Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Cùng VSTEP EASY tìm hiểu các từ vựng Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề Environment (Môi trường), các đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP và bài mẫu trong bài viết này!

avatar

VSTEP EASY

18/01/2025

Khám phá các từ vựng quen thuộc và thông dụng thuộc chủ đề Envionment (Môi trường) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 bao gồm loại từ, phiên âm và ví dụ minh họa. Tìm hiểu một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking part 1, 2, 3 về chủ đề Environment (Môi trường), kèm với các bài mẫu cho từng đề bài cụ thể. Cùng VSTEP EASY cập nhật ngay những kiến thức trên trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Một số đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking Part 1, 2, 3 về chủ đề Environment (Môi trường)

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 1 chủ đề Environment (Môi trường)

  • What do you do to protect the environment? (Bạn làm gì để bảo vệ môi trường?)

  • How does the environment affect your daily life? (Môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?)

  • Is pollution a problem in your city? (Ô nhiễm là một vấn đề ở thành phố bạn phải không?)

  • Do you think climate change is real? (Bạn có nghĩ thay đổi khí hậu là thật sự xảy ra không?)

  • What can be done to reduce waste? (Có thể làm gì để giảm chất thải?)

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 2 chủ đề Environment (Môi trường)

  • Situation: Your city is facing increasing levels of air pollution. Which of the following would be the best solution: promoting the use of public transport, implementing stricter emissions regulations, or encouraging the use of electric vehicles? Why do you think so?

  • Situation: There is a lot of plastic waste in your community. Which of the following would be the best way to reduce it: banning single-use plastics, organizing community clean-up events, or promoting recycling programs? Why do you think so?

  • Situation: Water pollution is becoming a major issue in your area. Which of the following would be the best solution: improving wastewater treatment facilities, reducing the use of harmful chemicals, or educating people about proper waste disposal? Why do you think so?

  • Situation: Your town wants to create more green spaces. Which of the following would be the best solution: building more public parks, planting trees along the streets, or creating urban gardens? Why do you think so?

  • Situation: Your community is trying to reduce energy consumption. Which of the following would be the best solution: using solar panels, promoting energy-efficient appliances, or encouraging people to reduce their electricity use? Why do you think so?

Câu hỏi thường gặp Speaking Part 3 chủ đề Environment (Môi trường)

  • What are the biggest environmental challenges facing the world today? (Đâu là thử thách về môi trường lớn nhất mà thế giới phải đối mặt ngày nay?)

  • How can individuals contribute to solving environmental problems? (Làm như thế nào để các cá nhân đóng góp để giải quyết các vấn đề môi trường?)

  • What role do governments play in protecting the environment? (Chính phủ đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?)

  • What is the impact of urbanization on the environment? (Những ảnh hưởng của đô thị hóa đến môi trường?)

  • How effective are international agreements in addressing environmental issues? (Những thỏa thuận quốc tế hiệu quả như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường?)

Tổng hợp bài mẫu và từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking

Trong phần thi Speaking của kỳ thi VSTEP, chủ đề Môi trường (Environment) thường xuất hiện với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này, VSTEP EASY đã tổng hợp những bài mẫu cùng với các từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề Environment (Môi trường). Các từ vựng được liệt kê không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ của mình mà còn cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking

Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking

Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng Speaking chủ đề Environment (Môi trường):

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

1

Environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường

We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)

2

Pollution

/pəˈluːʃən/

Ô nhiễm

Pollution levels are rising every year. (Mức độ ô nhiễm đang tăng lên mỗi năm.)

3

Deforestation

/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/

Phá rừng

Deforestation is a major issue in tropical regions. (Phá rừng là một vấn đề lớn ở các khu vực nhiệt đới.)

4

Climate Change

/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/

Biến đổi khí hậu

Climate change affects everyone on the planet. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trên hành tinh.)

5

Renewable Energy

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

Năng lượng tái tạo

Renewable energy is essential for a sustainable future. (Năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững.)

6

Conservation

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Bảo tồn

Conservation efforts are needed to protect endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)

7

Ecosystem

/ˈiːkəʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

Every ecosystem plays a crucial role in maintaining balance in nature. (Mỗi hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng trong tự nhiên.)

8

Biodiversity

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/

Đa dạng sinh học

Biodiversity is being lost at an alarming rate. (Đa dạng sinh học đang bị mất đi với tốc độ đáng báo động.)

9

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

We need to adopt sustainable practices in our daily lives. (Chúng ta cần áp dụng các biện pháp bền vững trong cuộc sống hàng ngày.)

10

Recycling

/ˌriːˈsaɪklɪŋ/

Tái chế

Recycling helps reduce waste and conserve resources. (Tái chế giúp giảm rác thải và bảo tồn tài nguyên.)

11

Global Warming

/ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

Nóng lên toàn cầu

Global warming is caused by the increase in greenhouse gases. (Nóng lên toàn cầu do sự gia tăng khí nhà kính.)

12

Greenhouse Gases

/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/

Khí nhà kính

Greenhouse gases trap heat in the Earth's atmosphere. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất.)

13

Habitat

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

The destruction of natural habitats threatens many species. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa nhiều loài.)

14

Emissions

/ɪˈmɪʃənz/

Khí thải

Reducing emissions is key to fighting climate change. (Giảm khí thải là yếu tố then chốt để chống lại biến đổi khí hậu.)

15

Contamination

/kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Sự ô nhiễm

Contamination of water sources is a serious problem. (Sự ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề nghiêm trọng.)

16

Ozone Layer

/ˈəʊzəʊn ˈleɪə/

Tầng ôzôn

The depletion of the ozone layer has caused health issues. (Sự suy giảm tầng ôzôn đã gây ra các vấn đề về sức khỏe.)

17

Waste Management

/weɪst ˈmænɪʤmənt/

Quản lý rác thải

Proper waste management is crucial for a clean environment. (Quản lý rác thải đúng cách là rất quan trọng cho một môi trường sạch.)

18

Water Pollution

/ˈwɔːtə pəˈluːʃən/

Ô nhiễm nước

Water pollution affects both marine life and human health. (Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cả sinh vật biển và sức khỏe con người.)

19

Overpopulation

/ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən/

Quá tải dân số

Overpopulation contributes to the depletion of natural resources. (Quá tải dân số góp phần làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.)

20

Renewable

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo

Solar and wind power are examples of renewable energy. (Năng lượng mặt trời và gió là những ví dụ về năng lượng tái tạo.)

21

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Prolonged droughts are becoming more common due to climate change. (Hạn hán kéo dài đang trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu.)

22

Deforestation

/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/

Phá rừng

Deforestation is a leading cause of biodiversity loss. (Phá rừng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mất đa dạng sinh học.)

23

Conservation

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Bảo tồn

Conservation efforts are critical to preserving wildlife. (Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã.)

24

Landfill

/ˈlændfɪl/

Bãi rác

The landfill is reaching its capacity. (Bãi rác đang đạt đến giới hạn sức chứa.)

25

Erosion

/ɪˈrəʊʒən/

Sự xói mòn

Erosion can lead to loss of fertile soil. (Sự xói mòn có thể dẫn đến mất đất màu mỡ.)

26

Urbanization

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/

Đô thị hóa

Urbanization is changing the landscape rapidly. (Đô thị hóa đang thay đổi nhanh chóng cảnh quan.)

27

Carbon Footprint

/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon

We should all work to reduce our carbon footprint. (Tất cả chúng ta nên cố gắng giảm dấu chân carbon của mình.)

28

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

We need to find sustainable solutions to our energy needs. (Chúng ta cần tìm ra các giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng của mình.)

29

Green Energy

/ɡriːn ˈɛnəʤi/

Năng lượng xanh

Green energy sources include wind and solar power. (Các nguồn năng lượng xanh bao gồm năng lượng gió và mặt trời.)

30

Pollution Control

/pəˈluːʃən kənˈtrə

Kiểm soát ô nhiễm

Pollution control measures are necessary to improve air quality. (Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm là cần thiết để cải thiện chất lượng không khí.)

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 1

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 1

Đề bài 1: What do you do to protect the environment?

I often recycle and reuse items like plastic bags and bottles to reduce waste. I also avoid using single-use plastics and always carry a reusable water bottle.

Dịch nghĩa: Tôi thường tái chế và tái sử dụng các vật dụng như túi nhựa và chai để giảm rác thải. Tôi cũng tránh sử dụng nhựa dùng một lần và luôn mang theo chai nước có thể tái sử dụng.

  • Recycle: Tái chế

  • Reuse: Tái sử dụng

  • Waste: Rác thải

  • Single-use: Dùng một lần

  • Reusable: Có thể tái sử dụng

 

Đề bài 2: How does the environment affect your daily life?

The environment has a significant impact on my life. For instance, clean air and water are essential for my health. Additionally, green spaces like parks provide a place to relax and enjoy nature.

Dịch nghĩa: Môi trường ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của tôi. Ví dụ, không khí sạch và nước là rất cần thiết cho sức khỏe của tôi. Ngoài ra, các không gian xanh như công viên cung cấp nơi để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

  • Air: Không khí

  • Water: Nước

  • Relax: Thư giãn

 

Đề bài 3: Is pollution a problem in your city?

Yes, air pollution is a major problem in my city. The traffic and industrial activities contribute to a high level of smog, which affects the quality of life.

Dịch nghĩa: Vâng, ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở thành phố của tôi. Giao thông và các hoạt động công nghiệp góp phần tạo ra mức độ khói bụi cao, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Traffic: Giao thông

  • Smog: Khói bụi

 

Đề bài 4: Do you think climate change is real?

Absolutely. I believe that climate change is a pressing issue that needs immediate action. The rising temperatures and extreme weather patterns are clear evidence.

Dịch nghĩa: Chắc chắn. Tôi tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách cần được hành động ngay lập tức. Nhiệt độ tăng và các kiểu thời tiết khắc nghiệt là bằng chứng rõ ràng.

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

  • Temperatures: Nhiệt độ

 

Đề bài 5: What can be done to reduce waste?

To reduce waste, we can focus on recycling, using biodegradable materials, and promoting a zero-waste lifestyle. Encouraging composting is also an effective way to manage organic waste.

Dịch nghĩa: Để giảm thiểu rác thải, chúng ta có thể tập trung vào việc tái chế, sử dụng các vật liệu phân hủy sinh học và thúc đẩy lối sống không rác thải. Khuyến khích ủ phân cũng là một cách hiệu quả để quản lý rác thải hữu cơ.

  • Recycling: Tái chế

  • Biodegradable: Phân hủy sinh học

  • Zero-waste: Không rác thải

  • Composting: Ủ phân

 Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 2

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 2

Situation 1: Your city is facing increasing levels of air pollution. Which of the following would be the best solution: promoting the use of public transport, implementing stricter emissions regulations, or encouraging the use of electric vehicles? Why do you think so? (Thành phố của bạn đang phải đối mặt với mức độ ô nhiễm không khí ngày càng tăng. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải, hay khuyến khích sử dụng xe điện? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to promote the use of public transport. Public transport significantly reduces the number of vehicles on the road, which in turn decreases emissions. By making public transport more accessible and affordable, more people will likely use it, helping to reduce air pollution overall. Additionally, this solution addresses the problem immediately by reducing traffic congestion and fuel consumption.

I would not choose stricter emissions regulations because it may take time for companies to comply, and the impact may not be seen immediately. I also wouldn't choose to encourage electric vehicles because they are still relatively expensive for most people, limiting their widespread adoption.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Phương tiện giao thông công cộng giúp giảm đáng kể số lượng phương tiện lưu thông trên đường, từ đó giảm lượng khí thải. Bằng cách làm cho giao thông công cộng dễ tiếp cận và giá rẻ hơn, nhiều người sẽ có xu hướng sử dụng phương tiện này, giúp giảm ô nhiễm không khí. Ngoài ra, giải pháp này giải quyết ngay lập tức vấn đề bằng cách giảm tắc nghẽn giao thông và tiêu thụ nhiên liệu.

Tôi sẽ không chọn quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải vì các công ty có thể mất thời gian để tuân thủ, và tác động không thể thấy ngay lập tức. Tôi cũng sẽ không chọn khuyến khích xe điện vì chúng vẫn còn khá đắt đỏ đối với hầu hết mọi người, khó áp dụng rộng rãi.

  • Plastic bags: Túi nhựa

  • Waste disposal: Xử lý rác thải

  • Recycling: Tái chế

  • Landfills: Bãi rác

  • Environmentally-friendly: Thân thiện với môi trường

  • Recyclable materials: Vật liệu có thể tái chế

  • Green lifestyle: Lối sống xanh

 

Situation 2: There is a lot of plastic waste in your community. Which of the following would be the best way to reduce it: banning single-use plastics, organizing community clean-up events, or promoting recycling programs? Why do you think so? (Cộng đồng của bạn có rất nhiều rác thải nhựa. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất để giảm thiểu điều này: cấm nhựa dùng một lần, tổ chức các sự kiện dọn dẹp cộng đồng, hay thúc đẩy các chương trình tái chế? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to ban single-use plastics. By prohibiting these products, we can prevent plastic waste from being produced in the first place, which is much more effective than cleaning it up later. It forces businesses and consumers to adopt more sustainable options, such as reusable bags and containers, which have a long-term positive impact on the environment.

I would not choose to organize community clean-up events because while they are helpful, they do not address the root cause of the waste. I also wouldn't choose to promote recycling programs because not all plastics can be effectively recycled, and the process itself can be costly.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn cấm nhựa dùng một lần. Bằng cách cấm những sản phẩm này, chúng ta có thể ngăn chặn việc tạo ra rác thải nhựa ngay từ đầu, hiệu quả hơn nhiều so với việc dọn dẹp sau này. Nó buộc các doanh nghiệp và người tiêu dùng phải sử dụng các lựa chọn bền vững hơn, chẳng hạn như túi và hộp đựng có thể tái sử dụng, điều này sẽ có tác động tích cực lâu dài đến môi trường.

Tôi sẽ không chọn tổ chức các sự kiện dọn dẹp cộng đồng vì mặc dù có ích, nhưng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề rác thải. Tôi cũng sẽ không chọn thúc đẩy chương trình tái chế vì không phải tất cả các loại nhựa đều có thể tái chế hiệu quả, và quá trình này có thể tốn kém.

  • Deforestation: Nạn phá rừng

  • Replanting trees: Trồng lại cây

  • Sustainable: Bền vững

  • Forest habitats: Môi trường sống trong rừng

  • Soil erosion: Xói mòn đất

  • Biodiversity: Đa dạng sinh học

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

 

Situation 3: Water pollution is becoming a major issue in your area. Which of the following would be the best solution: improving wastewater treatment facilities, reducing the use of harmful chemicals, or educating people about proper waste disposal? Why do you think so? (Ô nhiễm nước đang trở thành một vấn đề lớn ở khu vực của bạn. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: cải thiện các cơ sở xử lý nước thải, giảm sử dụng các hóa chất độc hại, hay giáo dục người dân về việc vứt rác đúng cách? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to improve wastewater treatment facilities. By upgrading these facilities, we can directly reduce the amount of harmful pollutants being released into water bodies, which is a crucial step in preventing water pollution. Better treatment processes can filter out more toxins and chemicals, ensuring cleaner water for both the environment and local residents.

I would not choose to reduce the use of harmful chemicals because it may be difficult to enforce such a policy on a large scale. Educating people about proper waste disposal is also important, but it might take a long time to see the effects, and not everyone will comply.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn cải thiện các cơ sở xử lý nước thải. Bằng cách nâng cấp các cơ sở này, chúng ta có thể trực tiếp giảm lượng chất ô nhiễm có hại thải ra môi trường nước, đây là một bước quan trọng để ngăn chặn ô nhiễm nước. Quy trình xử lý tốt hơn có thể lọc được nhiều chất độc và hóa chất hơn, đảm bảo nước sạch hơn cho cả môi trường và người dân địa phương.

Tôi sẽ không chọn giảm sử dụng các hóa chất độc hại vì khó có thể thực thi một chính sách như vậy trên quy mô lớn. Giáo dục người dân về việc vứt rác đúng cách cũng quan trọng, nhưng có thể mất nhiều thời gian để thấy hiệu quả, và không phải ai cũng tuân thủ.

  • Water pollution: Ô nhiễm nguồn nước

  • Wastewater treatment: Xử lý nước thải

  • Environmental regulations: Quy định về môi trường

  • Contaminants: Chất gây ô nhiễm

  • Clean water sources: Nguồn nước sạch

  • Water conservation: Bảo tồn nguồn nước

 

Situation 4: Your town wants to create more green spaces. Which of the following would be the best solution: building more public parks, planting trees along the streets, or creating urban gardens? Why do you think so? (Thị trấn của bạn muốn tạo thêm không gian xanh. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: xây dựng thêm các công viên công cộng, trồng cây dọc các con đường, hay tạo ra các vườn đô thị? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to build more public parks. Parks provide a designated space for people to relax, exercise, and socialize, while also promoting environmental sustainability by housing more plants and trees. These areas can also serve as habitats for local wildlife, further benefiting the ecosystem.

I would not choose to plant trees along the streets because while it adds greenery, it doesn’t provide a space for people to enjoy. I also wouldn't choose to create urban gardens because they require significant community involvement and upkeep to be effective.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn xây dựng thêm các công viên công cộng. Công viên cung cấp không gian dành riêng cho mọi người thư giãn, tập thể dục và giao lưu, đồng thời thúc đẩy tính bền vững môi trường bằng cách chứa nhiều cây cối hơn. Những khu vực này cũng có thể là môi trường sống cho động vật hoang dã địa phương, mang lại lợi ích cho toàn bộ hệ sinh thái.

Tôi sẽ không chọn trồng cây dọc các con đường vì mặc dù nó thêm màu xanh, nhưng không cung cấp không gian cho mọi người thưởng thức. Tôi cũng sẽ không chọn tạo vườn đô thị vì chúng đòi hỏi sự tham gia và bảo dưỡng liên tục của cộng đồng để hiệu quả.

  • Air pollution: Ô nhiễm không khí

  • Public transportation: Giao thông công cộng

  • Carbon emissions: Lượng khí thải carbon

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo

  • Fuel consumption: Tiêu thụ nhiên liệu

 

Situation 5: Your community is trying to reduce energy consumption. Which of the following would be the best solution: using solar panels, promoting energy-efficient appliances, or encouraging people to reduce their electricity use? Why do you think so? (Cộng đồng của bạn đang cố gắng giảm mức tiêu thụ năng lượng. Theo bạn giải pháp nào là tốt nhất: sử dụng tấm pin mặt trời, thúc đẩy sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, hay khuyến khích mọi người giảm sử dụng điện? Tại sao bạn nghĩ vậy?)

I would choose to use solar panels. Solar panels offer a long-term solution by generating renewable energy from the sun, which reduces the need for traditional energy sources. This also decreases the reliance on fossil fuels, which are harmful to the environment. Over time, solar panels can save both energy and costs, making them a sustainable and efficient option for reducing energy consumption.

I would not choose to promote energy-efficient appliances because although they help, they don't address the root issue of overall energy use. I also wouldn't choose to encourage people to reduce their electricity use because it can be difficult to monitor and maintain long-term behavior change without significant incentives.

Dịch nghĩa: Tôi sẽ chọn sử dụng tấm pin mặt trời. Tấm pin mặt trời cung cấp giải pháp lâu dài bằng cách tạo ra năng lượng tái tạo từ ánh sáng mặt trời, từ đó giảm nhu cầu về các nguồn năng lượng truyền thống. Điều này cũng giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, vốn có hại cho môi trường. Theo thời gian, tấm pin mặt trời có thể tiết kiệm cả năng lượng và chi phí, làm cho chúng trở thành một lựa chọn bền vững và hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ năng lượng.

Tôi sẽ không chọn thúc đẩy các thiết bị tiết kiệm năng lượng vì mặc dù chúng có ích, nhưng không giải quyết được vấn đề gốc rễ về việc sử dụng năng lượng tổng thể. Tôi cũng sẽ không chọn khuyến khích mọi người giảm sử dụng điện vì khó có thể giám sát và duy trì sự thay đổi hành vi lâu dài nếu không có những động lực đáng kể.

  • Solar panels: Tấm pin mặt trời

  • Energy-efficient: Tiết kiệm năng lượng

  • Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch

  • Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

  • Electricity: Điện

  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo

  • Sustainable: Bền vững

Xem thêm: Tổng hợp 15 chủ đề thường gặp trong Part 1, Part 2, Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 3

Tổng hợp bài mẫu chủ đề Environment (Môi trường) trong Speaking Part 3

Đề bài 1: What are the biggest environmental challenges facing the world today?

The most pressing environmental challenges today include climate change, deforestation, and plastic pollution. These issues are interconnected and pose a threat to the planet’s ecosystems and human health. Addressing them requires global cooperation and sustainable practices.

Dịch nghĩa: Những thách thức môi trường cấp bách nhất hiện nay bao gồm biến đổi khí hậu, nạn phá rừng và ô nhiễm nhựa. Những vấn đề này có liên quan với nhau và đe dọa đến các hệ sinh thái của hành tinh và sức khỏe con người. Việc giải quyết chúng đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và các thực hành bền vững.

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

  • Deforestation: Phá rừng

  • Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa

 

Đề bài 2: How can individuals contribute to solving environmental problems?

Individuals can contribute by adopting more sustainable lifestyles, such as reducing energy consumption, recycling, and supporting eco-friendly products. Additionally, raising awareness and advocating for stronger environmental policies can lead to broader societal changes.

Dịch nghĩa: Cá nhân có thể đóng góp bằng cách chấp nhận lối sống bền vững hơn, chẳng hạn như giảm tiêu thụ năng lượng, tái chế và ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, nâng cao nhận thức và ủng hộ các chính sách môi trường mạnh mẽ hơn có thể dẫn đến những thay đổi rộng lớn hơn trong xã hội.

  • Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

 

Đề bài 3: What role do governments play in protecting the environment?

Governments play a crucial role by enacting and enforcing environmental laws and regulations. They can implement policies that limit carbon emissions, protect natural habitats, and promote renewable energy. Government action is essential in creating a framework for sustainable development.

Dịch nghĩa: Chính phủ đóng vai trò quan trọng bằng cách ban hành và thực thi các luật và quy định về môi trường. Họ có thể thực hiện các chính sách hạn chế khí thải carbon, bảo vệ môi trường sống tự nhiên và thúc đẩy năng lượng tái tạo. Hành động của chính phủ là rất cần thiết trong việc tạo ra một khung phát triển bền vững.

  • Carbon emissions: Khí thải carbon

  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo

 

Đề bài 4: What is the impact of urbanization on the environment?

Urbanization leads to deforestation, increased pollution, and the destruction of natural habitats. It also puts pressure on resources such as water and energy. The rapid growth of cities often results in the loss of green spaces and contributes to the rise in carbon emissions due to increased traffic and industrial activities.

Dịch nghĩa: Đô thị hóa dẫn đến nạn phá rừng, ô nhiễm gia tăng và phá hủy các môi trường sống tự nhiên. Nó cũng gây áp lực lên các nguồn tài nguyên như nước và năng lượng. Sự phát triển nhanh chóng của các thành phố thường dẫn đến sự mất mát của các không gian xanh và góp phần làm gia tăng khí thải carbon do giao thông và các hoạt động công nghiệp tăng cao.

  • Deforestation: Phá rừng

  • Destruction of natural habitats: Phá hủy môi trường sống tự nhiên

  • Green spaces: Những không gian xanh

  • Carbon emissions: Khí thải carbon

 

Đề bài 5: How effective are international agreements in addressing environmental issues?

International agreements like the Paris Agreement play a significant role in addressing global environmental issues by setting targets for carbon reduction and promoting sustainable development. However, their effectiveness depends on the commitment and cooperation of all participating countries. While some progress has been made, challenges such as lack of enforcement and differing priorities among nations still hinder their full potential.

Dịch nghĩa: Các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu bằng cách đặt ra các mục tiêu giảm lượng carbon và thúc đẩy phát triển bền vững. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng phụ thuộc vào cam kết và sự hợp tác của tất cả các quốc gia tham gia. Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ, những thách thức như thiếu thực thi và ưu tiên khác nhau giữa các quốc gia vẫn cản trở tiềm năng đầy đủ của chúng.

  • Carbon reduction: Giảm lượng carbon

  • Sustainable development: Phát triển bền vững

Xem thêm: Education (Giáo dục) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Việc tự luyện thi VSTEP có thể là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín và chất lượng chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới thì VSTEP EASY là một sự lựa chọn đáng cân nhắc đó. Với VSTEP EASY, chất lượng và trải nghiệm học tập của học viên là mục tiêu hàng đầu trong suốt quá trình phát triển!

  • Lộ trình học chỉ 40h: VSTEP EASY cung cấp cho bạn lộ trình học tinh gọn chỉ gói gọn trong 5-9 tuần. Giáo trình được biên soạn tỉ mỉ, chắt lọc những kiến thức cốt lõi nhất. Chỉ học những kiến thức trọng tâm, không lan man, dài dòng, làm mất thời gian của bạn.   

  • Các cấu trúc lấy điểm chi tiết từng kỹ năng: VSTEP EASY không chỉ hướng dẫn bạn cách làm bài một cách hệ thống mà còn cung cấp các bài tập và hướng dẫn chi tiết về cách tối ưu hóa điểm số cho từng kỹ năng. Hiểu rõ tiêu chí đánh giá giúp bạn nâng cao hiệu quả ôn tập và tự tin hơn trong kỳ thi.

  • Chữa bài Nói Viết 1:1: Đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm của VSTEP EASY sẽ chữa bài Nói Viết 1:1 qua video miễn phí hằng tuần. Bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết và hướng dẫn cụ thể để cải thiện kỹ năng, giúp bạn phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu một cách hiệu quả nhất.

  • 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc: VSTEP cung cấp 30 bộ đề thi chuẩn cấu trúc và cập nhật liên tục, giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi và định dạng đề thi thực tế. Bài tập về nhà sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

VSTEP EASY đã giúp hơn 10.000 thí sinh trên khắp cả nước đạt chứng chỉ VSTEP B1, B2 chỉ trong 40h học nên VSTEP EASY tự hào khi tích lũy được một nguồn tài liệu đa dạng và chất lượng, chuẩn cấu trúc đề thi thật. VSTEP EASY tự tin là một đối tác đồng hành trên hành trình chinh phục chứng chỉ VSTEP B1, B2 của bạn! 

Và đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt dành cho học viên đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY tại VSTEP EASY!

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Thông tin liên hệ VSTEP EASY:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN