Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Traffic

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về Speaking Part 1 chủ đề Traffic (Giao thông) Những từ vựng thông dụng xuất hiện trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết dưới đây nhé!

avatar

VSTEP EASY

07/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Speaking, chủ đề Traffic Speaking Part 1  là một chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Giao thông để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Traffic Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Traffic

Các câu hỏi thường gặp Speaking Part 1 chủ đề Traffic

Các câu hỏi thường gặp Speaking Part 1 chủ đề Traffic

How do you go to work/school?

I typically go to school by bicycle, which I find to be enjoyable and environmentally friendly. For instance, when I ride my bike, it allows me to stay active and avoid traffic. I enjoy this method because I can appreciate the fresh air and the scenery along the way. On days when it rains, I might choose to take the bus, which is also convenient and reliable. Overall, my choice of transportation helps me maintain a healthy lifestyle, and I feel it’s important for both my well-being and the environment.

Dịch nghĩa: Tôi thường đi học bằng xe đạp, điều mà tôi thấy thú vị và thân thiện với môi trường. Ví dụ, khi tôi đi xe đạp, nó giúp tôi duy trì hoạt động và tránh kẹt xe. Tôi thích phương pháp này vì tôi có thể tận hưởng không khí trong lành và cảnh vật trên đường đi. Vào những ngày trời mưa, tôi có thể chọn đi xe buýt, điều này cũng tiện lợi và đáng tin cậy. Tổng thể, sự lựa chọn phương tiện của tôi giúp tôi duy trì lối sống khỏe mạnh, và tôi cảm thấy điều đó quan trọng cho cả sức khỏe của tôi và môi trường.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Avoid traffic: tránh kẹt xe

  • Appreciate: tận hưởng

  • Fresh air: không khí trong lành

  • Scenery: cảnh vật

What is the most popular means of transportation in your hometown?

In my hometown, the most popular means of transportation is the motorbike. It's convenient for navigating the busy streets and finding parking. Most people prefer it because it's affordable and allows for quick travel. While there are buses, they tend to be crowded and less reliable. Overall, motorbikes play a crucial role in daily life here.

Dịch nghĩa: Tại quê của tôi, phương tiện giao thông phổ biến nhất là xe máy. Nó rất tiện lợi cho việc di chuyển trên những con đường đông đúc và tìm chỗ đỗ. Hầu hết mọi người thích nó vì giá cả phải chăng và cho phép di chuyển nhanh chóng. Mặc dù có xe buýt, nhưng chúng thường đông đúc và ít đáng tin cậy hơn. Tổng thể, xe máy đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày ở đây.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Means of transportation: phương tiện giao thông

  • Navigating: di chuyển

  • Crowded: đông đúc

  • Crucial role: vai trò quan trọng

Do you think people will drive more in the future?

I think people will likely drive more in the future due to urban growth and rising populations. However, the push for eco-friendly options like electric cars and improved public transport might balance this out. Ultimately, while driving may increase, many will still seek sustainable alternatives.

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng mọi người có thể sẽ lái xe nhiều hơn trong tương lai do sự phát triển đô thị và dân số tăng. Tuy nhiên, sự thúc đẩy cho các lựa chọn thân thiện với môi trường như xe điện và giao thông công cộng cải thiện có thể làm cân bằng điều này. Cuối cùng, mặc dù việc lái xe có thể tăng lên, nhiều người vẫn sẽ tìm kiếm các lựa chọn bền vững.

Từ vựng ghi điểm:

  • Urban growth: sự phát triển đô thị

  • Rising populations: dân số tăng

  • Eco-friendly options: lựa chọn thân thiện với môi trường

  • Electric cars: xe điện

  • Improved public transport: giao thông công cộng cải thiện

What means of transportation do you prefer to use?

I prefer to use a bicycle for transportation. It’s a convenient and eco-friendly option that allows me to avoid traffic and stay active. Riding a bike also gives me the chance to enjoy the fresh air and explore my surroundings. While I occasionally use public transport or a motorbike, I find cycling to be the most enjoyable and beneficial for my health.

