Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các ngữ pháp tiếng Anh B1, B2, C1, C2 cần thiết trong bài thi VSTEP. Bài viết sẽ tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng.
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các ngữ pháp tiếng Anh B1, B2, C1, C2 cần thiết trong bài thi VSTEP. Bài viết sẽ tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng.
VSTEP EASY
Bạn có biết rằng việc ôn tập VSTEP sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có nền tảng ngữ pháp vững chắc không? Rất nhiều học viên VSTEP EASY đã tìm đến trung tâm do hổng ngữ pháp dẫn đến dù có luyện đề VSTEP nhiều thế nào vẫn không tiến bộ. Hiểu được điều này, VSTEP EASY đã tạo một chuỗi bài ngữ pháp trong Tiếng Anh. Trong đó, bài viết này là về 12 thì cơ bản nhé!
12 thì trong tiếng Anh
Đề thi VSTEP xoay quanh 3 chủ điểm thì quá khứ, hiện tại và tương lai. Mỗi chủ điểm gồm 4 thì khác nhau như bảng dưới đây:
STT |
Thì |
Thể khẳng định |
Thể phủ định |
Thể nghi vấn |
1 |
Thì hiện tại đơn |
Động từ to be: S + am/is/are + N/Adj Động từ thường: S + V(s/es) + (object) |
Động từ to be: S + am/is/are + not + N/Adj Động từ thường: S + don’t/ doesn’t + V(bare) + (object) |
Động từ to be: Am/Is/Are + S + N/Adj? Động từ thường: Do/Does + S + V(bare)? |
2 |
Thì hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing |
S + am/are/is + not + V-ing |
Am/Is/Are + S + V-ing? |
3 |
Thì hiện tại hoàn thành |
S + have/has + VpII |
S + have/has + not + VpII |
Have/Has + S + VpII +… ? |
4 |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/has + been + V-ing |
S + have/has + not + been + V-ing |
Have/Has + S + been + V-ing? |
5 |
Thì quá khứ đơn |
S + was/were +… |
S + was/were + not |
Was/Were + S +…? |
6 |
Thì quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing |
S + was/were + not + V-ing |
Was / Were + S + V-ing? |
7 |
Thì quá khứ hoàn thành |
S + had + VpII |
S + hadn’t + VpII |
Had + S + VpII |
8 |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. |
S + had + been + V-ing +… |
S + had + not + been + V-ing |
Had + S + been + V-ing +… ? |
9 |
Thì tương lai đơn |
Động từ to be: S + will + be + N/Adj Động từ thường: S + will + V (bare-inf) |
Động từ to be: S + will not + be + N/Adj Động từ thường: S + will not + V (bare-inf) |
Động từ to be: Câu hỏi: Will + S + be +… ? Động từ thường: Câu hỏi: Will + S + V (bare-inf)? |
10 |
Thì tương lai tiếp diễn |
S + will/shall + be + V-ing |
S + will/shall + not + be + V-ing |
Will/shall + S + be + V-ing? |
11 |
Thì tương lai hoàn thành |
S + will + have + VpII |
S + will not + have + VpII |
Will + S + have + VpII +…? |
12 |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will + have been + V-ing |
S + will not (won’t) + have been + V-ing |
Will + S + have been + V-ing? |
Thực tế, bài thi sẽ có 6 thì phổ biến thường xuất hiện là:
Với những thì còn lại chủ yếu chỉ yêu cầu thí sinh nhận biết. Để hiểu chi tiết về các sử dụng các thì, bạn có thể tham khảo bài viết Tổng hợp ngắn gọn 12 thì trong tiếng Anh.
Tìm hiểu về từ loại trong tiếng Anh
Loại Danh Từ |
Đặc Điểm |
Ví Dụ |
Danh từ đếm được (Countable nouns) |
- Ở cả 2 dạng số ít, số nhiều. |
Socks, trousers |
- Dùng được với động từ dạng số ít hoặc số nhiều. |
The cat (con mèo), The cats (những con mèo) |
|
- Thay thế được bằng đại từ số ít hoặc số nhiều. |
It is small (Nó nhỏ), They are small (Chúng nhỏ) |
|
- Dạng số ít có thể đi kèm với mạo từ a, an, the. |
A book (một cuốn sách), The apple (quả táo) |
|
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) |
- Chỉ có ở dạng số ít |
News, physics |
- Động từ luôn ở dạng số ít khi đi kèm. |
The information is valuable (Thông tin có giá trị) |
|
- Chỉ thay thế bằng đại từ số ít. |
It is important (Nó quan trọng) |
|
- Để đếm được, phải sử dụng các đơn vị đo lường cụ thể. |
A bottle of water (một chai nước), One bar of soap (một bánh xà phòng) |
|
- Không dùng với các mạo từ a, an. |
Water (nước), Sugar (đường) |
Loại Động Từ |
Định Nghĩa & Đặc Điểm |
Ví Dụ |
Nội động từ (Intransitive verbs) |
- Diễn tả hành động tác động lên chủ thể hay người thực hiện hành động. - Không đứng ngay trước tân ngữ. Nếu có thì cần giới từ đứng giữa. |
The baby laughs. (Em bé cười.) Birds sing in the morning. (Chim hót vào buổi sáng.) |
Ngoại động từ (Transitive verbs) |
- Diễn tả hành động tác động lên đối tượng khác. - Thường theo sau bởi một tân ngữ. - Luôn cần có danh từ hoặc đại từ đi kèm để câu trở nên rõ nghĩa và hoàn chỉnh. |
She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) |
To Verb |
- Hình thức: thêm to trước động từ nguyên thể. |
walk → to walk eat → to eat |
V-ing (Gerund) |
- Là danh động từ, một dạng động từ với đuôi -ing. - Vừa mang đặc điểm của động từ, vừa có tính chất của danh từ. |
write → writing (viết) dance → dancing (nhảy múa) |
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) |
- Có nhiệm vụ bổ trợ cho động từ chính của câu. Diễn tả sự dự đoán, khả năng, yêu cầu hay sự cho phép. - Luôn cần một động từ nguyên mẫu theo sau. - Không thay đổi dạng động từ theo chủ ngữ. - Khi phủ định, chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ khuyết thiếu mà không cần trợ động từ. - Khi đặt câu hỏi, chỉ cần đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ. |
They might go to the party. (Họ có thể sẽ đi dự tiệc.) She can drive a car. → Can she drive a car? (Cô ấy có thể lái xe. → Cô ấy có thể lái xe không?) |
Là loại từ mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật và hiện tượng. Tính từ đóng vai trò để bổ trợ cho danh từ. Dưới đây là bảng phân loại tính từ:
Loại Tính Từ |
Định Nghĩa & Đặc Điểm |
Ví Dụ |
Tính từ dùng để miêu tả (Descriptive adjective) |
Nhằm miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ. Có hai loại: - Mô tả chung: Không viết hoa, ví dụ như warm, interesting, colorful, noisy. - Mô tả riêng: Viết hoa, thường hình thành từ danh từ riêng, ví dụ như Canadian, Japanese, French. |
The warm blanket made me feel cozy. (Cái chăn ấm làm tôi cảm thấy thoải mái.) She wore a French dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy kiểu Pháp.) |
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) |
Biểu thị sự sở hữu của một đối tượng gồm: my, his, her, their, our. Khi thay thế danh từ hoặc đại từ, sử dụng các từ như mine, his, hers, theirs, ours. |
This is our car. (Đây là xe của chúng tôi.) Their garden is beautiful. (Vườn của họ rất đẹp.) |
Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective) |
Nhằm xác định cụ thể danh từ hoặc đại từ đang đề cập đến. Các từ chỉ thị bao gồm: this, that, these, those. Chúng đứng trước danh từ mà chúng mô tả. |
I prefer that book on the shelf. (Tôi thích cuốn sách đó trên kệ.) Those shoes are too expensive. (Những đôi giày đó quá đắt.) |
Bảng dưới đây cung cấp các giới từ thường thấy trong bài thi VSTEP:
Giới Từ |
Cách Dùng |
Ví Dụ |
in |
Chỉ vị trí bên trong hoặc khoảng thời gian lớn |
She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.) We will meet in June. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào tháng Sáu.) |
on |
Chỉ nằm trên mặt hoặc ngày cụ thể |
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) The party is on Friday. (Bữa tiệc vào thứ Sáu.) |
at |
Chỉ điểm cụ thể hoặc thời gian cụ thể |
I will meet you at the park. (Tôi sẽ gặp bạn tại công viên.) The train arrives at 5 PM. (Tàu đến lúc 5 giờ chiều.) |
under |
Chỉ vị trí dưới cái gì đó |
The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn.) |
over |
Chỉ vị trí ở trên hoặc bao phủ một cái gì đó |
The plane flew over the city. (Máy bay bay qua thành phố.) She put a blanket over the bed. (Cô ấy phủ một cái chăn lên giường.) |
between |
Chỉ vị trí ở giữa hai đối tượng |
The car is between the bank and the post office. (Cái xe nằm giữa ngân hàng và bưu điện.) |
among |
Nằm ở giữa nhiều đối tượng |
She was sitting among her friends. (Cô ấy ngồi giữa bạn bè của mình.) |
with |
Chỉ sự đồng hành hoặc công cụ sử dụng |
He went with his brother. (Anh ấy đi cùng với em trai của mình.) She wrote with a pen. (Cô ấy viết bằng bút.) |
for |
Chỉ mục đích, lợi ích hoặc đối tượng |
This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.) I am studying for the exam. (Tôi đang học cho kỳ thi.) |
about |
Chỉ chủ đề hoặc nội dung của một điều gì đó |
We talked about Joss all day. (Chúng tôi đã nói về Joss cả ngày) |
by |
Chỉ cách thức hoặc người thực hiện hành động |
The book was written by J.K. Rowling. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.) |
Trên đây là một số loại từ thường thấy và được sử dụng nhiều trong cấu trúc bài thi VSTEP. Ngoài ra còn có những loại từ khác cũng nằm trong ngữ pháp trong bài VSTEP. Xem thêm: Tổng hợp kiến thức từ loại trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh và bài thi VSTEP. Đây là một mệnh đề đứng sau danh từ để cung cấp thêm thông tin về danh từ đó.
Ví dụ: He is the man whom I spoke to yesterday. (Ông ấy là người mà tôi đã nói chuyện hôm qua.)
Đại từ Quan hệ |
Cách dùng |
Ví dụ |
WHO |
Dùng thay thế cho danh từ chỉ người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
The man who made this cake is renowned worldwide. |
WHICH |
Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
The car, which was parked outside, is now gone. (Chiếc xe, cái mà đã đậu bên ngoài, giờ đã biến mất.) |
WHOSE |
Dùng để chỉ sự sở hữu đối với danh từ chỉ người hoặc vật. |
The student whose project won the award is very excited. (Sinh viên người có dự án đã giành giải thưởng rất hào hứng.) |
THAT |
Thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
She didn't like the movie that we watched last night. (Cô ấy không thích bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua.) |
WHERE |
Dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm (at/ in/ from/ on which). |
This is the hospital where i was born. |
WHEN |
Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian (on/ at/ in which). |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau.) |
WHY |
Dùng để chỉ lý do (thay cho the reason, for that reason). |
The reason why she left early was because she had a prior engagement. (Lý do mà cô ấy rời đi sớm là vì cô có một cuộc hẹn trước đó.) |
Loại Mệnh Đề |
Cách Dùng |
Ví dụ |
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative clauses) |
Thêm thông tin nhằm xác định danh-cụm danh từ, không có dấu phẩy. |
The magazine that he bought yesterday is fascinating. (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất hay) |
Câu không đủ nghĩa nếu thiếu mệnh đề này. |
Students that work diligently will succeed in the exam. (Những học sinh chăm chỉ sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi.) |
|
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Clause) |
Bổ sung thông tin cho người/vật. Có dấu phẩy phân cách. Không dùng "That." |
My uncle, who enjoys painting, creates stunning artworks. (Bác của tôi, người thích vẽ tranh, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.) |
Bỏ mệnh đề này câu vẫn đủ nghĩa. |
The library, which was renovated last year, attracts many visitors. |
Cách Rút Gọn |
Cách Dùng |
Ví dụ |
Lược bỏ đại từ |
Được lược bỏ đại từ quan hệ có vai trò tân ngữ, chuyển giới từ trước đại từ về cuối mệnh đề nếu có. |
The book with which she was studying was on the table. → The book she was studying was on the table. |
Rút gọn bằng V-ing |
Nếu động từ trong mệnh đề có ý nghĩa chủ động, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành dạng V-ing. Nếu có động từ to-be, bạn có thể bỏ qua nó. |
The dog that is barking at Sam is mine. → The dog barking at Sam is mine. |
Rút gọn bằng V-ed/V3 |
Được bỏ đại từ quan hệ và đổi động từ bị động sang V-ed hoặc V3. |
The magazine that is recommended by her is useful -> The magazine recommended by her is useful. |
Rút gọn bằng to + V |
Được bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành to + V nếu câu có the first/the second/the last/so sánh bậc nhất. |
She was the only person who knew the answer. → She was the only person to know the answer. |
Rút gọn bằng cụm danh từ |
Được bỏ đại từ quan hệ và to be trong cấu trúc S+be+N/NP |
The hotel where we stayed was fantastic. → The hotel we stayed at was fantastic. |
Mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu, dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ trong câu chính. Các thông tin này thường về địa điểm, thời gian, mục đích, nguyên nhân, kết quả... hành động/sự việc. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại mệnh đề trạng ngữ thường hay xuất hiện trong bài thi VSTEP:
Loại Mệnh Đề |
Cách Sử Dụng |
Ví dụ |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverb clauses of time) |
Cung cấp thông tin về khi một hành động xảy ra hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian. Liên từ được dùng: when/while/before/after/as soon as/until. |
When the rain stopped, we went outside to play. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ địa điểm (Adverb clauses of place) |
Cung cấp thông tin về nơi chốn mà hành động xảy ra. Liên từ thường được dùng: where/wherever/anywhere. |
We can meet where you suggested. She travels wherever she finds new opportunities. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clauses of cause) |
Cung cấp lý do/nguyên nhân sự việc/hành động. Thường dùng: because/since/as. |
He stayed home because he was feeling sick. Since it was her birthday, we decided to throw a party. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverb clauses of reason) |
Diễn tả mục đích/lý do một hành động được thực hiện. Các liên từ thường dùng: so that/in order that/to. |
He studies hard so that he can pass the exam. We left early in order to avoid the traffic. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clauses of result) |
Diễn tả kết quả hành động/tình huống. Liên từ: so that/so...that/such...that. |
The problem was solved so that everyone could go home early. |
Trên đây là tổng hợp sơ lược về Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses) để tìm hiểu kỹ hơn. Xem thêm Cách dùng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Ngữ pháp câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (Comparison Sentences) được sử dụng để so sánh tính chất, sự kiện, hiện tượng khác nhau. Có 3 kiểu so sánh cơ bản là so sánh ngang, so sánh hơn và so sánh nhất.
Loại So Sánh |
Cấu Trúc |
Ví dụ |
Dịch Nghĩa |
So sánh ngang bằng |
Dạng Adj: S + to-be + as + Adj + as + N/Pronoun |
This book is as interesting as that one. |
Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia. |
Dạng adv: S + V + as + Adv + as + N/Pronoun (+V) |
She runs as fast as her brother. |
Cô ấy chạy nhanh như anh trai của cô. |
|
So sánh hơn |
Adj ngắn: S + V + Adj + -er + than + N/Pronoun |
John is smarter than Paul. |
John thông minh hơn Paul. |
Adj dài: S + V + more/less + Adj + than + N/Pronoun |
This book is more challenging than the previous one. |
Cuốn sách này khó hơn cuốn trước. |
|
So sánh nhất |
Adj ngắn: S + V + the + Adj-est… |
That was the coldest winter in years. |
Đó là mùa đông lạnh nhất trong nhiều năm. |
Adj dài: S + V + the most/the least + Adj… |
She is the most talented student in the class. |
Cô ấy là học sinh tài năng nhất trong lớp. |
Xem thêm: Câu so sánh và cách phân biệt câu so sánh trong tiếng Anh
Ngữ pháp câu tường thuật trong tiếng Anh
Câu tường thuật được sử dụng để nói lại lời người khác mà không trích dẫn chính xác. Dưới đây là cách đổi câu trực tiếp sang gián tiếp:
Giữ nguyên thì, đại từ chỉ định, trạng từ chỉ định và thời gian nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: She says, "I will take the IELTS exam next month.'"
Câu gián tiếp: She says that she will take the IELTS exam next month.
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, động từ chính trong câu cần được lùi một thì về quá khứ khi chuyển từ câu nói trực tiếp sang câu nói gián tiếp, theo quy tắc sau:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
Present Simple |
Past Simple |
"I work every day." |
She said that she worked every day. |
Present Continuous |
Past Continuous |
"I am studying now." |
She said that she was studying then. |
Past Simple |
Past Perfect |
"I finished the book yesterday." |
She said that she had finished the book the day before. |
Past Continuous |
Past Perfect Continuous |
"I was watching TV when she called." |
She said that she had been watching TV when she called. |
Present Perfect |
Past Perfect |
"I have lived here for ten years." |
She said that she had lived there for ten years. |
Present Perfect Continuous |
Past Perfect Continuous |
"I have been studying for the VSTEP exam." |
She said that she had been studying for the VSTEP exam. |
Past Perfect |
Past Perfect (No further backshift possible) |
"I had already eaten when they arrived." |
She said that she had already eaten when they arrived. |
Past Perfect Continuous |
Past Perfect Continuous (No further backshift possible) |
"I had been walking for miles when it started to rain." |
She said that she had been walking for miles when it started to rain. |
Future Simple |
Future in the Past |
"I will finish my homework tonight." |
She said that she would finish her homework that night. |
Future Continuous |
Future Continuous in the Past |
"I will be studying at 8 PM." |
She said that she would be studying at 8 PM. |
Can |
Could |
"I can swim." |
She said that she could swim. |
May |
Might |
"It may rain tomorrow." |
She said that it might rain the next day. |
Must |
Must/Had to |
"I must finish this today." |
She said that she must finish it that day / She said that she had to finish it that day. |
Trong câu tường thuật người dùng cũng cần đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ để phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
Các đại từ nhân xưng,đại từ/tính từ sở hữu hoặc tân ngữ cũng có thể được đổi để phù hợp ngữ cảnh.
Loại |
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
Ví dụ |
Đại từ |
I |
He/She |
Câu trực tiếp: “I have finished my homework.” Câu tường thuật: He/She said that he/she had finished his/her homework. |
We |
They |
Câu trực tiếp: “We are doing our homework.” Câu tường thuật: They said that they were doing their homework. |
|
You |
I, We, They |
Câu trực tiếp: “You are going to love this movie.” Câu tường thuật: He/She said that I/We/They were going to love that movie. |
|
Đại từ sở hữu |
Mine |
His, Her |
Câu trực tiếp: “This laptop is mine.” Câu tường thuật: He/She said that the laptop was his/hers. |
Ours |
Ours, Theirs |
Câu trực tiếp: “The garden is ours.” Câu tường thuật: They said that the garden was theirs. |
|
Yours |
Mine, Ours, Theirs |
Câu trực tiếp: “Is this your shirt?” she asked. Câu tường thuật: She asked if that was my/our/their shirt. |
|
Tính từ sở hữu |
My |
His, Her |
Câu trực tiếp: “My house is very big.” Câu tường thuật: He/She said that his/her house was very big. |
Our |
Their, Our |
Câu trực tiếp: “Our project is due next week.” Câu tường thuật: They said that their/our project was due the following week. |
|
Your |
My, Our, Their |
Câu trực tiếp: “Your dress looks beautiful.” Câu tường thuật: He/She said that my/our/their dress looked beautiful. |
|
Tân ngữ |
Me |
Him, Her |
Câu trực tiếp: “Please call me later.” Câu tường thuật: He/She asked if you could call him/her later. |
Us |
Them |
Câu trực tiếp: “They gave us a gift.” Câu tường thuật: He/She said that they had given them a gift. |
|
You |
Me, Us |
Câu trực tiếp: “I will see you tomorrow.” Câu tường thuật: He/She said that he/she would see me/us the next day. |
Một số trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn cần đổi trong câu tường thuật được thể hiện trong bảng dưới đây:
Câu trực tiếp |
Câu tường thuật |
Ví dụ |
This |
That |
Câu trực tiếp: “This is my book.” Câu tường thuật: He/She said that that was his/her book. |
These |
Those |
Câu trực tiếp: “These shoes are comfortable.” Câu tường thuật: He/She said that those shoes were comfortable. |
Here |
There |
Câu trực tiếp: “I am here now.” Câu tường thuật: He/She said that he/she was there then. |
Ago |
Before |
Câu trực tiếp: “I visited Paris two years ago.” Câu tường thuật: He/She said that he/she had visited Paris two years before. |
Now |
Then, at the time |
Câu trực tiếp: “I am studying now.” Câu tường thuật: He/She said that he/she was studying then. |
Today |
That day |
Câu trực tiếp: “I have a meeting today.” Câu tường thuật: He/She said that he/she had a meeting that day. |
Yesterday |
The day before, the previous day |
Câu trực tiếp: “I saw him yesterday.” Câu tường thuật: He/She said that he/she had seen him the day before. |
The day before |
Two days before |
Câu trực tiếp: “We left the day before.” Câu tường thuật: He/She said that they had left two days before. |
Tomorrow |
The day after, in two days' time |
Câu trực tiếp: “I will call you tomorrow.” Câu tường thuật: He/She said that he/she would call you the day after. |
This week |
That week |
Câu trực tiếp: “We have a meeting this week.” Câu tường thuật: They said that they had a meeting that week. |
Last week |
The week before, the previous week |
Câu trực tiếp: “I flew to the U.S. last week.” Câu tường thuật: He/She said that he/she had flown to the U.S. the week before. |
Next week |
The week after, the next/following week |
Câu trực tiếp: “I will take the VSTEP exam next week.” Câu tường thuật: He said that he would take the VSTEP exam the week after.
|
Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Công thức, cách dùng chi tiết
Ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động là câu nhấn có chủ ngữ là đối tượng được tác động nhằm nhấn mạnh kết quả/khi không biết người thực hiện hành động.
Công thức chung của câu bị động:
Câu chủ động: S + V + O
Chuyển sang câu bị động: O + to-be + Past Participle (V3/ed) + (by + S)
Tense |
Active Voice |
Passive Voice |
Examples |
Present Simple |
S + V(s/es) + O |
O + to-be (am/is/are) + V3 (by S) |
Active: "She writes a letter." Passive: "A letter is written (by her)." |
Present Continuous |
S + am/is/are + V-ing + O |
O + to-be (am/is/are)+ being + V3 (by S) |
Active: "They are repairing the car." Passive: "The car is being repaired (by them)." |
Present Perfect |
S + have/has + V3 + O |
O + have/has been + V3 (by S) |
Active: "They have completed the assignment." Passive: "The assignment has been completed (by them)." |
Present Perfect Continuous |
S + have/has been + V-ing + O |
O + have/has been + being + V3 (by S) |
Active: "He has been preparing a special birthday gift for his father." Passive: "A special birthday gift has been being prepared for his father (by him)." |
Past Simple |
S + V2 + O |
O + to be (was/were) + V3 (by S) |
Active: "They built the house." Passive: "The house was built (by them)." |
Past Continuous |
S + was/were + V-ing + O |
O + to-be (was/were) + being + V3 (by S) |
Active: "They were discussing the project." Passive: "The project was being discussed (by them)." |
Past Perfect |
S + had + V3 + O |
O + had + been + V3 + (by S) |
Active: "They had finished the work." Passive: "The work had been finished (by them)." |
Past Perfect Continuous |
S + had been + V-ing + O |
O + had been + being + V3/ + (by S) |
Active: "He had been making a paper model." Passive: "A paper model had been being made (by him)." |
Future Simple |
S + will + V1 + O |
O + will + be + V3 (by S) |
Active: "They will deliver the package." Passive: "The package will be delivered (by them)." |
Near Future |
S + is/am/are + going to + V |
O + is/am/are + going to be + V3 (by S) |
Active: "They are going to buy an affordable social house." Passive: "An affordable social house is going to be bought (by them)." |
Future Continuous |
S + will be + V-ing + O |
O + will be + being + V3 (by S) |
Active: "Their company will be hosting the seminar." Passive: "The seminar will be hosted by their company." |
Future Perfect |
S + will have + V3 + O |
O + will have been + V3 (by S) |
Active: "She will have learned ballet." Passive: "Ballet will have been learned by her." |
Future Perfect Continuous |
S + will have been + V-ing + O |
O + will have been + being + V3 (by S) |
Active: "Her friend will have been receiving help from the professor." Passive: "Help will have been being received by her friend from the professor." |
Xem thêm: Passive voice và bài tập chi tiết
Ngữ pháp câu chẻ trong tiếng Anh
Câu chẻ (Cleft Sentences) thường dùng để nhấn mạnh 1 thành phần trong câu. Thành phần đó có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ... Câu chẻ là một trong số dạng câu ghép, có mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Câu chẻ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Nhấn mạnh chủ ngữ |
It + was/is + S + who/that + V |
Tom fixed the car. ➡ It was Tom who fixed the car. The book inspired many readers. ➡ It is the book that inspired many readers. |
Nhấn mạnh tân ngữ |
It + to-be + O + that/whom + S + V |
Mary invited Jane to the party. ➡ It was Jane that Mary invited to the party. They painted the house blue. ➡ It was the house that they painted blue. |
Nhấn mạnh trạng ngữ |
It is/was+ adv + that + S + V + O |
They met at the cafe yesterday. ➡ It was yesterday that they met at the cafe. He moved to the city for better opportunities. ➡ It was for better opportunities that he moved to the city. |
Nhấn mạnh trong câu bị động |
It + is/was + Noun + that/who + be + V3/V-ed |
The report was reviewed by Sarah. ➡ It was the report that was reviewed by Sarah. The award was given to Jack by the committee. ➡ It was Jack who was given the award by the committee. |
Câu chẻ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dùng “wh” đảo ngược |
S + V + “wh” + nội dung nhấn mạnh |
Success is what Jenny has been striving for. (Thành công là điều mà Jenny đã luôn phấn đấu.) |
Dùng “All” |
All + S + V + nội dung nhấn mạnh |
All Mark needs right now is some peace and quiet. (Tất cả những gì Mark cần ngay bây giờ là sự yên bình.) |
Dùng “There” |
There + to-be + nội dung nhấn mạnh |
There was a hidden message in the letter that Sarah received. (Có một thông điệp ẩn giấu trong lá thư mà Sarah nhận được.) |
Dùng “If” |
If + Mệnh đề + it’s + nội dung nhấn mạnh (mệnh đề) |
If Lisa decided to move abroad, it’s because she wanted a fresh start. (Nếu Lisa quyết định ra nước ngoài, đó là vì cô ấy muốn một khởi đầu mới.) |
Câu chẻ với "What" |
What clause + V + to-be + nội dung nhấn mạnh |
What the team needs is more time to complete the project. (Điều mà đội cần là thêm thời gian để hoàn thành dự án.) |
Giải thích:
Câu chẻ dùng “All”: nhấn mạnh rằng tất cả những gì ai đó cần hoặc muốn là một điều cụ thể.
