Chủ đề Animals (Động vật) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Động vật và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Animals (Động vật) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Động vật và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Writing, chủ đề Animals (Động vật) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Động vật để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Animals
1. You recently read a newspaper article about a lost dog that resembles your childhood pet. Write a letter to the editor.
In your letter:
Mention the edition and date of the article.
Explain why you believe the dog might be your childhood pet.
Ask for help in getting in touch with the current owner.
2. A friend has agreed to look after your pet while you are on holiday. Write a letter to your friend.
In your letter:
Give contact details for when you are away.
Provide instructions on how to care for your pet.
Describe any other household duties your friend should know about.
3. You want to sell your pet bird because you are moving to a new city where pets are not allowed. Write a letter to a friend who may be interested in buying it.
In your letter:
Explain why you need to sell the bird.
Describe the bird and its personality.
Suggest a time when your friend can come and see the bird.
Task 2.1: Some people argue that zoos are essential for wildlife conservation, while others believe that keeping animals in captivity is cruel. Discuss both views and give your opinion.
Task 2.2: With the increase in urbanization, many natural habitats are being destroyed. Do you think it is more important to protect wildlife or to continue urban development?
Task 2.3: Many people keep exotic animals as pets, despite the potential dangers and ethical concerns. Discuss the advantages and disadvantages of keeping exotic animals as pets. Should this practice be allowed?
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Animals
1. You recently read a newspaper article about a lost dog that resembles your childhood pet. Write a letter to the editor. In your letter:
|
Dear Editor, I am writing in response to the article about the lost dog published in the August 12th edition of your newspaper. The article mentioned a friendly and loyal dog found near Van Lang street, which bears a striking resemblance to my childhood pet. My dog, Phoc, went missing several years ago, and despite our efforts, we were unable to find him. The distinctive white patch on the dog’s left ear, as described in the article, matches Phoc’s unique marking, leading me to believe that this might indeed be him. I would be incredibly grateful if you could assist me in getting in touch with the dog's current caretaker. Reuniting with Phoc would mean the world to me, and I am eager to verify if this could be him. Thank you for your help. Sincerely, (Kính gửi Ban biên tập, Tôi viết thư này để phản hồi về bài báo về chú chó đi lạc được đăng trong số báo ra ngày 12 tháng 8 của quý báo. Bài viết có nhắc đến một chú chó thân thiện và trung thành được tìm thấy gần đường Văn Lang, và chú chó này có nhiều điểm tương đồng với thú cưng thời thơ ấu của tôi. Chú chó của tôi, tên là Phốc, đã mất tích vài năm trước, và mặc dù chúng tôi đã cố gắng tìm kiếm, nhưng không thành công. Vết đốm trắng nổi bật trên tai trái của chú chó, như bài báo đã mô tả, trùng khớp với dấu hiệu đặc trưng của Phốc, khiến tôi tin rằng đây có thể chính là chú ấy. Tôi sẽ vô cùng biết ơn nếu quý báo có thể giúp tôi liên hệ với người đang chăm sóc chú chó hiện tại. Được đoàn tụ với Phốc sẽ là điều ý nghĩa nhất đối với tôi, và tôi rất mong được xác nhận liệu đây có thể là chú ấy hay không. Xin cảm ơn sự giúp đỡ của quý báo. Trân trọng,) |
|
Task 2.1: Some people argue that zoos are essential for wildlife conservation, while others believe that keeping animals in captivity is cruel. Discuss both views and give your opinion. |
The debate over the role of zoos in society has long been contentious. On one hand, some argue that zoos are vital for wildlife conservation, providing a controlled environment where endangered species can be protected and their populations increased through breeding programs. On the other hand, critics believe that keeping animals in captivity is inherently cruel, as it deprives them of their natural habitat and freedom. This essay will discuss both perspectives and offer my own view on the matter. Supporters of zoos highlight their contribution to wildlife conservation. In an era where many species are on the verge of extinction due to climate change, habitat destruction, and poaching, zoos play a crucial role in maintaining biodiversity. Breeding programs in zoos have been successful in saving species like the giant panda and the California condor from extinction. Additionally, zoos serve as educational platforms, helping the public understand the importance of ecological balance and the need to protect natural predators and other wildlife. By raising awareness, zoos can inspire sustainable practices and greater involvement in environmental protection. Conversely, opponents argue that zoos are unethical, as they confine animals to artificial environments far removed from their natural habitats. Animals in captivity often exhibit signs of stress and abnormal behavior due to the lack of space and the inability to engage in their natural predatory instincts. For example, large mammals like elephants and lions require vast territories to roam, which zoos simply cannot provide. Furthermore, the emphasis on entertainment often overshadows the welfare of the animals, leading to conditions that can be more barbaric than beneficial. In conclusion, while zoos do contribute significantly to wildlife conservation and education, the ethical concerns regarding the treatment of animals in captivity cannot be ignored. In my opinion, the focus should be on creating more sustainable and ethical alternatives to traditional zoos, such as wildlife sanctuaries that prioritize animal welfare and allow for more natural living conditions. This approach would strike a better balance between conservation efforts and the ethical treatment of animals. (Cuộc tranh luận về vai trò của sở thú trong xã hội từ lâu đã gây tranh cãi. Một mặt, một số người cho rằng sở thú rất quan trọng cho bảo tồn động vật hoang dã, cung cấp một môi trường kiểm soát nơi các loài nguy cấp có thể được bảo vệ và tăng trưởng số lượng thông qua các chương trình sinh sản. Mặt khác, các nhà chỉ trích cho rằng việc giữ động vật trong bị giam là vốn dĩ tàn nhẫn, vì nó tước đoạt chúng khỏi môi trường sống tự nhiên và tự do. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của tôi về vấn đề này. Những người ủng hộ sở thú nhấn mạnh sự đóng góp của chúng cho bảo tồn động vật hoang dã. Trong thời đại mà nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu, phá hủy môi trường sống và nạn săn bắn trộm, sở thú đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học. Các chương trình sinh sản tại sở thú đã thành công trong việc cứu các loài như gấu trúc khổng lồ và đại bàng California khỏi tuyệt chủng. Thêm vào đó, sở thú phục vụ như những nền tảng giáo dục, giúp công chúng hiểu về tầm quan trọng của cân bằng sinh thái và sự cần thiết phải bảo vệ loài ăn thịt tự nhiên và các loài hoang dã khác. Bằng cách nâng cao nhận thức, sở thú có thể truyền cảm hứng cho hoạt động bền vững và sự tham gia lớn hơn vào bảo vệ môi trường. Ngược lại, những người phản đối cho rằng sở thú là phi đạo đức, vì chúng giam cầm động vật trong các môi trường nhân tạo xa rời khỏi môi trường sống tự nhiên của chúng. Động vật trong bị giam thường biểu hiện các dấu hiệu của căng thẳng và hành vi bất thường do thiếu không gian và không thể học được các bản năng săn mồi tự nhiên của chúng. Ví dụ, các loài động vật lớn như voi và sư tử cần những lãnh thổ rộng lớn để di chuyển, điều mà sở thú đơn giản không thể cung cấp. Hơn nữa, sự tập trung vào giải trí thường làm lu mờ phúc lợi của động vật, dẫn đến các điều kiện có thể tàn nhẫn hơn là có lợi. Kết luận, mặc dù sở thú đóng góp đáng kể vào bảo tồn động vật hoang dã và giáo dục, các vấn đề đạo đức liên quan đến việc điều trị động vật trong bị giam không thể bị bỏ qua. Theo ý kiến của tôi, nên tập trung vào việc tạo ra các giải pháp bền vững và đạo đức hơn cho các sở thú truyền thống, chẳng hạn như các khu bảo tồn động vật hoang dã ưu tiên phúc lợi động vật và cho phép điều kiện sống gần gũi hơn với tự nhiên. Cách tiếp cận này sẽ đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa các nỗ lực bảo tồn và việc đối xử nhân đạo với động vật.) |
|
Task 2.2: With the increase in urbanization, many natural habitats are being destroyed. Do you think it is more important to protect wildlife or to continue urban development? |
The rapid increase in urbanization has led to the destruction of natural habitats, raising a critical debate: should we prioritize protecting wildlife or continue with urban development? As cities expand and infrastructure grows, natural environments are being replaced by buildings and roads, which impacts the biodiversity of our planet. This essay will discuss both sides of the argument and offer my perspective on which issue should be given more importance. On one hand, protecting wildlife is crucial for maintaining biodiversity and ensuring the survival of various species. The loss of natural habitats due to urban expansion threatens many endangered species and disrupts ecosystems. For instance, the destruction of forests and wetlands affects species such as the panda and polar bear, which rely on these environments for survival. Moreover, biodiversity contributes to ecosystem services like clean air and water, which are essential for human well-being. By safeguarding natural habitats, we preserve not only wildlife but also the environmental balance that supports human life. Efforts such as creating protected areas and wildlife corridors can help mitigate the impacts of urbanization on animals and their habitats. Conversely, urban development is essential for economic growth and improving living standards. Expanding cities can provide better housing, employment opportunities, and infrastructure for growing populations. However, this expansion often comes at the cost of natural environments. For instance, urban sprawl leads to the encroachment on forests and wetlands, which diminishes the land available for wildlife. While development is necessary, it is crucial to adopt sustainable practices that balance growth with environmental protection. Implementing green spaces, eco-friendly construction, and urban planning that incorporates wildlife-friendly solutions can help reduce the negative impacts of urbanization. In conclusion, while urban development is necessary for accommodating growing populations and improving living standards, the protection of wildlife and their natural habitats should not be compromised. Ensuring a balance between development and conservation is essential for the long-term health of our planet. By integrating sustainable practices into urban planning and supporting conservation efforts, we can achieve a harmonious coexistence that benefits both humans and wildlife. (Sự gia tăng nhanh chóng của quá trình đô thị hóa đã dẫn đến việc phá hủy các môi trường sống tự nhiên, tạo ra một cuộc tranh luận quan trọng: chúng ta nên ưu tiên bảo vệ động vật hoang dã hay tiếp tục với phát triển đô thị? Khi các thành phố mở rộng và cơ sở hạ tầng phát triển, các môi trường tự nhiên đang bị thay thế bởi các công trình xây dựng và đường xá, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta. Bài luận này sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của tôi về vấn đề nào nên được ưu tiên hơn. Một mặt, bảo vệ động vật hoang dã rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và đảm bảo sự sống còn của nhiều loài. Sự mất mát của môi trường sống tự nhiên do sự mở rộng đô thị đe dọa nhiều loài nguy cấp và gây rối loạn các hệ sinh thái. Ví dụ, việc phá hủy rừng và đất ngập nước ảnh hưởng đến các loài như gấu trúc và gấu trắng Bắc Cực, những loài phụ thuộc vào các môi trường này để sinh tồn. Hơn nữa, đa dạng sinh học đóng góp vào các dịch vụ hệ sinh thái như không khí và nước sạch, rất cần thiết cho sức khỏe con người. Bằng cách bảo vệ môi trường sống tự nhiên, chúng ta không chỉ bảo tồn động vật hoang dã mà còn duy trì sự cân bằng môi trường hỗ trợ cuộc sống của con người. Các nỗ lực như việc tạo ra khu vực bảo tồn và các hành lang động vật hoang dã có thể giúp giảm thiểu tác động của đô thị hóa đối với động vật và các môi trường sống của chúng. Ngược lại, phát triển đô thị rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mở rộng các thành phố có thể cung cấp nhà ở tốt hơn, cơ hội việc làm, và cơ sở hạ tầng cho các dân số đang gia tăng. Tuy nhiên, sự mở rộng này thường đi kèm với việc xâm lấn các môi trường tự nhiên. Ví dụ, sự mở rộng đô thị dẫn đến việc xâm lấn vào rừng và đất ngập nước, giảm bớt diện tích đất dành cho động vật hoang dã. Trong khi phát triển là cần thiết, việc áp dụng các giải pháp bền vững để cân bằng giữa sự tăng trưởng và bảo vệ môi trường là rất quan trọng. Việc thực hiện các khu vực xanh, xây dựng thân thiện với môi trường, và quy hoạch đô thị tích hợp các giải pháp thân thiện với động vật hoang dã có thể giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực của đô thị hóa. Tóm lại, mặc dù phát triển đô thị là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và cải thiện chất lượng cuộc sống, việc bảo vệ động vật hoang dã và các môi trường sống tự nhiên không nên bị lãng quên. Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển và bảo tồn là điều cần thiết cho sức khỏe lâu dài của hành tinh chúng ta. Bằng cách tích hợp các thực tiễn bền vững vào quy hoạch đô thị và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn, chúng ta có thể đạt được sự đồng sống hài hòa có lợi cho cả con người và động vật hoang dã.) |
|
Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Dịch ví dụ) |
1 |
Livestock |
/ˈlɪv.stɒk/ |
Gia súc, gia cầm nói chung |
Farmers often rely on livestock such as cows and chickens. (Nông dân thường phụ thuộc vào gia súc như bò và gà.) |
2 |
Fauna |
/ˈfɔː.nə/ |
Hệ động vật |
The fauna of the African savannah includes lions and elephants. ( Hệ động vật của đồng cỏ châu Phi bao gồm sư tử và voi.) |
3 |
Feral animal |
/ˈfer.əl ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật hoang dã, thường là từ vật nuôi trở về trạng thái hoang dã |
Feral animals like stray dogs can be a problem in urban areas. ( Động vật hoang dã như chó hoang có thể là vấn đề ở các khu đô thị.) |
4 |
Social animal |
/ˈsəʊ.ʃəl ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật sống theo bầy đàn |
Wolves are known for their social structures within packs. (Sói nổi tiếng với cấu trúc xã hội trong bầy đàn của chúng.) |
5 |
Amphibian |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
Động vật lưỡng cư |
Frogs and salamanders are examples of amphibians. (Ếch và kỳ nhông là ví dụ về động vật lưỡng cư.) |
6 |
Mammal |
/ˈmæm.əl/ |
Lớp thú |
Humans are classified as mammals because they have hair and produce milk. (Con người được phân loại là động vật có vú vì chúng có lông và sản xuất sữa.) |
7 |
Predator |
/ˈpred.ə.tər/ |
Thú săn mồi |
The tiger is an apex predator in its habitat. (Hổ là một thú săn mồi hàng đầu trong môi trường sống của nó.) |
8 |
Reptile |
/ˈrep.taɪl/ |
Loài bò sát |
Snakes and lizards are common reptiles. (Rắn và thằn lằn là những loài bò sát phổ biến.) |
9 |
Aquatic |
/əˈkwæt.ɪk/ |
Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước |
Fish and dolphins are aquatic animals. (Cá và cá heo là những động vật sống dưới nước.) |
10 |
Marine |
/məˈriːn/ |
Liên quan tới biển |
Coral reefs are vital to marine ecosystems. (Rạn san hô là rất quan trọng đối với các hệ sinh thái biển.) |
11 |
Arboreal |
/ˌɑː.bɔː.ri.əl/ |
Chỉ loài sống trên cây |
Monkeys and sloths are arboreal animals. (Khỉ và nhím là những động vật sống trên cây.) |
12 |
Herbivorous |
/ˌhɜː.bɪˈvɔːr.əs/ |
Chỉ loài ăn cỏ |
Cows are herbivorous animals that primarily eat grass. (Bò là những động vật ăn cỏ chủ yếu ăn cỏ.) |
13 |
Captive |
/ˈkæp.tɪv/ |
Chỉ động vật bị nuôi nhốt |
Many animals in zoos live in captive conditions. (Nhiều động vật trong sở thú sống trong điều kiện bị nuôi nhốt.) |
14 |
Omnivorous |
/ˌɒm.nɪˈvɔːr.əs/ |
Chỉ loài ăn tạp |
Bears are omnivorous and eat both plants and animals. (Gấu là loài ăn tạp và ăn cả thực vật và động vật.) |
15 |
Animal instinct |
/ˈæn.ɪ.məl ˈɪn.stɪŋkt/ |
Bản năng động vật |
Birds use their animal instincts to migrate. (Chim sử dụng bản năng động vật của chúng để di cư.) |
16 |
Tame/ train animal |
/teɪm/ /treɪn ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật đã bị thuần hóa |
Dogs can be tamed and trained to follow commands. (Chó có thể được thuần hóa và đào tạo để thực hiện lệnh.) |
17 |
Terrestrial animals |
/təˈres.tri.əl ˈæn.ɪ.məlz/ |
Động vật trên cạn |
Terrestrial animals like lions live on land. ( Động vật trên cạn như sư tử sống trên đất liền.) |
18 |
Biodiversity |
/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sɪ.ti/ |
Sự đa dạng sinh học |
Rainforests are known for their high biodiversity. (Rừng mưa được biết đến với sự đa dạng sinh học cao.) |
19 |
Solitary animal |
/ˈsɒl.ɪ.tər.i ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật sống một mình |
The jaguar is a solitary animal that prefers to be alone. (Báo đốm là động vật sống một mình và thích ở một mình.) |
20 |
Poacher |
/ˈpəʊ.tʃər/ |
Kẻ săn trộm |
Poachers illegally hunt endangered species. (Kẻ săn trộm săn bắn trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
21 |
An animal lover |
/æn ˈæn.ɪ.məl ˈlʌv.ər/ |
Người yêu động vật |
Animal lovers often volunteer at shelters. (Người yêu động vật thường tình nguyện tại các trại động vật.) |
22 |
The food chain |
/ðə fuːd ʧeɪn/ |
Chuỗi thức ăn |
The food chain begins with plants and ends with apex predators. (Chuỗi thức ăn bắt đầu từ thực vật và kết thúc với các loài săn mồi hàng đầu.) |
23 |
Domestic animal |
/dəˈmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/ |
Thú nuôi trong nhà |
Domestic animals like cats and dogs are common pets. (Thú nuôi trong nhà như mèo và chó là những vật nuôi phổ biến.) |
24 |
Inhumane |
/ˌɪn.hjuːˈmeɪn/ |
Tàn độc |
Inhumane practices in animal testing can cause great suffering. (Tàn độc thực hành trong thử nghiệm động vật có thể gây đau khổ lớn.) |
25 |
Friendly and emotional |
/ˈfrɛnd.li ænd ɪˈməʊ.ʃən.əl/ |
Thân thiện và tình cảm |
Many dogs are known for their friendly and emotional nature. (Nhiều con chó nổi tiếng với bản chất thân thiện và tình cảm của chúng.) |
26 |
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Trung thành |
Dogs are considered to be loyal companions. (Chó được coi là những người bạn trung thành.) |
27 |
Cold-blooded |
/kəʊld ˈblʌdɪd/ |
Máu lạnh |
Cold-blooded animals, like reptiles, rely on external heat sources. (Máu lạnh động vật, như loài bò sát, phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.) |
28 |
Docile |
/ˈdəʊ.saɪl/ |
Dễ bảo, dễ sai khiến |
Docile animals like horses are easy to train. (Dễ bảo như ngựa dễ dàng để đào tạo.) |
29 |
Unique /Distinctive |
/juˈniːk/ /dɪsˈtɪŋk.tɪv/ |
Độc đáo, khác biệt |
Each animal species has unique traits. (Mỗi loài động vật có những đặc điểm độc đáo.) |
30 |
Unpredictable |
/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ |
Không thể dự đoán |
Wild animals can be unpredictable in their behavior. (Động vật hoang dã có thể có hành vi không thể dự đoán.) |
31 |
Endangered species |
/ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiz/ |
Các loài bị đe dọa |
Many endangered species are protected by conservation laws. (Nhiều loài bị đe dọa được bảo vệ bởi các luật bảo tồn.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Dịch ví dụ) |
1 |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
Elephants are known for their memory and social structure. (Voi được biết đến với trí nhớ và cấu trúc xã hội của chúng.) |
2 |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Con sóc |
The squirrel buried an acorn in the ground. (Con sóc chôn một quả sồi dưới đất.) |
3 |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Porcupines have sharp quills to protect themselves. (Nhím có những chiếc gai nhọn để tự bảo vệ mình.) |
4 |
Hippopotamus |
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
The hippopotamus is one of the heaviest land animals. (Hà mã là một trong những loài động vật trên cạn nặng nhất.) |
5 |
Chimpanzee |
/ˌʧɪmpənˈziː/ |
Con hắc tinh tinh |
Chimpanzees are highly intelligent and use tools to find food. (Tinh tinh có trí thông minh cao và sử dụng công cụ để tìm kiếm thức ăn.) |
6 |
Bat |
/bæt/ |
Con dơi |
Bats use echolocation to navigate in the dark. (Dơi sử dụng sóng siêu âm để điều hướng trong bóng tối.) |
7 |
Mammoth |
/ˈmæməθ/ |
Voi ma mút |
Mammoths roamed the earth during the Ice Age. (Voi ma mút đã từng lang thang trên trái đất trong kỷ băng hà.) |
8 |
Mink |
/mɪŋk/ |
Con chồn |
Minks are valued for their fur, which is used in clothing. (Chồn được đánh giá cao vì bộ lông của chúng, được sử dụng trong quần áo.) |
9 |
Puma |
/ˈpjuːmə/ |
Con báo |
Pumas are known for their agility and strength. (Báo sư tử được biết đến với sự nhanh nhẹn và sức mạnh của chúng.) |
10 |
Hare |
/hɛr/ |
Thỏ rừng |
Hares are faster and more solitary than rabbits. (Thỏ rừng nhanh hơn và sống cô độc hơn thỏ nhà.) |
11 |
Coyote |
/ˈkaɪoʊti/ |
Chó sói |
Coyotes are highly adaptable and can live in both urban and rural areas. (Chó sói rất dễ thích nghi và có thể sống ở cả khu vực thành thị và nông thôn.) |
12 |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Crabs often hide in rocks and crevices near the shore. (Cua thường ẩn náu trong các khe đá gần bờ biển.) |
13 |
Eel |
/il/ |
Lươn |
Eels are known for their elongated bodies and slippery skin. (Lươn được biết đến với thân hình dài và da trơn.) |
14 |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Salmon swim upstream to spawn in freshwater rivers. (Cá hồi bơi ngược dòng để sinh sản ở các con sông nước ngọt.) |
15 |
Shark |
/ʃɑrk/ |
Cá mập |
Sharks are apex predators and play a crucial role in marine ecosystems. (Cá mập là loài săn mồi đầu bảng và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.) |
16 |
Whale |
/hweɪl/ |
Cá voi |
Whales are the largest animals on Earth, known for their songs. (Cá voi là loài động vật lớn nhất trên Trái đất, nổi tiếng với những bài hát của chúng.) |
17 |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Octopuses are intelligent creatures known for their problem-solving skills. (Bạch tuộc là loài động vật thông minh nổi tiếng với kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
18 |
Lobster |
/ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
Lobsters are considered a delicacy in many parts of the world. (Tôm hùm được coi là một món ăn ngon ở nhiều nơi trên thế giới.) |
19 |
Shellfish |
/ˈʃɛlfɪʃ/ |
Ốc |
Shellfish like clams and mussels are popular seafood items. (Ốc như ngao và vẹm là các món hải sản phổ biến.) |
20 |
Jellyfish |
/ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
Jellyfish have tentacles that can sting and paralyze their prey. (Sứa có xúc tu có thể đốt và làm tê liệt con mồi.) |
21 |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực ống |
Squids are known for their ability to squirt ink to escape predators. (Mực ống nổi tiếng với khả năng phun mực để thoát khỏi kẻ săn mồi.) |
22 |
Fish fin |
/fɪʃ fɪn/ |
Vảy cá |
The fish fin is often used in traditional Chinese cooking. (Vảy cá thường được sử dụng trong nấu ăn truyền thống của Trung Quốc.) |
23 |
Seal |
/siːl/ |
Chó biển |
Seals are marine mammals that are often seen resting on ice floes. (Hải cẩu là loài động vật có vú biển thường được nhìn thấy nằm nghỉ trên các tảng băng trôi.) |
24 |
Coral |
/ˈkɒrəl/ |
San hô |
Coral reefs are home to a vast array of marine life. (Rạn san hô là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.) |
25 |
Pigeon |
/ˈpɪdʒɪn/ |
Bồ câu |
Pigeons are commonly found in cities and are known for their homing ability. (Bồ câu thường được tìm thấy ở các thành phố và nổi tiếng với khả năng định vị nhà của mình.) |
26 |
Eagle |
/ˈiːgl/ |
Chim đại bàng |
Eagles are powerful birds of prey with keen eyesight. (Đại bàng là loài chim săn mồi mạnh mẽ với thị lực sắc bén.) |
27 |
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
Con công (trống) |
Peacocks are known for their vibrant feathers and impressive displays. (Con công nổi tiếng với bộ lông sặc sỡ và màn trình diễn ấn tượng.) |
28 |
Heron |
/ˈhɛrən/ |
Diệc |
Herons are wading birds that are often seen near water. (Diệc là loài chim lội nước thường được nhìn thấy gần các vùng nước.) |
29 |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Swans are symbols of grace and beauty, often found in lakes. (Thiên nga là biểu tượng của sự duyên dáng và vẻ đẹp, thường được tìm thấy ở các hồ nước.) |
30 |
Falcon |
/ˈfɔːlkən/ |
Chim ưng |
Falcons are known for their speed and hunting skills. (Chim ưng nổi tiếng với tốc độ và kỹ năng săn mồi.) |
31 |
Ostrich |
/ˈɒstrɪʧ/ |
Đà điểu |
Ostriches are the largest birds in the world, known for their running speed. (Đà điểu là loài chim lớn nhất trên thế giới, nổi tiếng với tốc độ chạy của chúng.) |
32 |
Turtle |
/ˈtɜːrtl/ |
Rùa |
Turtles can live both on land and in water. (*Rùa có thể sống |
Xem thêm: Sport (Thể thao) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess