Work and Job (Nghề nghiệp) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Work and Job (Nghề nghiệp) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng liên quan đến chủ đề Nghề nghiệp và cung cấp các bài tập ví dụ.

avatar

VSTEP EASY

21/01/2025

Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Writing, chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề Nghề nghiệp để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.

Work and Job (Nghề nghiệp) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing Task 1, 2 về chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp) Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Work and Job

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Work and Job

Câu hỏi thường gặp Writing Task 1 chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp)

1. Your company is planning to implement a new software system, and you are concerned about how it will affect your job. Write a letter to your IT department or manager with your concerns and suggestions. 

In your letter:

  • Describe your concerns about the new system.

  • Explain how you think it will impact your workflow or productivity.

  • Suggest ways to address these concerns or make the transition smoother.

2. You are considering leaving your current job for a new opportunity. Write a letter to your current employer to formally resign from your position. 

In your letter:

  • State your intention to resign and specify your last working day.

  • Provide a brief explanation for your decision.

  • Express your gratitude for the opportunities you had during your time with the company.

3. You are applying for a job and need to follow up on your application. Write a letter to the HR department of the company where you applied.

In your letter:

  • Mention the position you applied for and the date of your application.

  • Inquire about the status of your application and the next steps in the hiring process.

  • Reiterate your interest in the position and why you believe you are a strong candidate.

Câu hỏi thường gặp Writing Task 2 chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp)

Task 2.1: Many people today switch careers several times throughout their working lives. What are the main reasons for such frequent career changes? Do you think this trend is beneficial or detrimental for individuals’ long-term career development?

Task 2.2: Freelancing has become increasingly popular compared to traditional full-time jobs. What are the advantages and disadvantages of freelancing? Which option do you think is more sustainable for long-term career stability?

Task 2.3: Some people believe that governments should provide more support for career development and training programs. Do you agree with this viewpoint? What types of support should be provided, and how would they benefit both individuals and the economy?

Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp) trong VSTEP Writing

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Work and Job

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Work and Job

Writing task 1

1. Your company is planning to implement a new software system, and you are concerned about how it will affect your job. Write a letter to your IT department or manager with your concerns and suggestions. 

In your letter:

  • Describe your concerns about the new system.

  • Explain how you think it will impact your workflow or productivity.

  • Suggest ways to address these concerns or make the transition smoother.

Dear Mr. Smith,

I am writing to express my concerns about the upcoming implementation of the new software system. My primary worry is that this change may impact my workflow and productivity due to unfamiliarity with the new technology. I am concerned that the learning curve could lead to a temporary decrease in work efficiency and potential errors during the transition period.

To address these issues, I suggest arranging a comprehensive training program for all affected employees to ensure we can adapt quickly and effectively. Additionally, providing access to ongoing technical support and creating a detailed user manual would be beneficial. Implementing these measures could help mitigate disruptions and enhance our ability to integrate the new system smoothly into our daily operations.

Thank you for considering my suggestions.

Sincerely,

(Kính gửi trưởng phòng Smith,

Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan ngại về việc triển khai hệ thống phần mềm mới sắp tới. Mối lo ngại chính của tôi là sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến quy trình làm việc và năng suất của tôi do chưa quen với công nghệ mới. Tôi lo ngại rằng đường cong học tập có thể dẫn đến giảm hiệu suất làm việc tạm thời và khả năng xảy ra sai sót trong quá trình chuyển đổi.

Để giải quyết những vấn đề này, tôi đề xuất tổ chức một chương trình đào tạo toàn diện cho tất cả nhân viên bị ảnh hưởng để đảm bảo chúng tôi có thể thích nghi nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật liên tục và tạo ra một hướng dẫn sử dụng chi tiết sẽ rất hữu ích. Thực hiện các biện pháp này có thể giúp giảm thiểu gián đoạn và nâng cao khả năng tích hợp hệ thống mới vào quy trình làm việc hàng ngày của chúng tôi.

Cảm ơn quý vị đã xem xét đề xuất của tôi.

Trân trọng,)

  • software system (n): hệ thống phần mềm

  • workflow (n): quy trình làm việc

  • productivity (n): năng suất

  • work efficiency (n): hiệu suất làm việc

  • error (n): sai sót

  • transition period (n): quá trình xảy ra khi một nhân viên rời bỏ một vị trí và người kế nhiệm được bổ nhiệm vào vị trí đó trước khi người đương nhiệm rời bỏ nó

  • training program (n): chương trình đào tạo

  • mitigate disruption (n): giảm thiểu gián đoạn

Writing task 2

Task 2.1: Many people today switch careers several times throughout their working lives. What are the main reasons for such frequent career changes? Do you think this trend is beneficial or detrimental for individuals’ long-term career development?

There is a growing belief that governments should enhance their support for career development and training programs. As the job market evolves rapidly with advancements in technology and changing economic conditions, providing robust support for individuals’ career progression becomes increasingly crucial. This essay will argue that increased governmental support is beneficial and outline the types of support needed and their advantages for both individuals and the economy.

Firstly, providing more support for career development and training programs can help individuals acquire relevant skills and qualifications necessary for today’s competitive job market. Governments could invest in vocational training and educational grants to help workers gain expertise in emerging fields such as IT security or UX design. For instance, funding for adult education and professional certifications can enable workers to transition from declining industries into high-demand roles, thereby improving their job satisfaction and earning potential.

Moreover, government-sponsored career counseling and job placement services can assist individuals in navigating the job market effectively. These services could include career coaching, resume workshops, and interview preparation. By offering these resources, governments can help individuals make informed decisions about their career paths and enhance their employability. This support not only benefits the individuals but also reduces unemployment rates and helps to address skill shortages in key sectors.

Economically, investing in career development and training programs can lead to a more skilled and adaptable workforce, which is crucial for economic growth and productivity. When individuals are equipped with the right skills, they contribute more effectively to their organizations, leading to increased work productivity and economic stability. Additionally, a well-trained workforce can attract business investment, as companies seek locations with a skilled labor pool.

In conclusion, enhancing governmental support for career development and training programs is a strategic investment that benefits both individuals and the economy. By providing resources such as vocational training, career counseling, and job placement services, governments can help individuals improve their career prospects and job satisfaction while fostering a more skilled and productive workforce. This approach not only addresses current skill gaps but also drives long-term economic growth and stability.

(Ngày càng nhiều người tin rằng các chính phủ nên tăng cường hỗ trợ cho phát triển nghề nghiệp và chương trình đào tạo. Khi thị trường lao động thay đổi nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ và điều kiện kinh tế thay đổi, việc cung cấp hỗ trợ vững chắc cho sự thăng tiến nghề nghiệp của cá nhân trở nên ngày càng quan trọng. Bài viết này sẽ lập luận rằng việc tăng cường hỗ trợ của chính phủ là có lợi và nêu rõ các loại hỗ trợ cần thiết và lợi ích của chúng đối với cả cá nhân và nền kinh tế.

Trước tiên, việc cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho phát triển nghề nghiệp và chương trình đào tạo có thể giúp cá nhân trang bị kỹ năng và bằng cấp phù hợp cần thiết cho thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay. Chính phủ có thể đầu tư vào đào tạo nghề và trợ cấp giáo dục để giúp người lao động có được chuyên môn trong các lĩnh vực mới nổi như an ninh mạng hoặc thiết kế trải nghiệm người dùng. Ví dụ, tài trợ cho giáo dục cho người trưởng thành và chứng chỉ nghề nghiệp có thể giúp người lao động chuyển đổi từ các ngành đang suy giảm sang các vai trò có nhu cầu cao, qua đó nâng cao sự hài lòng với công việc và khả năng kiếm tiền của họ.

Hơn nữa, tư vấn nghề nghiệp và dịch vụ tìm việc do chính phủ tài trợ có thể hỗ trợ cá nhân trong việc điều hướng hiệu quả thị trường lao động. Các dịch vụ này có thể bao gồm hướng dẫn nghề nghiệp, viết sơ yếu lý lịch, và chuẩn bị phỏng vấn. Bằng cách cung cấp những tài nguyên này, chính phủ có thể giúp cá nhân đưa ra quyết định thông thái về con đường nghề nghiệp của họ và nâng cao khả năng có việc làm. Sự hỗ trợ này không chỉ có lợi cho cá nhân mà còn giảm tỷ lệ thất nghiệp và giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng trong các lĩnh vực quan trọng.

Về mặt kinh tế, việc đầu tư vào phát triển nghề nghiệp và chương trình đào tạo có thể dẫn đến một lực lượng lao động có kỹ năng và linh hoạt hơn, điều này rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế và năng suất. Khi cá nhân được trang bị những kỹ năng phù hợp, họ đóng góp hiệu quả hơn cho tổ chức của mình, dẫn đến việc tăng năng suất làm việc và ổn định kinh tế. Thêm vào đó, một lực lượng lao động được đào tạo tốt có thể thu hút đầu tư kinh doanh, khi các công ty tìm kiếm các địa điểm có nguồn lao động tay nghề cao.

Tóm lại, việc tăng cường hỗ trợ của chính phủ cho phát triển nghề nghiệp và chương trình đào tạo là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích cho cả cá nhân và nền kinh tế. Bằng cách cung cấp các tài nguyên như đào tạo nghề, tư vấn nghề nghiệp, và dịch vụ tìm việc, chính phủ có thể giúp cá nhân cải thiện triển vọng nghề nghiệp và sự hài lòng với công việc đồng thời thúc đẩy một lực lượng lao động có kỹ năng và năng suất cao hơn. Cách tiếp cận này không chỉ giải quyết các khoảng cách kỹ năng hiện tại mà còn thúc đẩy tăng trưởng và ổn định kinh tế lâu dài.)

  • career development (n): phát triển nghề nghiệp

  • training program (n): chương trình đào tạo

  • job market (n): thị trường lao động

  • career progression (n): sự thăng tiến nghề nghiệp

  • skills (n): kỹ năng

  • qualification (n): bằng cấp

  • competitive (a): cạnh tranh

  • vocational training (n): đào tạo nghề 

  • educational grant (n): trợ cấp giáo dục

  • to gain expertise: tăng cường chuyên môn

  • IT security (n): an ninh mạng 

  • UX design (n): thiết kế trải nghiệm người dùng

  • adult education (n): giao dục cho người trưởng thành

  • professional certification (n): chứng chỉ nghề nghiệp

  • job satisfaction (n): sự hài lòng với công việc 

  • earning potential (n): khả năng kiếm tiền

  • career counseling (n): tư vấn nghề nghiệp 

  • job placement services (n): dịch vụ tìm việc

  • workforce (n): lực lượng lao động

  • career coaching (n): hướng dẫn nghề nghiệp

  • resume workshops (n): viết sơ yếu lý lịch

  • interview preparation (n): chuẩn bị phỏng vấn

  • career path (n): con đường nghề nghiệp

  • employability (n): khả năng có việc làm

  • career prospect (n): triển vọng nghề nghiệp

  • job satisfaction (n): sự hài lòng với công việc

  • economic stability (n): ổn định kinh tế

  • business investment (n): đầu tư kinh doanh

 

Task 2.2: Freelancing has become increasingly popular compared to traditional full-time jobs. What are the advantages and disadvantages of freelancing? Which option do you think is more sustainable for long-term career stability?

In today’s dynamic job market, it has become increasingly common for individuals to switch careers multiple times throughout their working lives. This phenomenon can be attributed to various factors, including the pursuit of higher job satisfaction and the desire to adapt to a rapidly changing professional landscape. The primary reasons for such frequent career changes and their implications on long-term career development will be examined in this essay.

One major reason people often change careers is the quest for job satisfaction. Many workers find that their initial occupation does not align with their personal interests or goals, leading them to seek out well-paid jobs that offer more fulfillment. Additionally, with the rise of new professions and the evolving nature of work, individuals may switch careers to take advantage of emerging opportunities and stay relevant in the job market. For instance, a programmer might transition into a UX designer role as the demand for user experience expertise grows.

Another contributing factor is the pursuit of career advancement. Professionals may leave their current roles to explore positions that offer better salary and benefits or to escape poor work performance and low productivity in their current jobs. For example, a financial adviser might shift to a management consultant role to benefit from increased responsibility and a more stable monthly paycheck.

However, while frequent career changes can offer immediate advantages, such as enhanced workforce mobility and diversified skill sets, they may also pose risks to long-term career development. Constantly switching careers can lead to a fragmented career trajectory and might hinder the development of deep expertise in any one field. Additionally, it can lead to a lack of professional stability and job security, as individuals might not remain in a position long enough to achieve significant career milestones.

In conclusion, frequent career changes are driven by the pursuit of job satisfaction and better career prospects. While this trend offers opportunities for growth and adaptation in a rapidly changing job market, it can also present challenges related to long-term career stability and the development of specialized skills. Whether this trend is beneficial or detrimental largely depends on how individuals manage their career paths and the strategic choices they make regarding their professional development.

(Trong thị trường việc làm hiện nay, việc nhiều người thay đổi nghề nghiệp nhiều lần trong suốt cuộc đời làm việc của họ đã trở nên ngày càng phổ biến. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố, bao gồm việc tìm kiếm sự hài lòng trong công việc và mong muốn thích ứng với một bối cảnh nghề nghiệp đang thay đổi nhanh chóng. Những lý do chính cho sự thay đổi nghề nghiệp thường xuyên và ảnh hưởng của nó đến phát triển nghề nghiệp lâu dài sẽ được phân tích trong bài viết này.

Một lý do chính khiến nhiều người thường xuyên thay đổi nghề nghiệp là tìm kiếm sự hài lòng trong công việc. Nhiều người lao động nhận thấy rằng nghề nghiệp ban đầu của họ không phù hợp với sở thích cá nhân hoặc mục tiêu của họ, dẫn đến việc họ tìm kiếm các công việc được trả lương cao hơn và mang lại nhiều sự thỏa mãn hơn. Thêm vào đó, với sự gia tăng của các ngành nghề mới và tính chất công việc đang thay đổi, các cá nhân có thể chuyển nghề để tận dụng các cơ hội mới nổi và duy trì sự liên quan trong thị trường lao động. Ví dụ, một lập trình viên có thể chuyển sang vai trò người thiết kế trải nghiệm người dùng khi nhu cầu về chuyên gia thiết kế trải nghiệm người dùng tăng cao.

Một yếu tố khác góp phần là việc tìm kiếm sự thăng tiến trong nghề nghiệp. Các chuyên gia có thể rời bỏ các vai trò hiện tại của họ để khám phá các vị trí có mức lương và phúc lợi tốt hơn hoặc để thoát khỏi hiệu suất làm việc kém và năng suất thấp trong công việc hiện tại. Ví dụ, một cố vấn tài chính có thể chuyển sang vai trò cố vấn cho ban giám đốc để hưởng lợi từ trách nhiệm nhiều hơn và tiền lương hàng tháng ổn định hơn.

Tuy nhiên, trong khi việc thay đổi nghề nghiệp thường xuyên có thể mang lại những lợi ích ngay lập tức, chẳng hạn như tăng cường di động nghề nghiệp và bộ kỹ năng đa dạng, nó cũng có thể gặp rủi ro đối với phát triển nghề nghiệp lâu dài. Việc liên tục thay đổi nghề nghiệp có thể dẫn đến một quá trình phát triển nghề nghiệp bị phân mảnh và có thể cản trở việc phát triển chuyên môn sâu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Thêm vào đó, điều này có thể dẫn đến việc thiếu sự ổn định nghề nghiệp và an ninh công việc, vì các cá nhân có thể không ở lại một vị trí đủ lâu để đạt được các cột mốc nghề nghiệp quan trọng.

Tóm lại, việc thay đổi nghề nghiệp thường xuyên được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm sự hài lòng trong công việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn. Trong khi xu hướng này mang lại cơ hội tăng trưởng và thích ứng trong một thị trường lao động đang thay đổi nhanh chóng, nó cũng có thể gây ra những thách thức liên quan đến sự ổn định nghề nghiệp lâu dài và sự phát triển kỹ năng chuyên môn. Xu hướng này có lợi hay có hại phần lớn phụ thuộc vào cách các cá nhân quản lý con đường nghề nghiệp của họ và các lựa chọn chiến lược họ thực hiện liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp của mình.)

  • occupation (n): nghề nghiệp

  • personal interests or goals (n): sở thích cá nhân hoặc mục tiêu

  • well-paid job (n): công việc được trả lương cao

  • nature of work (n): tính chất công việc

  • profession (n): ngành nghề

  • programmer (n): lập trình viên

  • UX designer (n): người thiết kế trải nghiệm người dùng

  • salary (n): mức lương

  • benefits (n): phúc lợi 

  • work performance (n): hiệu suất làm việc

  • financial adviser (n): cố vấn tài chính

  • management consultant (n): cố vấn cho ban giám đốc

  • responsibility (n): trách nhiệm

  • stable monthly paycheck (n): tiền lương hàng tháng ổn định

  • workforce mobility (n): khả năng chuyển đổi lĩnh vực nghề nghiệp

  • skill sets (n): bộ kỹ năng

  • career trajectory (n): quá trình phát triển nghề nghiệp

  • job security (n): đảm bảo công việc

  • career milestones (n): cột mốc sự nghiệp

Từ vựng chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp) trong VSTEP Writing

Từ vựng phổ biến chủ đề Work and Job (Nghề nghiệp)

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

Nhân viên

The company hired a new employee to help with the increased workload. (Công ty đã tuyển dụng một nhân viên mới để giúp xử lý công việc tăng cao.)

2

Employer

/ɪmˈplɔɪ.ər/

Nhà tuyển dụng

The employer offered a competitive salary to attract top talent. (Nhà tuyển dụng đã đưa ra mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.)

3

Unemployment

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

Nạn thất nghiệp

The government is working on reducing unemployment rates. (Chính phủ đang làm việc để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)

4

Occupation

/ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/

Nghề nghiệp

Teaching is a respected occupation in many cultures. (Dạy học là một nghề nghiệp được tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.)

5

Career

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp

She has built a successful career in finance. (Cô ấy đã xây dựng được một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)

6

Salary/Wages

/ˈsæl.ər.i/ /weɪdʒz/

Lương

The salary for this position is very attractive. (Mức lương cho vị trí này rất hấp dẫn.)

7

Retire

/rɪˈtaɪər/

Nghỉ hưu

He plans to retire at the age of 65. (Ông ấy dự định sẽ nghỉ hưu ở tuổi 65.)

8

Resign/Quit

/rɪˈzaɪn/ /kwɪt/

Nghỉ việc

She decided to resign from her job to start her own business. (Cô ấy quyết định nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.)

9

Fire

/faɪər/

Sa thải

The manager had to fire an employee for repeated tardiness. (Người quản lý đã phải sa thải một nhân viên vì thường xuyên đi trễ.)

10

Vacancy

/ˈveɪ.kən.si/

Vị trí còn trống

The company has several vacancies in their marketing department. (Công ty có một số vị trí còn trống trong bộ phận tiếp thị.)

11

Overtime

/ˈəʊ.və.taɪm/

Làm thêm giờ

He often works overtime to meet deadlines. (Anh ấy thường xuyên làm thêm giờ để kịp thời hạn.)

12

Shift

/ʃɪft/

Ca làm việc

She works the night shift at the hospital. (Cô ấy làm ca đêm tại bệnh viện.)

Từ vựng phổ biến các lĩnh vực ngành nghề

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Lĩnh vực Công nghệ thông tin

1

Programmer

/ˈprəʊgræmə/

Lập trình viên

He works as a programmer at a tech startup. (Anh ấy làm lập trình viên tại một công ty khởi nghiệp công nghệ.)

2

Software developer

/ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/

Nhân viên phát triển phần mềm

As a software developer, she creates applications for mobile devices. (Là một nhân viên phát triển phần mềm, cô ấy tạo ra các ứng dụng cho thiết bị di động.)

3

Web developer

/wɛb dɪˈvɛləpə/

Nhân viên phát triển web

The web developer is responsible for designing the company's website. (Nhân viên phát triển mạng chịu trách nhiệm thiết kế trang web của công ty.)

4

Computer software engineer

/kəmˈpjuːtə ˈsɒftweə ˌɛndʒɪˈnɪə/

Kỹ sư phần mềm máy tính

A computer software engineer needs to have strong problem-solving skills. (Một kỹ sư phần mềm máy tính cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)

Lĩnh vực Tài chính

5

Economist

/iːˈkɒnəmɪst/

Nhà kinh tế học

The economist predicted a significant rise in inflation. (Nhà kinh tế học dự đoán sự tăng đáng kể trong lạm phát.)

6

Businessman

/ˈbɪznɪsmən/

Doanh nhân

The businessman founded a successful startup. (Doanh nhân đó đã thành lập một công ty khởi nghiệp thành công.)

7

Financial adviser

/faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə/

Cố vấn tài chính

She hired a financial adviser to manage her investments. (Cô ấy đã thuê một cố vấn tài chính để quản lý các khoản đầu tư của mình.)

8

Personal assistant

/ˈpɜːsənl əˈsɪstənt/

Trợ lý riêng

The personal assistant organizes the executive's schedule. (Trợ lý riêng sắp xếp lịch trình của giám đốc.)

9

Management consultant

/ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/

Cố vấn cho ban giám đốc

The management consultant was hired to improve the company's efficiency. (Cố vấn quản lý được thuê để cải thiện hiệu quả công ty.)

10

Manager

/ˈmænɪdʒə/

Quản lý/Trưởng phòng

The manager held a meeting to discuss the new project. (Trưởng phòng đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)

11

Salesman

/ˈseɪlzmən/

Nhân viên bán hàng

The salesman met his monthly sales targets. (Nhân viên bán hàng đã đạt được chỉ tiêu bán hàng hàng tháng của mình.)

12

Secretary

/ˈsɛkrətri/

Thư ký

The secretary scheduled appointments for her boss. (Thư ký đã sắp xếp các cuộc hẹn cho sếp của mình.)

Lĩnh vực Hành chính

13

HR manager

eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə

Trưởng phòng nhân sự

The HR manager is responsible for recruiting new employees. (Trưởng phòng nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.)

14

Personal assistant

ˈpɜːsnl əˈsɪstənt

Thư ký riêng

She works as a personal assistant to the CEO. (Cô ấy làm thư ký riêng cho giám đốc điều hành.)

15

Project manager

ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə

Quản lý dự án

The project manager must ensure that the project is completed on time. (Quản lý dự án phải đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn.)

16

Office worker

ˈɒfɪs ˈwɜːkə

Nhân viên văn phòng

Many office workers prefer flexible working hours. (Nhiều nhân viên văn phòng thích làm việc với giờ làm linh hoạt.)

17

Receptionist

rɪˈsɛpʃənɪst

Lễ tân

The receptionist greeted us with a smile. (Nhân viên lễ tân đã chào đón chúng tôi với một nụ cười.)

18

Telephonist

tɪˈlɛfənɪst

Nhân viên trực điện thoại

The telephonist transferred my call to the manager. (Nhân viên trực điện thoại đã chuyển cuộc gọi của tôi đến quản lý.)

19

Recruitment consultant

rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt

Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

A recruitment consultant helps companies find the right candidates. (Chuyên viên tư vấn tuyển dụng giúp các công ty tìm ứng viên phù hợp.)

20

Manager

ˈmænɪʤə

Quản lý/ trưởng phòng

The manager approved the budget for the new project. (Quản lý đã phê duyệt ngân sách cho dự án mới.)

21

Secretary

ˈsɛkrətri

Thư ký

The secretary scheduled a meeting for the team. (Thư ký đã sắp xếp một cuộc họp cho đội.)

Lĩnh vực bán lẻ

22

Baker

beɪkə

Thợ làm bánh

The baker wakes up early every day to prepare fresh bread. (Thợ làm bánh dậy sớm mỗi ngày để chuẩn bị bánh mì tươi.)

23

Bookkeeper

ˈbʊkˌkiːpə

Kế toán

The bookkeeper is responsible for managing the company's finances. (Kế toán chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.)

24

Florist

ˈflɒrɪst

Người trồng hoa

The florist arranged a beautiful bouquet for the wedding. (Người trồng hoa đã sắp xếp một bó hoa đẹp cho đám cưới.)

25

Cashier

kæˈʃɪə

Thu ngân

The cashier scanned all the items and handed me the receipt. (Thu ngân đã quét tất cả các món hàng và đưa cho tôi hóa đơn.)

26

Estate agent

ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt

Nhân viên bất động sản

The estate agent showed us several properties in the area. (Nhân viên bất động sản đã giới thiệu cho chúng tôi một số tài sản trong khu vực.)

27

Sales assistant

seɪlz əˈsɪstənt

Trợ lý bán hàng

The sales assistant helped me find the perfect outfit. (Trợ lý bán hàng đã giúp tôi tìm được bộ trang phục hoàn hảo.)

28

Tailor

ˈteɪlə

Thợ may

The tailor altered my suit to fit perfectly. (Thợ may đã chỉnh sửa bộ đồ của tôi để vừa vặn hoàn hảo.)

29

Barber

ˈbɑːbə

Thợ cắt tóc

I go to the same barber every month for a haircut. (Tôi đến cùng một thợ cắt tóc mỗi tháng để cắt tóc.)

30

Butcher

ˈbʊtʃə

Người bán thịt

The butcher recommended the best cuts of meat for the barbecue. (Người bán thịt đã giới thiệu những miếng thịt ngon nhất cho buổi tiệc nướng.)

31

Hairdresser

ˈheədresə(r)

Thợ làm đầu

The hairdresser gave me a new hairstyle that I love. (Thợ làm đầu đã tạo cho tôi một kiểu tóc mới mà tôi rất thích.)

Xem thêm: Music (Âm nhạc) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY: