Cùng VSTEP EASY tự tin giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ nhờ khả năng phân biệt nguyên âm /ʊ/ và /u:/ nhờ biết cách phát âm chuẩn theo bảng nguyên âm quốc tế IPA.
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tự tin giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ nhờ khả năng phân biệt nguyên âm /ʊ/ và /u:/ nhờ biết cách phát âm chuẩn theo bảng nguyên âm quốc tế IPA.
VSTEP EASY
Thí sinh có thể cải thiện band điểm Speaking nhờ nắm chắc cách phát âm nguyên âm u ngắn /ʊ/ và u dài /u:/ trong các bài thi tiếng Anh. Đây chỉ là những tiểu tiết trong phát âm nhưng sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp cá nhân bạn, hãy cùng VSTEP tìm hiểu và phân biệt cách phát âm /ʊ/ và /u:/ và những từ giao tiếp cơ bản để nhận biết chúng sau này nhé!
Bảng IPA là gì?
1. Bảng IPA là gì?
Đầu tiên chúng ta cần phải biết bảng IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống các ký hiệu tiêu chuẩn quốc tế dùng để biểu diễn âm thanh của mọi ngôn ngữ trên thế giới. Mỗi ký hiệu trong bảng IPA đại diện cho một âm thanh duy nhất, giúp chúng ta có một cách chính xác và thống nhất để ghi lại âm thanh ngôn ngữ.
2. Vị trí của /ʊ/ và /u:/ trong bảng IPA
Cùng nhóm nguyên âm hậu: Cả hai âm /ʊ/ và /u:/ đều thuộc nhóm nguyên âm hậu (back vowels), có nghĩa là lưỡi được đặt sâu phía sau trong khoang miệng khi phát âm.
Độ mở miệng khác nhau:
/ʊ/: Đây là nguyên âm ngắn, độ mở miệng tương đối nhỏ. Lưỡi được nâng cao gần vòm miệng, môi hơi tròn. Âm này thường được so sánh với âm "u" ngắn trong tiếng Việt.
/u:/: Đây là nguyên âm dài, độ mở miệng cũng nhỏ nhưng hơi lớn hơn so với /ʊ/. Lưỡi cũng được nâng cao gần vòm miệng, môi tròn hơn. Âm này tương đương với âm "u" dài trong tiếng Việt.
Để hình dung rõ hơn, bạn có thể tham khảo hình ảnh minh họa thông qua 2 video sau về vị trí lưỡi khi phát âm hai âm này trong bảng IPA.
Cách phát âm, đặt lưỡi của /ʊ/:
Cách phát âm, đặt lưỡi của /u:/:
Đặc điểm |
Nguyên âm /ʊ/ |
Nguyên âm /u:/ |
Độ dài |
Ngắn |
Dài |
Hình dạng miệng |
Môi hơi tròn, lưỡi gần vòm miệng |
Môi tròn hơn, lưỡi gần chạm vòm miệng |
Ví dụ |
book, good, put |
too, moon, rule |
Cách phát âm nguyên âm /ʊ/
Môi: Hơi tròn, không tròn quá như khi phát âm /u:/.
Lưỡi: Đặt gần vòm miệng hơn so với khi phát âm /u:/, nhưng không chạm vào.
Âm thanh: Phát ra âm "u" ngắn, hơi giống âm "u" và "ơ" kết hợp trong tiếng Việt.
Cảm giác: Khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy môi hơi căng và lưỡi hơi nâng lên.
Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện trong các từ có kết hợp các chữ cái như "oo" (book), "ou" (good), "u" đứng giữa hai phụ âm (put).
Cách phát âm nguyên âm /u:/:
Môi: Tròn hơn, môi căng hơn so với khi phát âm /ʊ/.
Lưỡi: Đặt gần chạm vào vòm miệng.
Âm thanh: Phát ra âm "u" dài, giống âm "u" kéo dài trong tiếng Việt.
Cảm giác: Khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy môi căng tròn và lưỡi nâng cao hơn.
Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện trong các từ có kết hợp các chữ cái như "oo" (moon), "ou" (too), "ew" (few), "u" đứng cuối từ (true).
Tổng hợp từ vựng chứa nguyên âm u ngắn và u dài
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Nguyên âm /ʊ/ (u ngắn) |
|||
1 |
put |
/pʊt/ |
đặt, để |
2 |
foot |
/fʊt/ |
chân |
3 |
good |
/gʊd/ |
tốt |
4 |
look |
/lʊk/ |
nhìn |
5 |
book |
/bʊk/ |
sách |
6 |
wood |
/wʊd/ |
gỗ |
7 |
could |
/kʊd/ |
có thể (quá khứ của can) |
8 |
should |
/ʃʊd/ |
nên |
9 |
would |
/wʊd/ |
sẽ (quá khứ của will) |
10 |
bush |
/bʊʃ/ |
bụi rậm |
11 |
push |
/pʊʃ/ |
đẩy |
12 |
pull |
/pʊl/ |
kéo |
13 |
bull |
/bʊl/ |
con bò đực |
14 |
full |
/fʊl/ |
đầy |
Nguyên âm /uː/ (u dài) |
|||
15 |
food |
/fuːd/ |
thức ăn |
16 |
room |
/ruːm/ |
phòng |
17 |
moon |
/muːn/ |
mặt trăng |
18 |
shoot |
/ʃuːt/ |
bắn |
19 |
too |
/tuː/ |
quá |
20 |
new |
/njuː/ |
mới |
21 |
true |
/truː/ |
đúng |
22 |
blue |
/bluː/ |
xanh dương |
23 |
cue |
/kjuː/ |
tín hiệu |
24 |
duty |
/ˈdjuːti/ |
nhiệm vụ |
25 |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
âm nhạc |
26 |
cute |
/kjuːt/ |
dễ thương |
27 |
tube |
/tjuːb/ |
ống |
Bài tập thực hành có đáp án
Bài 1: Nghe và nhắc lại. Bạn có thể truy cập từ điển Cambridge để tra từ và nghe phát âm nhé!
cut - cute
book - boot
pull - pool
bush - blue
good - food
Bài 2: Điền từ có âm /uː/ hoặc /ʊ/
I like to eat a lot of f____.
The cat is sitting on the r____.
She is wearing a b____ dress.
He can p____ the box very easily.
Bài giải:
I like to eat a lot of food. (/uː/)
The cat is sitting on the room.
She is wearing a blue dress. (/uː/)
He can push the box very easily. (/ʊ/)
Bài 3: Đặt câu với từ cho trước
Book - Look: I like to read books. I look at the book every day.
Full - Fool: The glass is full of water. Don't be a fool!
Book - Boot: I'm reading a good book. He wears a black boot.
Pull - Pool: Please pull the door. Let's go swimming in the pool.
Bush - Blue: The bird is hiding in the bush. The sky is so blue today.
Good - Food: This food is very good.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Hơn 10.000 học viên đã đạt B1, B2 VSTEP cùng VSTEP EASY đó! Vậy VSTEP EASY giúp gì cho bạn?
Thông qua bài viết trên, hi vọng VSTEP EASY đã giúp bạn tìm hiểu và học được cách phân biệt của nguyên âm u ngắn và u dài trong tiếng Anh. Khi bạn phân biệt thành thạo cách phát âm giữa nguyên âm u ngắn và u dài, điều này sẽ giúp cải thiện kỹ năng phát âm của bạn thêm ghi điểm trong mắt người nghe trong tình huống đời thường, trong môi trường công việc và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và trong nước.
Đừng bỏ lỡ cơ hội! Đăng ký khóa học VSTEP EASY ngay hôm nay để cùng VSTEP EASY nâng cao kỹ năng Writing và chinh phục kỳ thi với kết quả cao nhất!