, B2 ngay để nhận ưu đãi nhé!