Câu hỏi đuôi là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về câu hỏi đuôi bao gồm khái niệm, công thức, cách dùng chung cũng như cách dùng của các trường hợp đặc biệt kèm bài tập vận dụng ngay nhé!

avatar

VSTEP EASY

25/05/2025

Câu hỏi đuôi là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Trong bài viết này, cùng VSTEP EASY khám phá khái niệm, công thức và cách sử dụng câu hỏi đuôi, bao gồm cả những trường hợp đặc biệt. 

Câu hỏi đuôi là gì? Công thức, cách dùng và bài tập có đáp ánCâu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag questions) thường dùng để xác nhận lại thông tin, nó thường khá ngắn chỉ cấu tạo bởi trợ động từ và đại từ.

Công thức chung của câu hỏi đuôi

Công thức chung của câu hỏi đuôi

Dưới đây là bảng công thức chung của câu hỏi đuôi:

Mệnh đề chính

Mệnh đề phụ

Ví dụ

Thể khẳng định:

S + Trợ động từ/ To be + V

Thể phủ định:

Trợ động từ/ To be + not + S?

She has been working on the project for weeks, hasn’t she? (Cô ấy đã làm việc cho dự án này suốt cả tuần, phải không?)

Thể phủ định:

S + Trợ động từ/ To be + not + V? 

Thể khẳng định:

Trợ động từ/ To be + S?

You don’t like spicy food, do you? (Bạn không thích đồ ăn cay, phải không?)

Lưu ý: Đại từ và trợ động từ trong câu hỏi đuôi cần lấy tương ứng lần lượt với chủ ngữ và động từ của câu chính.

Công thức của câu hỏi đuôi theo thì

Công thức của câu hỏi đuôi theo thì

Mỗi thì sẽ có sự thay đổi về động từ, và câu hỏi đuôi cũng có thay đổi tương ứng. Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:

Thì

Mệnh đề chính

Mệnh đề phụ

Ví dụ

Hiện tại đơn

S + V(s/es)

do/does + not + S?

You like chocolate, don’t you?

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing

am/is/are + not + S?

She is studying now, isn’t she? 

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3

have/has + not + S?

Linh has made her bracelet, hasn't she?

Quá khứ đơn

S + V-ed/2

did + not + S?

My flew to Canada, didn't she?

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing

was/were + not + S?

We were playing football, weren’t we?

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3

had + not + S?

She had already left, hadn't she? 

Tương lai đơn

S + will + V

will + not + S?

They will come to the party, won’t they? 

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing

will be + not + S?

I will be working tomorrow, won't I?

Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

Câu hỏi đuôi của “Have to”

Câu hỏi đuôi của “have to” sử dụng trợ động từ “do/does” (cho thì hiện tại) hoặc “did” (cho thì quá khứ) theo chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Mai has to pick up her little sister after school, doesn’t she? (Mai phải đón em gái sau giờ học, đúng không?)

  • She had to leave early, didn’t she? (Cô ấy phải đi sớm, đúng không?)

Câu hỏi đuôi của “I am…”

Trong câu hỏi đuôi với “I am…”, dạng phủ định của câu hỏi đuôi là “aren’t I” thay vì “am I not”.

Ví dụ:

  • I am your teacher, aren’t I? (Tôi là giáo viên của bạn, đúng không?)

Câu hỏi đuôi của “Let’s…”

Với câu có “Let’s” thì câu hỏi đuôi thường dùng “shall we?”.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach, shall we? (Chúng ta cùng đi biển nhé, được không?)

Câu hỏi đuôi của “Used to…”

Câu chính dùng used to, trợ động từ ở câu hỏi đuôi vẫn chia theo quy tắc thông thường ở thì quá khứ là did/didn't.

Ví dụ:

  • You used to play football, didn’t you? Bạn đã từng chơi bóng đá, đúng không?

  • He didn’t use to like coffee, did he? Anh ấy đã từng không thích cà phê, đúng không?

Câu hỏi đuôi đại từ bất định

Nếu câu chính có chủ ngữ chỉ người chung chung như someone/everyone/nobody... thì đại từ ở câu hỏi đuôi là they.

Ví dụ:

  • Someone has left their bag, haven’t they? Ai đó đã để quên túi, đúng không?

  • Nobody was late, were they? Không ai bị trễ, đúng không?

Câu hỏi đuôi “I + động từ trần thuật”

Khi chủ ngữ là “I” và động từ trần thuật, câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ tương ứng với thì của động từ.

Ví dụ:

  • I think it will rain, won’t it? Tôi nghĩ trời sẽ mưa, đúng không?

  • I said you were right, didn’t I? Tôi đã nói bạn đúng, phải không?

Câu hỏi đuôi “Would rather/had better

Câu hỏi đuôi của “would rather” hoặc “had better” thường dùng trợ động từ “would” hoặc “had” theo sau.

Ví dụ:

  • You’d better study, hadn’t you? Bạn nên học, phải không?

  • You’d rather stay home, wouldn’t you? Bạn thà ở nhà hơn, đúng không?

Câu hỏi đuôi câu cảm thán

Trong câu cảm thán, câu hỏi đuôi thường dựa vào động từ trong câu và dùng đại từ phù hợp với chủ ngữ.

Ví dụ:

  • What a beautiful day, isn’t it? Thật là một ngày đẹp trời, đúng không?

Câu hỏi đuôi câu mệnh lệnh

Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh thường dùng “will you?” hoặc “won’t you?” để nhờ vả hoặc đưa ra lời đề nghị.

Ví dụ:

  • Close the door, will you? Đóng cửa lại nhé, được không?

  • Don’t make noise, will you? Đừng làm ồn nhé, được không?

Câu hỏi đuôi của “must”

Với “must,” nếu diễn đạt nghĩa bắt buộc ở hiện tại, câu hỏi đuôi sử dụng “mustn’t.” Nếu “must” diễn tả khả năng suy luận, câu hỏi đuôi sử dụng “isn’t/aren’t/wasn’t it?” tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • You must finish the task, mustn’t you? Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ, đúng không?

  • It must be cold outside, isn’t it? Chắc hẳn ngoài trời lạnh, đúng không?

Câu hỏi đuôi của “wish”

Với cấu trúc “wish,” câu hỏi đuôi thường được xây dựng dựa trên câu chính và sử dụng các trợ động từ phù hợp.

Ví dụ:

  • I wish I could travel more, couldn’t I? Tôi ước tôi có thể đi du lịch nhiều hơn, đúng không?

Câu hỏi đuôi của “this, that, these, those”

Với “this” và “that,” câu hỏi đuôi dùng “isn’t it?”; còn với “these” và “those,” câu hỏi đuôi sẽ dùng “aren’t they?”

Ví dụ:

  • This is your book, isn’t it? Đây là sách của bạn, đúng không?

  • Those are your shoes, aren’t they? Đó là giày của bạn, đúng không?

Xem thêm: Perfect modal là gì? Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết

Bài tập có đáp án về câu hỏi đuôi

Để củng cố các kiến thức vừa học với ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. VSTEP EASY sẽ giới thiệu với các bạn một vài bài tập phổ biến thường gặp đối với câu hỏi đuôi.

Ví dụ 1:

Ví dụ 1: Hoàn thành các câu hỏi đuôi cho các câu sau

Đáp án

  1. didn’t you?

  2. didn’t he?

  3. aren’t I?

  4. shall we?

  5. doesn’t she?

Ví dụ 2:

Ví dụ 2: Hoàn thành các câu hỏi đuôi cho các câu sau

Đáp án

  1. isn’t he?

  2. would you?

  3. shall we?

  4. didn’t they?

  5. hadn’t you?

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

  • Không còn mất quá nhiều thời gian để ôn luyện. Chỉ cần học đúng, học cốt lõi thì lộ trình 30h tại VSTEP EASY hoàn toàn có thể giúp bạn đạt mục tiêu!
  • Hướng dẫn chi tiết cách lấy điểm từng kỹ năng, bám sát tiêu chí chấm thi.
  • Chữa bài Nói – Viết 1: 1 miễn phí mỗi tuần cùng giảng viên giàu kinh nghiệm.
  • 30 bộ đề chuẩn cấu trúc, luyện tập như thi thật.

Việc nắm vững từ vựng kiến thức ngữ pháp về câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi. 

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN