Treat đi với các giới từ gì? Trong tiếng Anh treat có nghĩa là gì? Tất cả sẽ được giải đáp ở bài viết dưới này mọi người cùng đọc và áp dụng vào bài tập thực hành.
VSTEP EASY
Treat đi với các giới từ gì? Trong tiếng Anh treat có nghĩa là gì? Tất cả sẽ được giải đáp ở bài viết dưới này mọi người cùng đọc và áp dụng vào bài tập thực hành.
VSTEP EASY
Có rất nhiều trong khi học tiếng Anh đều thắc mắc treat đi với giới từ gì? Hiểu được cấu trúc này VSTEP EASY đã viết bài này để giúp các bạn nắm chắc kiến thức và ôn luyện thực hành.
Với mỗi mỗi ví dụ và cấu trúc câu dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của treat hơn.
Thể hiện hành động đối xử với ai đó theo một cách nhất định.
Ví dụ: Don’t treat me like I’m a child. (Đừng đối xử với tôi như thể tôi là một đứa trẻ)
Treat cũng mang nghĩa là chăm sóc hoặc điều trị, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế.
Ví dụ: After the accident, they treated him at the hospital for his injuries. (Sau tai nạn, họ đã chăm sóc cho anh ấy tại bệnh viện để điều trị vết thương.)
Treat còn ý nghĩa là một món quà hoặc trải nghiệm đặc biệt để tận hưởng là một món quà hoặc một trải nghiệm đặc biệt.
Ví dụ: Going to the spa was a special treat for her birthday. (Đi spa là một món quà đặc biệt nhân dịp sinh nhật của cô ấy.)
Sau đây là ý nghĩa, cấu trúc và một số ví dụ minh họa về năm giới từ thường đi kèm với "treat.
Khi cần dùng nghĩa là chữa bệnh cho một ai đó hay cần xử lý 1 vấn đề bằng một phương pháp cụ thể ta dùng treat with
Cấu trúc:
treat somebody/something with something |
Ví dụ: He treated his cold with herbal tea and rest instead of medicine. (Anh ấy chữa cảm lạnh bằng trà thảo mộc và nghỉ ngơi thay vì dùng thuốc.)
Ý nghĩa: Dùng để so sánh cách đối xử với người đó như thể họ là ai / cái gì.
Cấu trúc:
Treat somebody/something like something |
Ví dụ: My boss treats me like I’m just a machine. (Sếp tôi đối xử với tôi như thể tôi chỉ là cái máy.)
Dùng để chỉ việc đánh giá hoặc xem ai đó/cái gì đó ở một vai trò hay vị trí nhất định.
Cấu trúc:
treat somebody/something as something |
Ví dụ: She treats her job as a hobby, not a responsibility. (Cô ấy xem công việc của mình như sở thích, chứ không phải trách nhiệm.)
Dùng để điều trị cho một người nào đó đang mắc căn bệnh hay gặp phải tình trạng căn bệnh.
Cấu trúc:
treat somebody for something (with something) |
Ví dụ:
He was treated for high blood pressure with medication and lifestyle changes.
→ Anh ấy được điều trị huyết áp cao bằng thuốc và thay đổi lối sống.
She treated her child for a cold with herbal tea and rest.
→ Cô ấy chữa cảm lạnh cho con bằng trà thảo mộc và nghỉ ngơi.
Dành tặng cho ai đó một món ngon hoặc một trải nghiệm vui vẻ để họ cảm thấy được trân trọng và vui vẻ.
Cấu trúc:
Treat somebody to something |
Ví dụ: She treated herself to a new pair of sandals. (Cô ấy tự thưởng cho mình đôi dép mới)
Bài tập 1: Điền đúng giới từ sao cho phù hợp với nghĩa của treat
Bài tập 1
1. I’ll treat you ___ coffee tomorrow morning!
2. She treats her dog ___ a baby.
3. Please treat this document ___ confidential.
4. They treated the wound ___ an antiseptic cream.
5. He treated himself ___ a weekend getaway.
6. The teacher always treats us ___ respect.
7. The boy was treated ___ a bee sting.
Đáp án
1. to
2. like
3. as
4. with
5. to
6.with
7. for
Bài tập 2: Viết lại câu theo gợi ý, sử dụng đúng giới từ với “treat”
Bài 2
1. She acted like I was a child.
2. The doctor used antibiotics to cure her infection.
3. They handled the situation in a very serious way.
4. She always behaves with kindness toward her students.
5. We thought of the mistake as a learning opportunity.
Đáp án
1. She treated me like a child.
2. The doctor treated her for an infection with antibiotics.
3. They treated the situation as very serious.
4. She always treats her students with kindness.
5. We treated the mistake as a learning opportunity.
Nắm rõ các cấu trúc “treat + giới từ” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong bài thi VSTEP. Xem ngay các khóa B1, B2 VSTEP tại VSTEP EASY để tăng tốc ôn luyện!