Câu chẻ dùng “There”: dùng để nhấn mạnh sự tồn tại của một điều gì đó đặc biệt hoặc quan trọng.
Câu chẻ dùng “If”: dùng để nhấn mạnh lý do hoặc mục đích đằng sau một hành động hay quyết định.
Câu chẻ với “What”: dùng để nhấn mạnh điều quan trọng nhất trong câu, thường đặt thông tin nhấn mạnh ở cuối.
Ngữ pháp câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện dùng để nói về các giả định phản ánh kết quả dựa trên một điều kiện nhất định. Loại câu này thường gồm 2 mệnh đề: điều kiện và chính. Câu điều kiện được phân ra các loại như bảng sau:
Loại Câu Điều Kiện |
Công Thức |
Cách Dùng |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 0 |
If + S + V (s, es), S + V (s, es). |
Diễn tả sự kiện luôn đúng |
If you heat ice, it melts. |
Câu điều kiện loại 1 |
If + S + V (s, es), S + (will/can/may...) + V (inf) |
Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai dựa trên hành động hiện tại. |
If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. |
Câu điều kiện loại 2 |
If + S + V (qkđ), S + would/could + V (inf). |
Diễn tả sự việc và kết quả không thực tế hoặc khó xảy ra. |
If I were rich, I would travel to Dubai. |
Câu điều kiện loại 3 |
If + mệnh đề điều kiện (qqkht), S + would/could + have + V3. |
Diễn tả điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ. |
If she had studied harder, she would have passed the VSTEP exam. |
Ngoài ra còn có ngữ pháp nâng cao về câu điều kiện hỗn hợp cùng bài tập tổng hợp câu điều kiện chi tiết.
Ngữ pháp câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi (Tag question) là câu hỏi Yes-No ở cuối câu với mục địch kiểm tra tính chính xác của thông tin.
Ví dụ:
You don’t like coffee, do you? (Bạn không thích cà phê, phải không?)
He was at the meeting, wasn’t he? (Anh ấy đã ở cuộc họp, phải không?)
You’ve finished your homework, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà, đúng không?)
Cấu trúc Tag Question
Đối với các thì (Tenses)
Dạng Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Các thì hiện tại |
Đối với động từ to be: |
|
Mệnh đề khẳng định, isn’t/aren’t + S? |
It's cold today, isn’t it? (Hôm nay trời lạnh, phải không?) |
|
Mệnh đề phủ định, am/is/are + S? |
We are on vacation, aren’t we? (Chúng tôi đang trong kỳ nghỉ, phải không?) |
|
Đối với động từ thường: |
||
Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? |
She likes to dance, doesn’t she? (Cô ấy thích nhảy, phải không?) |
|
Mệnh đề phủ định, do/ does + S? |
They don’t understand the problem, do they? (Họ không hiểu vấn đề, phải không?) |
|
Các thì quá khứ |
Đối với động từ to be: |
|
Mệnh đề khẳng định, wasn’t/weren’t + S? |
The weather was terrible last week, wasn’t it? (Thời tiết tồi tệ tuần trước, phải không?) |
|
Mệnh đề phủ định, was/were + S? |
He wasn’t at the meeting yesterday, was he? (Anh ấy không có mặt tại cuộc họp hôm qua, phải không?) |
|
Đối với động từ thường: |
||
Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? |
She finished the project on time, didn’t she? (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn, phải không?) |
|
Mệnh đề phủ định, did + S? |
They didn’t enjoy the movie, did they? (Họ không thích bộ phim, phải không?) |
|
Các thì tương lai |
Mệnh đề khẳng định, will + S? |
You will join us for dinner, won’t you? (Bạn sẽ tham gia bữa tối cùng chúng tôi, phải không?) |
Mệnh đề phủ định, won’t + S? |
She won’t be late for the appointment, will she? (Cô ấy sẽ không trễ hẹn, phải không?) |
|
Các thì hoàn thành |
Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? |
They have visited Paris before, haven’t they? (Họ đã từng thăm Paris trước đây, phải không?) |
Mệnh đề phủ định, have/has/had + S? |
She hadn’t finished her homework, had she? (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà, phải không?) |
|
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) |
Mệnh đề khẳng định, modal V + not + S? |
You couldn’t solve the puzzle, could you? (Bạn không thể giải câu đố, phải không?) |
Mệnh đề phủ định, modal V + S? |
He should be at the office now, shouldn’t he? (Anh ấy lẽ ra phải có mặt ở văn phòng bây giờ, phải không?) |
Một số cấu trúc đặc biệt với câu hỏi đuôi
Trường hợp |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dịch |
Câu hỏi đuôi của "I am ..." |
aren't I |
I’m the best candidate for the job, aren't I? |
Tôi là ứng viên tốt nhất cho công việc này, phải không? |
Câu hỏi đuôi với Must |
Diễn tả việc cần thực hiện: needn’t |
You must finish your homework, needn’t you? |
Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà, phải không? |
Diễn tả sự cấm đoán: must |
We mustn’t park here, must we? |
Chúng ta không được đỗ xe ở đây, đúng không? |
|
Diễn tả dự đoán chính xác: theo động từ sau must |
She must be hungry after such a long day, isn’t she? |
Cô ấy chắc hẳn đang đói sau một ngày dài, phải không? |
|
Must + have + V3/Ved: haven’t |
He must have forgotten the meeting, hasn’t he? |
Anh ấy chắc đã quên cuộc họp rồi, phải không? |
|
Câu hỏi đuôi với “Have to” |
Dùng trợ động từ do/does/did |
She has to submit the report by Monday, doesn’t she? |
Cô ấy phải nộp báo cáo trước thứ Hai, đúng không? |
Câu hỏi đuôi với “Let’s” |
Mang tính gợi ý: shall we |
Let’s watch a movie tonight, shall we? |
Chúng ta xem phim tối nay nhé, được không? |
Xin phép làm gì: will you |
Let me borrow your car, will you? |
Cho tôi mượn xe của bạn nhé, được không? |
|
Đề nghị: may I |
Let me take care of that for you, may I? |
Để tôi lo việc đó cho bạn nhé, được không? |
|
Câu hỏi đuôi trong câu mệnh lệnh |
Lời mời: won’t you |
Have a cup of tea, won’t you? |
Uống một tách trà nhé, được không? |
Nhờ vả: will you |
Pass me the salt, will you? |
Chuyển cho tôi lọ muối nhé, được không? |
|
Ra lệnh: can/could/would you |
Close the window, can’t you? |
Đóng cửa sổ lại nhé, được không? |
|
Mệnh lệnh phủ định: will you |
Don’t tell anyone about this, will you? |
Đừng nói với ai về việc này nhé, được không? |
|
Câu hỏi đuôi với Nobody, Anyone, Everyone, Someone … |
Chủ ngữ đại từ bất định: they (dùng động từ số nhiều) |
Somebody left the door open, didn’t they? |
Ai đó đã để cửa mở, phải không? |
Chủ ngữ là ‘no one’ hoặc ‘nobody’: câu hỏi đuôi khẳng định |
Nobody called you, did they? |
Không ai gọi cho bạn, đúng không? |
Để có thể nắm vững và chi tiết tiết hơn về ngữ pháp Câu hỏi đuôi (Tag question). Xem thêm: Câu hỏi đuôi là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Ngữ pháp modal verbs và perfect modals trong tiếng Anh
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là những động từ hỗ trợ cho động từ chính, dùng để thể hiện khả năng, ý kiến, và dự định, v.v. Cấu trúc chung khi sử dụng động từ khiếm khuyết là: Modal verb (not) + V(bare-inf)
Ví dụ:
You ought to put in more effort for the exam. (Bạn nên nỗ lực nhiều hơn cho kỳ thi)
I may attend the party this evening. (Tôi có thể tham gia buổi tiệc tối nay.)
Perfect modals được sử dụng để diễn tả các khả năng, suy đoán, hay ý kiến về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc chung của các trường hợp sử dụng perfect modals là: Perfect modal (not) + have + VpII
Ví dụ: You should have told me about the problem earlier. (Bạn lẽ ra nên nói với tôi về vấn đề đó sớm hơn.)
Bảng dưới đấy tổng hợp lại các cấu trúc Perfect models thường thấy đi kèm cách dùng và ví dụ cụ thể:
Cấu trúc |
Cách sử dụng |
Ví dụ minh họa |
Should (not) have + VpII |
Diễn tả việc nên/không nên làm ở quá khứ dẫn đến kết quả không mong muốn ở hiện tại. |
She should have backed up her files before the computer crashed. Now she’s lost all her work. (Cô ấy đáng lẽ đã sao lưu các tập tin trước khi máy tính bị hỏng. Giờ cô ấy đã mất hết công việc.) You shouldn’t have gone to the party if you were feeling sick. Now you’ve made everyone else ill. (Bạn không nên đi dự tiệc nếu bạn cảm thấy không khỏe. Giờ bạn đã làm cho mọi người khác bị ốm.) |
Would (not) have + VpII |
Diễn tả sự kiện đáng lẽ đã được xảy ra ở quá khứ nếu có điều kiện được thỏa mãn, hoặc một việc người nói muốn làm nhưng chưa làm ở quá khứ. |
I would have helped you with your project if I had known you were struggling. (Tôi đã có thể giúp bạn với dự án của bạn nếu tôi biết bạn đang gặp khó khăn.) She wouldn’t have missed the flight if she had left home earlier. (Cô ấy đã không bị lỡ chuyến bay nếu cô ấy rời khỏi nhà sớm hơn.) |
Must have + VpII |
Dùng để khẳng định một việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ. |
He must have taken the wrong train, considering he arrived two hours late. (Anh ấy chắc chắn đã đi nhầm tàu, vì anh ấy đến trễ hai giờ.) |
Can’t have + VpII |
Dùng để khẳng định một việc chắc chắn không thể đã xảy ra trong quá khứ. |
She can’t have been at the meeting yesterday because she was out of town. (Cô ấy chắc chắn đã không có mặt ở cuộc họp hôm qua vì cô ấy đang ở ngoài thành phố.) |
Could have + VpII |
Dùng để chỉ một việc có khả năng xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra, hoặc diễn tả một việc mà người nói không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ. |
They could have finished the project on time if they had started earlier. (Họ đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn nếu họ bắt đầu sớm hơn.) The package could have arrived by now, but there’s no sign of it. (Gói hàng đã có thể đến bây giờ, nhưng không có dấu hiệu nào của nó.) |
Might have + VpII |
Dùng để diễn tả một việc mà người nói không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ (một suy đoán). |
He might have left his umbrella at the café. I’ll check there. (Có thể anh ấy đã để quên ô ở quán cà phê. Tôi sẽ kiểm tra ở đó.) |
Needn’t have + VpII |
Dùng để chỉ một hành động đã thực hiện trong quá khứ nhưng không cần thiết và không có tác dụng gì. |
You needn’t have bought that extra ticket; I already had an extra one. (Bạn không cần phải mua vé phụ vì tôi đã có một vé thừa rồi.) |
Ngoài ra, còn có ngữ pháp về câu điều ước câu giả định trong tiếng Anh. Xem thêm các cấu trúc ngữ pháp đó trong các bài viết dưới đây:
Mệnh đề mong ước Wish và If only: Công thức, cách dùng, bài tập có đáp án
Câu giả định trong tiếng Anh là gì? Lý thuyết, công thức và bài tập có đáp án
Cách học hiệu quả ngữ pháp tiếng Anh
Để nắm vững ngữ pháp trong VSTEP thông dụng đã được đề cập bên trên. Hãy cùng VSTEP EASY điểm qua một số phương pháp học ngữ pháp hiệu quả để có thể nắm vững được những kiến thức trên
1. Học từ những mẫu câu đơn giản
Nên học ngữ pháp từ những mẫu câu đơn giản giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tăng cường sự tự tin. Bắt đầu với các cấu trúc câu cơ bản, như câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn, sẽ giúp bạn hiểu rõ cách các quy tắc ngữ pháp hoạt động trong ngữ cảnh thực tế. Việc làm quen với các mẫu câu đơn giản giúp bạn dễ dàng nhận diện và áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sau khi thành thạo các cấu trúc cơ bản, bạn có thể dần chuyển sang các câu phức tạp hơn và mở rộng vốn ngữ pháp của mình.
2. Cho phép bản thân sai
Khi bạn chấp nhận sai sót như một phần của quá trình học, bạn giảm bớt áp lực và cảm thấy thoải mái hơn khi thử nghiệm các cấu trúc mới. Hãy tích cực viết và nói, mặc dù có thể mắc lỗi. Điều quan trọng là sau mỗi lỗi, bạn nên xem xét và sửa chữa chúng để rút ra bài học. Việc nhận diện và chỉnh sửa lỗi không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác trong tương lai.
3. Kiên trì, luyện tập đều đặn
Dành thời gian hàng ngày để học và thực hành giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng một cách dần dần. Hãy thiết lập lịch học cụ thể và tuân thủ đều đặn, ngay cả khi chỉ là vài phút mỗi ngày. Sử dụng các bài tập ngữ pháp, viết câu, và giao tiếp với người khác để áp dụng kiến thức vào thực tế. Sự kiên trì và luyện tập thường xuyên không chỉ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp mà còn tăng cường sự tự tin trong việc sử dụng chúng.
4. Tham gia khóa học tiếng Anh Online VSTEP EASY
Một cách nhanh chóng để củng cố ngữ pháp tiếng Anh mà không phải tốn công tìm kiếm tài liệu là đăng ký học tại một trung tâm tiếng Anh hoặc tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến để nâng cao kỹ năng của bạn. Tại trung tâm VSTEP EASY lộ trình học VSTEP B1, B2, C1 được tối ưu riêng biệt cho từng học viên đi cùng chấm chữa 1:1 với giảng viên dày dặn kinh nghiệm đảm bảo người học sẽ nắm vững ngữ pháp, cấu trúc bài thi VSTEP chỉ trong 40h. Ngoài ra còn được ôn luyện thực tế với 30 bộ đề thi mô phỏng.
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!
Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của học viên.
Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi đấy.
Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn!
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY