Cùng VSTEP EASY tìm hiểu CEFR là gì và cập nhật thông tin mới nhất về chứng chỉ tiếng Anh CEFR mới nhất, bao gồm cấu trúc, lợi ích khi sở hữu và cách đăng ký CEFR.
VSTEP EASY
Cùng VSTEP EASY tìm hiểu CEFR là gì và cập nhật thông tin mới nhất về chứng chỉ tiếng Anh CEFR mới nhất, bao gồm cấu trúc, lợi ích khi sở hữu và cách đăng ký CEFR.
VSTEP EASY
Bạn đang tò mò về chứng chỉ tiếng Anh CEFR và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? CEFR không chỉ là một tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh mà còn là công cụ vô cùng hữu ích cho bạn trong học tập và công việc. Cùng VSTEP EASY khám phá những thông tin mới nhất về CEFR trong bài biết này nhé!
Chứng chỉ CEFR B1
CEFR, hay còn được biết đến rộng rãi là Khung tham chiếu châu Âu, được thành lập bởi Hội đồng Châu Âu vào những năm đầu thập niên 1990. Chứng chỉ CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là một tiêu chuẩn quốc tế đánh giá năng lực ngôn ngữ của cá nhân. Được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, CEFR chia thành các cấp độ từ A1 đến C2, tương ứng với khả năng từ cơ bản đến thành thạo.
Ở Việt Nam, ngoài chứng chỉ CEFR còn có các chứng chỉ phổ biến khác bao gồm IELTS, TOEIC, và TOEFL. Mỗi loại chứng chỉ này đều có đặc điểm và mục đích sử dụng riêng biệt. Ví dụ, IELTS (International English Language Testing System) thường được yêu cầu cho việc du học và công việc ở các nước nói tiếng Anh, trong khi TOEIC (Test of English for International Communication) thường được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các doanh nghiệp.
Xem thêm các loại chứng chỉ Tiếng Anh khác tại đây.
Chứng chỉ CEFR chia thành 6 cấp độ. Mô tả chi tiết về từng cấp độ dưới đây:
Cấp độ A1 (Beginner - Sơ cấp đầu):
Người học có thể hiểu và sử dụng những cụm từ cơ bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
Có thể giới thiệu bản thân và hỏi đáp những câu đơn giản về người khác.
Cấp độ A2 (Elementary - Sơ cấp):
Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng câu đơn giản về các chủ đề quen thuộc như công việc, mua sắm, sức khỏe.
Có thể diễn đạt ý kiến và tương tác trong các tình huống đơn giản.
Cấp độ B1 (Intermediate - Trung cấp):
Người đọc có khả năng đọc và viết văn bản đơn giản như thư mời, tin tức cá nhân.
Sử dụng tiếng Anh để diễn đạt ý kiến, dự đoán kết quả và thảo luận về các chủ đề quen thuộc.
Cấp độ B2 (Upper-Intermediate - Trung cấp cao):
Người học có khả năng đọc và hiểu các văn bản phức tạp như báo cáo, bài báo và tiểu thuyết ngắn.
Sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống khác nhau, có khả năng thuyết trình và thảo luận chi tiết về các vấn đề cụ thể.
Cấp độ C1 (Advanced - Cao cấp):
Đọc và phân tích các văn bản chuyên sâu, bao gồm cả các tài liệu kỹ thuật và phức tạp.
Sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống chuyên sâu, có khả năng biểu đạt ý tưởng phức tạp và tham gia vào các cuộc tranh luận chi tiết.
Cấp độ C2 (Proficiency - Thượng cấp):
Đọc và viết các văn bản phức tạp, bao gồm cả các tài liệu chuyên ngành và văn xuôi phức tạp.
Sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác như người bản ngữ, có khả năng thuyết trình, viết bài và phân tích sâu về các vấn đề phức tạp.
Bên cạnh đó, để đạt chứng chỉ CEFR thì người học cũng cần đảm bảo số giờ cần học và luyện tập tương ứng. Cụ thể với một người mới bắt đầu học ngôn ngữ đầu cần tối thiểu:
Cấp độ A1: 90 - 100 giờ học;
Cấp độ A2: 180 - 200 giờ học;
Cấp độ B1: 350 - 400 giờ học;
Cấp độ B2500 - 600 giờ học;
Cấp độ C1700 - 800 giờ học;
Cấp độ C2: 1000 - 1200 giờ học.
Ngoài ra, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như IELTS, APTIS, VSTEP và TOEIC đều có thể được liên kết với các cấp độ CEFR để dễ dàng so sánh trình độ. Dưới đây là quy đổi chứng chỉ CEFR tương đương với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế:
Bảng quy đổi chứng chỉ CEFR tương đương
Lệ phí thi cho các kỳ thi này có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức cấp chứng chỉ và địa điểm thi. Hiện nay lệ phí thi CEFR thường dao động khoảng 900.000 VNĐ đến 3.300.000 VNĐ. Dưới đây là thông tin chi tiết về lệ phí thi của một số chứng chỉ phổ biến theo khung CEFR:
Pre A1 Starters (YLE Starters): 902.000 VND
A1 Movers (YLE Movers): 968.000 VND
A2 Flyers (YLE Flyers): 1.034.000 VND
A2 Key (KET)/Key for Schools (KETfS): 1.265.000 VND
B1 Preliminary (PET)/Preliminary for Schools (PETfS): 1.287.000 VND
B2 First (FCE)/First for Schools (FCEfS): 1.870.000 VND
C1 Advanced (CAE) (Thi trên máy tính): 3.300.000 VND
TKT - Module 1, 2, 3 & CLIL: 1.485.000 VND/module
Chứng chỉ CEFR hiện tại không có thời hạn sử dụng cụ thể và như vậy có thể coi đây là một chứng chỉ có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, do khả năng tiếng Anh có thể thay đổi theo thời gian, theo một số tổ chức thì chứng chỉ CEFR chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, thường sẽ là 2 năm. Quy định về thời hạn này có thể khác nhau tùy theo từng tổ chức.
Sinh viên đại học và sau đại học;
Giảng viên;
Đối tượng tìm kiếm các công việc tại môi trường quốc tế;
Sở hữu chứng chỉ CEFR mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học. Dưới đây là chi tiết những lợi thế nếu người học sở hữu chứng chỉ này:
Hội nhập môi trường quốc tế: Sở hữu chứng chỉ CEFR giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn dễ dàng thích nghi và hòa nhập khi sống, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài.
Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều tập đoàn đa quốc gia và tổ chức quốc tế yêu cầu hoặc đánh giá cao ứng viên có chứng chỉ tiếng Anh. Nếu sở hữu một chứng chỉ CEFR sẽ giúp bạn nổi bật trong quá trình tuyển dụng.
Du học và học bổng: Sở hữu chứng chỉ CEFR giúp bạn có nhiều cơ hội nhận được các học bổng của các chương trình quốc tế hiện nay.
Để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chọn lựa một trung tâm thi CEFR uy tín. Các trung tâm này thường được ủy quyền tổ chức thi bởi các tổ chức giáo dục hoặc đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ thi quốc tế.
Bước 2: Truy cập trang web của trung tâm thi hoặc liên hệ trực tiếp để xem lịch thi và các thông tin liên quan như ngày thi, địa điểm, và thời gian bắt đầu.
Bước 3: Đăng ký online qua hệ thống của họ. Bạn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân và lựa chọn loại chứng chỉ CEFR mà bạn muốn thi. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn sẽ cần thanh toán phí đăng ký theo hướng dẫn của trung tâm.
Dưới đây là cấu trúc của bài thi CEFR:
Cấu trúc bài thi CEFR
Chi tiết từng phần như sau:
Phần 1: Ngữ pháp (Grammar)
Các câu hỏi tập trung vào việc chọn câu trả lời chính xác nhất, phát hiện lỗi ngữ pháp, chọn từ thích hợp, và sửa lỗi ngữ pháp.
Phần 2: Nghe (Listening)
Thí sinh sẽ được nghe một đoạn audio dài khoảng 3 phút và phải trả lời 12 câu hỏi trong vòng 20 phút. Phần nghe có thể mô tả về một căn phòng, một bản đồ, hoặc cuộc sống của một nhân vật.
Lưu ý: Phần thi nghe có thể sử dụng giọng Anh từ nhiều nguồn (Anh-Mỹ, Anh-Úc, Anh-Anh) để phản ánh sự đa dạng về cách phát âm trong môi trường làm việc quốc tế.
Phần 3: Đọc (Reading)
Bài đọc bao gồm 5-6 đoạn văn dưới 1000 từ, với nội dung học thuật, chuyên môn về các chủ đề như thương mại, kinh tế, lịch sử, và cả những đoạn văn đơn giản về thói quen hàng ngày và cuộc sống.
Phần 4: Viết (Writing)
Viết theo một trong hai dạng sau:
Viết câu dựa trên bức tranh (Write a Sentence Based on a Picture): Thí sinh viết một câu dựa trên bức tranh được cung cấp, đánh giá việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp để mô tả chính xác nhất.
Viết một bài luận trình bày quan điểm (Write an Opinion Essay): Đánh giá về từ vựng, ngữ pháp, cách tổ chức và sắp xếp bài luận, thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về chủ đề đã cho.
Phần 5: Nói (Speaking)
Nội dung: Phần thi nói bao gồm các dạng đề sau:
Miêu tả một bức tranh (Describe a Picture): Miêu tả bức tranh được cung cấp.
Trả lời câu hỏi (Respond to Questions): Trả lời câu hỏi được đưa ra.
Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin được cung cấp (Respond to Questions Using Information Provided): Trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin được cung cấp.
Đưa ra giải pháp (Propose Solution): Đưa ra giải pháp cho vấn đề được đặt ra.
Nêu quan điểm (Express an Opinion): Trình bày quan điểm của mình về một chủ đề nào đó.
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu, được sử dụng để mô tả trình độ ngôn ngữ của người học. CEFR rất quan trọng vì nó cung cấp một tiêu chuẩn chung quốc tế để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ, giúp người học và các tổ chức hiểu rõ khả năng ngôn ngữ của một cá nhân.
CEFR có sáu cấp độ, từ A1 đến C2, được chia thành ba nhóm chính:
Nhóm cơ bản (Basic User):
A1 (Beginner): Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ hàng ngày, đơn giản, giới thiệu bản thân và người khác.
A2 (Elementary): Có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản và thường xuyên đòi hỏi trao đổi thông tin cơ bản.
Nhóm trung cấp (Independent User):
B1 (Intermediate): Có thể hiểu ý chính của các văn bản quen thuộc, xử lý các tình huống phát sinh khi đi du lịch.
B2 (Upper-Intermediate): Có thể hiểu các ý chính của các văn bản phức tạp, giao tiếp tự nhiên với người bản ngữ.
Nhóm cao cấp (Proficient User):
C1 (Advanced): Có thể hiểu nhiều loại văn bản khó, biểu lộ ý kiến một cách lưu loát và tự nhiên.
C2 (Proficient): Có thể hiểu một cách dễ dàng hầu hết mọi thứ nghe hoặc đọc được, biểu lộ ý kiến một cách mạch lạc, chính xác.
Để đăng ký thi CEFR, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tìm trung tâm thi: Tìm kiếm trung tâm thi uy tín gần bạn, có cung cấp kỳ thi CEFR.
Đăng ký: Liên hệ và đăng ký với trung tâm thi, điền đầy đủ thông tin cần thiết.
Chuẩn bị tài liệu: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết như CMND, hộ chiếu, ảnh chân dung.
Thanh toán lệ phí: Hoàn tất thanh toán lệ phí thi theo hướng dẫn của trung tâm.
Hiện nay, ở Việt Nam, có 2 tổ chức tổ chức thi và cấp chứng chỉ theo chuẩn CEFR, bao gồm:
Bài thi CEFR bao gồm bốn phần chính:
Nghe (Listening): Đánh giá khả năng hiểu các thông tin từ các nguồn nghe khác nhau.
Đọc (Reading): Đánh giá khả năng hiểu văn bản viết từ các nguồn khác nhau.
Viết (Writing): Đánh giá khả năng viết các văn bản có cấu trúc, từ các ghi chú ngắn đến các bài luận phức tạp.
Nói (Speaking): Đánh giá khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nói trong các tình huống khác nhau.
Điểm số được tính toán dựa trên hiệu suất của thí sinh trong từng phần thi, và sau đó tổng hợp để xác định cấp độ CEFR của thí sinh.
Hiểu rõ cấu trúc bài thi: Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của từng phần thi.
Luyện tập thường xuyên: Thực hành các bài thi mẫu, nghe, đọc, viết và nói hàng ngày.
Sử dụng tài liệu tham khảo: Sử dụng sách, tài liệu và các nguồn học trực tuyến để ôn luyện.
Lập kế hoạch học tập: Xây dựng kế hoạch học tập hợp lý, chia nhỏ các mục tiêu học tập.
Tham gia khóa học: Đăng ký các khóa học luyện thi CEFR nếu cần thiết.
Chứng chỉ CEFR không có thời hạn hiệu lực chính thức, nhưng nhiều tổ chức và trường học thường yêu cầu chứng chỉ được cấp trong vòng 2 năm gần nhất.
Đánh giá chính xác: Cung cấp đánh giá chính xác về trình độ ngôn ngữ của bạn.
Quốc tế công nhận: Được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Cơ hội học tập và việc làm: Mở ra nhiều cơ hội học tập và việc làm tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Dưới đây là so sánh chứng chỉ CEFR và VSTEP dựa trên mục đích, cấu trúc bài thi, hình thức thi, cách tính điểm, chi phí và thời gian cấp chứng chỉ:
So sánh chứng chỉ CEFR và VSTEP
Xem thêm: 6 bậc trình độ của chứng chỉ VSTEP và quy đổi điểm IELTS
Trên đây là tất tần tật thông tin về CEFR là gì? Cùng với toàn bộ thông tin được cập nhật về chứng chỉ CEFR năm 2024. Hy vọng những thông tin mà VSTEP EASY chia sẻ sẽ hữu ích với bạn!
Nhanh tay đăng lý sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt!
Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY
Thông tin liên hệ VSTEP EASY:
Hotline: 0867388625 (Ms. Ngọc)
Fanpage VSTEP dễ hiểu cùng Jess
Group Luyện thi B1 B2 VSTEP không hề khó cùng Ms. Jess và VSTEP EASY
Youtube VSTEP EASY - 6 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 VSTEP
Youtube VSTEP dễ hiểu cùng Jess
TikTok VSTEP dễ hiểu cùng Jess