Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về câu hỏi đuôi bao gồm khái niệm, công thức, cách dùng chung cũng như cách dùng của các trường hợp đặc biệt kèm bài tập vận dụng ngay nhé!
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu về câu hỏi đuôi bao gồm khái niệm, công thức, cách dùng chung cũng như cách dùng của các trường hợp đặc biệt kèm bài tập vận dụng ngay nhé!
VSTEP EASY
Câu hỏi đuôi là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. Trong bài viết này, cùng VSTEP EASY khám phá khái niệm, công thức và cách sử dụng câu hỏi đuôi, bao gồm cả những trường hợp đặc biệt.
Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag questions) thường dùng để xác nhận lại thông tin, nó thường khá ngắn chỉ cấu tạo bởi trợ động từ và đại từ.
Công thức chung của câu hỏi đuôi
Dưới đây là bảng công thức chung của câu hỏi đuôi:
Mệnh đề chính |
Mệnh đề phụ |
Ví dụ |
Thể khẳng định: S + Trợ động từ/ To be + V |
Thể phủ định: Trợ động từ/ To be + not + S? |
She has been working on the project for weeks, hasn’t she? (Cô ấy đã làm việc cho dự án này suốt cả tuần, phải không?) |
Thể phủ định: S + Trợ động từ/ To be + not + V? |
Thể khẳng định: Trợ động từ/ To be + S? |
You don’t like spicy food, do you? (Bạn không thích đồ ăn cay, phải không?) |
Lưu ý: Đại từ và trợ động từ trong câu hỏi đuôi cần lấy tương ứng lần lượt với chủ ngữ và động từ của câu chính.
Công thức của câu hỏi đuôi theo thì
Mỗi thì sẽ có sự thay đổi về động từ, và câu hỏi đuôi cũng có thay đổi tương ứng. Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:
Thì |
Mệnh đề chính |
Mệnh đề phụ |
Ví dụ |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) |
do/does + not + S? |
You like chocolate, don’t you? |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing |
am/is/are + not + S? |
She is studying now, isn’t she? |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + V3 |
have/has + not + S? |
Linh has made her bracelet, hasn't she? |
Quá khứ đơn |
S + V-ed/2 |
did + not + S? |
My flew to Canada, didn't she? |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing |
was/were + not + S? |
We were playing football, weren’t we? |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3 |
had + not + S? |
She had already left, hadn't she? |
Tương lai đơn |
S + will + V |
will + not + S? |
They will come to the party, won’t they? |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing |
will be + not + S? |
I will be working tomorrow, won't I? |
Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
Câu hỏi đuôi của “have to” sử dụng trợ động từ “do/does” (cho thì hiện tại) hoặc “did” (cho thì quá khứ) theo chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Mai has to pick up her little sister after school, doesn’t she? (Mai phải đón em gái sau giờ học, đúng không?)
She had to leave early, didn’t she? (Cô ấy phải đi sớm, đúng không?)
Trong câu hỏi đuôi với “I am…”, dạng phủ định của câu hỏi đuôi là “aren’t I” thay vì “am I not”.
Ví dụ:
I am your teacher, aren’t I? (Tôi là giáo viên của bạn, đúng không?)
Với câu có “Let’s” thì câu hỏi đuôi thường dùng “shall we?”.
Ví dụ:
Let’s go to the beach, shall we? (Chúng ta cùng đi biển nhé, được không?)
Câu chính dùng used to, trợ động từ ở câu hỏi đuôi vẫn chia theo quy tắc thông thường ở thì quá khứ là did/didn't.
Ví dụ:
You used to play football, didn’t you? Bạn đã từng chơi bóng đá, đúng không?
He didn’t use to like coffee, did he? Anh ấy đã từng không thích cà phê, đúng không?
Nếu câu chính có chủ ngữ chỉ người chung chung như someone/everyone/nobody... thì đại từ ở câu hỏi đuôi là they.
Ví dụ:
Someone has left their bag, haven’t they? Ai đó đã để quên túi, đúng không?
Nobody was late, were they? Không ai bị trễ, đúng không?
Khi chủ ngữ là “I” và động từ trần thuật, câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ tương ứng với thì của động từ.
Ví dụ:
I think it will rain, won’t it? Tôi nghĩ trời sẽ mưa, đúng không?
I said you were right, didn’t I? Tôi đã nói bạn đúng, phải không?
Câu hỏi đuôi của “would rather” hoặc “had better” thường dùng trợ động từ “would” hoặc “had” theo sau.
Ví dụ:
You’d better study, hadn’t you? Bạn nên học, phải không?
You’d rather stay home, wouldn’t you? Bạn thà ở nhà hơn, đúng không?
Trong câu cảm thán, câu hỏi đuôi thường dựa vào động từ trong câu và dùng đại từ phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
What a beautiful day, isn’t it? Thật là một ngày đẹp trời, đúng không?
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh thường dùng “will you?” hoặc “won’t you?” để nhờ vả hoặc đưa ra lời đề nghị.
Ví dụ:
Close the door, will you? Đóng cửa lại nhé, được không?
Don’t make noise, will you? Đừng làm ồn nhé, được không?
Với “must,” nếu diễn đạt nghĩa bắt buộc ở hiện tại, câu hỏi đuôi sử dụng “mustn’t.” Nếu “must” diễn tả khả năng suy luận, câu hỏi đuôi sử dụng “isn’t/aren’t/wasn’t it?” tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
You must finish the task, mustn’t you? Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ, đúng không?
It must be cold outside, isn’t it? Chắc hẳn ngoài trời lạnh, đúng không?
Với cấu trúc “wish,” câu hỏi đuôi thường được xây dựng dựa trên câu chính và sử dụng các trợ động từ phù hợp.
Ví dụ:
I wish I could travel more, couldn’t I? Tôi ước tôi có thể đi du lịch nhiều hơn, đúng không?
Với “this” và “that,” câu hỏi đuôi dùng “isn’t it?”; còn với “these” và “those,” câu hỏi đuôi sẽ dùng “aren’t they?”
Ví dụ:
This is your book, isn’t it? Đây là sách của bạn, đúng không?
Those are your shoes, aren’t they? Đó là giày của bạn, đúng không?
Xem thêm: Perfect modal là gì? Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết
Để củng cố các kiến thức vừa học với ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. VSTEP EASY sẽ giới thiệu với các bạn một vài bài tập phổ biến thường gặp đối với câu hỏi đuôi.
Ví dụ 1:
Ví dụ 1: Hoàn thành các câu hỏi đuôi cho các câu sau
Đáp án
didn’t you?
didn’t he?
aren’t I?
shall we?
doesn’t she?
Ví dụ 2:
Ví dụ 2: Hoàn thành các câu hỏi đuôi cho các câu sau
Đáp án
isn’t he?
would you?
shall we?
didn’t they?
hadn’t you?
Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY
Việc nắm vững từ vựng kiến thức ngữ pháp về câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng. Hy vọng rằng các kiến thức được tổng hợp trong bài viết và các bài tập vận dụng mà VSTEP EASY cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn thi.
Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!