Bài viết này cung cấp các mẫu câu thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Travel (du lịch), đồng thời gợi ý câu trả lời và tổng hợp các từ vựng ghi điểm.
VSTEP EASY
Bài viết này cung cấp các mẫu câu thường gặp trong VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Travel (du lịch), đồng thời gợi ý câu trả lời và tổng hợp các từ vựng ghi điểm.
VSTEP EASY
Một trong những chủ đề phổ biến bạn không thể bỏ qua trong VSTEP Speaking Part 1 chính là chủ đề Travel (du lịch). Chủ đề này thường xuất hiện trong các kỳ thi VSTEP gần đây, do đó người học cần chuẩn bị vốn từ vựng phong phú và làm quen với các dạng câu hỏi để đạt kết quả tốt trong phần thi. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp các bài mẫu Speaking Part 1 thông dụng nhất về chủ đề Travel, cùng với những từ vựng được sử dụng trong các bài mẫu này.
Đừng bỏ qua bài viết VSTEP Speaking Part 1: Chiến thuật làm bài & chủ đề thường gặp nếu bạn chưa hiểu rõ về phần thi Speaking Part 1 nhé! Còn bây giờ hãy cùng xem các câu hỏi liên quan đến chủ đề này có thể sẽ xuất hiện trong Speaking Part 1.
Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Travel
Trả lời: Yes, I love traveling because it allows me to explore new places, experience different cultures, and meet new people. I enjoy visiting famous landmarks, trying local food, and learning about the history of each place. Traveling also helps me relax and escape from my daily routine. Whether it's a short trip or a long vacation, I always look forward to my next journey.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi rất thích du lịch vì nó cho phép tôi khám phá những địa điểm mới, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và gặp gỡ những người mới. Tôi thích tham quan các địa danh nổi tiếng, thử các món ăn địa phương và tìm hiểu về lịch sử của từng nơi. Du lịch cũng giúp tôi thư giãn và thoát khỏi cuộc sống thường nhật. Dù là chuyến đi ngắn hay kỳ nghỉ dài, tôi luôn mong chờ hành trình tiếp theo của mình.
Từ vựng ghi điểm:
Landmark (n): địa danh, tòa nhà
Escape from (sth): thoát khỏi cái gì
Trả lời: I try to travel at least twice a year. Usually, I take a longer trip during the summer, exploring different cities or countries. In the winter, I often plan a shorter journey to nearby destinations for a quick getaway. Traveling helps me unwind and discover new experiences, so I always make time for it whenever possible.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng đi du lịch ít nhất hai lần mỗi năm. Thông thường, tôi có một chuyến đi dài vào mùa hè để khám phá các thành phố hoặc quốc gia khác nhau. Vào mùa đông, tôi thường lên kế hoạch cho một hành trình ngắn đến những điểm đến gần để thư giãn nhanh chóng. Du lịch giúp tôi thư giãn và khám phá những trải nghiệm mới, vì vậy tôi luôn dành thời gian cho nó bất cứ khi nào có thể.
Từ vựng ghi điểm:
Make time for: dành thời gian cho
Trả lời: I usually travel to coastal cities because I love the beach and the relaxed atmosphere there. Destinations like Da Nang and Nha Trang are my favorites for their beautiful scenery and friendly locals. Sometimes, I also enjoy traveling to the mountains for hiking and fresh air. These places offer me a great escape from the busy city life.
Dịch nghĩa: Tôi thường đi du lịch đến các thành phố ven biển vì tôi yêu thích bãi biển và không khí thư giãn ở đó. Những điểm đến như Đà Nẵng và Nha Trang là những nơi yêu thích của tôi vì phong cảnh đẹp và người dân thân thiện. Đôi khi, tôi cũng thích du lịch đến vùng núi để leo núi và tận hưởng không khí trong lành. Những nơi này mang lại cho tôi một sự thoát ly tuyệt vời khỏi cuộc sống bận rộn của thành phố.
Từ vựng ghi điểm:
Coastal (adj): ven biển
Escape from sth: thoát khỏi cái gì
Trả lời: I enjoy traveling with a group rather than alone, as it enhances the overall experience. When I embark on a journey with friends, we can share laughter, explore various destinations, and create unforgettable memories together. Moreover, having companions allows us to engage in meaningful conversations, deepening our understanding of different cultures. While solo travel offers freedom, the camaraderie in group trips makes the adventure much more enriching.
Dịch nghĩa: Tôi thích du lịch cùng một nhóm hơn là đi một mình, vì điều đó nâng cao trải nghiệm tổng thể. Khi tôi bắt đầu một hành trình cùng bạn bè, chúng tôi có thể chia sẻ những tiếng cười, khám phá các điểm đến khác nhau và tạo ra những kỷ niệm khó quên cùng nhau. Hơn nữa, việc có bạn đồng hành cho phép chúng tôi tham gia vào những cuộc trò chuyện có ý nghĩa, làm sâu sắc thêm hiểu biết của chúng tôi về các nền văn hóa khác nhau. Mặc dù du lịch một mình mang lại sự tự do, nhưng tình bạn trong những chuyến đi nhóm khiến cuộc phiêu lưu trở nên phong phú hơn nhiều.
Từ vựng ghi điểm:
Camaraderie (n): tình bạn, sự gắn bó
Enriching (adj): làm phong phú, bổ ích
Trả lời: I don’t often travel abroad, but when I do, I seek to immerse myself in the local culture and explore famous destinations. I have visited several countries, including Thailand and Japan, where I enjoyed unique culinary experiences and breathtaking landscapes. Although I may not travel internationally frequently, each journey is an opportunity to broaden my horizons and gain a deeper appreciation for diverse cultures.
Dịch nghĩa: Tôi không thường xuyên du lịch nước ngoài, nhưng khi có cơ hội, tôi luôn tìm cách hòa mình vào văn hóa địa phương và khám phá các điểm đến nổi tiếng. Tôi đã đến thăm một số quốc gia, bao gồm Thái Lan và Nhật Bản, nơi tôi đã thưởng thức những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và phong cảnh tuyệt đẹp. Mặc dù tôi không du lịch quốc tế thường xuyên, nhưng mỗi hành trình là một cơ hội để mở rộng tầm nhìn và trân trọng sâu sắc hơn các nền văn hóa đa dạng.
Từ vựng ghi điểm:
Immerse (v): hòa mình
Culinary (adj): ẩm thực
Broaden (v): mở rộng
Horizons (n): tầm nhìn, phạm vi hiểu biết
Trả lời: I prefer to travel during the spring and autumn seasons. In spring, the weather is pleasantly mild, and I love witnessing the blooming flowers in various destinations. Autumn is equally appealing because of the vibrant foliage and the cultural festivals that occur during this time. Traveling during these seasons allows me to avoid crowds and enjoy a more tranquil journey, making each experience even more memorable.
Dịch nghĩa: Tôi thích du lịch vào mùa xuân và mùa thu. Vào mùa xuân, thời tiết ấm áp dễ chịu, và tôi thích ngắm nhìn những bông hoa nở rộ ở nhiều điểm đến khác nhau. Mùa thu cũng hấp dẫn không kém với những tán lá rực rỡ và các lễ hội văn hóa diễn ra trong thời gian này. Du lịch vào những mùa này giúp tôi tránh được đám đông và tận hưởng một hành trình yên bình hơn, làm cho mỗi trải nghiệm trở nên đáng nhớ hơn.
Từ vựng ghi điểm:
Foliage (n) tán lá
Tranquil (adj) yên bình
Vibrant (adj) rực rỡ, sống động
Trả lời: Throughout my life, I have visited a variety of places, including bustling cities, serene beaches, and majestic mountains. Each destination offers unique experiences, from exploring historical sites to indulging in local cuisine. For instance, I have explored the vibrant streets of Tokyo and relaxed on the tranquil shores of Bali. These journeys not only enrich my understanding of different cultures but also allow me to appreciate the beauty of our world.
Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc đời, tôi đã đến thăm nhiều nơi khác nhau, bao gồm các thành phố nhộn nhịp, bãi biển yên bình và những ngọn núi hùng vĩ. Mỗi điểm đến đều mang lại những trải nghiệm độc đáo, từ việc khám phá các di tích lịch sử đến việc thưởng thức ẩm thực địa phương. Chẳng hạn, tôi đã khám phá những con phố sống động của Tokyo và thư giãn trên bờ biển yên tĩnh của Bali. Những hành trình này không chỉ làm phong phú thêm hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau mà còn cho phép tôi trân trọng vẻ đẹp của thế giới.
Từ vựng ghi điểm:
Bustling (adj) nhộn nhịp
Serene (adj) yên bình
Majestic (adj) hùng vĩ
Indulging (v) tận hưởng, chiều chuộng
Trả lời: Absolutely! My country is a fantastic place for travelers to visit, offering a rich tapestry of history, culture, and natural beauty. From the bustling markets in the cities to the serene landscapes in the countryside, there is something for everyone. Visitors can immerse themselves in our vibrant traditions and savor the diverse local cuisine. I believe that experiencing the warmth of our people makes every journey here unforgettable.
Dịch nghĩa: Chắc chắn rồi! Đất nước của tôi là một nơi tuyệt vời để du khách đến thăm, với sự đa dạng phong phú về lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên. Từ những chợ nhộn nhịp trong các thành phố đến những phong cảnh yên bình ở nông thôn, nơi đây có điều gì đó cho mọi người. Du khách có thể hòa mình vào những truyền thống sống động của chúng tôi và thưởng thức ẩm thực địa phương đa dạng. Tôi tin rằng trải nghiệm sự ấm áp của con người nơi đây khiến mỗi hành trình trở nên khó quên.
Từ vựng ghi điểm:
Tapestry (n) sự đa dạng phong phú
Immersed (v) hòa mình
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
broaden |
/ˈbrɔːdən/ |
mở rộng |
Traveling can broaden your horizons. (Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.) |
bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
nhộn nhịp |
The bustling city of Tokyo is a popular tourist destination. (Thành phố Tokyo nhộn nhịp là một điểm đến du lịch nổi tiếng.) |
culinary |
/ˈkʌl.ɪ.nər.i/ |
ẩm thực |
We enjoyed the diverse culinary experiences of the region. (Chúng tôi đã thưởng thức những trải nghiệm ẩm thực đa dạng của vùng.) |
culture |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn hóa |
We learned a lot about the local culture during our trip. (Chúng tôi đã học được rất nhiều về văn hóa địa phương trong chuyến đi.) |
diverse |
/daɪˈvɜːs/ |
đa dạng |
The city offers a diverse range of cultural experiences. (Thành phố này cung cấp một loạt các trải nghiệm văn hóa đa dạng.) |
destination |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
điểm đến |
Our destination is a small village in the mountains. (Điểm đến của chúng tôi là một ngôi làng nhỏ trên núi.) |
experience |
/ɪkˈspɪər.i.əns.ɪ/ |
trải nghiệm |
We had many unforgettable experiences on our trip. (Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khó quên trong chuyến đi của mình.) |
fantastic |
/fænˈtæs.tɪk/ |
tuyệt vời |
The view from the mountaintop was fantastic. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời.) |
horizons |
/həˈraɪ.zənz/ |
tầm nhìn, phạm vi hiểu biết |
Traveling can help you broaden your horizons. (Du lịch có thể giúp bạn mở rộng tầm nhìn.) |
immerse |
/ɪˈmɜːs/ |
hòa mình |
We immersed ourselves in the local culture. (Chúng tôi đã hòa mình vào văn hóa địa phương.) |
indulging |
/ɪnˈdʌl.dʒɪŋ/ |
tận hưởng, chiều chuộng |
We indulged in all the local delicacies. (Chúng tôi đã thưởng thức tất cả các món ngon địa phương.) |
journey |
/ˈdʒɜː.ni/ |
hành trình |
Our journey took us through many different countries. (Hành trình của chúng tôi đã đưa chúng tôi đi qua nhiều quốc gia khác nhau.) |
majestic |
/məˈdʒes.tɪk/ |
hùng vĩ |
The mountains were majestic. (Những ngọn núi thật hùng vĩ.) |
serene |
/sɪˈriːn/ |
yên bình |
The lake was serene and peaceful. (Hồ nước thật yên bình.) |
tapestry |
/ˈtæp.ə.stri/ |
sự đa dạng phong phú |
The city was a tapestry of cultures. (Thành phố là một bức tranh đa dạng về văn hóa.) |
tranquil |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
yên bình |
The beach was a tranquil place to relax. (Bãi biển là một nơi yên bình để thư giãn.) |
vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
rực rỡ, sống động |
The city was full of vibrant colors and sounds. (Thành phố đầy màu sắc và âm thanh rực rỡ.) |
Trong phần thi Speaking, rất nhiều thí sinh đã gặp trở ngại và không thể tăng band điểm của mình do còn rụt rè hay dễ bị bí ý tưởng trong khi nói tiếng Anh. Mặt khác, Speaking là một kỹ năng output và học rất nhanh để có thể tăng band điểm. Chính vì vậy, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên để tận dụng cơ hội tăng band điểm nhanh chóng này.
Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASY
Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình.
Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1: 1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. Hãy tham khảo khóa học VSTEP ngay tại đây.
Trên đây là bài viết về Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Travel. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn sẽ nắm được kiến thức tổng quan về phần thi này và lên kế hoạch ôn luyện thật tốt, nắm trọn điểm tối đa trong bài thi VSTEP của mình. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess