Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Education (Giáo dục) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Chủ đề Education (Giáo dục) là một chủ đề phổ biến bài thi VSTEP Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng chủ đề Giáo dục và cung cấp các bài tập ví dụ chi tiết.

avatar

VSTEP EASY

06/03/2025

Đề thi VSTEP có rất nhiều năm trúng chủ đề Education (Giáo dục). Đây là một chủ đề rất nhiều khía cạnh có thể được khai thác, nên khả năng đề VSTEP Speaking ra vào chủ đề này vẫn còn rất lớn. Vậy hãy cùng VSTEP EASY xem xem những đề bài xoay quanh chủ đề này là gì? Cách giải quyết chúng như nào nhé!

Từ vựng & Bài mẫu chủ đề Education (Giáo dục) - VSTEP Speaking Part 1, 2, 3Education - dạng đề Speaking part 1, 2, 3
Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Education

Đề bài thường gặp trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Education

Đề VSTEP Speaking part 1 chủ đề Education

Part 1: Social Interaction (3’)

Let’s talk about Education.

  • Could you share your current educational status? Are you a student or employed?

  • Which subjects did you like the most during your school years? What made you enjoy them?

  • Have you ever taken any online courses? What was your experience like?

  • How do you manage to balance your study time and free time?

  • What do you think is the most important quality a good teacher should have?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 2 chủ đề Education (Giáo dục)

Situation 1: Your school is planning to update its curriculum. They are considering three changes: adding more practical skills workshops, increasing the number of sports activities, or introducing more elective courses. Which change do you think would be the most beneficial for students and why?

Situation 2: You are choosing between three types of study materials for your upcoming exams: textbooks, online resources, or study apps. Which do you think is the most effective way to prepare for your exams and why?

Situation 3: You are helping a friend decide on a major for university. There are three options: engineering, business, or arts. Which major do you believe would suit them best, and why?

Câu hỏi thường gặp Speaking part 3 chủ đề Education (Giáo dục)

Part 3: Topic Development (5’)

The advantages of acquiring a foreign language at an early age

  • Improving communication skills

  • Enhancing career opportunities

  • Expanding cultural understanding

Factors to consider when choosing a university

  • Curriculum and academic programs

  • Reputation of the institution

  • Cost of tuition and living expenses

The impact of online learning on students

  • Flexibility in scheduling

  • Increased self-directed learning

  • Challenges in interacting with instructors

Bài mẫu, từ vựng VSTEP Speaking chủ đề Giáo dục
Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Education

Bài mẫu và từ vựng phổ biến trong đề thi VSTEP Speaking chủ đề Education

Speaking part 1

1. Can you tell me about your current educational situation? Are you studying or working?

Currently, I am an undergraduate student majoring in Biology at a university. I am enrolled in various vocational courses to gain practical experience alongside my academic studies. My coursework includes subjects like Physics, Chemistry, and Geography, which are essential for my field. I am also involved in extracurricular activities to enhance my overall learning experience. Balancing lectures, assignments, and projects keeps me quite busy, but it is a rewarding challenge.

(Hiện tại, tôi là một sinh viên đại học chuyên ngành Sinh học tại một trường đại học. Tôi đang theo học các khóa học hướng nghiệp để có thêm kinh nghiệm thực tiễn song song với các môn học học thuật của mình. Khóa học của tôi bao gồm các môn như Vật lý, Hóa học và Địa lý, điều này rất quan trọng cho lĩnh vực của tôi. Tôi cũng tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể của mình. Việc cân bằng giữa bài giảng, bài tập và dự án khiến tôi khá bận rộn, nhưng đó là một thử thách đáng giá.)

  • undergraduate student (n): sinh viên đại học

  • to major in: học chuyên ngành

  • biology (n): ngành Sinh học

  • university (n): đại học

  • to enroll in: tham gia, theo học

  • vocational course (n): khóa học hướng nghiệp

  • to gain practical experience: có thêm kinh nghiệm thực tiễn

  • academic studies (n): các môn học học thuật 

  • coursework (n): khóa học

  • subject (n): môn học

  • Physics (n): Vật lý

  • Chemistry (n): Hóa học

  • Geography (n): Địa lý

  • field (n): lĩnh vực

  • extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa

  • overall learning experience: trải nghiệm học tập tổng thể

  • lecture (n): bài giảng

  • assignment (n): bài tập

  • project (n): dự án

 

2. What subjects did you enjoy the most when you were in school? Why?

When I was in school, I particularly enjoyed literature and history. Literature classes allowed me to explore different genres and authors, which enriched my knowledge of language and writing. History lessons were fascinating as they provided insights into various historical events and cultures, making me appreciate the historical context of different societies. Both subjects sparked my curiosity and enhanced my academic experience, contributing to my overall education.

(Khi còn đi học, tôi đặc biệt thích văn học và lịch sử. Các tiết văn học cho phép tôi khám phá các thể loại và tác giả khác nhau, điều này làm phong phú thêm hiểu biết của tôi về ngôn ngữ và viết lách. Các bài học về lịch sử rất thú vị vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các sự kiện lịch sử và văn hóa khác nhau, giúp tôi trân trọng bối cảnh lịch sử của các xã hội khác nhau. Cả hai môn học đều kích thích sự tò mò của tôi và nâng cao trải nghiệm học tập của tôi, đóng góp vào giáo dục tổng thể của tôi.)

  • literature (n): văn học

  • history (n): lịch sử

  • genre (n): thể loại 

  • author (n): tác giả 

  • to enrich somebody knowledge: làm phong phú thêm hiểu biết 

  • lesson (n): bài giảng

  • historical event (n): sự kiện lịch sử 

  • culture (n): văn hóa

  • historical context (n): bối cảnh lịch sử

  • to spark curiosity: kích thích sự tò mò

  • academic experience: trải nghiệm học tập

 

3. Have you ever taken any online courses? What was your experience like?

Yes, I have taken several online courses over the past year. My experience was quite positive as these courses offered a flexible learning schedule that suited my busy academic life. I particularly enjoyed the interactive modules and the opportunity to engage with instructors and peers through virtual lessons. The educational content was well-structured, and I found that these courses significantly enhanced my knowledge and skills in various subjects.

(Có, tôi đã tham gia một số khóa học trực tuyến trong năm qua. Trải nghiệm của tôi rất tích cực vì các khóa học này cung cấp một lịch học linh hoạt phù hợp với cuộc sống học tập bận rộn của tôi. Tôi đặc biệt thích các chương trình học tương tác và cơ hội để tham gia cùng các giảng viên và bạn học qua buổi học trực tuyến. Nội dung giáo dục được cấu trúc tốt, và tôi thấy rằng các khóa học này đã nâng cao kiến thức và kỹ năng của tôi trong nhiều môn học.)

  • online course (n): khóa học trực tuyến

  • flexible learning schedule: lịch học linh hoạt phù hợp

  • academic life: cuộc sống học tập

  • interactive module (n): chương trình học tương tác 

  • instructor (n): giảng viên 

  • peer (n): bạn học

  • virtual lesson (n): buổi học trực tuyến

  • educational content (n): nội dung giáo dục

  • skill (n): kĩ năng

Speaking part 2

Your school is planning to update its curriculum. They are considering three changes: adding more practical skills workshops, increasing the number of sports activities, or introducing more elective courses. Which change do you think would be the most beneficial for students and why?

I believe that introducing more elective courses would be the most beneficial change for students. This approach would offer students greater freedom to tailor their academic experience to their interests and future career goals. Firstly, elective courses provide students with the opportunity to explore varied subjects, which can enhance their knowledge in different fields. For example, a student interested in both science and art could take courses in both areas, potentially discovering a passion for a cross-disciplinary field like scientific illustration. Secondly, offering a wider range of electives helps students develop a well-rounded education. It allows them to gain skills in areas beyond the core curriculum, which can be incredibly valuable in today’s diverse job market. For instance, students who take elective courses in entrepreneurship or digital media might find themselves better prepared for the evolving demands of the workforce. On the other hand, adding more practical skills workshops or increasing sports activities are also beneficial, but they do not address the broad spectrum of interests and career aspirations as effectively as expanding elective courses. Practical skills are crucial, but they can be integrated into existing subjects, and while sports activities promote physical health, they do not contribute as directly to academic and career development.

(Tôi tin rằng việc thêm nhiều khóa học tự chọn sẽ là sự thay đổi có lợi nhất cho học sinh. Phương pháp này sẽ mang đến cho học sinh nhiều tự do hơn trong việc điều chỉnh trải nghiệm học thuật của họ theo sở thích và mục tiêu nghề nghiệp tương lai. Đầu tiên, các khóa học tự chọn cung cấp cho học sinh cơ hội khám phá các môn học đa dạng, điều này có thể nâng cao kiến thức của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, một học sinh quan tâm đến cả khoa học và nghệ thuật có thể chọn các khóa học ở cả hai lĩnh vực, và có thể phát hiện ra niềm đam mê với một lĩnh vực liên ngành như hình minh họa khoa học. Thứ hai, việc cung cấp nhiều khóa học tự chọn hơn giúp học sinh phát triển một nền giáo dục toàn diện. Điều này cho phép họ có được kỹ năng trong các lĩnh vực ngoài chương trình chính, điều này có thể rất có giá trị trong thị trường lao động đa dạng ngày nay. Ví dụ, học sinh nào chọn khóa học tự chọn về doanh nhân hoặc truyền thông kỹ thuật số có thể thấy mình được chuẩn bị tốt hơn cho những yêu cầu đang thay đổi của lực lượng lao động. Mặt khác, việc thêm nhiều hội thảo kỹ năng thực hành hoặc tăng các hoạt động thể thao cũng rất có lợi, nhưng chúng không đáp ứng được phổ rộng của sở thích và đam mê nghề nghiệp như việc mở rộng khóa học tự chọn. Kỹ năng thực hành là rất quan trọng, nhưng chúng có thể được tích hợp vào các môn học hiện có, và trong khi hoạt động thể thao thúc đẩy sức khỏe thể chất, chúng không đóng góp trực tiếp vào sự phát triển học thuật và nghề nghiệp như việc mở rộng khóa học tự chọn.)

  • elective course (n): khóa học tự chọn 

  • to tailor their academic experience: điều chỉnh trải nghiệm học thuật 

  • to explore various subjects: khám phá các môn học đa dạng

  • science (n): khoa học

  • art (n): nghệ thuật

  • passion (n): đam mê

  • cross-disciplinary field (n): lĩnh vực liên ngành

  • scientific illustration (n): hình minh họa khoa học

  •  well-rounded education (n): nền giáo dục toàn diện

  • core curriculum (n):  chương trình học tập chính

  • practical skills workshop (n): hội thảo kỹ năng thực hành

  • sports activities (n): hoạt động thể thao

  • spectrum of interest (n):  phổ rộng của sở thích

  • career aspiration (n): đam mê nghề nghiệp

  • practical skills (n): kỹ năng thực hành

  • academic (adj): thuộc về học thuật

Xem thêm: Tổng hợp 16 chủ đề thường gặp trong Speaking Part 1, Part 2, Part 3

Speaking part 3

The advantages of acquiring a foreign language at an early age

  • Improving communication skills

  • Enhancing career opportunities

  • Expanding cultural understanding

Acquiring a foreign language from a young age offers numerous benefits, particularly in improving communication skills. Early exposure to a new language enhances language proficiency, making it easier for students to express themselves clearly and effectively. This skill is crucial for academic success and future career opportunities, as bilingual individuals often stand out in the job market. Additionally, learning a foreign language fosters cultural understanding, allowing students to appreciate diverse perspectives and traditions. This expanded cultural awareness enriches their overall education, making them more adaptable and open-minded individuals.

(Học một ngôn ngữ ngoại quốc từ khi còn nhỏ mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp. Việc tiếp xúc sớm với một ngôn ngữ mới nâng cao khả năng ngôn ngữ, giúp học sinh dễ dàng diễn đạt bản thân một cách rõ ràng và hiệu quả. Kỹ năng này rất quan trọng cho sự thành công trong học tập và cơ hội nghề nghiệp trong tương lai, vì những người biết hai ngôn ngữ thường nổi bật trên thị trường lao động. Thêm vào đó, học một ngôn ngữ ngoại quốc giúp hiểu biết văn hóa, cho phép học sinh trân trọng các quan điểm và truyền thống khác nhau. Sự mở rộng nhận thức văn hóa này làm phong phú thêm tổng thể giáo dục của họ, giúp họ trở thành những cá nhân thích ứng và cởi mở hơn.)

  • to acquire a foreign language: học ngoại ngữ

  • communication skill (n): kỹ năng giao tiếp

  • language proficiency (n): khả năng ngôn ngữ

  • academic success (n): sự thành công trong học tập

  • career opportunity (n): cơ hội nghề nghiệp 

  • bilingual individual (n): người biết hai ngôn ngữ

  • cultural understanding (n): hiểu biết văn hóa

  • cultural awareness (n): nhận thức văn hóa

Từ vựng bài thi VSTEP Speaking chủ đề Education (Giáo dục)

Từ vựng các cấp bậc trường học 

STT

Tên trường

Phát âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

1

Nursery school

/ˈnɜːsᵊri skuːl/

Trường mầm non

My nephew enjoys playing with other kids at the nursery school. (Cháu trai tôi thích chơi với các bạn khác tại trường mầm non.)

2

Kindergarten

/ˈkɪndərˌɡɑrtən/

Trường mẫu giáo

The kindergarten focuses on developing social skills through play. (Trường mẫu giáo tập trung vào việc phát triển kỹ năng xã hội qua trò chơi.)

3

Elementary school; Primary school

/ˌɛləˈmɛntri skuːl//ˈpraɪˌmɛri skuːl/

Trường tiểu học

The new primary school has introduced interactive learning methods. (Trường tiểu học mới đã áp dụng các phương pháp học tập tương tác.)

4

Middle school; Secondary school

/ˈmɪdəl skuːl//ˈsɛkənˌdɛri skuːl/

Trường trung học cơ sở, cấp hai

Middle school students are now encouraged to participate in various clubs. (Học sinh trung học cơ sở hiện được khuyến khích tham gia vào nhiều câu lạc bộ.)

5

High school

/haɪ skuːl/

Trường trung học phổ thông

The high school offers a variety of advanced placement courses. (Trường trung học phổ thông cung cấp nhiều khóa học nâng cao.)

6

Vocational school

/voʊˈkeɪʃənl skuːl/

Trường dạy nghề

The vocational school provides hands-on training for future electricians. (Trường dạy nghề cung cấp đào tạo thực hành cho các thợ điện tương lai.)

7

Community college

/kəˈmjunɪti ˈkɑlɪʤ/

Trường cao đẳng cộng đồng

Community college students often benefit from smaller class sizes and personalized attention. (Sinh viên cao đẳng cộng đồng thường được hưởng lợi từ kích thước lớp học nhỏ hơn và sự chú ý cá nhân hóa.)

8

Junior college

/ˈʤunjər ˈkɑlɪʤ/

Trường cao đẳng hệ hai năm

Many students use junior college as a stepping stone to transfer to a university. (Nhiều sinh viên sử dụng trường cao đẳng hệ hai năm như một bước đệm để chuyển tiếp lên đại học.)

9

College

/ˈkɒlɪʤ/

Trường cao đẳng, trường đào tạo các chương trình từ hệ Cử nhân trở xuống

He plans to enroll in a college that specializes in business administration. (Anh ấy dự định đăng ký vào một trường cao đẳng chuyên về quản trị kinh doanh.)

10

University

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Trường đại học, đào tạo các chương trình từ hệ Cử nhân trở lên như Thạc sĩ hay Tiến sĩ

She is pursuing a master's degree at a top university in her field. (Cô ấy đang theo học bằng thạc sĩ tại một trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)

11

Private school

/ˈpraɪ.vɪt skuːl/

Trường tư

The private school offers smaller class sizes and specialized programs. (Trường tư cung cấp kích thước lớp học nhỏ hơn và các chương trình chuyên biệt.)

12

Public school

/ˈpʌb.lɪk skuːl/

Trường công lập

Public schools often have a diverse student body and curriculum. (Các trường công lập thường có cơ cấu học sinh đa dạng và chương trình giảng dạy phong phú.)

13

Charter school

/ˈtʃɑːr.tər skuːl/

Trường bán công

The charter school is known for its innovative teaching methods. (Trường bán công nổi tiếng với các phương pháp giảng dạy đổi mới.)

14

Boarding school

/ˈbɔːr.dɪŋ skuːl/

Trường nội trú

Students at the boarding school live on campus and participate in various extracurricular activities. (Học sinh tại trường nội trú sống trong khuôn viên trường và tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa.)

15

International school

/ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl skuːl/

Trường quốc tế

The international school offers a global curriculum and multilingual environment. (Trường quốc tế cung cấp chương trình giảng dạy toàn cầu và môi trường đa ngôn ngữ.)

16

Homeschooling

/ˈhoʊmˌskuː.lɪŋ/

Giáo dục tại nhà

Homeschooling provides a customized learning experience tailored to individual needs. (Giáo dục tại nhà cung cấp trải nghiệm học tập được tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân.)

Từ vựng các cấp bậc giáo dục sau phổ thông

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

Bachelor’s degree

/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân

She earned her bachelor’s degree in history from Yale. (Cô ấy đã nhận bằng cử nhân ngành lịch sử từ Yale.)

2

Master’s degree

/ˈmæstərz dɪˈɡriː/

Bằng thạc sĩ

He completed his master’s degree in chemistry last year. (Anh ấy đã hoàn thành bằng thạc sĩ ngành hóa học vào năm ngoái.)

3

Associate’s degree

/əˈsoʊsiˌeɪts dɪˈɡriː/

Bằng cao đẳng

She obtained an associate’s degree in business management. (Cô ấy đã nhận được bằng cao đẳng ngành quản lý kinh doanh.)

4

Undergraduate

/ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/

Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)

He is an undergraduate majoring in environmental science. (Anh ấy là sinh viên đại học chuyên ngành khoa học môi trường.)

5

Graduate

/ˈɡrædʒuɪt/

Sinh viên sau đại học

As a graduate, she is focusing on her research in neuroscience. (Với tư cách là sinh viên sau đại học, cô ấy đang tập trung vào nghiên cứu trong ngành thần kinh học.)

6

Postgraduate

/ˌpoʊstˈɡrædʒuɪt/

Sau đại học, cả thạc sĩ và tiến sĩ

He is pursuing postgraduate studies in international relations. (Anh ấy đang theo học các nghiên cứu sau đại học về quan hệ quốc tế.)

7

PhD

/piː eɪtʃ ˈdiː/

Bằng tiến sĩ

She is working towards her PhD in molecular biology. (Cô ấy đang học để lấy bằng tiến sĩ ngành sinh học phân tử.)

8

Master’s thesis

/ˈmæstərz ˈθiːsɪs/

Luận văn thạc sĩ

His master’s thesis focused on renewable energy sources. (Luận văn thạc sĩ của anh ấy tập trung vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

9

Dissertation

/ˌdɪsərˈteɪʃən/

Luận án tiến sĩ

She defended her dissertation on medieval literature. (Cô ấy đã bảo vệ luận án tiến sĩ về văn học thời Trung cổ.)

10

Academic advisor

/ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər/

Cố vấn học tập

Her academic advisor recommended several advanced courses. (Cố vấn học tập của cô đã gợi ý nhiều khóa học nâng cao.)

11

Major

/ˈmeɪdʒər/

Chuyên ngành

His major is computer engineering. (Chuyên ngành của anh ấy là kỹ thuật máy tính.)

12

Minor

/ˈmaɪnər/

Ngành phụ

She chose to minor in Spanish to complement her major. (Cô ấy chọn học ngành phụ tiếng Tây Ban Nha để bổ sung cho chuyên ngành của mình.)

13

Credit hours

/ˈkrɛdɪt aʊərz/

Tín chỉ

The course includes four credit hours of study. (Khóa học bao gồm bốn tín chỉ học tập.)

14

Elective course

/ɪˈlɛktɪv kɔːrs/

Khóa học tự chọn

He enrolled in an elective course on digital photography. (Anh ấy đã đăng ký một khóa học tự chọn về nhiếp ảnh kỹ thuật số.)

15

Freshman

/ˈfrɛʃ.mən/

Sinh viên năm nhất

The freshman was excited about joining the university club. (Sinh viên năm nhất rất hào hứng khi tham gia câu lạc bộ của trường đại học.)

16

Sophomore

/ˈsɑː.fə.mɔːr/

Sinh viên năm hai

As a sophomore, she started planning for her study abroad program. (Là sinh viên năm hai, cô ấy bắt đầu lên kế hoạch cho chương trình du học của mình.)

17

Junior

/ˈdʒuː.njər/

Sinh viên năm ba

The junior is working on her thesis project. (Sinh viên năm ba đang làm việc trên dự án luận văn của mình.)

18

Senior

/ˈsiː.njər/

Sinh viên năm bốn

He was recognized as a senior for his contributions to the research team. (Anh ấy được công nhận là sinh viên năm cuối vì những đóng góp của mình cho nhóm nghiên cứu.)

19

Undergraduate

/ˌʌndərˈɡrædʒuət/

Sinh viên đại học

As an undergraduate, she joined several academic clubs. (Khi còn là sinh viên đại học, cô ấy đã tham gia vào một số câu lạc bộ học thuật.)

20

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên sau đại học (danh từ)

After graduation, he became a graduate of the university's MBA program. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành sinh viên sau đại học của chương trình MBA của trường đại học.)

21

Degree program

/dɪˈɡriː ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình đào tạo

The degree program offers a comprehensive curriculum in law. (Chương trình đào tạo cung cấp một chương trình giảng dạy toàn diện về luật.)

22

Semester

/sɪˈmɛstər/

Học kỳ

The spring semester starts in February. (Học kỳ xuân bắt đầu vào tháng Hai.)

23

Transcript

/trænsˈkrɪpt/

Bảng điểm

She submitted her transcript to the graduate school. (Cô ấy đã nộp bảng điểm của mình cho trường sau đại học.)

24

Academic calendar

/ˌækəˈdɛmɪk ˈkæl.ən.dɚ/

Lịch học

The academic calendar includes all major academic deadlines. (Lịch học bao gồm tất cả các hạn chót học tập chính.)

25

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.eɪt/

Tốt nghiệp (tính từ)

She is a graduate student working on her final project. (Cô ấy là sinh viên sau đại học đang làm việc trên dự án cuối cùng của mình.)

26

Pursue

/pərˈsuː/

Theo đuổi

He plans to pursue a career in marine biology. (Anh ấy dự định theo đuổi sự nghiệp trong ngành sinh học biển.)

27

Research

/rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

Her research focuses on the effects of climate change on wildlife. (Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.)

28

Specialize

/ˈspɛʃəˌlaɪz/

Chuyên về

He decided to specialize in urban planning for his graduate studies. (Anh ấy quyết định chuyên về quy hoạch đô thị trong các nghiên cứu sau đại học của mình.)

29

Attend

/əˈtɛnd/

Tham dự

She plans to attend a conference on educational technology. (Cô ấy dự định tham dự một hội nghị về công nghệ giáo dục.)

30

Achieve

/əˈtʃiːv/

Đạt được

They worked hard to achieve their academic goals for the year. (Họ đã làm việc chăm chỉ để đạt được các mục tiêu học tập của mình trong năm.)

31

Advanced

/ədˈvænst/

Nâng cao

He enrolled in an advanced course in machine learning. (Anh ấy đã đăng ký khóa học nâng cao về học máy.)

Từ vựng cho các môn học 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

Math

/mæθ/

Toán học

2

Literature

/ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Ngữ văn

3

English

/ˈɪŋɡlɪʃ/

Tiếng Anh

4

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

5

Chemistry

/ˈkɛmɪstri/

Hóa học

6

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

7

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

Địa lý

8

History

/ˈhɪstəri/

Lịch sử

9

Art

/ɑːrt/

Nghệ thuật

10

Physical Education (PE)

/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Thể dục

11

Civil Education

/ˈsɪvəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục công dân

Cụm từ về giáo dục

STT

Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch

1

To pursue further/ tertiary education

/tə pərˈsjuː ˈfɜːrðər/ ˈtɜːrʃəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Theo đuổi giáo dục bậc đại học

Many students choose to pursue further education to improve their career prospects.

Nhiều sinh viên chọn theo đuổi giáo dục bậc đại học để cải thiện triển vọng nghề nghiệp của họ.

2

To give a presentation

/tə ɡɪv ə ˌprɛzənˈteɪʃən/

Thực hiện bài thuyết trình

She was nervous before she had to give a presentation on her research findings.

Cô ấy đã cảm thấy lo lắng trước khi phải thực hiện bài thuyết trình về các kết quả nghiên cứu của mình.

3

To grasp the main point of the lesson

/tə ɡræsp ðə meɪn pɔɪnt əv ðə ˈlɛsən/

Hiểu được nội dung bài giảng

It took a while for the students to grasp the main point of the lesson on quantum physics.

Các sinh viên mất một thời gian để hiểu được nội dung chính của bài giảng về cơ học lượng tử.

4

To bury oneself in tasks/ assignments

/tə ˈbɛri wʌnˈsɛlf ɪn tæks/ əˈsaɪnmənts/

Vùi mình vào bài tập

He tends to bury himself in tasks and assignments to avoid distractions.

Anh ấy có xu hướng vùi mình vào các bài tập và nhiệm vụ để tránh bị phân tâm.

5

Extracurricular Activities

/ˌɛkstrə kəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động ngoại khóa

Extracurricular activities are an important part of a student's development.

Các hoạt động ngoại khóa là một phần quan trọng trong sự phát triển của học sinh.

6

Intellectual Activities

/ˌɪntəˈlɛkʧʊəl ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động về trí tuệ

Engaging in intellectual activities can stimulate critical thinking and creativity.

Tham gia vào các hoạt động về trí tuệ có thể kích thích tư duy phản biện và sự sáng tạo.

Xem thêm: Chủ đề Hobby (Sở thích) - Từ vựng & Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1, 2, 3

Ôn luyện VSTEP B1 B2 cùng VSTEP EASY

Lộ trình cấp tốc B1 - B2 VSTEP trong 40h (5-9 tuần) tại VSTEP EASY

Ôn luyện VSTEP B1, B2 cùng VSTEP EASY

Rất nhiều học viên trước khi học tại VSTEP EASY gặp tình trạng tự học Speaking hoặc đã đi học nhưng Speaking vẫn không cải thiện. Nguyên nhân của việc này có thể do phương pháp học của bạn quá phức tạp, tốn nhiều thời gian mà không đem lại hiệu quả.

Muốn lên band Speaking không còn cách nào ngoài phải luyện nói thật nhiều và được sửa lỗi thật nhiều. Tại VSTEP EASY, mỗi tuần các bạn đều được các giáo viên chấm chữa Speaking và Writing 1: 1 qua video. Những lỗi sai về phát âm, cách diễn đạt hay ngữ pháp đều được chỉ ra và khắc phục. Chỉ vậy thôi, trong vòng từ 5-9 tuần, rất nhiều học viên đã tăng band nhanh chóng!

Nhanh tay đăng ký sớm khóa học VSTEP EASY để không bỏ lỡ cơ hội ưu đãi đặc biệt! 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN