Chủ đề Accommodation (Chỗ ở) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Chỗ ở và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Chủ đề Accommodation (Chỗ ở) là chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Writing. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề Chỗ ở và cung cấp các bài tập ví dụ.
VSTEP EASY
Việc ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi VSTEP nói riêng thường gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc học từ vựng và hành văn. Trong phần thi VSTEP Writing, chủ đề Accommodation (Chỗ ở) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải. Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, bài mẫu thông dụng liên quan đến chủ đề này để hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn tập.
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Accommodation
1. Informing a Friend About Moving to a New House
You have recently moved to a new house. Write a letter to your English-speaking friend.
In your letter:
Explain why you have moved to a new house.
Describe the new house and neighborhood.
Invite your friend to visit and suggest a date.
2. Writing to a Friend About Your Accommodation in a Foreign Country
You are staying in a foreign country for a work assignment. Write a letter to your friend about your accommodation.
In your letter:
Describe your current accommodation.
Mention the facilities available and any challenges you are facing.
Share your overall experience of living there.
3. Complaining About Noise in Your Apartment Building
You are disturbed by noise from a neighboring apartment. Write a letter to the building manager.
In your letter:
Describe the noise issue and its impact on you.
Explain how long the problem has been occurring.
Suggest a possible solution or request specific actions to be taken.
Task 2.1: Some people prefer to live in urban areas due to the conveniences and amenities available, while others prefer the tranquility and space of rural areas. Discuss the advantages and disadvantages of living in both settings and give your own opinion on which is better.
Task 2.2: The rise of short-term rental platforms, like Airbnb, has impacted traditional long-term rental markets. Discuss the advantages and disadvantages of short-term rentals compared to long-term rentals and their impact on local communities.
Task 2.3: With increasing concerns about environmental sustainability, many are advocating for green and eco-friendly housing solutions. What are some sustainable housing practices, and how can they address both environmental and housing issues?
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Writing chủ đề Accommodation
1. Informing a Friend About Moving to a New HouseYou have recently moved to a new house. Write a letter to your English-speaking friend. In your letter:
|
Dear Tom, I hope you're doing well! I wanted to share some exciting news with you. I recently moved to a new house. The main reason for the move was that I needed more space and a better neighborhood for a more peaceful lifestyle. My new home is a charming two-bedroom apartment located in the heart of the city. It has a spacious balcony overlooking a leafy garden, which provides a serene view. The living room is fully-furnished with modern appliances, and there's an eat-in kitchen that's perfect for hosting dinners. The neighborhood is vibrant, with friendly neighbors and a variety of cafes and shops nearby. It's the ideal place to settle down and enjoy a cozy atmosphere. I would love for you to visit and experience it yourself. How about coming over next weekend? Let me know if that works for you! Looking forward to seeing you soon. Warm regards, (Tom thân mến, Mình hy vọng bạn vẫn khỏe! Mình muốn chia sẻ với bạn một tin vui. Mình vừa mới chuyển đến một ngôi nhà mới. Lý do chính cho việc chuyển nhà là vì mình cần nhiều không gian hơn và một khu dân cư tốt hơn để có cuộc sống yên bình hơn. Ngôi nhà mới của mình là một căn hộ hai phòng ngủ nằm ở trung tâm thành phố. Nó có một ban công rộng rãi nhìn ra một khu vườn rợp bóng cây, mang đến khung cảnh yên bình. Phòng khách được trang bị đầy đủ nội thất với các thiết bị hiện đại, và có một phòng bếp ăn rất thích hợp để tổ chức những bữa tối. Khu dân cư ở đây rất náo nhiệt, với những người hàng xóm thân thiện và nhiều quán cà phê cùng cửa hàng gần đó. Đây là nơi lý tưởng để ổn định và tận hưởng bầu không khí ấm cúng. Mình rất mong bạn có thể đến thăm và trải nghiệm nơi này. Cuối tuần tới bạn có rảnh không? Hãy cho mình biết nhé! Mong sớm gặp lại bạn. Thân mến,) |
|
2. Writing to a Friend About Your Accommodation in a Foreign CountryYou are staying in a foreign country for a work assignment. Write a letter to your friend about your accommodation. In your letter:
|
Dear Tom, I hope you’re doing well! I’m currently staying in a fully-furnished studio apartment in the USA for my work assignment. The studio is quite cozy, with a small eat-in kitchen equipped with modern appliances and a spacious balcony overlooking a beautiful garden. The neighborhood is serene, which makes it a perfect place to unwind after a busy day. However, the apartment can feel a bit stuffy at times due to its compact size, and there’s not much storage space. Additionally, being located in the heart of the city, the noise from the hustle and bustle outside can be a bit overwhelming at night. Overall, though, I’m enjoying my time here. The apartment is comfortable, and the facilities make daily life convenient, even with a few minor challenges. Looking forward to catching up with you soon! Best regards (Gửi Tom, Hy vọng bạn đang khỏe! Hiện tại tôi đang ở một căn hộ studio được trang bị đầy đủ nội thất ở Mỹ cho nhiệm vụ công việc của mình. Căn hộ này khá ấm cúng, với một bếp ăn nhỏ được trang bị thiết bị hiện đại và một ban công rộng rãi nhìn ra một khu vườn đẹp. Khu vực xung quanh rất yên tĩnh, điều này làm cho nó trở thành nơi lý tưởng để thư giãn sau một ngày bận rộn. Tuy nhiên, căn hộ có thể cảm thấy hơi chật chội vì kích thước nhỏ của nó, và không có nhiều không gian lưu trữ. Thêm vào đó, vì nằm trong trung tâm thành phố, tiếng ồn từ sự xô bồ bên ngoài có thể hơi khó chịu vào ban đêm. Tổng thể, tôi vẫn đang tận hưởng thời gian ở đây. Căn hộ thì thoải mái, và các tiện nghi làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên thuận tiện, dù có vài thách thức nhỏ. Mong sớm gặp lại bạn! Thân ái,) |
|
Task 2.1: Some people prefer to live in urban areas due to the conveniences and amenities available, while others prefer the tranquility and space of rural areas. Discuss the advantages and disadvantages of living in both settings and give your own opinion on which is better. |
Living in urban or rural areas presents distinct advantages and challenges. While urban areas offer a multitude of conveniences and amenities, rural areas provide a serene environment and ample space. This essay will explore the benefits and drawbacks of both settings and offer an opinion on which may be preferable. In urban areas, the advantages are substantial. Cities are home to a variety of amenities such as shopping centers, restaurants, and entertainment venues, which provide a vibrant and dynamic lifestyle. Urban homes often feature modern conveniences such as air-conditioned living rooms and floor-to-ceiling glass windows, enhancing comfort and living standards. Moreover, the proximity to workplaces and public services, like hospitals and schools, is a significant benefit. However, urban living can come with its own set of challenges. The hustle and bustle of city life can result in a stuffy and noisy environment. Furthermore, high rent and the cost of living can have significant downsides, and traffic congestion may lead to longer commutes and increased stress. Conversely, living in rural areas offers its own set of benefits. The tranquility and serene atmosphere of the countryside provide a stark contrast to the fast pace of city life. Rural homes often come with spacious gardens, pasture land, and leafy garden views, contributing to a more relaxed lifestyle. Detached houses and bungalows in these areas usually offer more space and are often more affordable compared to their urban counterparts. However, rural living is not without its drawbacks. The lack of amenities and the distance from essential services can be inconvenient. Additionally, public transport options may be limited, making personal transportation a necessity. In conclusion, both urban and rural settings have their unique advantages and disadvantages. While urban areas offer modern conveniences and a vibrant lifestyle, rural areas provide space and tranquility. In my opinion, the choice between these settings largely depends on personal priorities. For those who value convenience and dynamic living, urban areas may be preferable. Conversely, for individuals seeking peace and space, rural living would be the better option. (Sống ở các khu vực đô thị hay nông thôn đều có những lợi ích và thách thức riêng. Trong khi khu vực đô thị cung cấp nhiều tiện nghi và dịch vụ, thì khu vực nông thôn mang đến môi trường yên bình và không gian rộng rãi. Bài luận này sẽ khám phá những lợi ích và hạn chế của cả hai môi trường sống và đưa ra ý kiến về nơi nào có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Ở khu vực đô thị, những lợi ích là rất đáng kể. Các thành phố thường có nhiều dịch vụ như trung tâm mua sắm, nhà hàng, và nơi giải trí, tạo ra một lối sống năng động và sôi nổi. Nhà ở đô thị thường được trang bị các tiện nghi hiện đại như phòng khách có điều hòa và cửa kính từ trần đến sàn, nâng cao sự thoải mái và tiêu chuẩn sống. Hơn nữa, gần gũi với nơi làm việc và các dịch vụ công cộng như bệnh viện và trường học là một lợi ích lớn. Tuy nhiên, sống đô thị cũng có những thách thức riêng. Sự ồn ào và hối hả của cuộc sống thành phố có thể dẫn đến môi trường chật chội và ồn ào. Thêm vào đó, giá thuê cao và chi phí sinh hoạt có thể là những điểm bất lợi đáng kể, và tắc nghẽn giao thông có thể dẫn đến thời gian di chuyển dài hơn và căng thẳng gia tăng. Ngược lại, sống ở khu vực nông thôn có những lợi ích riêng. Môi trường yên tĩnh và thanh bình của vùng quê tạo ra sự tương phản rõ rệt với nhịp sống nhanh của thành phố. Nhà ở nông thôn thường có vườn rộng, đồng cỏ, và cảnh quan xanh tươi, góp phần tạo ra lối sống thư giãn hơn. Nhà biệt lập và nhà trệt ở những khu vực này thường có nhiều không gian hơn và thường có giá cả phải chăng hơn so với các nhà ở đô thị. Tuy nhiên, sống nông thôn cũng không thiếu những hạn chế. Thiếu tiện nghi và khoảng cách đến các dịch vụ thiết yếu có thể gây bất tiện. Thêm vào đó, các lựa chọn giao thông công cộng có thể bị hạn chế, làm cho việc di chuyển cá nhân trở nên cần thiết. Tóm lại, cả khu vực đô thị và khu vực nông thôn đều có những lợi ích và hạn chế riêng. Trong khi khu vực đô thị cung cấp các tiện nghi hiện đại và lối sống năng động, thì khu vực nông thôn mang đến không gian và sự yên bình. Theo ý kiến của tôi, sự lựa chọn giữa các môi trường này phần lớn phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân. Đối với những ai coi trọng sự tiện lợi và lối sống năng động, khu vực đô thị có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, đối với những người tìm kiếm sự yên bình và không gian rộng rãi, sống nông thôn sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.) |
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Dormitory |
/ˈdɔː.mɪ.tər.i/ |
Ký túc xá |
She lives in a dormitory on campus. (Cô ấy sống trong một ký túc xá trong khuôn viên trường.) |
2 |
Mansion |
/ˈmæn.ʃən/ |
Biệt thự |
The mansion overlooks the ocean. (Biệt thự nhìn ra biển.) |
3 |
Flat-roof house = Bungalow |
/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ |
Nhà trệt |
They spent their vacation in a cozy bungalow by the lake. (Họ đã nghỉ dưỡng trong một căn nhà trệt ấm cúng bên hồ.) |
4 |
Balcony |
/ˈbæl.kə.ni/ |
Ban công |
We had breakfast on the balcony this morning. (Chúng tôi đã ăn sáng trên ban công sáng nay.) |
5 |
Duplex |
/ˈdʒuː.plesk/ |
Căn hộ 2 tầng |
They recently moved into a duplex in the city center. (Họ mới chuyển đến sống trong một căn hộ hai tầng ở trung tâm thành phố.) |
6 |
Cellar |
/ˈsel.ər/ |
Hầm rượu |
The wine is stored in the cellar to keep it cool. (Rượu được cất giữ trong hầm rượu để giữ lạnh.) |
7 |
Dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
Phòng ăn |
The family gathers in the dining room for dinner every evening. (Gia đình tập trung ở phòng ăn vào mỗi buổi tối.) |
8 |
Lounge |
/laʊnʤ/ |
Sảnh, phòng chờ |
Guests can relax in the hotel lounge before check-in. (Khách có thể thư giãn trong sảnh khách sạn trước khi nhận phòng.) |
9 |
Garage |
/ˈgærɑːʒ/ |
Ga ra |
The car is parked in the garage. (Xe được đậu trong ga ra.) |
10 |
Garden |
/ˈgɑːdn/ |
Vườn |
She enjoys spending time in her flower garden. (Cô ấy thích dành thời gian trong khu vườn hoa của mình.) |
11 |
Necessity |
/nəˈses.ə.ti/ |
Sự tiện nghi |
Water is a basic necessity for all living beings. (Nước là một tiện nghi cơ bản cho tất cả sinh vật sống.) |
12 |
Studio |
/ˈstjuː.di.əʊ/ |
Căn hộ nhỏ không phân chia rõ ràng |
He lives in a studio apartment downtown. (Anh ấy sống trong một căn hộ studio ở trung tâm thành phố.) |
13 |
Children’s slide |
/ˈʧɪldrənz slaɪd/ |
Cầu trượt cho trẻ em |
The kids were playing on the children’s slide at the park. (Các em nhỏ đang chơi trên cầu trượt ở công viên.) |
14 |
Fountain |
/ˈfaʊn.tɪn/ |
Đài phun nước |
The park has a beautiful fountain in the center. (Công viên có một đài phun nước đẹp ở trung tâm.) |
15 |
Pasture land |
/ˈpɑːs.tʃər lænd/ |
Đồng cỏ |
The cattle are grazing on the pasture land. (Gia súc đang gặm cỏ trên đồng cỏ.) |
16 |
Halfway up a hill |
/ˈhæfweɪ ʌp ə hɪl/ |
Lưng chừng đồi |
The house is located halfway up a hill overlooking the valley. (Ngôi nhà nằm lưng chừng đồi nhìn ra thung lũng.) |
17 |
Fully-furnished |
/ˈfʊli-ˈfɜːnɪʃt/ |
Đầy đủ nội thất |
The apartment is fully-furnished with modern furniture. (Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất hiện đại.) |
18 |
Floor-to-ceiling glass |
/flɔːr tuː ˈsiːlɪŋ glæs/ |
Kính trong suốt từ trần đến sàn |
The living room features floor-to-ceiling glass windows with a panoramic view. (Phòng khách có cửa sổ kính trong suốt từ trần đến sàn với tầm nhìn toàn cảnh.) |
19 |
Eat-in kitchen with modern appliances |
/iːt-ɪn ˈkɪʧɪn wɪð ˈmɒdən əˈplaɪənsɪz/ |
Bếp ăn với các thiết bị hiện đại |
The eat-in kitchen with modern appliances is perfect for family meals. (Bếp ăn với các thiết bị hiện đại rất phù hợp cho các bữa ăn gia đình.) |
20 |
Two-bedroom apartment |
/tuː-ˈbɛdruːm əˈpɑːtmənt/ |
Căn hộ hai phòng ngủ |
They rented a two-bedroom apartment near the beach. (Họ đã thuê một căn hộ hai phòng ngủ gần bãi biển.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Homey |
/ˈhəʊ.mi/ |
Thoải mái như ở nhà |
The homey atmosphere of the café made it a popular spot for locals. (Bầu không khí ấm cúng của quán cà phê khiến nơi đây trở thành một điểm đến phổ biến cho người dân địa phương.) |
2 |
Spacious |
/ˈspeɪ.ʃəs/ |
Rộng rãi |
The apartment is spacious, with plenty of room for furniture. (Căn hộ rất rộng rãi, có nhiều chỗ cho nội thất.) |
3 |
Stuffy |
/ˈstʌfi/ |
Nhỏ, chật chội |
The office was so stuffy that it was hard to concentrate. (Văn phòng chật chội đến nỗi khó có thể tập trung.) |
4 |
Warm and cozy |
/wɔːm ənd ˈkəʊzi/ |
Ấm cúng |
The living room was warm and cozy, perfect for relaxing after a long day. (Phòng khách ấm cúng, hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.) |
5 |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Náo nhiệt |
The city’s nightlife is vibrant and full of energy. (Cuộc sống về đêm của thành phố rất náo nhiệt và tràn đầy năng lượng.) |
6 |
Serene |
/səˈriːn/ |
Yên tĩnh |
The serene garden was the perfect place for meditation. (Khu vườn yên tĩnh là nơi lý tưởng để thiền định.) |
7 |
Tranquil |
/ˈtræŋ.kwɪl/ |
Yên bình |
We enjoyed a tranquil afternoon by the lake. (Chúng tôi đã có một buổi chiều yên bình bên hồ.) |
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Detached house |
/dɪˈtæʧt haʊs/ |
Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác |
They live in a detached house with a big garden. (Họ sống trong một ngôi nhà xây tách biệt với một khu vườn lớn.) |
2 |
Waterfront house |
/ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs/ |
Nhà ven biển |
The waterfront house offers stunning views of the ocean. (Ngôi nhà ven biển mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.) |
3 |
A cozy place |
/ə ˈkoʊ.zi pleɪs/ |
Một nơi ấm cúng |
The café is a cozy place to relax with friends. (Quán cà phê là một nơi ấm cúng để thư giãn cùng bạn bè.) |
4 |
A studio flat |
/ə ˈstjuː.di.oʊ flæt/ |
Một căn hộ studio |
He lives in a studio flat in the city center. (Anh ấy sống trong một căn hộ studio ở trung tâm thành phố.) |
5 |
Leafy garden views from most rooms |
/ˈliː.fi ˈɡɑː.dən vjuːz frəm moʊst ruːmz/ |
Khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phòng |
The house offers leafy garden views from most rooms. (Ngôi nhà có khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phòng.) |
6 |
An air-conditioned living room |
/ən eər kənˈdɪʃənd ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
Phòng khách có máy lạnh |
The apartment features an air-conditioned living room. (Căn hộ có phòng khách với máy lạnh.) |
7 |
Spacious balcony looking out a garden |
/ˈspeɪ.ʃəs ˈbæl.kə.ni ˈlʊkɪŋ aʊt ə ˈɡɑː.dən/ |
Ban công rộng rãi nhìn ra vườn |
We enjoy sitting on the spacious balcony looking out a garden. (Chúng tôi thích ngồi trên ban công rộng rãi nhìn ra khu vườn.) |
8 |
In the heart of the city |
/ɪn ðə hɑːrt ʌv ðə ˈsɪt.i/ |
Trung tâm thành phố |
The hotel is located in the heart of the city. (Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.) |
9 |
A lot of hustle and bustle |
/ə lɒt ʌv ˈhʌs.l ənd ˈbʌs.l/ |
Xô bồ ồn ào trong cuộc sống |
There’s a lot of hustle and bustle in the city. (Có rất nhiều xô bồ ồn ào trong cuộc sống ở thành phố.) |
10 |
Move in (place) |
/muːv ɪn (pleɪs)/ |
Chuyển đến (địa điểm) |
They will move in to their new house next week. (Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới của mình vào tuần tới.) |
11 |
Settle down |
/ˈsɛtl daʊn/ |
Ổn định |
After traveling for years, they decided to settle down in a quiet town. (Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định ổn định ở một thị trấn yên tĩnh.) |
12 |
Afford to do sth |
/əˈfɔːd tə du ˈsʌmθɪŋ/ |
Có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì |
She can’t afford to buy a new car. (Cô ấy không đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới.) |
Xem thêm: Tổng hợp chủ đề thường gặp trong Writing Task 1 và Task 2
Xem thêm: Weather (Thời tiết) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Writing Task 1 và Task 2
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess