Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Accommodation

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Accommodation (chỗ ở) giúp bạn làm quen hiểu rõ các dạng câu hỏi Social Interaction liên quan đến chủ đề rất thường gặp này.

avatar

VSTEP EASY

05/03/2025

Accommodation (Nơi ở) là một trong các chủ đề thường gặp nhất trong phần thi VSTEP Speaking Part 1. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi VSTEP gần đây, vì vậy người học cần trang bị cho mình vốn từ vựng đa dạng cũng như làm quen với các dạng câu hỏi để làm tốt phần thi liên quan đến chủ đề Accommodation khi ôn thi VSTEP. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cung cấp cho người học các bài mẫu Speaking Part 1 phổ biến nhất về chủ đề Accommodation cùng các từ vựng được sử dụng trong các bài mẫu về chủ đề này.

Nếu bạn chưa hiểu rõ về Speaking Part 1, hãy tham khảo bài viết VSTEP Speaking Part 1: Chiến thuật làm bài & chủ đề thường gặp để hiểu thêm về phần thi này nhé! Còn bây giờ hãy cùng xem các câu hỏi liên quan đến chủ đề này có thể sẽ xuất hiện trong Speaking Part 1.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề AccommodationCác câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Accommodation

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Accommodation

Các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Accommodation

What type of housing or accommodation do you live in?

Trả lời: I live in a spacious apartment in the city center. It's a modern building with all the necessary facilities like a gym, parking space, and a rooftop garden. My apartment has two bedrooms, a living room, and a fully-equipped kitchen. I enjoy living here because it's close to my workplace, and the accommodation is very comfortable.

Dịch nghĩa: Tôi sống trong một căn hộ rộng rãi ở trung tâm thành phố. Đây là một tòa nhà hiện đại với đầy đủ các tiện nghi cần thiết như phòng tập gym, chỗ đậu xe, và vườn trên sân thượng. Căn hộ của tôi có hai phòng ngủ, một phòng khách, và một nhà bếp đầy đủ tiện nghi. Tôi thích sống ở đây vì gần chỗ làm và nơi ở rất thoải mái.

Từ vựng ghi điểm:

  • Spacious (adj): rộng rãi

  • Fully-equipped (adj): đầy đủ tiện nghi

Do you live in a house or a flat?

Trả lời: I live in a flat on the third floor of a modern building. It's a two-bedroom flat with a spacious living room, a cozy kitchen, and a small balcony. The building has a lift and is located in a quiet neighborhood. I prefer living in a flat because it's easy to maintain and close to shops and public transport.

Dịch nghĩa: Tôi sống trong một căn hộ ở tầng ba của một tòa nhà hiện đại. Đây là một căn hộ có hai phòng ngủ với một phòng khách rộng rãi, một nhà bếp ấm cúng và một ban công nhỏ. Tòa nhà có thang máy và nằm trong một khu phố yên tĩnh. Tôi thích sống trong căn hộ vì nó dễ bảo trì và gần các cửa hàng cũng như phương tiện công cộng.

Từ vựng ghi điểm:

  • Spacious (adj): rộng rãi

  • Public transport : phương tiện công cộng

Are you planning to stay there for a long period?

Trả lời: Yes, I plan to live in my apartment for a long time. It’s a comfortable and convenient place, with all the necessary facilities like a gym and a parking space. The location is perfect, close to my work and shops. I don’t see myself moving to a new accommodation anytime soon, as I’ve already settled in and enjoy the peaceful atmosphere of this neighborhood.

Dịch nghĩa: Vâng, tôi dự định sẽ sống lâu dài trong căn hộ của mình. Đây là một nơi thoải mái và tiện lợi, có đầy đủ tiện nghi như phòng tập gym và chỗ đậu xe. Vị trí rất lý tưởng, gần chỗ làm và các cửa hàng. Tôi không nghĩ sẽ chuyển sang nơi ở mới trong thời gian sắp tới, vì tôi đã ổn định và rất thích không khí yên bình của khu phố này.

Từ vựng ghi điểm:

  • Atmosphere (n): bầu không khí

  • Settle in : định cư

Which room does your family spend the majority of their time in?

Trả lời: My family spends the most time in the living room. It’s a large and cozy space where we relax, watch TV, and chat after a long day. The living room has a comfortable sofa, a big coffee table, and a TV set. We also have a small bookshelf in the corner. It's the heart of our home, where we gather for meals or just to enjoy each other's company.

Dịch nghĩa: Gia đình tôi dành nhiều thời gian nhất ở phòng khách. Đây là không gian rộng rãi và ấm cúng, nơi chúng tôi thư giãn, xem TV và trò chuyện sau một ngày dài. Phòng khách có một chiếc ghế sofa thoải mái, một bàn cà phê lớn và một chiếc TV. Chúng tôi cũng có một giá sách nhỏ ở góc phòng. Đây là trung tâm của ngôi nhà, nơi chúng tôi quây quần ăn uống hoặc chỉ để tận hưởng thời gian bên nhau.

Từ vựng ghi điểm:

  • The heart of : trung tâm của

How does your current living situation differ from where you lived previously?

Trả lời: My current living situation is quite different from where I lived previously. I used to live in a small studio apartment with limited space, and it was located far from the city center. Now, I live in a spacious apartment in a modern building with better facilities like a gym and a rooftop garden. The new location is much more convenient, close to work and shopping areas, making my life more comfortable.

Dịch nghĩa: Tình trạng nơi ở hiện tại của tôi khá khác biệt so với chỗ ở trước đây. Trước đây, tôi sống trong một căn hộ studio nhỏ với không gian hạn chế, và nó nằm cách xa trung tâm thành phố. Hiện tại, tôi sống trong một căn hộ rộng rãi ở một tòa nhà hiện đại với cơ sở vật chất tốt hơn như phòng tập gym và vườn trên sân thượng. Vị trí mới thuận tiện hơn rất nhiều, gần chỗ làm và khu mua sắm, khiến cuộc sống của tôi thoải mái hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Convenient (adj): thuận tiện

How long have you been living there?

Trả lời: I have been living in my apartment for about two years now. It’s a modern apartment with great facilities such as a gym and a parking space. I moved here because it’s close to my workplace and offers a peaceful environment. The accommodation is very comfortable, and I enjoy the convenience of living in a well-maintained building.

Dịch nghĩa: Tôi đã sống trong căn hộ của mình khoảng hai năm rồi. Đây là một căn hộ hiện đại với nhiều tiện nghi tuyệt vời như phòng tập gym và chỗ đậu xe. Tôi chuyển đến đây vì nó gần nơi làm việc và mang lại không gian yên bình. Nơi ở rất thoải mái và tôi rất thích sự tiện lợi của việc sống trong một tòa nhà được bảo trì tốt.

Từ vựng ghi điểm:

  • Well-maintained (adj): bảo trì tốt

Do you believe it’s important to live in a comfortable environment?

Trả lời: Yes, I believe it’s very important to live in a comfortable environment. A well-designed accommodation can significantly affect our mood and productivity. When we have a cozy living room, a functional kitchen, and a peaceful bedroom, it creates a positive atmosphere that promotes relaxation and well-being. Living in such an environment allows us to focus better on our daily tasks and enjoy our personal time more fully.

Dịch nghĩa: Vâng, tôi tin rằng sống trong một môi trường thoải mái là rất quan trọng. Một nơi ở được thiết kế tốt có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm trạng và năng suất của chúng ta. Khi chúng ta có một phòng khách ấm cúng, một nhà bếp tiện dụng, và một phòng ngủ yên tĩnh, nó tạo ra một bầu không khí tích cực thúc đẩy sự thư giãn và sức khỏe. Sống trong một môi trường như vậy cho phép chúng ta tập trung tốt hơn vào các công việc hàng ngày và tận hưởng thời gian cá nhân một cách trọn vẹn hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Functional (adj): tiện dụng, hữu ích

  • Well-being (n): trạng thái vui vẻ  

What activities do you typically do in your flat?

Trả lời: In my flat, I typically engage in various activities that help me relax and stay productive. I often spend time in the living room watching movies or reading books. My kitchen is where I enjoy cooking different dishes, experimenting with new recipes. I also use my bedroom for studying and working on my projects, as it provides a quiet space for concentration. Overall, my flat serves as a comfortable and functional place for both leisure and work.

Dịch nghĩa: Trong căn hộ của tôi, tôi thường tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau giúp tôi thư giãn và duy trì hiệu suất. Tôi thường dành thời gian ở phòng khách để xem phim hoặc đọc sách. Nhà bếp của tôi là nơi tôi thích nấu các món ăn khác nhau, thử nghiệm với các công thức mới. Tôi cũng sử dụng phòng ngủ của mình để học tập và làm việc trên các dự án, vì nó cung cấp không gian yên tĩnh để tập trung. Nói chung, căn hộ của tôi phục vụ như một nơi thoải mái và tiện ích cho cả giải trí và công việc.

Từ vựng ghi điểm:

  • Productive (adj): hiệu quả

Từ vựng Speaking Part 1 chủ đề Accommodation

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

accommodation

/əkɒməˈdeɪʃn/

nơi ở, chỗ ở

I'm looking for affordable accommodation near the university. (Tôi đang tìm kiếm một chỗ ở giá cả phải chăng gần trường đại học.)

apartment

/əˈpɑːtmənt/

căn hộ

She lives in a small apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)

balcony

/ˈbæl.kə.ni/

ban công

We enjoyed our morning coffee on the balcony. (Chúng tôi đã thưởng thức cà phê buổi sáng trên ban công.)

bedroom

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

The bedroom is painted a calming blue color. (Phòng ngủ được sơn màu xanh dương dịu mắt.)

facility

/fəˈsɪl.ə.tiː/

tiện nghi

The hotels here have invested in more comfortable room facilities. (Các khách sạn ở đây đã đầu tư vào hệ thống buồng phòng tiện nghi hơn.)

flat

/flæt/

căn hộ

They're renting a flat in a quiet neighborhood. (Họ đang thuê một căn hộ ở một khu yên tĩnh.)

fully-equipped

/ˈfʊliː iˈkwɪpt/

đầy đủ tiện nghi

The apartment has a fully-equipped kitchen. (Căn hộ có một nhà bếp đầy đủ tiện nghi.)

gym

/dʒɪm/

phòng tập gym

Going to the gym is good, but it only helps the body stay healthy if done correctly and in moderation. (Việc tập gym là tốt, nhưng chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh nếu được thực hiện đúng cách và điều độ.)

lift

/lɪft/

thang máy

Can you help me carry the luggage to the third floor? The lift is out of order. (Bạn có thể giúp tôi mang hành lý lên tầng ba không? Thang máy đang bị hỏng.)

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/

phòng khách

We spent the evening watching TV in the living room. (Chúng tôi đã dành buổi tối để xem TV trong phòng khách.)

parking space

/ˈpɑː.kɪŋ speɪs/

chỗ đậu xe

Finding a parking space in the city center is difficult. (Tìm một chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố rất khó.)

rooftop garden

/ˈruːf.tɒp ˈɡɑː.dn/

vườn trên sân thượng

The rooftop garden offers stunning views of the city. (Vườn trên sân thượng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)

spacious

/ˈspeɪ.ʃəs/

rộng rãi

The apartment is very spacious and bright. (Căn hộ rất rộng rãi và sáng sủa.)

studio apartment

/ˈstuː.di.oʊ əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ studio nhỏ

She lives in a studio apartment in New York. (Cô ấy sống trong một căn hộ studio ở New York.)

Tham khảo ngay bài viết Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Accommodation (Chỗ ở) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 để mở rộng thêm nhiều vốn từ vựng của mình về chủ đề Accommodation.

Cải thiện Speaking cùng VSTEP EASY 

Trong phần thi Speaking, rất nhiều thí sinh đã gặp trở ngại và không thể tăng band điểm của mình do còn rụt rè hay dễ bị bí ý tưởng trong khi nói tiếng Anh. Mặt khác, Speaking là một kỹ năng output và học rất nhanh để có thể tăng band điểm. Chính vì vậy, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên để tận dụng cơ hội tăng band điểm nhanh chóng này.

Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASY Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 VSTEP tại VSTEP EASY

Tại VSTEP EASY, một lớp học sẽ có 04 giáo viên cùng đồng hành với các bạn. Nhờ vậy, các bạn học viên sẽ được quan tâm, hỗ trợ nhiều hơn, tăng cường sự tương tác giữa người dạy và người học, đảm bảo mỗi cá nhân trong một lớp học đều nhận được những đánh giá và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lực và mục tiêu của mình. 

Hơn thế nữa, với phương pháp chữa bài 1:1 nhờ những thầy cô có nhiều kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sẽ chỉ ra cho bạn hiện đang sai ở đâu, vì sao lại sai và nên sửa như thế nào. Đặc biệt, VSTEP EASY có cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp cho người học dường như không bao giờ bị bí ý tưởng và cải thiện phần Speaking nhanh chóng. Hãy tham khảo khóa học VSTEP ngay tại đây.

Trên đây là bài viết về Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Accommodation. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn sẽ nắm được kiến thức tổng quan về phần thi này và lên kế hoạch ôn luyện thật tốt, nắm trọn điểm tối đa trong bài thi VSTEP của mình. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ VSTEP EASY nhé!