Treatment đi với giới từ gì? Collocation với treatment và bài tập

Treatment đi với giới từ gì? Collocation của treatment là những từ nào? Treatment có cùng ý nghĩa với những từ nào? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Treatment đi với giới từ gì mới đúng? Câu hỏi này sẽ được VSTEP EASY giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.

Treatment đi với giới từ gì? Collocation với treatment và bài tậpTreatment có nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa

Nghĩa thông thường

Treatment được hiểu là cách đối xử/cư xử trong bối cảnh giao tiếp.  

Ví dụ: She gave him the VIP treatment because he is an influencer on Tiktok. (Cô ấy đối đãi  anh ta như khách VIP vì anh ấy là người có tâm fanhr hưởng trên Tiktok.)

Nghĩa chuyên ngành

Treatment trong y tế được dịch là phương pháp điều trị. 

Ví dụ: Phong is receiving treatment for a hand injury, including medication and a cast.

Treatment trong bối cảnh ngành công nghiệp có nghĩa là quy trình xử lý. 

Ví dụ: The local authorities are focusing on waste treatment to improve air quality.

Treatment đi với giới từ gì?

Treament đi với giới từ gì?

Treatment + of và treatment + for

Tiêu chí

Treatment of

Treatment for

Ý nghĩa tổng quát

Việc xử lý, điều trị

Việc điều trị/xử lý nhằm giải quyết một vấn đề hay mục đích cụ thể

Ngữ cảnh y học

Treatment of diabetes is expensive. (tập trung vào bệnh)

She is receiving treatment for diabetes. (tập trung vào mục đích điều trị)

Ngữ cảnh công nghiệp

Treatment of wastewater is essential before discharge. (xử lý nước thải – tập trung vào thứ đang được xử lý)

This chemical is used as a treatment for rust. (xử lý để chống rỉ sét – tập trung vào mục tiêu)

Mẹo ghi nhớ

Treatment of + đối tượng đang được xử lý

Treatment for + vấn đề/mục tiêu của xử lý

 

Treatment + to / toward(s)

Treatment + to/toward(s) + người

Treatment đi với giới từ to hay toward thường nói về cách ai đó đối xử hoặc cư xử với người khác.

Ví dụ: His treatment towards his parents was very respectful. (Cách anh ấy đối xử với bố mẹ rất lễ phép.)

Lưu ý: 

  • “Treatment towards” phổ biến hơn trong văn nói và viết đời thường.

  • “Treatment to” ít dùng hơn, thường có ở văn bản trang trọng hơn.

In + treatment

be + in treatment (for...)

Cụm này thường diễn tả việc đang được chữa bệnh.

Ví dụ: She went into treatment after the diagnosis. 

Collocation với treatment

Lĩnh vực y tế

Collocation

Ý nghĩa

medical treatment

điều trị y tế (nói chung)

cancer treatment / diabetes treatment

điều trị ung thư / tiểu đường

treatment plan

kế hoạch điều trị

undergo treatment

trải qua điều trị

respond to treatment

đáp ứng với điều trị (bệnh nhân có tiến triển)

seek treatment

tìm kiếm phương pháp điều trị

early treatment

điều trị sớm (ngay từ đầu)

 

Trong mỹ phẩm / chăm sóc da

Collocation

Ý nghĩa

skin treatment

chăm sóc/điều trị da

facial treatment

liệu trình chăm sóc da mặt

hair treatment

sản phẩm phục hồi/tăng cường tóc

acne treatment

điều trị mụn

anti-aging treatment

liệu trình chống lão hóa

Collocation trong công nghiệp / kỹ thuật

Collocation

Ý nghĩa

water treatment

xử lý nước

waste treatment

xử lý chất thải

heat treatment

xử lý nhiệt (kim loại)

chemical treatment

xử lý bằng hóa chất

surface treatment

xử lý bề mặt (vật liệu, sản phẩm)

Collocation trong giao tiếp / xã hội

Collocation

Ý nghĩa

fair/unfair treatment

đối xử công bằng / bất công

equal treatment

đối xử bình đẳng

special treatment

đối xử đặc biệt (được ưu ái)

harsh treatment

đối xử tệ bạc

preferential treatment

đãi ngộ đặc biệt (ưu tiên)

 

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với treatment

Từ đồng nghĩa

Từ vựng

Nghĩa

Ngữ cảnh sử dụng

therapy

liệu pháp

y tế, tâm lý, sức khỏe

care

sự chăm sóc

y tế, xã hội, gia đình

remedy

phương thuốc, biện pháp

y học cổ truyền, mẹo chữa bệnh

intervention

sự can thiệp (để điều trị)

y tế, tâm lý, giáo dục

handling

cách xử lý

công nghiệp, dịch vụ, giao tiếp

approach

cách tiếp cận

giao tiếp, giáo dục, công việc

management

sự quản lý

y tế (quản lý bệnh), công nghiệp

procedure

quy trình (điều trị, xử lý)

y tế, kỹ thuật, hành chính

 

Từ trái nghĩa

Khi treatment mang ý nghĩa tích cực, nó có thể có những từ trái nghĩa trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa

Ngữ cảnh sử dụng

neglect

sự sao nhãng, bỏ bê

y tế, chăm sóc, xã hội

abuse

sự lạm dụng, hành hạ

xã hội, luật pháp, tâm lý

mistreatment

sự đối xử tệ

giao tiếp, xã hội, nhân quyền

harm

sự tổn hại

y tế, môi trường, quan hệ cá nhân

damage

sự hư hại

công nghiệp, kỹ thuật, sức khỏe

 

Bài tập điền giới từ với treatment

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. The clinic provides treatment ___ patients suffering from depression.
a) of
b) to
c) for
d) with

2. The unfair treatment ___ women in the workplace has sparked protests.
a) for
b) of
c) towards
d) at
3. She is currently ___ treatment for a back injury.
a) in
b) under
c) with
d) on

4. His treatment ___ the staff was shockingly rude.
a) for
b) at
c) to
d) towards

Đáp án:

1. c) for

2. b) of

3. a) in

4. d) towards

Bài tập 2 : Điền giới từ thích hợp

Bài tập 2

1. Advances __________ the treatment of cancer have saved many lives.

2. The documentary revealed the cruel treatment __________ animals in the circus.

3. She's receiving special treatment __________ her skin condition.

4. He apologized for his cold treatment __________ his colleagues.

Đáp án:

1. in

2. of

3. for

4. towards (hoặc to, cả hai đều chấp nhận được)

Treatment có nhiều nghĩa khác nhau khi đi với giới từ khác nhau. Việc ghi nhớ đúng không chỉ giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn cực kỳ hữu ích trong các kỳ thi như VSTEP B1–B2, nơi bạn cần xử lý nhanh nhiều dạng câu hỏi xoay quanh từ vựng và cấu trúc câu.

Nếu bạn đang ôn thi VSTEP mà không biết bắt đầu từ đâu, hoặc đang rối với ngữ pháp, bạn có thể tham khảo VSTEP EASY B1, B2 – khóa học luyện thi từ A–Z, có giáo trình tinh gọn và hơn 30 bộ đề ôn luyện chuẩn cấu trúc được cập nhật dạng đề thi mới nhất!

Ưu đãi đặc biệt chỉ dành cho học viên đăng ký sớm – học VSTEP từ hôm nay!