Dịch nghĩa: Tôi thích sử dụng xe đạp để di chuyển. Đây là một lựa chọn tiện lợi và thân thiện với môi trường, cho phép tôi tránh kẹt xe và giữ gìn sức khỏe. Đi xe đạp cũng cho tôi cơ hội tận hưởng không khí trong lành và khám phá xung quanh. Mặc dù thỉnh thoảng tôi cũng sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe máy, nhưng tôi thấy đi xe đạp là thú vị nhất và có lợi cho sức khỏe của tôi.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Public transport: phương tiện công cộng

  • Motorbike: xe máy

How much time do you spend traveling daily? 

I spend about one hour traveling daily. I usually take around 30 minutes to get to school by bicycle and the same amount of time to return home. This allows me to enjoy the ride and stay active. On days when I use public transport, it might take a little longer, around 45 minutes. Overall, I find this time spent traveling to be quite manageable.

Dịch nghĩa: Tôi dành khoảng một giờ để di chuyển mỗi ngày. Thường thì tôi mất khoảng 30 phút để đến trường bằng xe đạp và cũng mất khoảng thời gian tương tự để về nhà. Điều này cho phép tôi tận hưởng chuyến đi và giữ gìn sức khỏe. Vào những ngày tôi sử dụng phương tiện công cộng, có thể mất thời gian lâu hơn một chút, khoảng 45 phút. Tổng thể, tôi thấy thời gian di chuyển này khá dễ quản lý.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Enjoy the ride: tận hưởng chuyến đi

During which seasons do you like to travel?

I prefer to travel in spring and autumn. In spring, the weather is mild and nature is beautiful with blooming flowers. Autumn offers stunning foliage and comfortable temperatures, making it perfect for exploring. Both seasons provide ideal conditions for travel

Dịch nghĩa: Tôi thích du lịch vào mùa xuân và mùa thu. Vào mùa xuân, thời tiết ấm áp và thiên nhiên rất đẹp với những bông hoa nở. Mùa thu mang đến lá cây đẹp và nhiệt độ dễ chịu, làm cho nó trở nên lý tưởng để khám phá. Cả hai mùa đều cung cấp điều kiện lý tưởng cho việc du lịch.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Mild: ấm áp, dễ chịu

  • Nature: thiên nhiên

  • Blooming flowers: hoa nở

  • Stunning foliage: lá cây đẹp, màu sắc rực rỡ

  • Comfortable temperatures: nhiệt độ dễ chịu

Do you prefer public transportation or private transportation?

I prefer public transportation because it's more environmentally friendly and cost-effective. It allows me to relax and read during my commute. While private transportation is convenient for longer trips, I find public transport better for my daily travel needs.

Dịch nghĩa: Tôi thích phương tiện công cộng vì nó thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí. Nó cho phép tôi thư giãn và đọc sách trong quá trình di chuyển. Mặc dù phương tiện cá nhân tiện lợi cho những chuyến đi dài hơn, nhưng tôi thấy phương tiện công cộng tốt hơn cho nhu cầu di chuyển hàng ngày của mình.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Cost-effective: tiết kiệm chi phí

  • Commute: di chuyển (đến nơi làm việc/học tập)

  • Private transportation: phương tiện cá nhân

What type of public transport can be found in your city?

In my city, the main types of public transport are buses and the metro. Buses are widely available and affordable, making them accessible for everyone. The metro is efficient and helps avoid traffic, especially during peak hours. Additionally, there are trams in some areas, providing a convenient way to travel short distances. Overall, these options make getting around the city quite easy.

Dịch nghĩa: Tại thành phố của tôi, các loại phương tiện công cộng chính là xe buýt và tàu điện ngầm. Xe buýt có sẵn rộng rãi và giá cả phải chăng, làm cho chúng dễ tiếp cận với mọi người. Tàu điện ngầm thì hiệu quả và giúp tránh kẹt xe, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Ngoài ra, còn có xe điện ở một số khu vực, cung cấp một cách tiện lợi để di chuyển khoảng cách ngắn. Tổng thể, những lựa chọn này làm cho việc di chuyển trong thành phố trở nên khá dễ dàng.

Từ vựng ghi điểm: 

  • Affordable: giá cả phải chăng

  • Avoid traffic: tránh kẹt xe

  • Peak hours: giờ cao điểm

  • Trams: xe điện

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Traffic

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Traffic (Giao thông)

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Traffic (Giao thông)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng thông dụng cho chủ đề Traffic (Giao thông) trong Speaking Part 1 với đầy đủ các thông tin cần thiết:

Danh từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Traffic is often congested during rush hour. 

2

Congestion

/kənˈdʒestʃən/

Sự tắc nghẽn

Congestion can lead to longer travel times. 

3

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư

There was an accident at the busy intersection. 

4

Pedestrian

/pəˈdɛstrɪən/

Người đi bộ

Pedestrians should always use crosswalks. 

5

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Đèn giao thông

The traffic light turned green, allowing cars to move. 

6

Roadblock

/ˈroʊdˌblɑːk/

Chướng ngại vật trên đường

The roadblock caused significant delays. 

7

Vehicle

/ˈviːəkl/

Phương tiện giao thông

There are too many vehicles on the road today. 

8

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại, đi làm

Many people commute by train to avoid traffic. 

9

Accident

/ˈæksɪdənt/

Tai nạn

The accident blocked the main road for hours. 

10

Congestion charge

/kənˈdʒɛstʃən tʃɑːrdʒ/

Phí tắc nghẽn

The city implemented a congestion charge to reduce traffic. 

Tính từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Congested

/kənˈdʒɛstɪd/

Bị tắc nghẽn

The streets are congested during the weekend. 

2

Heavy

/ˈhɛvi/

Nặng, đông đúc

Heavy traffic makes it difficult to reach the destination on time. 

3

Urban

/ˈɜːrbən/

Đô thị

Urban areas often face more traffic issues. 

4

Safe

/seɪf/

An toàn

It's important to create a safe environment for pedestrians. 

5

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Sustainable transportation methods are needed for a better future. 

6

Efficient

/ɪˈfɪʃənt/

Hiệu quả

An efficient public transport system can reduce congestion. 

7

Convenient

/kənˈviːniənt/

Tiện lợi

Bicycles are a convenient way to navigate urban traffic. 

8

Alternative

/ælˈtɜrnətɪv/

Thay thế

Alternative modes of transport should be promoted. 

9

Delayed

/dɪˈleɪd/

Bị trì hoãn

The bus was delayed due to heavy traffic. 

10

Frequent

/ˈfriːkwənt/

Thường xuyên

Frequent stops can increase travel time significantly. 

Động từ và cụm động từ chủ đề Traffic

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại, đi làm

I usually commute by bus to work.

2

Accelerate

/əkˈsɛləreɪt/

Tăng tốc

Drivers tend to accelerate when the traffic light turns green.

3

Navigate

/ˈnævɪɡeɪt/

Điều hướng

It's difficult to navigate through congested streets. 

4

Reduce

/rɪˈdjuːs/

Giảm bớt

We need to reduce the number of vehicles on the road. 

5

Implement

/ˈɪmplɪˌmɛnt/

Thực hiện

The city plans to implement new traffic regulations. 

6

Promote

/prəˈmoʊt/

Thúc đẩy

We should promote the use of public transport. 

7

Participate

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

Many citizens participate in carpooling to reduce traffic. 

8

Contribute

/kənˈtrɪbjuːt/

Đóng góp

Poor planning can contribute to traffic issues. 

9

Collaborate

/kəˈlæbəreɪt/

Hợp tác

Different agencies need to collaborate on traffic solutions. 

10

Enforce

/ɪnˈfɔːrs/

Thực thi

It's essential to enforce traffic laws strictly. 

Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY

Cải thiện Speaking nhanh chóng cùng VSTEP EASY

Cải thiện Speaking nhanh chóng cùng VSTEP EASY

Trong phần thi Speaking, rất nhiều thí sinh đã gặp trở ngại không thể tăng band điểm của mình do còn rụt rè hay dễ bị bí ý tưởng trong khi nói tiếng Anh. Mặt khác, Speaking là một kỹ năng output và học rất nhanh để có thể tăng band điểm. Chính vì vậy, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên để tận dụng cơ hội tăng band điểm nhanh chóng này.

Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình. 

Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1: 1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. 

Việc nắm vững từ vựng và các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Traffic (Giao thông) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Hy vọng rằng các từ vựng được tổng hợp trong bài viết và các ví dụ mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi VSTEP. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: