Cùng VSTEP tìm hiểu về câu bị động (Passive voice) bao gồm khái niệm, công thức câu bị động theo thì, các trường hợp đặc biệt và bài tập trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP tìm hiểu về câu bị động (Passive voice) bao gồm khái niệm, công thức câu bị động theo thì, các trường hợp đặc biệt và bài tập trong bài viết này nhé!
VSTEP EASY
Câu bị động (Passive voice) là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Câu bị động không chỉ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách linh hoạt hơn mà còn thường xuất hiện trong các bài thi. Trong bài viết này, VSTEP EASY sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm của câu bị động, công thức của loại câu này theo các thì khác nhau, các trường hợp đặc biệt và bài tập vận dụng để củng cố kiến thức nhé!
Câu bị động là gì?
Câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động được đưa lên làm chủ ngữ, trong khi người thực hiện hành động (chủ ngữ trong câu chủ động) có thể được nhắc đến hoặc không. Câu bị động tập trung vào hành động và người/vật chịu tác động, trong khi câu chủ động tập trung vào người thực hiện hành động.
Ví dụ:
Câu chủ động: The chef cooked the meal (Đầu bếp nấu bữa ăn)
Câu bị động: The meal was cooked by the chef (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp).
Công thức câu bị động trong Tiếng Anh theo thì
Công thức bị động nhóm thì hiện tại
Cấu trúc chủ động: S + V(s/es) + O
Cấu trúc bị động: S + am/is/are + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: The company manufactures high-quality products. (Công ty sản xuất các sản phẩm chất lượng cao)
Bị động: High-quality products are manufactured by the company. (Các sản phẩm chất lượng cao được sản xuất bởi công ty)
Cấu trúc chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
Cấu trúc bị động: S + am/is/are + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: They are building a new bridge in the city. (Họ đang xây một cây cầu mới trong thành phố)
Bị động: A new bridge is being built in the city. (Một cây cầu mới đang được xây dựng trong thành phố)
Cấu trúc chủ động: S + have/has + V3/ed + O
Cấu trúc bị động: S + have/has + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: The team has completed the project. (Nhóm đã hoàn thành dự án)
Bị động: The project has been completed by the team. (Dự án đã được hoàn thành bởi nhóm)
Công thức bị động nhóm thì quá khứ
Cấu trúc chủ động: S + V2/ed + O
Cấu trúc bị động: S + was/were + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: The manager organized a conference last month. (Người quản lý đã tổ chức một hội nghị tháng trước)
Bị động: A conference was organized by the manager last month. (Một hội nghị đã được tổ chức bởi người quản lý tháng trước)
Cấu trúc chủ động: S + was/were + V-ing + O
Cấu trúc bị động: S + was/were + being + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: They were discussing the issue when I arrived. (Họ đang thảo luận vấn đề khi tôi đến)
Bị động: The issue was being discussed when I arrived. (Vấn đề đang được thảo luận khi tôi đến)
Cấu trúc chủ động: S + had + V3/ed + O
Cấu trúc bị động: S + had + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: The company had launched a new product before the competitors did. (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới trước khi các đối thủ làm)
Bị động: A new product had been launched before the competitors did. (Một sản phẩm mới đã được ra mắt trước khi các đối thủ làm)
Công thức bị động nhóm thì tương lai
Cấu trúc chủ động: S + will + V + O
Cấu trúc bị động: S + will + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: They will announce the results tomorrow. (Họ sẽ công bố kết quả vào ngày mai)
Bị động: The results will be announced tomorrow. (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai)
Cấu trúc chủ động: S + will have + V3/ed + O
Cấu trúc bị động: S + will have + been + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Chủ động: They will have finished the construction by next year. (Họ sẽ hoàn thành công trình vào năm sau)
Bị động: The construction will have been finished by next year. (Công trình sẽ được hoàn thành vào năm sau)
Một số trường hợp đặc biệt của câu bị động
1. Câu bị động với động từ chỉ cảm giác, nhận thức (Verbs of Perception):
Động từ như see, hear, watch, notice, feel thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không "to" trong câu chủ động. Tuy nhiên, khi chuyển sang câu bị động, cấu trúc sẽ thay đổi, và động từ nguyên mẫu được chuyển thành dạng to + V1.
Ví dụ:
Chủ động: People saw him leave the building at midnight. (Mọi người đã nhìn thấy anh ta rời khỏi tòa nhà lúc nửa đêm)
Bị động: He was seen to leave the building at midnight. (Anh ta đã được nhìn thấy rời khỏi tòa nhà lúc nửa đêm)
Giải thích: Trong câu chủ động, động từ "leave" được sử dụng dưới dạng nguyên mẫu không "to" (bare infinitive). Tuy nhiên, khi chuyển sang bị động, ta phải thêm "to" vào trước động từ "leave."
2. Câu bị động với động từ chỉ ý kiến, tin tưởng (Reporting Verbs)
Khi sử dụng các động từ như say, believe, think, report, consider trong câu chủ động, nếu muốn nhấn mạnh hành động hoặc sự việc hơn là người thực hiện hành động, ta thường sử dụng cấu trúc bị động với it is said hoặc he/she is believed.
Ví dụ 1:
Chủ động: People say that the company is planning a major merger next year. (Mọi người nói rằng công ty đang lên kế hoạch cho một vụ sáp nhập lớn vào năm sau)
Bị động: It is said that the company is planning a major merger next year. (Người ta nói rằng công ty đang lên kế hoạch cho một vụ sáp nhập lớn vào năm sau) or The company is said to be planning a major merger next year. (Công ty được cho là đang lên kế hoạch cho một vụ sáp nhập lớn vào năm sau)
Giải thích: Trong cấu trúc này, hành động (hoặc sự việc) được nhấn mạnh hơn người thực hiện. Câu bị động được chia theo hai cách: sử dụng cấu trúc it is said hoặc chuyển thành câu bị động với tân ngữ làm chủ ngữ, kèm theo động từ chính ở dạng phân từ hai (V3/ed).
Ví dụ 2:
Chủ động: They believe that he won the lottery last year.
(Người ta tin rằng anh ấy đã trúng số vào năm ngoái)
Bị động: He is believed to have won the lottery last year.
(Anh ấy được cho là đã trúng số vào năm ngoái)
3. Câu bị động với cấu trúc hai tân ngữ (Double Object Construction): Một số động từ như give, send, offer, show, teach, lend có thể có hai tân ngữ (người nhận và vật được nhận). Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta có thể chọn một trong hai tân ngữ để làm chủ ngữ.
Ví dụ:
Chủ động: The company offered the employees a new benefits package.
(Công ty đã cung cấp cho các nhân viên một gói phúc lợi mới)
Bị động 1: The employees were offered a new benefits package.
(Các nhân viên đã được cung cấp một gói phúc lợi mới)
Bị động 2: A new benefits package was offered to the employees.
(Một gói phúc lợi mới đã được cung cấp cho các nhân viên)
Giải thích: Tùy thuộc vào điều muốn nhấn mạnh (người nhận hay vật được nhận), ta có thể chọn một trong hai tân ngữ để làm chủ ngữ trong câu bị động. Tuy nhiên, cả hai cách đều đúng và chấp nhận được.
4. Câu bị động với động từ nguyên mẫu và động từ khuyết thiếu: Khi câu chủ động có động từ nguyên mẫu (bare infinitive) hoặc động từ khuyết thiếu (modal verbs), ta sẽ thêm to be trước phân từ hai (V3/ed) trong câu bị động.
Ví dụ 1 (động từ nguyên mẫu):
Chủ động: The manager let the staff take the afternoon off.
(Người quản lý đã cho phép nhân viên nghỉ chiều hôm đó)
Bị động: The staff were let to take the afternoon off.
(Nhân viên đã được cho phép nghỉ chiều hôm đó)
Ví dụ 2 (động từ khuyết thiếu):
Chủ động: They must complete the project by the end of the month.
(Họ phải hoàn thành dự án trước cuối tháng)
Bị động: The project must be completed by the end of the month.
(Dự án phải được hoàn thành trước cuối tháng)
5. Câu bị động với các động từ trong cụm động từ (Phrasal Verbs): Khi một động từ chính được kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm động từ, ta vẫn có thể chuyển sang bị động bằng cách giữ nguyên cụm động từ và áp dụng cấu trúc bị động bình thường.
Ví dụ:
Chủ động: The government called off the meeting due to unforeseen circumstances. (Chính phủ đã hủy cuộc họp vì các tình huống bất ngờ)
Bị động: The meeting was called off due to unforeseen circumstances. (Cuộc họp đã bị hủy vì các tình huống bất ngờ)
Giải thích: Khi chuyển sang bị động, ta vẫn giữ nguyên cụm động từ "called off" (hủy bỏ) và chỉ cần biến đổi cấu trúc của động từ chính "called" về dạng bị động (was called).
6. Câu bị động với động từ liên quan đến mệnh lệnh (Passive with Imperative Verbs): Trong trường hợp câu mệnh lệnh chủ động, ta có thể chuyển thành câu bị động bằng cách sử dụng cấu trúc "let" hoặc "be + V3/ed".
Ví dụ:
Chủ động: Clean the room immediately. (Dọn dẹp căn phòng ngay lập tức)
Bị động: Let the room be cleaned immediately. (Hãy để căn phòng được dọn dẹp ngay lập tức)
Giải thích: Câu mệnh lệnh bị động thường bắt đầu với "let" hoặc có thể sử dụng cấu trúc bị động thông thường, nhưng trong các câu ngắn gọn, cấu trúc "let" phổ biến hơn.
7. Câu bị động với đại từ bất định (Passive with Indefinite Pronouns): Khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không được xác định cụ thể như someone, people, they, câu chủ động thường được chuyển thành bị động để nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện.
Ví dụ:
Chủ động: Someone has left the door open. (Ai đó đã để cửa mở)
Bị động: The door has been left open. (Cửa đã bị để mở). Trong câu này, đại từ bất định "someone" không quan trọng nên bị lược bỏ khi chuyển sang câu bị động. Nhấn mạnh được đặt vào hành động "để cửa mở."
Một số lưu ý khi chuyển câu chủ động thành câu bị động
Tuy nhiên khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động bạn cần lưu ý:
1. Xác định đúng tân ngữ trong câu chủ động: Tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Điều này đảm bảo câu bị động có ý nghĩa chính xác và hợp lý.
Ví dụ:
Chủ động: The marketing department has successfully implemented several new strategies to increase customer engagement over the past year. (Phòng marketing đã thành công trong việc triển khai một số chiến lược mới để tăng cường sự gắn kết của khách hàng trong năm qua)
Bị động: Several new strategies to increase customer engagement have been successfully implemented by the marketing department over the past year. (Một số chiến lược mới để tăng cường sự gắn kết của khách hàng đã được triển khai thành công bởi phòng marketing trong năm qua)
2. Giữ nguyên trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm
Các trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm không thay đổi khi chuyển từ câu chủ động sang bị động. Điều này đảm bảo thông tin về thời gian và địa điểm vẫn chính xác trong câu bị động.
Ví dụ:
Chủ động: The team completed the renovation project ahead of schedule, and they plan to start the new project next week. (Đội ngũ đã hoàn thành dự án cải tạo trước thời hạn, và họ dự định bắt đầu dự án mới vào tuần tới)
Bị động: The renovation project was completed ahead of schedule, and the new project is planned to be started next week. (Dự án cải tạo đã được hoàn thành trước thời hạn, và dự án mới được dự kiến sẽ bắt đầu vào tuần tới)
3. Sử dụng "by" nếu cần thiết để chỉ rõ người thực hiện hành động
Khi chủ thể thực hiện hành động không cần nhấn mạnh hoặc đã rõ ràng, có thể lược bỏ phần "by + agent" trong câu bị động. Tuy nhiên, nếu muốn làm rõ ai đã thực hiện hành động, "by" cần được sử dụng.
Ví dụ:
Bị động: The innovative building, which has since won several international awards, was designed by a renowned architect. (Tòa nhà sáng tạo này, từ đó đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế, được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng)
4. Không chuyển những câu có động từ không thể ở dạng bị động
Một số động từ không có tân ngữ trực tiếp và không thể được chuyển thành câu bị động, chẳng hạn như các động từ như "happen," "occur," "seem."
Ví dụ:
Chủ động: A major accident happened on the highway last night, causing significant delays. (Một tai nạn lớn đã xảy ra trên đường cao tốc tối qua, gây ra sự chậm trễ đáng kể). Không thể chuyển câu này thành bị động vì "happen" không có tân ngữ.
5. Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu
Khi có động từ khuyết thiếu (modal verbs) như "can," "could," "may," "might," động từ "to be" được thêm vào sau động từ khuyết thiếu và trước phân từ hai (V3/ed).
Ví dụ:
Chủ động: The legal team can resolve the dispute quickly if all parties cooperate. (Đội ngũ pháp lý có thể giải quyết tranh chấp nhanh chóng nếu tất cả các bên hợp tác)
Bị động: The dispute can be resolved quickly by the legal team if all parties cooperate. (Tranh chấp có thể được giải quyết nhanh chóng bởi đội ngũ pháp lý nếu tất cả các bên hợp tác)
Xem thêm: Cleft sentence (câu chẻ) là gì? Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh thường gặp
Để củng cố các kiến thức vừa học với ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. VSTEP EASY sẽ giới thiệu với các bạn một vài bài tập phổ biến thường gặp đối với câu bị động.
Ví dụ 1:
Ví dụ 1: Chuyển câu chủ động sang câu bị động
Đáp án
The proposals submitted by the teams are being reviewed by the committee.
The project has just been finished ahead of schedule.
Her new book will be published next month.
The movie was enjoyed by the children last night.
The fence has been painted a bright color.
Ví dụ 2:
Ví dụ 2: Chuyển câu chủ động sang câu bị động
Đáp án
The experiments had already been completed by the researchers before the error in the data was discovered.
The company is believed to be planning to launch a new product next quarter.
A presentation was being made by the CEO when the meeting was interrupted.
The employees should have been informed about the changes in the company policy sooner.
New solutions for renewable energy will have been developed by the end of the decade.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Việc nắm vững từ vựng kiến thức ngữ pháp về câu bị động (Passive voice) sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng và đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: (Ms. Ngọc): 0867388625
Fanpage: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group: Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube: VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube: VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok: VSTEP dễ hiểu cùng Jess