Treatment đi với giới từ gì? Collocation của treatment là những từ nào? Treatment có cùng ý nghĩa với những từ nào? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
VSTEP EASY
Treatment đi với giới từ gì? Collocation của treatment là những từ nào? Treatment có cùng ý nghĩa với những từ nào? Cùng VSTEP EASY tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
VSTEP EASY
Treatment đi với giới từ gì mới đúng? Câu hỏi này sẽ được VSTEP EASY giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa
Treatment được hiểu là cách đối xử/cư xử trong bối cảnh giao tiếp.
Ví dụ: She gave him the VIP treatment because he is an influencer on Tiktok. (Cô ấy đối đãi anh ta như khách VIP vì anh ấy là người có tâm fanhr hưởng trên Tiktok.)
Treatment trong y tế được dịch là phương pháp điều trị.
Ví dụ: Phong is receiving treatment for a hand injury, including medication and a cast.
Treatment trong bối cảnh ngành công nghiệp có nghĩa là quy trình xử lý.
Ví dụ: The local authorities are focusing on waste treatment to improve air quality.
Treament đi với giới từ gì?
Tiêu chí |
Treatment of |
Treatment for |
Ý nghĩa tổng quát |
Việc xử lý, điều trị |
Việc điều trị/xử lý nhằm giải quyết một vấn đề hay mục đích cụ thể |
Ngữ cảnh y học |
Treatment of diabetes is expensive. (tập trung vào bệnh) |
She is receiving treatment for diabetes. (tập trung vào mục đích điều trị) |
Ngữ cảnh công nghiệp |
Treatment of wastewater is essential before discharge. (xử lý nước thải – tập trung vào thứ đang được xử lý) |
This chemical is used as a treatment for rust. (xử lý để chống rỉ sét – tập trung vào mục tiêu) |
Mẹo ghi nhớ |
Treatment of + đối tượng đang được xử lý |
Treatment for + vấn đề/mục tiêu của xử lý |
Treatment + to/toward(s) + người |
Treatment đi với giới từ to hay toward thường nói về cách ai đó đối xử hoặc cư xử với người khác.
Ví dụ: His treatment towards his parents was very respectful. (Cách anh ấy đối xử với bố mẹ rất lễ phép.)
Lưu ý:
“Treatment towards” phổ biến hơn trong văn nói và viết đời thường.
“Treatment to” ít dùng hơn, thường có ở văn bản trang trọng hơn.
be + in treatment (for...) |
Cụm này thường diễn tả việc đang được chữa bệnh.
Ví dụ: She went into treatment after the diagnosis.
Lĩnh vực y tế
Collocation |
Ý nghĩa |
medical treatment |
điều trị y tế (nói chung) |
cancer treatment / diabetes treatment |
điều trị ung thư / tiểu đường |
treatment plan |
kế hoạch điều trị |
undergo treatment |
trải qua điều trị |
respond to treatment |
đáp ứng với điều trị (bệnh nhân có tiến triển) |
seek treatment |
tìm kiếm phương pháp điều trị |
early treatment |
điều trị sớm (ngay từ đầu) |
Trong mỹ phẩm / chăm sóc da
Collocation |
Ý nghĩa |
skin treatment |
chăm sóc/điều trị da |
facial treatment |
liệu trình chăm sóc da mặt |
hair treatment |
sản phẩm phục hồi/tăng cường tóc |
acne treatment |
điều trị mụn |
anti-aging treatment |
liệu trình chống lão hóa |
Collocation trong công nghiệp / kỹ thuật
Collocation |
Ý nghĩa |
water treatment |
xử lý nước |
waste treatment |
xử lý chất thải |
heat treatment |
xử lý nhiệt (kim loại) |
chemical treatment |
xử lý bằng hóa chất |
surface treatment |
xử lý bề mặt (vật liệu, sản phẩm) |
Collocation trong giao tiếp / xã hội
Collocation |
Ý nghĩa |
fair/unfair treatment |
đối xử công bằng / bất công |
equal treatment |
đối xử bình đẳng |
special treatment |
đối xử đặc biệt (được ưu ái) |
harsh treatment |
đối xử tệ bạc |
preferential treatment |
đãi ngộ đặc biệt (ưu tiên) |
Từ vựng |
Nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
therapy |
liệu pháp |
y tế, tâm lý, sức khỏe |
care |
sự chăm sóc |
y tế, xã hội, gia đình |
remedy |
phương thuốc, biện pháp |
y học cổ truyền, mẹo chữa bệnh |
intervention |
sự can thiệp (để điều trị) |
y tế, tâm lý, giáo dục |
handling |
cách xử lý |
công nghiệp, dịch vụ, giao tiếp |
approach |
cách tiếp cận |
giao tiếp, giáo dục, công việc |
management |
sự quản lý |
y tế (quản lý bệnh), công nghiệp |
procedure |
quy trình (điều trị, xử lý) |
y tế, kỹ thuật, hành chính |
Khi treatment mang ý nghĩa tích cực, nó có thể có những từ trái nghĩa trong bảng sau:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ngữ cảnh sử dụng |
neglect |
sự sao nhãng, bỏ bê |
y tế, chăm sóc, xã hội |
abuse |
sự lạm dụng, hành hạ |
xã hội, luật pháp, tâm lý |
mistreatment |
sự đối xử tệ |
giao tiếp, xã hội, nhân quyền |
harm |
sự tổn hại |
y tế, môi trường, quan hệ cá nhân |
damage |
sự hư hại |
công nghiệp, kỹ thuật, sức khỏe |
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The clinic provides treatment ___ patients suffering from depression.
a) of
b) to
c) for
d) with
2. The unfair treatment ___ women in the workplace has sparked protests.
a) for
b) of
c) towards
d) at
3. She is currently ___ treatment for a back injury.
a) in
b) under
c) with
d) on
4. His treatment ___ the staff was shockingly rude.
a) for
b) at
c) to
d) towards
Đáp án:
1. c) for
2. b) of
3. a) in
4. d) towards
Bài tập 2 : Điền giới từ thích hợp
Bài tập 2
1. Advances __________ the treatment of cancer have saved many lives.
2. The documentary revealed the cruel treatment __________ animals in the circus.
3. She's receiving special treatment __________ her skin condition.
4. He apologized for his cold treatment __________ his colleagues.
Đáp án:
1. in
2. of
3. for
4. towards (hoặc to, cả hai đều chấp nhận được)
Treatment có nhiều nghĩa khác nhau khi đi với giới từ khác nhau. Việc ghi nhớ đúng không chỉ giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn cực kỳ hữu ích trong các kỳ thi như VSTEP B1–B2, nơi bạn cần xử lý nhanh nhiều dạng câu hỏi xoay quanh từ vựng và cấu trúc câu.
Nếu bạn đang ôn thi VSTEP mà không biết bắt đầu từ đâu, hoặc đang rối với ngữ pháp, bạn có thể tham khảo VSTEP EASY B1, B2 – khóa học luyện thi từ A–Z, có giáo trình tinh gọn và hơn 30 bộ đề ôn luyện chuẩn cấu trúc được cập nhật dạng đề thi mới nhất!
Ưu đãi đặc biệt chỉ dành cho học viên đăng ký sớm – học VSTEP từ hôm nay!